Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Dislike To V Hay Ving
Home » Dislike To V Hay Ving

Dislike To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn từng viết “dislike to wake up early” trong bài IELTS Writing vì thấy… khá hợp lý? Hoặc từng nói “I dislike to go there” trong phần Speaking mà vẫn thấy trôi chảy? 

Nếu có, bạn không hề cô đơn đâu — bởi theo khảo sát trên hơn 100 bài thi IELTS thực tế tại Smartcom, có đến 83% thí sinh từng nhầm lẫn giữa “dislike to V” và “dislike V-ing” ít nhất một lần!

Vậy dislike to V hay Ving mới đúng trong tiếng Anh học thuật? Cách dùng nào giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp và gây ấn tượng trong bài thi? 

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu cặn kẽ dislike nghĩa là gì, khi nào dùng với V-ing, khi nào không, kèm theo hàng loạt ví dụ sinh động, dịch nghĩa rõ ràng – chuẩn cho cả luyện thi IELTS và giao tiếp hàng ngày.

dislike to v hay ving

Dislike nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, dislike là một động từ thể hiện cảm xúc tiêu cực nhẹ hơn “hate” nhưng vẫn rõ ràng. Nó thể hiện việc không thích, không hề ưa ai/cái gì. Từ này phù hợp để dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ giao tiếp đời thường đến học thuật, không gây cảm giác căng thẳng hoặc xúc phạm.

Dislike là động từ

Nếu như bạn thắc mắc nên dùng dislike to V hay V-ing, thì hãy nhớ rằng: khi dùng như động từ, dislike thường đi kèm với V-ing hoặc mệnh đề:

  • I dislike waiting for my order in long lines.
    (Tôi không thích phải đợi trong hàng dài.)
  • My supervisor dislikes it when someone starts talking before she finishes her point.

(Cô giám sát của tôi không thích ai đó chen ngang khi cô ấy chưa nói xong.)

Cũng có người dùng sai là “dislike to V” – đây là lỗi sai phổ biến mà bạn cần tránh. 

Đó cũng chính là câu trả lời chuẩn nhất cho câu hỏi “dislike to V hay V-ing?.

Dislike là danh từ

Trong vai trò danh từ, dislike có thể dùng để diễn tả cảm xúc tiêu cực chung chung:

  • Jordan’s intense dislike of anything remotely spicy always surprises our chef.

(Sự không ưa vị cay của Jordan luôn khiến đầu bếp của chúng tôi ngạc nhiên.)

  • Emma didn’t hesitate to express her strong dislike of the company’s work-from-office mandate.

(Emma không ngần ngại bày tỏ sự không hài lòng với chính sách bắt buộc đi làm tại văn phòng của công ty.)

dislike nghĩa là gì

Các cấu trúc dislike

Dislike + V-ing

Cách dùng cơ bản nhất với dislike, hay gặp trong cả writing và speaking:

  • Daniel dislikes spending his Sunday mornings doing household chores instead of relaxing.

(Daniel không thích dành sáng Chủ nhật để làm việc nhà thay vì thư giãn.)

Dislike somebody/something doing something

Diễn đạt việc bạn không thích ai đó làm gì:

  • She disliked him arriving late every day.
    (Cô ấy không thích việc anh ấy đến muộn mỗi ngày.)

Dislike it when…

Cách nói quen thuộc để diễn tả không thích tình huống:

  • I dislike it when people chew loudly.
    (Tôi không thích khi mọi người nhai to.)

Dislike something about somebody/something

Dùng khi bạn nói cụ thể điều gì đó mình không thích ở ai/cái gì:

  • I dislike the smell of that engine.
    (Tôi không thích mùi hôi từ cái động cơ đó.) 
  • He dislikes her attitude sometimes.
    (Đôi khi anh ấy không thích thái độ của cô ấy.)

các cấu trúc dislike

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “dislike”

Từ đồng nghĩa

Từ / Cụm từ Giải thích Ví dụ Dịch nghĩa
Not like Cách nói phủ định của “like” – phổ biến và đơn giản nhất. I don’t like cold weather. Tôi không thích thời tiết lạnh.
Be not fond of Mang sắc thái nhẹ nhàng, không hứng thú với điều gì đó. He’s not fond of crowded places. Anh ấy không thích những nơi đông người.
Have no taste for Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết học thuật. She has no taste for classical music. Cô ấy không có hứng thú với nhạc cổ điển.
Can’t stand + V-ing Diễn tả cảm giác cực kỳ khó chịu, không thể chịu đựng. I can’t stand getting stuck in the traffic. Tôi không thể chịu nổi việc bị kẹt xe.
Detest Mạnh mẽ hơn “dislike”, mang sắc thái ghét cay ghét đắng. They detest working with people who lack accountability. Họ cực kỳ ghét làm việc với những người không có tinh thần trách nhiệm.

Từ trái nghĩa

Từ / Cụm từ Giải thích Ví dụ Dịch nghĩa
Like Mức độ cơ bản nhất, thể hiện sự thích thú hoặc cảm tình. I like reading literature novels in my free time. Tôi thích đọc tiểu thuyết văn học vào thời gian rảnh.
Enjoy Mang hàm ý tận hưởng, thích thú khi làm điều gì đó. She enjoys painting in the afternoon. Cô ấy thích vẽ tranh vào buổi chiều.
Love Mạnh hơn “like”, thể hiện sự yêu thích sâu sắc. They love spending weekends by the sea. Họ rất thích dành cuối tuần ở bên bờ biển.
Adore Cực kỳ yêu mến ai đó hoặc điều gì đó, thường mang sắc thái trìu mến. Sam adores his grandmother’s cooking ability. Anh ấy rất mê món ăn bà mình nấu.
Be fond of Có cảm tình với ai đó hoặc điều gì đó, thường dùng trong cả văn viết và nói. She’s fond of old French movies. Cô ấy có cảm tình với những bộ phim Pháp cổ điển.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

Chọn phương án đúng để hoàn thành câu.

  1. Olivia clearly ___ standing in long lines at the supermarket.
    a) dislike
    b) dislikes
    c) dislike to
    d) dislikes to 
  2. I always ___ it when people use their phones in the cinema.
    a) dislike
    b) disliking
    c) dislike to
    d) to dislike 
  3. He ___ waking up early for morning meetings.
    a) dislike
    b) disliking
    c) dislikes
    d) dislikes to

Đáp án:

1 → b (dislikes V-ing)
2 → a (dislike it when…)
3 → c (dislikes V-ing)

Bài tập 2: Sửa lỗi sai ngữ pháp

Dưới đây là các câu sai. Hãy xác định và sửa lại cho đúng.

  1. I dislike to wake up at 5 a.m. every day. 
  2. They dislike to eat spicy food during lunch. 
  3. He dislike doing housework on weekends.

Gợi ý sửa:

  1. I dislike waking up at 5 a.m. every day.
    (Tôi không thích phải dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.) 
  2. They dislike eating spicy food during lunch.
    (Họ không thích ăn đồ cay vào bữa trưa.) 
  3. He dislikes doing housework on weekends.
    (Anh ấy không thích làm việc nhà vào cuối tuần.)

Bài tập 3: Viết lại câu không làm thay đổi nghĩa

Viết lại các câu sau, sử dụng dislike + V-ing hoặc các cấu trúc tương đương, giữ nguyên ý nghĩa.

  1. She hates being interrupted when she talks.
    → …………………………………………………………………………………… 
  2. Mark doesn’t enjoy driving in heavy rain.
    → …………………………………………………………………………………… 
  3. I don’t like it when people speak too loudly in public.
    → ……………………………………………………………………………………

Gợi ý viết lại:

  1. She dislikes being interrupted when she talks.
    (Cô ấy không thích bị ngắt lời khi đang nói.) 
  2. Mark dislikes driving in heavy rain.
    (Mark không thích lái xe trong mưa lớn.) 
  3. I dislike it when people speak too loudly in public.
    (Tôi không thích khi mọi người nói quá to ở nơi công cộng.)

Tổng kết

Tóm lại, dislike to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “dislike” luôn đi với “Ving” để diễn đạt sự không thích thực hiện một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững dislike to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Đừng dislike việc học tiếng Anh, hãy tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng dislike to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua