Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Kiến thức về Động từ (Verb) trong tiếng Anh
Home » Kiến thức về Động từ (Verb) trong tiếng Anh

Kiến thức về Động từ (Verb) trong tiếng Anh

Động từ (Verb) là gì? Phân loại & vị trí trong câu? Cùng Smartcom English tìm hiểu kiến thức tổng quan về động từ trong tiếng Anh

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (1 vote)

Hãy thử tưởng tượng bạn muốn kể về một buổi chiều đầy nắng, khi bạn chạy ra ngoài để chơi bóng với bạn bè. Nhưng nếu không có động từ, câu chuyện của bạn sẽ trở nên vô hồn: “Buổi chiều đẹp. Bạn bè ở đó.” Động từ là trái tim của câu, giúp những hình ảnh sống động như “nhảy” và “cười” hiện lên trong tâm trí người nghe.

Chúng ta sẽ cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá thế giới của động từ, từ định nghĩa cơ bản đến cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày, giúp câu chuyện của bạn thêm phần sinh động và hấp dẫn.

Động từ trong tiếng Anh là gì?

Động từ (Verb) là một từ như jump, think, hoặc disappear được sử dụng với một chủ ngữ để nói về những gì ai đó làm, cái gì đó làm, những gì xảy ra với họ, hoặc để cung cấp thông tin về họ (Từ điển Collins). Còn theo từ điển Oxford Learners định nghĩa ” động từ là một từ hoặc nhóm từ diễn tả một hành động (như run), một sự kiện (như occur) hoặc một trạng thái (như seem).”

Ví dụ:  Hải works on Saturdays. (subject: Hải; verb: work)

Động từ có nhiều hình thức khác nhau tùy thuộc vào cách hoặc vị trí mà chúng xuất hiện trong câu.

Vị trí của động từ

Động từ đứng sau chủ ngữ: Nếu động từ đứng ngay sau chủ ngữ trong tiếng Anh nó sẽ làm nhiệm vụ diễn tả một hành động/ trạng thái nào đó.

Ví dụ:

  • They are playing soccer. (Họ đang chơi đá bóng)
  • I drive to work. (Tôi lái xe đến chỗ làm)

Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất: Nếu sử dụng động từ trong các câu chỉ thói quen nào đó thì nó sẽ không đứng ngay sau chủ ngữ. Lúc này, động từ sẽ đứng liền sau trạng từ chỉ tần suất.

Ví dụ:

  • I usually wake up early. (Tôi thường dậy sớm.)
  • He never plays soccer. (Anh ấy không bao giờ chơi bóng đá.)

Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng:

Never: không bao giờ Sometimes: đôi khi Usually: thường xuyên
Seldom: hiếm khi Often: thường Always: luôn luôn

 

Sau động từ là tân ngữ: Có những trường hợp nhất định các động từ tiếng Anh sẽ đứng trước tân ngữ.

Ví dụ:

  • Please turn off the lights! (Xin hãy tắt đèn đi!)
  • Don’t forget your bag! (Đừng quên túi của bạn!)

Sau động từ là tính từ: Trong tiếng Anh, chúng ta không còn xa lạ với động từ đứng trước tính từ. Đó chính là động từ tobe, động từ nối.

Ví dụ:

  • They are excited about the trip. (Họ rất hào hứng về chuyến đi.)
  • The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay thật đẹp.)

Phân loại động từ trong tiếng Anh

Phân loại chung của động từ theo ý nghĩa

Phân loại chung của động từ theo ý nghĩa. Ví dụ
Động từ chỉ hành động: Động từ chỉ hành động (động từ hành động) là những động từ liên quan đến sự chuyển động của cơ thể theo một cách nào đó. Một số ví dụ về động từ chỉ hành động như sau:
walk: đi He walks to school every day.
run: chạy She runs every morning.
talk: nói They talk about their plans.
sit: ngồi I sit in my favorite chair.
read: đọc He reads a book every night.
write: viết She writes letters to her friends.
jump: nhảy The kids jump on the trampoline.
sing: hát He sings beautifully.
Động từ chỉ trải nghiệm hoặc cảm xúc: Đây là những động từ chỉ về một điều gì đó mà bạn có thể cảm nhận hoặc trải nghiệm và không nhất thiết liên quan đến sự chuyển động. Một số ví dụ về động từ chỉ cảm xúc và trải nghiệm như sau:
love: yêu I love my family.
hate: ghét She hates waiting in line.
feel: cảm thấy I feel happy today.
believe: tin They believe in fairness.
need: cần I need some help with this.
Động từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện: Những động từ này là những động từ chỉ về các tình huống hoặc trạng thái tồn tại. Tất cả các hình thức của động từ “to be” thuộc về loại này. 
am: là I am a teacher.
have: có He has a car.
appear: xuất hiện She appears confident.
seem: dường như It seems like a good idea.
become: trở thành He became a doctor.

Các loại động từ khác

Động từ có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào chức năng hoặc vai trò của chúng trong một câu hoặc ngữ cảnh. Hãy cùng tìm hiểu về các loại động từ khác nhau và một số ví dụ cho từng loại.

Trợ động từ (Auxiliary Verbs/Helping Verbs)

Trợ động từ, như tên gọi của nó, là loại động từ được dùng để hỗ trợ một động từ khác nhằm làm cho câu có ý nghĩa và dễ hiểu hơn. Động từ trợ giúp thường được sử dụng để thay đổi thì, thái độ (mood) hoặc giọng của động từ chính. Vì vậy, mỗi khi sử dụng động từ trợ giúp, luôn có một động từ khác đi kèm, đóng vai trò là động từ chính trong câu.

Một vài trợ động từ phổ biến : is, am, are, do, have, will, …

Một điểm cần lưu ý khi sử dụng động từ trợ giúp là phải chia trợ động từ sao cho phù hợp với thì của câu. Đặc biệt, một số động từ trợ giúp cũng có thể được sử dụng như động từ chính. Ngoài ra, còn có một loại động từ khác gọi là động từ khiếm khuyết (modal verbs) cũng có thể được sử dụng như động từ trợ giúp.

Ví dụ:

He is going to the store. (Anh ấy đang đi đến cửa hàng.)

She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)

We were playing in the park. (Chúng tôi đã chơi trong công viên.)

Động Từ Khiếm Khuyết (Modal Verbs)

Động từ khiếm khuyết là các động từ được dùng để chỉ khả năng, khả năng xảy ra, năng lực hoặc sự cần thiết của một sự việc. Không giống như các động từ trợ giúp khác, động từ khiếm khuyết không thể được sử dụng như động từ chính trong câu mà phải có động từ chính đi kèm.

Ví dụ:

She can swim very well. (Cô ấy có thể bơi rất giỏi.)

You should study for the exam. (Bạn nên học cho kỳ thi.)

They might come to the party. (Họ có thể sẽ đến buổi tiệc.)

Cụm động từ (Phrasal Verbs)

Cụm động từ là các cụm từ được hình thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều thành phần khác nhau trong ngữ pháp để thực hiện cùng một chức năng như một động từ trong câu. Trong hầu hết các trường hợp, cụm động từ được tạo thành từ sự kết hợp giữa một động từ và một giới từ.

Ví dụ: 

  • Break down: hỏng (máy móc), suy sụp (tinh thần). Ex. My car broke down on the way to work.
  • Catch up: theo kịp, bắt kịp. Ex. She ran faster to catch up with her friends.
  • Give up: từ bỏ. Ex.He finally gave up smoking after ten years.

Cụm động từ giúp diễn đạt ý nghĩa phong phú và linh hoạt trong giao tiếp.

Động từ nối (Linking Verbs)

Đúng như tên gọi, động từ nối là loại động từ được sử dụng để liên kết chủ ngữ trong câu với các thành phần khác để tạo nên một câu có nghĩa. .

Hãy xem các ví dụ sau đây để hiểu vai trò của các Linking verbs (động từ nối) trong câu.

Những ví dụ trên cho thấy cách động từ nối liên kết các thành phần của câu, giúp tạo ra câu có ý nghĩa chặt chẽ hơn.

Động từ nối giúp kết nối các thành phần của câu để làm rõ ý nghĩa, liên kết chủ ngữ với tính từ, danh từ hoặc cụm giới từ một cách tự nhiên.

Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc (Regular Verbs and Irregular Verbs)

Động từ có quy tắc có thể được chia để thể hiện hành động diễn ra trong quá khứ hoặc hành động đang diễn ra. Ví dụ, trong hầu hết các trường hợp, dạng quá khứ của động từ có quy tắc được hình thành bằng cách thêm ‘ed’ vào động từ gốc. Một số động từ không tuân theo quy tắc này; chúng được gọi là động từ bất quy tắc.

Xem các ví dụ dưới đây:

  • Jack cleaned his room on Sunday. (clean)

Trong các ví dụ trên, “cleaned” là dạng quá khứ có quy tắc của “clean” .

  • Alice drove to the mountains last weekend. (drive)

Trong các ví dụ trên, ‘drove’ là dạng quá khứ của động từ bất quy tắc ‘drive’.

Ngoại động từ và nội động từ (Transitive Verbs and Intransitive Verbs)

Các dạng ngoại động từ và nội động từ của động từ được dùng để chỉ cách động từ hoạt động khi đi cùng với tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. Hãy xem một số ví dụ dưới đây.

Trong các ví dụ trên, động từ gave câu đầu tiên hướng đến tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp, trong khi động từ ‘ran’  không có tân ngữ nào. Trong câu cuối, động từ ‘cleaned’ chỉ có tân ngữ trực tiếp mà không có tân ngữ gián tiếp.

Những động từ chỉ có tân ngữ trực tiếp được gọi là Ngoại động từ, còn những động từ không có tân ngữ trực tiếp hay gián tiếp nào thì được gọi là Nội động từ. Ngoài ra, có một loại động từ khác có cả tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp, và chúng được gọi là Động từ cần hai tân ngữ (ditransitive verbs)

Cách chia Động Từ

Động từ có thể thay đổi hình thức tùy thuộc vào chủ ngữ (Subject), thì(Tense), sắc thái của câu (Mood) và chủ động/bị động (Active/Passive voice). Đây được gọi là chia động từ.

Chia động từ theo chủ ngữ (Subject)

Có sáu hình thức chủ ngữ trong tiếng Anh:

  • I: người thứ nhất số ít
  • You: người thứ hai số ít
  • He/she/it: người thứ ba số ít
  • We: người thứ nhất số nhiều
  • You: người thứ hai số nhiều
  • They: người thứ ba số nhiều

Động từ và chủ ngữ phải hòa hợp về số. Nếu chủ ngữ là số ít, động từ cũng phải là số ít. Tương tự, nếu chủ ngữ là số nhiều, động từ cũng phải là số nhiều. Đây được gọi là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.

Ví dụ: Sự Hòa Hợp Giữa Chủ Ngữ và Động Từ

  • She runs every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.)
  • She run every morning. (Cô ấy chạy mỗi sáng.) [SAI]
  • They enjoy reading books. (Họ thích đọc sách.)
  • They enjoys reading books. (Họ thích đọc sách.) [SAI]

Chia động từ theo thì (Tense)

Động từ cũng được chia dựa trên thì. Có ba thì chính trong tiếng Anh:

  • Past – Quá khứ (một hành động đã xảy ra)
  • Present – Hiện tại (một hành động đang xảy ra)
  • Future – Tương lai (một hành động sẽ xảy ra)

Mỗi thì có một hình thức đơn (simple), tiếp diễn (continuous), hoàn thành (perfect) và hoàn thành tiếp diễn (perfect continuous) với các quy tắc chia riêng.

Dưới đây là bảng minh họa các hình thức của động từ “play” khi chia cho ngôi thứ nhất số ít trong các thì.

Quá khứ Hiện tại Tương lai
Đơn I played soccer yesterday. I play soccer every weekend. I will play soccer next week.
Tiếp diễn I was playing soccer when it started to rain. I am playing soccer now. I will be playing soccer tomorrow.
Hoàn thành I had played soccer before the rain. I have played soccer many times. I will have played soccer by next week.
Hoàn thành tiếp diễn I had been playing soccer for two hours when it started to rain. I have been playing soccer since noon. I will have been playing soccer for an hour by then.

Chia động từ theo sắc thái của câu (Mood)

Trạng thái của động từ chỉ ra tông và ý định của câu. Có năm sắc thái ngữ pháp trong tiếng Anh:

Sắc thái của câu Chức năng Ví dụ
Indicative Diễn tả một sự thật “Tom loves pizza.”
Imperative Diễn tả một mệnh lệnh hoặc yêu cầu “Turn off the lights.”
Interrogative Đặt câu hỏi “Did you finish your report?”
Conditional Diễn tả một điều kiện “If you study hard, you will pass the exam.”
Subjunctive Diễn tả một ước muốn, yêu cầu, nghi ngờ, hoặc tình huống giả định “If I were a bird, I would fly.”

Chia động từ theo thể Chủ Động và Thể Bị Động

Ví dụ: Câu Chủ Động

  • David cleaned the house yesterday. (David đã dọn dẹp nhà cửa hôm qua.)

Ví dụ: Câu Bị Động

  • The house was cleaned by David. (Nhà cửa đã được dọn dẹp bởi David.

Lưu ý: nên sử dụng công cụ kiểm tra ngữ pháp tốt nhất để kiểm tra các lỗi thường gặp trong văn bản của bạn.

Bài tập vận dụng

Bài Tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì thích hợp:

  1. Every morning, she ___ (walk) to the park.
  2. They ___ (watch) a movie when I called them last night.
  3. By this time next month, I ___ (finish) my project.
  4. She ___ (study) English since last year.
  5. I usually ___ (wake) up at 6 a.m., but tomorrow I ___ (wake) up at 7 a.m.

Bài Tập 2: Xác định động từ in đậm trong câu thuộc loại động từ hành động, trạng thái, hay cảm xúc:

  1. He loves reading books.
  2. The sky appears cloudy.
  3. They run in the park every morning.
  4. I believe in his abilities.
  5. She thinks about her future plans.

Bài Tập 3: Chuyển các câu sau từ thể Chủ Động sang thể Bị Động:

  1. The mechanic fixed my car.
  2. The teacher graded the exams.
  3. They built the bridge last year.
  4. The artist painted the portrait.
  5. Someone found my wallet.

Bài Tập 4: Điền các cụm động từ phù hợp (take off, give up, look after, come across, put off):

  1. She ___ her jacket because it was warm inside.
  2. He finally ___ smoking after trying for years.
  3. I ___ an old photo of us while cleaning my room.
  4. They ___ the meeting until next week.
  5. She always ___ her younger brother after school.

Bài Tập 5: Xác định sắc thái của các câu sau đây (Indicative, Imperative, Interrogative, Conditional, Subjunctive):

  1. If I were rich, I would travel the world.
  2. She is happy with her new job.
  3. Could you open the window, please?
  4. Study hard, and you’ll succeed.
  5. Do you like reading novels?

Bài Tập 6: Điền trạng từ chỉ tần xuất:

  1. She ___ forgets her homework.
  2. They ___ go camping on weekends.
  3. I ___ drink coffee in the morning.
  4. He ___ misses a class.
  5. You ___ see dolphins in this area.

Đáp án

Bài Tập 1:

  1. walks
  2. were watching
  3. will have finished
  4. has been studying
  5. wake; will wake

Bài Tập 2:

  1. cảm xúc
  2. trạng thái
  3. hành động
  4. cảm xúc
  5. trạng thái

Bài Tập 3:

  1. My car was fixed by the mechanic.
  2. The exams were graded by the teacher.
  3. The bridge was built last year.
  4. The portrait was painted by the artist.
  5. My wallet was found.

Bài Tập 4:

  1. took off
  2. gave up
  3. came across
  4. put off
  5. looks after

Bài Tập 5:

  1. Subjunctive
  2. Indicative
  3. Interrogative
  4. Imperative
  5. Interrogative

Bài Tập 6:

  1. never
  2. sometimes
  3. always
  4. rarely
  5. often

Đáp án

Bài Tập 1:

  1. walks
  2. were watching
  3. will have finished
  4. has been studying
  5. wake; will wake

Bài Tập 2:

  1. cảm xúc
  2. trạng thái
  3. hành động
  4. cảm xúc
  5. trạng thái

Bài Tập 3:

  1. My car was fixed by the mechanic.
  2. The exams were graded by the teacher.
  3. The bridge was built last year.
  4. The portrait was painted by the artist.
  5. My wallet was found.

Bài Tập 4:

  1. took off
  2. gave up
  3. came across
  4. put off
  5. looks after

Bài Tập 5:

  1. Subjunctive
  2. Indicative
  3. Interrogative
  4. Imperative
  5. Interrogative

Bài Tập 6:

  1. never
  2. sometimes
  3. always
  4. rarely
  5. often