Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Hướng dẫn sử dụng Danh từ (Nouns) trong tiếng Anh
Home » Hướng dẫn sử dụng Danh từ (Nouns) trong tiếng Anh

Hướng dẫn sử dụng Danh từ (Nouns) trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại danh từ và quy tắc thành lập danh từ trong tiếng Anh bạn cần biết

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Bạn có bao giờ tự hỏi làm sao ta gọi tên mọi thứ xung quanh mình? Mỗi người, địa điểm, hay ý tưởng ta nghĩ đến đều có một cái tên – và đó chính là nhiệm vụ của nouns (danh từ). Trong tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng đúng danh từ là nền tảng cho khả năng viết và nói tốt hơn, đặc biệt khi bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Hãy cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 tìm hiểu về khái niệm, phân loại và cách dùng của danh từ trong tiếng anh qua các ví dụ và bài tập dưới đây nhé. 

danh-tu-trong-tieng-anh

Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ (Nouns) là những từ chỉ người, vật hay địa điểm, để đơn giản hóa, chúng ta có thể nghĩ danh từ là “từ dùng để gọi tên”. Mọi thứ chúng ta có thể nhìn thấy và nói về đều có thể được thể hiện bằng Danh từ. 

Ví dụ: 

Danh từ chỉ người: president, mother, student, Ben

Danh từ chỉ nơi chốn: house, London, factory, shelter

Danh từ chỉ sự vật,sự việc:

Danh từ chỉ sự vật bao gồm:

Objects: table, London Bridge, chisel, nitrogen, month, inch, cooking

Animals: Aardvark, rat, shark, Mickey

Ideas: confusion, kindness, faith, Theory of Relativity, joy

Phân loại danh từ

Proper Nouns (Danh từ riêng): Danh từ chỉ một người, địa điểm hoặc vật cụ thể được gọi là danh từ riêng. Danh từ riêng luôn bắt đầu bằng chữ cái viết hoa.

Ví dụ:

My favorite city is Tokyo. (Tên của một địa điểm cụ thể)

She met her friend Alice at the café. (Tên của một người cụ thể)

The book “Pride and Prejudice” is a classic. (Tên của một tác phẩm cụ thể)

Mount Everest is the highest mountain in the world. (Tên của một địa điểm cụ thể)

Common Nouns (Danh từ chung): Danh từ chung là những danh từ chỉ một vật, nhóm hoặc địa điểm chung. Điều này có nghĩa là, khác với danh từ riêng, chúng không được dùng để xác định những người, địa điểm hoặc vật cụ thể. Danh từ chung không được viết hoa trừ khi chúng xuất hiện ở đầu câu.

Ví dụ:

I need to buy some fruits. (Đối tượng chung)

The teacher gave us homework. (Người chung)

He went to the park yesterday. (Địa điểm chung)

The dog is barking loudly. (Động vật chung)

Singular Nouns (Danh từ số ít): Đây là những từ được dùng để chỉ một người, địa điểm, động vật, chim hoặc vật thể duy nhất.

Ví dụ:

There is a cat on the roof. (Một con vật duy nhất)

I saw a beautiful painting in the gallery. (Một vật thể duy nhất)

She has a new bicycle. (Một vật thể duy nhất)

He is reading a novel. (Một cuốn sách duy nhất)

Plural Nouns (Danh từ số nhiều): Danh từ số nhiều chỉ một số lượng người, địa điểm, động vật hoặc vật thể. Danh từ được biến đổi thành số nhiều bằng cách thêm ‘s’, ‘es’, ‘ies’ hoặc ‘ves’ vào từ gốc. Những danh từ kết thúc bằng ‘s’ vẫn giữ nguyên. Một số danh từ giữ nguyên trong cả hình thức số ít và số nhiều, và một số khác có cách viết hoàn toàn khác.

Ví dụ:

We need to buy more chairs for the event. (Nhiều vật thể)

There are several countries in Europe. (Nhiều địa điểm)

The students are preparing for their exams. (Nhiều người)

They saw flocks of geese flying south. (Nhiều động vật)

Countable Nouns (Danh từ đếm được): Là những danh từ có thể được đếm hoặc đo lường.

Ví dụ:

Tom brought three apples. (Số lượng cụ thể – ba)

She bought five oranges. (Số lượng cụ thể – năm)

There are four chairs around the table. (Số lượng cụ thể – bốn)

We collected a few seashells on the beach. (Số lượng cụ thể – một ít)

Uncountable Nouns (Danh từ không đếm được): Là những danh từ không thể đếm được. Danh mục này bao gồm cả danh từ cụ thể và trừu tượng.

Ví dụ:

Can I have some information about the project? (Không thể đếm)

I need to buy more sugar for the cake. (Không thể đếm)

He enjoys listening to music. (Không thể đếm)

There is a lot of traffic on the road today. (Không thể đếm)

Collective Nouns: Danh từ tập hợp là một từ dùng để chỉ một nhóm đối tượng, động vật hoặc con người.

Ví dụ:

Collective nouns for groups of animals (Danh từ tập hợp chỉ các nhóm động vật)

A gaggle of geese

A pack of wolves

A school of fish

A troop of monkeys

Collective nouns for groups of people (Danh từ tập hợp chỉ nhóm người)

A team of athletes

A jury of peers

A class of students

A troupe of dancers

Collective nouns for a number of things/objects (Danh từ tập hợp chỉ nhóm vật thể)

A set of tools

A collection of stamps

A stack of books

A bunch of flowers

Concrete Nouns: Danh từ cụ thể chỉ những đối tượng có vật chất và có thể được cảm nhận bằng các giác quan của con người.

Ví dụ:

The car is parked outside. (Vật chất có thể cảm nhận)

I bought a sandwich for lunch. (Thực phẩm cụ thể)

The children played in the garden. (Địa điểm có thể cảm nhận)

The phone rang during the meeting. (Vật thể cụ thể)

Abstract Nouns: Bất kỳ thực thể nào không thể được cảm nhận bằng năm giác quan của cơ thể con người được gọi là danh từ trừu tượng.

Ví dụ:

Kindness is appreciated by everyone. (Khái niệm)

Freedom is essential for happiness. (Khái niệm)

Her laughter brought joy to the room. (Cảm xúc)

He showed great determination in his work. (Phẩm chất)

Chức năng và vị trí của danh từ trong câu

Vị trí của danh từ thường xác định chức năng của nó trong một câu. Xác định vị trí của danh từ thường là cách nhanh nhất, nếu không nói là tốt nhất, để xác định cách chức năng của danh từ trong câu. Chúng ta cùng xem vị trí và chức năng của danh từ trong câu nhé!

Chức năng Vị trí Ví dụ
Danh từ được sử dụng làm chủ ngữ
(Subject)
Thường đứng đầu câu
 Sarah goes to the library every weekend.
 The dog barked loudly at the strangers.
 The train arrived late due to the heavy rain.
Danh từ được sử dụng làm tân ngữ
(Object)
Thường xuất hiện ở cuối câu, sau động từ
 She bought a laptop.
 I cannot find the keys.
 We painted the house last week.
Danh từ làm tân ngữ trực tiếp
(Direct Object)
Sau động từ chỉ hành động
 He sent a message.
 She found her wallet under the couch.
 They cooked dinner for the whole family.
Danh từ làm tân ngữ gián tiếp
(Indirect Object)
Thường đứng giữa động từ và tân ngữ trực tiếp
 He gave his friend a ride home.
 She wrote her mother a letter.
 We sent the students some study materials.
Danh từ làm bổ ngữ chủ ngữ
(Subject Complement)
Sau động từ liên kết
 My cousin is a doctor.
 Her dream is to become an artist.
 The winner was a local athlete.
Danh từ làm bổ ngữ tân ngữ
(Object Complement)
Sau tân ngữ và bổ nghĩa cho tân ngữ
 They elected him president.
 We named the cat Whiskers.
 The company appointed her manager.

Cách nhận biết danh từ qua vị trí và qua đuôi.

Vị trí của danh từ trong câu

Vị trí Ví dụ
Đứng đầu câu, làm chủ ngữ  The garden is full of beautiful flowers.
Sau động từ “to be”  He is a doctor.
Sau tính từ  Smart boy.
Sau các mạo từ  A small house.
Sau tính từ sở hữu  Her new book.
Sau từ chỉ số lượng  Several ideas.
Cấu trúc The + (adj) + N + of + (adj) + N  The importance of clear communication.

 Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh thông qua đuôi.

-tion: education, celebration, perfection, competition…
-sion: admission, discussion, confusion, explosion…
-ment: achievement, improvement, entertainment, establishment…
-ce: experience, justice, significance, difference…
-ness: kindness, sadness, happiness, friendliness…
-y: clarity, identity, security, memory…
-er/or: động từ + “er/or” trở thành danh từ chỉ người: teacher, actor, doctor, professor, player…

Quy tắc thành lập và phát âm danh từ

Cách tạo danh từ từ các hậu tố như sau

  • Thêm – ant. Ví dụ: Assist -> Assistant
  • Thêm – ance/ ence. Ví dụ: Maintain -> Maintenance; Prefer -> Preference
  • Thêm – ion.  Ví dụ: Industrialize -> Industrialization
  • Thêm – ure.  Ví dụ: Fail -> Failure
  • Thêm – ment.  Ví dụ: Disagree -> Disagreement
  • Thêm – ism.  Ví dụ: Capital -> Capitalism
  • Thêm – ness.  Ví dụ: Happy -> Happiness
  • Thêm – ship.  Ví dụ: Friend -> Friendship
  • Thêm – ity/- ty/-y.  Ví dụ: Identify -> Identity
  • Thêm – th.  Ví dụ: Wide -> Width
  • Thêm – ery.  Ví dụ: Bake -> Bakery
  • Thêm – er: producer, manufacturer, partner…
  • Thêm – or: operator, vendor, conductor…
  • Thêm – ee: employee, attendee, interviewee…
  • Thêm – eer: engineer, career,…
  • Thêm – ist: scientist, tourist,..
  • Thêm – ics: economics, physics,..
  • Thêm – ence: science, conference,..
  • Thêm – dom: freedom, kingdom,..
  • Thêm – cy: constancy, privacy,..
  • Thêm – phy: philosophy, geography..
  • Thêm – logy: biology, psychology, theology..
  • Thêm – an/ian: musician, politician, magician , ..
  • Thêm – ette: cigarette, etiquette..
  • Thêm – itude: attitude,..
  • Thêm – age: carriage, marriage,..
  • Thêm – ry/try: industry, bakery,..

Tạo thành danh từ từ danh từ

Bạn có thể tạo danh từ từ các danh từ theo công thức (A/an/the) + Noun1 + Noun2

Trong đó Noun1 làm nhiệm vụ như tính từ bổ nghĩa cho Noun2. Noun2 là danh từ chính.

Ví dụ về cụm danh từ trong tiếng Anh cụ thể là:  The city center (Trung tâm thành phố), A bus stop (trạm xe buýt), a bedroom (phòng ngủ),.. 

Tạo thành các danh từ từ V-ing

Thêm V-ing đứng trước danh từ là cách tạo danh từ phổ biến. Cách này thường diễn tả mục đích sử dụng của danh từ.

Ví dụ: A washing machine, swimming pool (hồ bơi),..

Bài tập vận dụng

Bài Tập 1: Phân Loại Danh Từ

Chọn danh từ trong ngoặc và xác định loại của nó:

  1. (London) is a beautiful city.
  2. She adopted two (dogs).
  3. (Happiness) is important for well-being.
  4. A (team) of players won the match.
  5. This (water) is too cold.

Bài Tập 2: Sử dụng danh từ thích hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. I visited the ______ (museum) last weekend.
  2. There are many ______ (country) in the world.
  3. ______ (Happy) is a wonderful feeling.
  4. The ______ (class) was very engaged in the discussion.
  5. She needs more ______ (inform) about the project.

Bài Tập 3: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:

  1. A (gaggle / flock) of geese flew over the lake.
  2. I need to buy a (loaf / loaves) of bread.
  3. (Kindness / Kind) is a virtue everyone should practice.
  4. She has several (friend / friends) who live abroad.
  5. The (team / teams) won the championship last year.

Bài Tập 4: Đọc câu và xác định chức năng và vị trí của danh từ:

  1. The dog chased the cat.
  2. She is a talented artist.
  3. We gave our friends some advice.
  4. The importance of education cannot be overstated.
  5. My favorite book is on the table.

Bài Tập 5: Tạo danh từ từ các từ sau:

  1. Act → __________
  2. Happy → __________
  3. Decide → __________
  4. Manage → __________
  5. Create → __________