Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có đang bối rối không biết “denied to V hay Ving” được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh?
Bạn muốn nắm rõ cách dùng “denied” để tự tin giao tiếp và viết bài đúng ngữ pháp?
Đừng lo lắng, bài viết này chính là “chìa khóa” dành cho bạn!
Chỉ với 5 phút đọc, bạn sẽ:
- Hiểu rõ “denied to V hay Ving” và cách sử dụng đúng trong các ngữ cảnh.
- Nắm vững quy tắc ngữ pháp liên quan đến “denied” để tránh lỗi sai.
- Trang bị kỹ năng áp dụng “denied” trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh.
Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp ví dụ thực tế và mẹo ghi nhớ đơn giản, giúp bạn:
- Sử dụng “denied” chính xác trong văn nói và viết.
- Tự tin hơn khi làm bài thi IELTS, TOEIC.
Hãy dành 5 phút quý báu để đọc bài viết này và nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
Deny nghĩa là gì?
Deny /dɪˈnaɪ/ là động từ mang nghĩa “phủ nhận”, “bác bỏ”, “chối bỏ” – tức là bạn không thừa nhận rằng một điều gì đó là sự thật.
👉 Dùng khi bạn bị cáo buộc, bị hỏi, hoặc muốn “chối bay chối biến” một hành động/ý kiến/sự kiện.
📌 Ví dụ:
1. Linh denied being at the party last night.
Linh phủ nhận việc đã ở buổi tiệc tối qua.
2. The manager denied the existence of a problem.
Quản lý phủ nhận sự tồn tại của bất kỳ vấn đề nào.
Ghi nhớ: “Deny” liên quan tới sự thật đang bị nghi ngờ hoặc không muốn thừa nhận, còn refuse thiên về từ chối hành động (chi tiết ở phần sau).
Denied to V hay V-ing?
Đây là câu hỏi gài bẫy trong đề kiểm tra lẫn đề thi IELTS.
❌ Sai: Deny to V
✅ Đúng: Deny V-ing
Cấu trúc đúng:
Deny + V-ing (phủ nhận đã làm gì)
📌 Ví dụ độc quyền:
1. He denied throwing the banana peel at his classmate, but the CCTV said otherwise.
Cậu ấy phủ nhận việc ném vỏ chuối vào bạn cùng lớp, nhưng camera lại nói khác.
2. She denied hacking into the school’s Wi-Fi, even though her laptop was still connected.
Cô ấy phủ nhận việc hack Wi-Fi trường, dù máy tính vẫn còn kết nối.
💡 Tip IELTS: Đây là mẫu câu hay dùng trong Speaking Part 2, khi kể lại một sự việc “drama” và bạn phải “chối khéo”.
Các cấu trúc với denied
Deny + something
Khi phủ nhận một sự vật, sự việc cụ thể (danh từ/cụm danh từ).
📌 Ví dụ độc quyền:
1. The singer denied the plagiarism accusation during the interview.
Ca sĩ phủ nhận cáo buộc đạo nhạc trong buổi phỏng vấn.
2. My friend denied the rumor that she switched schools because of a fight.
Bạn tôi phủ nhận tin đồn rằng cô ấy chuyển trường vì một cuộc cãi nhau.
👉 Dùng khi bạn muốn từ chối sự tồn tại của một điều gì đó.
Deny + V-ing
Dùng khi phủ nhận rằng mình đã làm điều gì đó.
📌 Ví dụ độc quyền:
1. Tom denied skipping the team meeting and said he had food poisoning.
Tom phủ nhận việc đã bỏ buổi họp nhóm và nói rằng anh bị ngộ độc thực phẩm.
2. The student denied copying the assignment, but both papers were identical.
Học sinh phủ nhận sao chép bài, nhưng hai bài giống hệt nhau.
👉 Cấu trúc này rất thường gặp trong các bài nói và viết liên quan đến hành vi sai phạm, tranh cãi.
Deny + that clause
Khi muốn phủ nhận cả một mệnh đề hoặc thông tin trọn vẹn.
📌 Ví dụ độc quyền:
1. She denied that she had sent the anonymous message.
Cô ấy phủ nhận rằng mình đã gửi tin nhắn nặc danh.
2. The director denied that the movie was based on real events.
Đạo diễn phủ nhận rằng bộ phim dựa trên các sự kiện có thật.
💡 Cấu trúc:
Deny + that + mệnh đề (có thể lược “that”)
Mẹo nhỏ: Trong học thuật hoặc phản biện trong IELTS, dùng “deny that…” sẽ khiến bài viết có chiều sâu và sắc bén hơn.
Phân biệt deny và refuse
Tiêu chí | Deny | Refuse |
Nghĩa chính | Phủ nhận, bác bỏ điều gì đã xảy ra | Từ chối làm điều gì đó |
Theo sau là gì? | V-ing / mệnh đề “that” | To V (động từ nguyên thể có “to”) |
Ngữ cảnh | Khi có cáo buộc hoặc nghi ngờ | Khi bị yêu cầu, mời mọc |
📌 Ví dụ độc quyền:
1. Hùng denied having read the love letter.
Hùng phủ nhận việc đã đọc thư tình.
2. Hùng refused to read the love letter out loud.
Hùng từ chối đọc thư tình thành tiếng.
Một số cụm từ đi kèm deny (có ví dụ độc quyền)
Deny access
Từ chối quyền truy cập
📌 Ví dụ:
The admin denied me access to the project folder.
Quản trị viên từ chối cho tôi truy cập vào thư mục dự án.
Deny responsibility
Phủ nhận trách nhiệm
📌 Ví dụ:
He denied all responsibility for the broken window.
Anh ta phủ nhận toàn bộ trách nhiệm về cửa kính bị vỡ.
Deny allegation
Bác bỏ cáo buộc
📌 Ví dụ:
The celebrity strongly denied the cheating allegations.
Người nổi tiếng kịch liệt bác bỏ các cáo buộc ngoại tình.
Deny involvement
Phủ nhận liên quan
📌 Ví dụ:
She denied any involvement in the prank that went viral.
Cô ấy phủ nhận có liên quan đến trò chơi khăm gây bão mạng.
Deny existence of sth
Phủ nhận sự tồn tại của điều gì
📌 Ví dụ:
The company denied the existence of a toxic work culture.
Công ty phủ nhận sự tồn tại của môi trường làm việc độc hại.
Bài tập ứng dụng Deny
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
1. My teacher denied ___ me the answer.
A. telling
B. to tell
C. told
D. tell
2. They denied ___ involved in the protest.
A. to be
B. being
C. be
D. have been
3. She denied that she ___ the message.
A. sent
B. had sent
C. was sending
D. sending
4. The company denied all ___ of financial fraud.
A. involve
B. involved
C. involvement
D. involving
Đáp án: 1-A, 2-B, 3-B, 4-C
Ứng dụng cấu trúc “deny” trong IELTS
📌 Writing Task 2:
“Some people believe that the media has a negative impact on society. However, it cannot be denied that it also plays a crucial role in raising awareness.”
Một số người tin rằng truyền thông có ảnh hưởng tiêu cực. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức.
“I strongly deny that technology has made people less social.”
Tôi kịch liệt phủ nhận rằng công nghệ khiến con người trở nên kém giao tiếp hơn.
📌 Speaking Part 3:
Question: Do you think young people today are too dependent on smartphones?
Answer: I wouldn’t deny that phones are essential now, but I think balance is the key.
Tôi không phủ nhận rằng điện thoại rất quan trọng, nhưng tôi nghĩ sự cân bằng mới là điều cốt lõi.
Tổng kết
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ cách dùng denied to V hay Ving trong tiếng Anh. Câu trả lời chuẩn xác là deny đi với V-ing, không dùng với to V. Ghi nhớ nguyên tắc này sẽ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp thường gặp và sử dụng tiếng Anh tự nhiên, chuyên nghiệp hơn trong cả giao tiếp lẫn bài thi.
Để học sâu hơn về các động từ theo sau là to V hay V-ing, cũng như hệ thống toàn bộ ngữ pháp tiếng Anh một cách logic và dễ áp dụng, bạn có thể tham khảo khóa học tại Smartcom English. Với phương pháp độc quyền, giáo trình cập nhật và công nghệ học 4.0, Smartcom giúp bạn học nhanh – nhớ lâu – áp dụng chuẩn xác trong mọi tình huống.
👉 Bạn có từng nhầm lẫn giữa “deny” và các động từ tương tự như “refuse” hoặc “admit” không?
💬 Hãy để lại bình luận bên dưới với ví dụ bạn đang phân vân để được giải đáp chi tiết!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác