Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng:
Việc nắm rõ “divide đi với giới từ gì” thực sự khiến nhiều người học tiếng Anh đau đầu, phải không?
Dùng sai giới từ với “divide” – ví dụ nhầm “divide into” với “divide by” hay “divide among” – có thể làm câu văn mất tự nhiên, thậm chí sai hoàn toàn nghĩa, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing/Speaking hoặc báo cáo công việc. Nhưng hóa ra, việc hiểu và dùng đúng “divide đi với giới từ gì” không khó như bạn tưởng. Chỉ cần một hướng dẫn rõ ràng là đủ.
Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích chi tiết “divide đi với giới từ gì”, kèm ví dụ thực tế và mẹo nhớ nhanh, giúp bạn:
- Phân biệt chính xác “divide into”, “divide by”, “divide among/between”…
- Viết và nói tiếng Anh chuẩn ngữ pháp, tự tin hơn.
- Tránh lỗi sai mà hàng nghìn người học vẫn mắc phải.
Nếu bạn muốn làm chủ “divide” ngay hôm nay và tăng band điểm tiếng Anh, chỉ cần đọc tiếp bài viết này!

Divide nghĩa là gì?
Khái niệm
Từ “divide” trong tiếng Anh là động từ nghĩa là chia, phân chia hoặc tách thành các phần nhỏ hơn. Nó được dùng trong nhiều ngữ cảnh: từ phép chia trong toán học, phân chia tài sản, trách nhiệm, đến chia rẽ ý kiến.
Các dạng từ của divide
Từ “divide” có thể biến đổi thành nhiều dạng khác nhau tùy theo chức năng ngữ pháp, giúp làm phong phú thêm cách diễn đạt. Dưới đây là các dạng phổ biến:
- Divide (động từ nguyên thể): Dùng để chỉ hành động chia, phân chia. Ví dụ: We need to divide the work equally.
- Divided (quá khứ đơn và quá khứ phân từ): Chỉ hành động đã xảy ra hoặc trạng thái bị chia. Ví dụ: The city was divided by the river.
- Dividing (hiện tại phân từ/danh động từ): Chỉ hành động đang diễn ra hoặc dùng như danh từ. Ví dụ: Dividing the tasks is important for teamwork.
- Division (danh từ): Chỉ sự phân chia hoặc một bộ phận. Ví dụ: The division of labor improves efficiency.
- Divisible (tính từ): Mô tả cái gì đó có thể chia được mà không dư. Ví dụ: 10 is divisible by 2.
- Divisive (tính từ): Mô tả cái gì đó gây chia rẽ hoặc tranh cãi. Ví dụ: The topic is very divisive among politicians.
- Divider (danh từ): Chỉ người hoặc vật dùng để chia, như vách ngăn. Ví dụ: Use a divider to separate the sections.

Divide đi với giới từ gì?
“Divide” là một trong những từ có thể đi cùng với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giới từ thường gặp với “divide”
Divided + into
Cụm từ “divided into” thường dùng khi chia một tổng thể thành các phần con cụ thể, nhấn mạnh sự phân loại rõ ràng.
- Ví dụ 1: The report is divided into five sections: introduction, methods, results, discussion, and conclusion. (Báo cáo được chia thành năm phần: giới thiệu, phương pháp, kết quả, thảo luận và kết luận.)
- Ví dụ 2: The country is divided into provinces and cities for administrative purposes. (Đất nước được chia thành các tỉnh và thành phố vì mục đích hành chính.)
Lưu ý: Thường dùng với danh từ chỉ tổng thể như book, class, country.
Divide by
“Divide by” chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh toán học hoặc tính toán, chỉ việc chia một số cho một số khác để tìm thương số.
Ví dụ
- To find the average, divide the total by the number of items. (Để tìm trung bình, chia tổng cho số lượng các mục.)
- 100 divided by 4 equals 25. (100 chia 4 bằng 25.)
Lưu ý: Trong toán học, cấu trúc thường là “A divided by B” hoặc “divide A by B”. Tránh dùng trong ngữ cảnh xã hội để không gây nhầm lẫn.
Divide among/between
Những cụm từ này dùng để chỉ việc phân chia cái gì đó cho nhiều người hoặc nhóm, nhấn mạnh sự công bằng hoặc phân bổ.
- Divide among
Dùng khi chia cho ba người hoặc nhiều hơn.
Ví dụ: The inheritance was divided among the three siblings equally. (Di sản được chia đều cho ba anh chị em.)
- Divide between
Dùng khi chia cho đúng hai người hoặc nhóm.
Ví dụ: The prize money was divided between the two winners. (Tiền thưởng được chia giữa hai người thắng cuộc.)
Lưu ý: “Among” nhấn mạnh nhóm lớn, trong khi “between” dành cho cặp đôi. Có thể dùng “divide up among/between” để nhấn mạnh sự phân chia hoàn toàn.
Divide on/over
Cụm từ này mang nghĩa trừu tượng hơn, chỉ sự chia rẽ ý kiến hoặc bất đồng về một vấn đề, thường dùng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc xung đột.
Ví dụ 1
- The committee was divided on the issue of budget cuts. (Ủy ban bị chia rẽ về vấn đề cắt giảm ngân sách.)
- Public opinion is divided over the new policy. (Dư luận bị chia rẽ về chính sách mới.)
Lưu ý: “On” thường dùng cho chủ đề cụ thể, “over” cho vấn đề rộng hơn. Đây là cách sử dụng mang tính cảm xúc, không phải vật lý.
Divide from
“Divide from” chỉ sự tách biệt vật lý hoặc trừu tượng giữa hai thứ, nhấn mạnh ranh giới ngăn cách.
Ví dụ:
- A high fence divides the property from the neighbor’s land. (Một hàng rào cao ngăn cách tài sản khỏi đất của hàng xóm.)
- What divides success from failure is perseverance. (Điều phân biệt thành công và thất bại là sự kiên trì.)
Lưu ý: Thường dùng trong cấu trúc “A divides B from C”, nơi A là ranh giới.
Divided + against
Cụm từ này mô tả sự xung đột nội bộ hoặc đối lập bên trong một nhóm, thường mang nghĩa tiêu cực như chia rẽ nội bộ.
Ví dụ
- The family was divided against itself during the argument. (Gia đình bị chia rẽ nội bộ trong cuộc tranh cãi.)
- A house divided against itself cannot stand. (Một ngôi nhà bị chia rẽ nội bộ không thể tồn tại – câu nói nổi tiếng của Abraham Lincoln.)
Lưu ý: Đây là cách sử dụng mang tính triết lý hoặc lịch sử, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với divide
Từ đồng nghĩa với divide
Sử dụng từ đồng nghĩa giúp đa dạng hóa ngôn ngữ, tránh lặp từ. Dưới đây là một số từ thay thế cho “divide”, kèm ví dụ:
- Separate: Tách biệt hoàn toàn. Ví dụ: Separate the eggs into yolks and whites.
- Split: Chia nhỏ một cách nhanh chóng hoặc bất ngờ. Ví dụ: Let’s split the bill.
- Distribute: Phân phối đều đặn. Ví dụ: Distribute the flyers to everyone.
- Allocate: Phân bổ có kế hoạch, thường cho tài nguyên. Ví dụ: Allocate resources wisely.
- Partition: Phân vùng, thường dùng cho không gian. Ví dụ: Partition the hard drive.
Từ trái nghĩa với divide
Từ trái nghĩa giúp diễn đạt ý ngược lại, như hợp nhất thay vì chia rẽ. Dưới đây là các từ phổ biến:
- Unite: Hợp nhất các phần lại. Ví dụ: The crisis united the community.
- Combine: Kết hợp để tạo thành một. Ví dụ: Combine the ingredients in a bowl.
- Join: Nối hoặc tham gia. Ví dụ: Join the two pieces together.
- Merge: Sáp nhập, thường dùng cho doanh nghiệp. Ví dụ: The companies merged last year.
- Gather: Tập hợp lại. Ví dụ: Gather all the documents in one place.

Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức, hãy thử các bài tập sau. Chúng tập trung vào cách sử dụng “divide” với giới từ và từ đồng/trái nghĩa.
- Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống (có thể dùng “divided” nếu cần):
- The pizza was ______ into eight slices for the party.
- The profits will be ______ among all employees based on performance.
- 45 ______ by 9 equals 5.
- The nation is ______ on the topic of climate change policies.
- Chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với “divide” và viết câu hoàn chỉnh:
- (Đồng nghĩa: Split) We decided to ______ the group into smaller teams for better management.
- (Trái nghĩa: Unite) The leader’s speech helped to ______ the divided factions.
- Viết ba câu sử dụng các cụm từ: “divide into”, “divide by”, và “divide among”. Đảm bảo câu có ngữ cảnh thực tế.
- Ví dụ: The classroom was divided into groups for the group activity.
Đáp án tham khảo:
- divided into, divided among, divided, divided
- split (We decided to split the group into smaller teams for better management.), unite (The leader’s speech helped to unite the divided factions.)
- (Câu trả lời tùy thuộc vào người làm, ví dụ: The budget was divided into categories like marketing and operations. Divide 100 by 20 to get 5. The candies were divided among the children at the party.)
Tổng kết
Tóm lại, divide đi với giới từ gì đã được làm rõ: động từ divide thường đi với into khi chia thành các phần (divide something into parts) và among/between khi phân chia cho nhiều người (divide among the members / divide between two people). Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng divide trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự chia sẻ, phân bổ một cách chính xác và tự nhiên hơn. Để thành thạo divide đi với giới từ gì cùng hàng loạt cấu trúc từ vựng nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã từng dùng divide into/among/between để giải thích cách phân chia công việc hay tài nguyên trong bài Writing/Speaking chưa? Hãy chia sẻ ví dụ của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






