Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn đã bao giờ ngồi hàng giờ để ôn tiếng Anh, tự hỏi: “Decide to V hay Ving?”, rồi chọn một trang web có câu trả lời để ngồi ôn. Sau đó, bạn tiếp tục ôn sang một cấu trúc khác nhưng khi quay lại thì đã quên hết những câu trước mình ôn rồi.
Tôi hiểu cảm giác đó – mơ hồ, mất định hướng và rất, rất bực bội.
Tiếng Anh không chỉ là từ vựng và ngữ pháp, mà còn là cảm giác tự tin khi biết mình đang dùng đúng. Trong bài viết này, tôi sẽ cùng bạn tháo gỡ mọi vướng mắc về cấu trúc Decide, từ cách dùng đúng, giới từ đi kèm, đến các cụm từ đồng nghĩa – kèm theo ví dụ mới lạ và sát thực tế để bạn không chỉ nhớ, mà còn dùng được.
Decide + gì?
Decide là một động từ phổ biến nhưng thường khiến người học bối rối với các cấu trúc đi kèm. Vậy “decide v gì”, “decide cộng gì”, “sau decide là gì”? Dưới đây là 4 dạng cấu trúc thường gặp nhất và cách dùng chính xác:
Decide + to V
Dùng khi người nói muốn thể hiện rõ hành động mà mình đã lựa chọn làm.
Ví dụ:
- They decided to postpone the meeting until Friday.
→ Họ quyết định hoãn cuộc họp đến thứ Sáu. - After thinking for hours, he decided to tell the truth.
→ Sau nhiều giờ suy nghĩ, anh ấy quyết định nói sự thật.
Decide + that + mệnh đề
Dùng khi muốn nhấn mạnh đến kết luận hoặc nhận định được đưa ra sau khi suy xét kỹ.
Ví dụ:
- They decided that staying silent was the best option.
→ Họ quyết định rằng im lặng là lựa chọn tốt nhất. - The coach decided that the team needed a break.
→ Huấn luyện viên quyết định rằng đội cần nghỉ ngơi.
Decide on/upon + danh từ
Dùng khi đưa ra quyết định chọn giữa nhiều lựa chọn cụ thể.
Ví dụ:
- We decided on the second topic for our presentation.
→ Chúng tôi quyết định chọn chủ đề thứ hai cho bài thuyết trình. - They decided upon a new management strategy.
→ Họ đã quyết định chọn một chiến lược quản lý mới.
Decide against + danh từ/V-ing
Dùng khi quyết định không làm điều gì đó sau khi cân nhắc thiệt hơn.
Ví dụ:
- He decided against buying the car after reading the reviews.
→ Anh ấy quyết định không mua chiếc xe sau khi đọc các bài đánh giá. - They decided against a large ceremony due to budget concerns.
→ Họ quyết định không tổ chức lễ lớn vì lo ngại tài chính.
Decide to V hay Ving?
Đây là câu hỏi được tìm kiếm hơn 1.600 lần mỗi tháng: “decide to V hay Ving?”
Câu trả lời ngắn gọn:
- Decide luôn đi với to V.
- Không dùng V-ing sau decide (ngoại lệ duy nhất là sau “decide against”).
Ví dụ:
- We decided to skip dessert.
→ Chúng tôi quyết định bỏ qua món tráng miệng. - They decided against launching the app this quarter to avoid clashing with a competitor’s release.
→ Họ quyết định không ra mắt ứng dụng trong quý này để tránh trùng với đợt phát hành của đối thủ.
Phrasal verb phổ biến của decide
Nhiều người thắc mắc “decided đi với giới từ gì?”, hoặc “sau decided là gì?” Đây là phần bạn cần chú ý nếu muốn nói tiếng Anh tự nhiên hơn.
Một số phrasal verbs và cụm đi kèm:
- Decide on/upon + danh từ: Quyết định chọn cái gì
- Decide against + V-ing/danh từ: Quyết định không làm gì
- Decide between A and B: Quyết định giữa hai lựa chọn
Ví dụ:
- We decided on the cheaper package.
→ Chúng tôi quyết định chọn gói rẻ hơn. - I can’t decide between two job offers.
→ Tôi không thể quyết định giữa hai lời mời làm việc.
Family word của decide
Hiểu “decide là gì” chưa đủ, bạn cần biết cả họ từ (word family) để dùng đa dạng hơn trong nói và viết.
Từ loại | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú sử dụng |
Verb (v) | decide | quyết định | Dùng khi ai đó đưa ra lựa chọn cụ thể |
Noun (n) | decision | sự quyết định | Dùng để nói về hành động hoặc kết quả của việc quyết định |
Adjective (adj) | decisive | dứt khoát | Miêu tả người hoặc hành động quyết đoán, rõ ràng |
Adjective (adj) | indecisive | thiếu quyết đoán | Miêu tả người hay do dự, không chắc chắn |
Adverb (adv) | decidedly | rõ ràng, dứt khoát | Nhấn mạnh mức độ rõ ràng hoặc mạnh mẽ của hành động/ý kiến/kết quả |
Ví dụ:
- She decided not to attend the ceremony due to illness.
→ Cô ấy quyết định không tham dự buổi lễ vì bị ốm. - His decision to step down surprised the entire board.
→ Quyết định từ chức của anh ấy khiến cả hội đồng bất ngờ. - The coach was known for his decisive moves during close matches.
→ Huấn luyện viên được biết đến với những bước đi dứt khoát trong các trận đấu gay cấn. - You need to speak decidedly if you want to be taken seriously in meetings.
→ Bạn cần nói một cách rõ ràng dứt khoát nếu muốn được coi trọng trong các cuộc họp.
Một số từ đồng nghĩa với decide
Biết cách thay thế từ “decide” sẽ giúp bài viết hoặc bài nói của bạn không bị lặp, đồng thời tăng điểm trong các kỳ thi như IELTS.
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa tiếng Việt | Khi nào nên dùng |
choose | verb | chọn | Dùng trong tình huống đưa ra lựa chọn giữa các phương án cụ thể |
determine | verb | quyết định, xác định | Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, có tính phân tích hoặc khoa học |
settle on | phrasal verb | chọn sau khi cân nhắc kỹ lưỡng | Nhấn mạnh quá trình suy nghĩ và lựa chọn cuối cùng |
resolve | verb | quyết tâm làm gì | Dùng khi muốn thể hiện sự quyết tâm, thường mang tính trang trọng |
opt for | phrasal verb | chọn (phương án) | Dùng khi có sự lựa chọn thay thế, thường trong các tình huống trang trọng hoặc mang tính xu hướng |
Ví dụ:
- She chose to stay behind.
→ Cô ấy chọn ở lại. - We resolved to finish the task before sunset.
→ Chúng tôi quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ trước khi mặt trời lặn. - He finally settled on the most cost-effective method.
→ Anh ấy cuối cùng đã chọn phương pháp tiết kiệm chi phí nhất. - The company opted for an eco-friendly alternative.
→ Công ty đã chọn một giải pháp thân thiện với môi trường.
Một số bài tập với decide to V hay Ving
Hãy luyện tập với các bài tập sau để kiểm tra lại kiến thức bạn vừa học. Các câu đều xoay quanh việc phân biệt “decide to V hay Ving”.
Chọn đáp án đúng:
- She decided ___ (apply) for the scholarship.
A. to apply | B. applying - They decided ___ (not go) to the concert.
A. not going | B. not to go - He decided against ___ (move) abroad.
A. to move | B. moving - I decided on ___ (use) a more formal tone in the email.
A. using | B. to use
Đáp án:
- A
- B
- B
- A
Tổng kết
Tóm lại, decide to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “decide” luôn đi với “to V” để diễn đạt quyết định thực hiện một hành động, thay vì “Ving”. Nắm vững decide to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Hãy decide chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng decide to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác