Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết IELTS Speaking part 2 chủ đề: Describe a place in your country
Home » IELTS Speaking part 2 chủ đề: Describe a place in your country

IELTS Speaking part 2 chủ đề: Describe a place in your country

Hướng dẫn cách trả lời câu hỏi chủ đề Describe a place thường gặp trong IELTS Speaking part 2 và các từ vựng liên quan cùng Smartcom.

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Describe a place là một trong những dạng bài quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking Part 2. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu cách chuẩn bị dàn bài trong 1 phút và tham khảo từ vựng ăn điểm cũng như bài mẫu của câu hỏi ví dụ dưới đây để ôn thi IELTS nhẹ nhàng, hiệu quả và đạt band cao nhé!

Luyện tập lên ý tưởng cho dạng bài “Describe a place” là một kỹ năng quan trọng trong việc viết và nói tiếng Anh, đặc biệt là khi chuẩn bị cho các bài kiểm tra như IELTS. Dưới đây là các bước và mẹo để giúp bạn luyện tập hiệu quả:

Luyện tập cách lên ý tưởng

Chọn địa điểm để miêu tả

  • Xác định loại địa điểm: Đó có thể là một thành phố, ngôi làng, công viên, bảo tàng, bãi biển, nhà hàng, hoặc bất kỳ địa điểm nào mà bạn muốn miêu tả.
  • Hãy chọn một nơi bạn đã đến: Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc nhớ lại và miêu tả chi tiết.

Lập dàn ý chi tiết

Để xây dựng một miêu tả phong phú, bạn có thể tổ chức ý tưởng của mình theo các tiêu chí sau:

  • Vị trí: Nơi đó nằm ở đâu? (Ví dụ: “It is located in the heart of the city, near the main square.”)
  • Cảnh quan: Nơi đó có gì đặc biệt về phong cảnh? (Ví dụ: “The place is surrounded by lush greenery and tall, ancient trees.”)
  • Cấu trúc và kiến trúc: Các tòa nhà, công trình ở đó có đặc điểm gì? (Ví dụ: “The buildings are a blend of traditional and modern architecture.”)
  • Không khí và cảm giác: Không khí ở đó như thế nào? (Ví dụ: “The atmosphere is peaceful, with the sound of birds chirping in the background.”)
  • Hoạt động: Bạn có thể làm gì ở đó? (Ví dụ: “You can enjoy a boat ride on the lake or take a stroll through the flower garden.”)
  • Con người: Mọi người ở đó như thế nào? (Ví dụ: “The locals are friendly and always greet you with a smile.”)
  • Cảm xúc cá nhân: Nơi đó gợi cho bạn cảm xúc gì? (Ví dụ: “Visiting this place always fills me with a sense of nostalgia.”)

Sử dụng ngôn ngữ miêu tả

  • Sử dụng tính từ và trạng từ: Tính từ và trạng từ sẽ giúp bạn miêu tả chi tiết và sống động hơn.
    • Ví dụ: “bustling market”, “tranquil park”, “vibrant nightlife”, “awe-inspiring mountains”.
  • Sử dụng cấu trúc so sánh: So sánh sẽ giúp làm nổi bật các đặc điểm của nơi đó.
    • Ví dụ: “The lake is as calm as a mirror.”, “The streets are busier than I remember.”

Bài nói mẫu

Đề bài: Describe a place in your country or part of your country that you would like to recommend to visitors/travelers.

You should say:

  • What it is
  • Where it is
  • What people can do there
  • And explain why you would like to recommend it to visitors/travelers.

Bài nói mẫu

I would highly recommend that visitors and  travellers visit Hanoi. Located in the northern part of Vietnam, the capital is turning itself into a metropolitan city with the application of cutting-edge technology and mordern infrastructure. Hanoi, to me, is a harmonious combination of traditional and modern vibes

Tourists coming to Hanoi can enjoy the traditional atmosphere by wandering around the Old Quarter or walking around Hoan Kiem Lake. People can also visit some of te famous tourist attractions on offer, including museums and pagodas. The modern feel of the city is reflected through its nightlife, which is vibrant and so lively that people tend to find it irresistible

Motorbike culture can only be found in Hanoi. This two-wheeled lifestyle may sound dangerous at first, but it turns out fun and amazing once you try it. Nothing quite compares to the sense of freedom on a motorbike. After a long day of visiting, tourists should try Vietnamese arabica coffee, which is so aromatic and strong that it makes people experience a sudden injection of caffeine to their jugular.

Trust me! Vietnamese coffee is beyond compare because it will fill you with unspeakable joy. It’s a perfect drink in such miserably hot weather as the Hanoian summertime.

In addition, travellers can try many renowned dishes in Hanoi such as phở, bún chả ( Vietnamese vermicelli with grilled meat) or chè which is a typical Vietnamese dessert.

Từ vựng cần nhớ

  • a metropolitan city /ˌmɛtrəˈpɒlɪtən ˈsɪti/ : Một thành phố đô thị lớn
  • cutting-edge technology /ˈkʌtɪŋ ɛʤ tɛkˈnɒləʤi/ : Công nghệ tiên tiến, hiện đại nhất.
  • mordern infrastructure /ˈmɒdən ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/: Cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • a harmonious combination of traditional and modern vibes : Sự kết hợp hài hòa giữa nét truyền thống và hiện đại.
  • nightlife /ˈnaɪtlaɪf/: Cuộc sống về đêm
  • vibrant /ˈvaɪbrənt/ : Sôi động, đầy sức sống.
  • irresistible /ˌɪrɪˈzɪstəbl/: Không thể cưỡng lại, hấp dẫn.
  • Motorbike culture /ˈməʊtəbaɪk ˈkʌlʧər/ : Văn hóa đi xe máy
  • turns out /tɜːnz aʊt/ : Hóa ra, thì ra
  • sense of freedom /sɛns əv ˈfriːdəm/ : Cảm giác tự do.
  • aromatic /ˌærəˈmætɪk/ : Thơm ngát, có mùi thơm dễ chịu.
  • experience a sudden injection of caffeine to their jugular Trải nghiệm cảm giác như có một liều caffeine đột ngột
  • beyond compare /bɪˈjɒnd kəmˈpeə/ : Không thể so sánh được, vô song.
  • unspeakable joy /ʌnˈspiːkəbl ʤɔɪ/: Niềm vui không thể diễn tả bằng lời.

 

Như vậy bạn vừa được tìm hiểu cách trả lời một câu hỏi cụ thể cho chủ đề “Describe a place” thường gặp trong IELTS Speaking part 2. Hy vọng bạn có thêm nguồn tài liệu tham khảo trong quá trình ôn luyện IELTS. Chúc các bạn thi tốt!