Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Die Out Là Gì?
Home » Die Out Là Gì?

Die Out Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Cụm động từ “die out” là một cụm từ hay gặp ở trong các bài đọc hiểu trong IELTS Reading. Ta biết rõ “die” là gì nhưng nếu kết hợp với giới từ “out” thì nó sẽ có ý nghĩa rất khác. Vậy nên Smartcom sẽ giải thích cho các bạn ý nghĩa của cụm từ die out là gì ngay trong bài viết dưới đây.

Hãy dành ra cho mình 5 phút quý giá để tìm hiểu cụm động từ có ý nghĩa này và vận dụng nó vào văn nói và văn viết của bản thân nhé!

die out là gì

Die Out Nghĩa Là Gì?

“Die out” là một phrasal verb (cụm động từ), mang nghĩa là:

👉 Tuyệt chủng, biến mất hoàn toàn, dần dần biến mất.

 Cụm từ thường được dùng khi nói về loài vật, truyền thống, thói quen, văn hóa… dần không còn tồn tại theo thời gian.

Ví dụ:

Dinosaurs died out millions of years ago.

 (Khủng long đã tuyệt chủng cách đây hàng triệu năm.)

Traditional handcrafts are dying out in many regions.

 (Các nghề thủ công truyền thống đang dần biến mất ở nhiều vùng.)

die out meaning

Cấu Trúc Die Out Và Cách Dùng

Cấu trúc thường gặp:

S + die out

Cụm này là nội động từ, không có tân ngữ đi kèm. Nó mô tả quá trình kết thúc hoặc biến mất dần theo thời gian.

Một số ngữ cảnh thường dùng:

  • Loài động vật tuyệt chủng
  • Truyền thống văn hóa mai một
  • Phong trào, xu hướng không còn phổ biến

cấu trúc die out và cách dùng

Phân Biệt Die Out – Die Off – Die Down

Cụm từ Nghĩa chính Ngữ cảnh sử dụng
Die out Tuyệt chủng, biến mất hoàn toàn Loài vật, phong tục, ngôn ngữ, nghề nghiệp
Die off Chết dần từng cá thể ( trong nhóm ) Người, động vật chết dần từng cá thể
Die down Giảm dần ( âm thanh, cảm xúc, cơn bão,… ) Âm thanh, sự ồn ào, cơn giận, cơn bão,…

Ví dụ phân biệt:

  • The tribe’s language is dying out. → ngôn ngữ sắp không còn ai dùng nữa
  • The old trees are dying off due to disease. → từng cây đang chết dần
  • The noise from the street gradually died down. → tiếng ồn giảm dần

phân biệt die out die off và die down

Các Cụm Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa

🔁 Đồng nghĩa với “die out”:

  • Become extinct (tuyệt chủng)
  • Disappear (biến mất)
  • Fade away (phai mờ, biến mất dần)
  • Vanish (biến mất)

🔄 Trái nghĩa với “die out”:

  • Emerge (xuất hiện)
  • Revive (hồi sinh)
  • Flourish (phát triển mạnh mẽ)
  • Come back (quay trở lại)

từ đồng trái nghĩa với die out

Ví Dụ Thực Tế

Many endangered species are at risk of dying out due to deforestation.

 (Nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng do nạn phá rừng.)

That fashion trend has completely died out.

 (Xu hướng thời trang đó đã biến mất hoàn toàn.)

Experts warn that some minority languages are dying out rapidly.

 (Các chuyên gia cảnh báo rằng một số ngôn ngữ thiểu số đang biến mất rất nhanh.)

Bài Tập Áp Dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)

The ancient tradition has almost ________ in this region.

 A. died down

 B. died off

 C. died out

 D. died

Many plants ________ after the forest fire.

 A. died out

 B. died off

 C. faded away

 D. came back

✅ Đáp án: 1 – C | 2 – B

Bài 2: Điền từ thích hợp (die out / die down / die off)

The loud music finally __________ after midnight.

Several sea creatures __________ due to pollution.

Some folk customs are slowly __________ in modern cities.

✅ Đáp án:

  1. died down
  2. died off
  3. dying out

Kết luận

Như vậy, chỉ với 5 phút quý giá của bản thân, các bạn đã trang bị thêm cho bản thân một mẩu kiến thức mới rồi đó. Đặc biệt các bạn còn có thể phân biệt được sự khác nhau giữa cụm động từ “die out” và các cụm động từ khác khi thay đổi giới từ rồi. Như vậy là học 1 được 4 lận.

Smartcom tin rằng với những mẩu kiến thức nhỏ nếu học đều đặn liên tục thì dần dần sẽ trở thành một khối kiến thức to lớn, qua đó các bạn sẽ tự tin hơn trong sử dụng và giao tiếp tiếng Anh.

Vậy nên, tại sao các bạn không tiếp tục theo dõi những bài viết sắp tới của Smartcom để tự trao cho bản thân cơ hội học hỏi thêm những kiến thức mới mỗi ngày như thế? Sự kiên trì của các bạn sẽ là thành công lớn cho tương lai với mỗi 5 phút như vậy.