Dạng câu hỏi “Describe an interesting old person you have met” thường xuất hiện trong phần thi Nói (Speaking) của IELTS, đặc biệt trong Part 2, nơi thí sinh được yêu cầu nói trong khoảng 1-2 phút về một chủ đề nhất định. Bài viết này cùng Smartcom English tìm hiểu cách để trả lời dạng câu hỏi này một cách linh hoạt và tự nhiên tránh mất điểm đáng tiếc nhé!
Luyện tập cách lên ý tưởng
Khi làm bài tập miêu tả người, thí sinh thường có xu hướng chọn miêu tả các nhân vật khác nhau cho từng câu hỏi, điều này có thể khiến việc ôn thi trở nên phức tạp và làm cho bài nói thiếu sự liên kết. Để giải quyết những khó khăn này, Smartcom gợi ý một phương pháp ôn tập hiệu quả như sau:
Chuẩn bị thông tin cơ bản về nhân vật:
Giới thiệu nhân vật: Xác định nhân vật mà bạn sẽ miêu tả, bao gồm tên, tuổi và mối quan hệ của bạn với nhân vật đó. Ví dụ: “Hôm nay tôi sẽ miêu tả Đại Tá Minh, người bạn thân của ông tôi.”
Hoàn cảnh gặp gỡ: Cung cấp bối cảnh về việc bạn đã gặp nhân vật đó trong hoàn cảnh nào và ở đâu. Ví dụ: “Lần đầu tiên tôi về quê thăm ông bà mình vào lúc 6 tuổi, tôi gặp ông đang ngồi nói chuyện với ông bà của mình.”
Đặc điểm nổi bật: Miêu tả những đặc điểm ngoại hình và tính cách nổi bật của nhân vật. Ví dụ: “Người Ông Minh không quá to cao nhưng rất rắn rỏi. Cô cũng rất hay nở những nụ cười thân thiện khi gặp tôi.”
Mở rộng vốn từ để đáp ứng các câu hỏi cụ thể:
Chuẩn bị từ vựng theo yêu cầu câu hỏi: Đối với mỗi câu hỏi cụ thể, bạn cần chuẩn bị sẵn từ vựng phong phú để có thể trả lời chính xác. Ví dụ: Nếu câu hỏi yêu cầu bạn miêu tả một người lớn tuổi bạn đã gặp, bạn cần biết cách thảo luận về cách bạn gặp họ như thế nào hoặc người đó đã để lại ấn tượng sâu sắc và những phẩm chất gì khiến họ nổi bật.
Cấu trúc câu trả lời một cách hiệu quả:
Trả lời trực tiếp: Bắt đầu bằng cách trả lời trực tiếp câu hỏi. Ví dụ: “ông Minh thích đọc báo.”
Giải thích thêm: Sau đó, giải thích lý do hoặc cung cấp thêm thông tin để làm rõ câu trả lời. Ví dụ: “Ông ấy luôn đọc báo vào mỗi sáng để cập nhật tin tức hàng ngày.”
Ví dụ minh họa: Đưa ra ví dụ cụ thể để minh họa cho câu trả lời. Ví dụ: “Ví dụ, ông rất quan tâm những chủ đề liên quan đến chính trị và quân đội, vì trước đây ông từng giữ chức Đại Tá trong Quân khu 4, đóng quân tại Tỉnh Hà Tĩnh.”
Bằng cách chuẩn bị sẵn thông tin cơ bản về nhân vật, mở rộng vốn từ phù hợp và sử dụng cấu trúc câu trả lời hợp lý, bạn sẽ tạo ra được một bài miêu tả người rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu hơn.
Bài mẫu và từ vựng hữu ích
– Câu hỏi mẫu
Hãy cùng nhau phân tích và trả lời câu hỏi mẫu sau:
Describe an interesting old person you have met
You should say:
Who this person is
When/where you met this person
What you did with this person
And explain why you think this person is interesting
– Từ vựng cần nhớ
Trong câu hỏi này, các bạn cần chuẩn bị 2 phần: Phần giới thiệu chung về nhân vật và phần trả lời các câu hỏi liên quan đến “old person you met” (người già bạn đã gặp).
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ hữu ích giúp các bạn chuẩn bị bài nói để trả lời câu hỏi này:
- Vietnam-based TV host /viˌɛtˈnɑm–beɪst ˈtiˈvi hoʊst/ (n. phrase) người dẫn chương trình truyền hình đặt cơ sở tại Việt Nam
- Entrepreneur /ˌɑntrəprəˈnɜr/ (n) doanh nhân
- a good friend of mine /ə ɡʊd frɛnd ʌv maɪn/ một người bạn tốt của tôi
- The epitome of “work hard and play hard” /ði ɪˈpɪtəmi ʌv “wɜrk hɑrd ænd pleɪ hɑrd“/ biểu tưởng của “làm việc chăm chỉ, chơi mạnh mẽ”
- To work day and night /tu wɜrk deɪ ænd naɪt/ làm việc ngày đêm
- suffer /ˈsʌfər/ (verb) chịu đựng, trải qua
- an impoverished village /ən ɪmˈpɑvrɪʃt ˈvɪləʤ/ (n. phrase) một ngôi làng nghèo khó
- To struggle with one’s finances /tu ˈstrʌɡəl wɪð wʌnz fɪˈnænsɪz/ vật lộn với tài chính của mình
- To strive for something /tu straɪv fɔr ˈsʌmθɪŋ/ phấn đấu vì điều gì đó
- Had common interests in /hæd ˈkɑmən ˈɪntrəsts/ có chung sở thích về
- Renowned /rɪˈnaʊnd/ (adj) nổi tiếng, được biết đến
- Stunned /stʌnd/ (adj) choáng váng, ngạc nhiên
- Ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj) có tham vọng
- Dedicated /ˈdɛdəkeɪtəd/ (adj) tận tụy, tận trung
- To live one’s dream /tu lɪv wʌnz drim/ sống ước mơ của ai đó
- A plethora of something /ə ˈplɛθərə ʌv ˈsʌmθɪŋ/ rất nhiều thứ gì đó
- Remote area /rɪˈmoʊt ˈɛriəz/ (n. phrase) vùng sâu vùng xa
- Personality /ˌpɜrsəˈnælɪti/ (n) tích cách
- Arrange a trip /əˈreɪnʤ ə trɪp/ sắp xếp một chuyến đi
Dưới đây là bài nói mẫu để trả lời câu hỏi này:
Today, I would like to tell you about an old person who is really interesting to know and to talk to. Successful Vietnam-based TV host Jennie Mai is an entrepreneur and a loving mother, as well as being a good friend of mine.
I have to admit that she is the epitome of “work hard play hard”. Indeed, she works day and night in the hope that her children would never suffer the poverty she once did. In fact, she grew up in an impoverished village, where there was nothing but dirt and bugs.
Her family struggled with their finances, which was the biggest motivation for her to strive for in the later stages of her life. We met each other as VIP guests at ETM Gala 2020. We immediately became friends since we had common interests in media and fashion. After the show, we went straight to the private party together.
She told me about her dream of becoming a renowned person who brings happiness to other people – especially children. I was stunned by how ambitious and dedicated she was to living her dream. We soon came up with a plethora of ideas for the projects of our lives, in which we would travel to several remote areas in Vietnam to help children there.
I have to admit that I admire Mai because of her personality. It’s hard to find a friend like that. Even though we are quite busy with our personal jobs, we will definitely arrange a trip to Paris together for the upcoming event held by DIOR next year.
Trên đây Smartcom đã hướng dẫn bạn chi tiết về dạng bài “Describe a person” trong IELTS Speaking Part 2. Hy vọng nội dung bài viết giúp bạn trong quá trình luyện thi. Để được ôn thi với các chuyên gia IELTS của Smartcom English hãy liên hệ theo thông tin dưới đây:
Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Số điện thoại: (+84) 024.22427799
Hotline: 0865.568.696
Email: mail@smartcom.vn