Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Động từ to be
Home » Động từ to be

Động từ to be

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đang bối rối với động từ To Be và muốn làm chủ tiếng Anh một cách dễ dàng?

Đừng để động từ To Be làm khó bạn nữa! Với sự đồng hành của Smartcom English, bài viết này sẽ là “kim chỉ nam” giúp bạn khám phá mọi bí mật về động từ To Be – từ định nghĩa, cách dùng cơ bản đến các cấu trúc nâng cao. Chỉ cần đọc bài viết này, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ động từ To Be là gì và vai trò quan trọng của nó trong tiếng Anh.
  • Nắm vững cách sử dụng qua các thì, dạng câu và mẹo viết tắt siêu tiện lợi.
  • Tự tin làm bài tập thực hành và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến To Be.
  • Trang bị kỹ năng để sử dụng động từ To Be một cách chuyên nghiệp trong giao tiếp và viết lách.

Hãy dành 10 phút quý báu để đọc bài viết này, bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!

Cùng Smartcom English bắt đầu hành trình chinh phục động từ To Be ngay bây giờ!

động từ to be

Động từ To Be là gì?

Động từ To Be là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh, đóng vai trò như “xương sống” của nhiều câu. Nó được dùng để diễn tả trạng thái, bản chất, danh tính, hoặc vị trí của một sự vật, sự việc.

Ví dụ:

  • I am a student. (Tôi là học sinh).
  • The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn).

Không chỉ là một động từ cơ bản, To Be còn là nền tảng để bạn hiểu các thì, cấu trúc câu, và ngữ pháp nâng cao. Việc nắm vững động từ To Be sẽ giúp bạn xây dựng câu chính xác và tự tin hơn khi giao tiếp hoặc làm bài kiểm tra tiếng Anh.

động từ to be là gì

Vị trí của động từ To Be trong câu

Động từ To Be xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào mục đích sử dụng:

  1. Chủ ngữ + To Be + danh từ/tính từ: Diễn tả danh tính hoặc đặc điểm.
    • Ví dụ: She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ).
    • Ví dụ: The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay đẹp).
  2. Chủ ngữ + To Be + giới từ + danh từ: Chỉ vị trí hoặc trạng thái.
    • Ví dụ: The cat is on the roof. (Con mèo ở trên mái nhà).
  3. To Be trong câu hỏi: Đứng đầu câu hoặc sau từ hỏi.
    • Ví dụ: Is she happy? (Cô ấy có hạnh phúc không?)
    • Ví dụ: Where are you? (Bạn đang ở đâu?)

Hiểu rõ vị trí của To Be sẽ giúp bạn sử dụng đúng ngữ pháp và tránh sai sót khi xây dựng câu.

vị trí của động từ to be trong câu

Các biến thể của động từ To Be

Dạng nguyên thể

Dạng nguyên thể của To Bebe, thường xuất hiện trong câu mệnh lệnh hoặc sau các động từ khuyết thiếu (modal verbs).

  • Ví dụ: You must be careful. (Bạn phải cẩn thận).
  • Ví dụ: Be quiet! (Hãy im lặng!).

Dạng ở thì hiện tại đơn

Ở thì hiện tại đơn, To Be có ba dạng: am, is, are.

  • Am: Dùng với chủ ngữ “I”. Ví dụ: I am happy. (Tôi hạnh phúc).
  • Is: Dùng với chủ ngữ số ít (he, she, it). Ví dụ: He is tall. (Anh ấy cao).
  • Are: Dùng với chủ ngữ số nhiều (you, we, they). Ví dụ: They are students. (Họ là học sinh).

Dạng ở thhì quá khứ đơn

Ở thì quá khứ đơn, To Be có hai dạng: waswere.

  • Was: Dùng với chủ ngữ số ít (I, he, she, it). Ví dụ: I was tired yesterday. (Hôm qua tôi mệt).
  • Were: Dùng với chủ ngữ số nhiều (you, we, they). Ví dụ: They were at the park. (Họ đã ở công viên).

Dạng ở thì tương lai đơn

Ở thì tương lai đơn, To Be kết hợp với will thành will be cho mọi chủ ngữ.

  • Ví dụ: She will be here tomorrow. (Cô ấy sẽ ở đây vào ngày mai).

Ở dạng tiếp diễn

Dạng tiếp diễn của To Be được dùng trong các thì tiếp diễn, kết hợp với động từ đuôi -ing.

  • Ví dụ: I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh).
  • Ví dụ: They were playing football. (Họ đang chơi bóng đá).

Ở dạng hoàn thành

Dạng hoàn thành sử dụng have/has/had + been.

  • Ví dụ: She has been sick for a week. (Cô ấy đã ốm suốt một tuần).
  • Ví dụ: They had been waiting for hours. (Họ đã đợi hàng giờ).

Ở dạng bị động

Trong câu bị động, To Be được dùng với động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed).

  • Ví dụ: The room was cleaned yesterday. (Căn phòng được dọn sạch hôm qua).
  • Ví dụ: The book is being read by the students. (Quyển sách đang được học sinh đọc).

các biến thể của động từ to be

Cách viết tắt động từ To Be

Động từ To Be có thể được viết tắt để câu trở nên ngắn gọn, đặc biệt trong văn nói hoặc văn viết thân mật, tự nhiên hơn, nhưng cần lưu ý chỉ dùng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng. 

  • Hiện tại đơn:
    • I am = I’m
    • He/She/It is = He’s/She’s/It’s
    • You/We/They are = You’re/We’re/They’re
  • Phủ định:
    • I am not = I’m not
    • He/She/It is not = He/She/It isn’t hoặc He/She/It’s not
    • You/We/They are not = You/We/They aren’t hoặc You/We/They’re not
  • Quá khứ đơn:
    • I/He/She/It was not = I/He/She/It wasn’t
    • You/We/They were not = You/We/They weren’t

cách viết tắt của động từ to be

Cách dùng nâng cao của động từ To Be

Động từ To Be trong cấu trúc To Be + of + noun (=have)

Cấu trúc này diễn tả đặc điểm hoặc phẩm chất của một người/vật, tương đương với động từ “have”.

  • Ví dụ: This book is of great value. (Quyển sách này rất có giá trị).
  • Ví dụ: His advice is of no use. (Lời khuyên của anh ấy không hữu ích).

Động từ To Be trong cấu trúc To Be + to + V

Cấu trúc này dùng để chỉ mục đích, trách nhiệm hoặc dự định.

  • Ví dụ: I am to meet him at 5 p.m. (Tôi phải gặp anh ấy lúc 5 giờ chiều).
  • Ví dụ: You are to finish this task by tomorrow. (Bạn phải hoàn thành nhiệm vụ này trước ngày mai).

Động từ To Be dùng trong cấu trúc be about + to do something

Cấu trúc này chỉ hành động sắp xảy ra.

  • Ví dụ: She is about to leave. (Cô ấy sắp rời đi).
  • Ví dụ: The movie is about to start. (Bộ phim sắp bắt đầu).

cách dùng nâng cao của động từ to be

Bài tập về động từ To Be trong tiếng Anh

Để củng cố kiến thức, hãy thử làm các bài tập sau:

  1. Điền dạng đúng của To Be vào chỗ trống:
    • I ___ a teacher. (Tôi là giáo viên).
    • They ___ at the party last night. (Họ đã ở buổi tiệc tối qua).
    • She ___ happy tomorrow. (Cô ấy sẽ hạnh phúc vào ngày mai).
  2. Chuyển các câu sau sang dạng phủ định:
    • He is a student.
    • They were tired.
  3. Viết lại câu sử dụng dạng viết tắt:
    • She is not coming.
    • We are happy.

Đáp án tham khảo: 

  1. am, were, will be
  2. He isn’t a student. / They weren’t tired.
  3. She’s not coming. / We’re happy.

Một số câu hỏi thường gặp về động từ To Be

Động từ To Be là gì?

To Be là động từ dùng để diễn tả trạng thái, danh tính, hoặc vị trí. Nó thay đổi theo thì, chủ ngữ, và ngữ cảnh của câu.

To Be có phải là động từ không?

Đúng vậy, To Be là một động từ đặc biệt (linking verb) trong tiếng Anh, đóng vai trò liên kết chủ ngữ với thông tin bổ nghĩa.

Sau To Be là gì – tính từ hay danh từ?

Sau To Be có thể là tính từ (mô tả đặc điểm), danh từ (chỉ danh tính), hoặc cụm giới từ (chỉ vị trí/trạng thái).

  • Ví dụ: She is beautiful (tính từ). / She is a teacher (danh từ).

To Be có dùng trong câu bị động không?

Có, To Be là thành phần quan trọng trong câu bị động, kết hợp với động từ ở dạng quá khứ phân từ.

  • Ví dụ: The cake was eaten by the kids. (Bánh bị bọn trẻ ăn).

Làm sao phân biệt “be”, “been”, “being”?

  • Be: Dạng nguyên thể, dùng sau modal verbs hoặc trong câu mệnh lệnh.
  • Been: Dạng quá khứ phân từ, dùng trong thì hoàn thành.
  • Being: Dạng hiện tại phân từ, dùng trong thì tiếp diễn hoặc câu bị động.
  • Ví dụ: You must be careful. / She has been sick. / The house is being painted.

Tổng kết

Tóm lại, động từ to be là một trong những động từ quan trọng nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt trạng thái, sự tồn tại hoặc đặc điểm với các dạng như “is,” “are,” “was,” “were.” Bài viết đã giải thích chi tiết cách sử dụng động từ to be trong các thì và ngữ cảnh, giúp bạn xây dựng câu tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn. Để thành thạo động từ to be cùng các cấu trúc ngữ pháp cốt lõi khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học tiên tiến kết hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng động từ to be để diễn đạt ý tưởng nào thú vị trong bài thi IELTS chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua