Dạng bài “Describe a person” trong phần thi IELTS Speaking Part 2 yêu cầu thí sinh miêu tả về một người mà họ quen biết, có thể là bạn bè, người thân, giáo viên, hoặc một người nổi tiếng mà họ ngưỡng mộ. Các câu hỏi trong dạng này thường xoay quanh các chủ đề như ngoại hình, tính cách, mối quan hệ giữa thí sinh và người được miêu tả, hoặc lý do tại sao thí sinh ngưỡng mộ người đó. Khi trả lời, thí sinh nên sử dụng các tính từ và cụm từ miêu tả phong phú, đồng thời cần trả lời một cách tự nhiên, không quá ngắn gọn nhưng cũng không lan man, để đảm bảo giữ được sự mạch lạc và tự nhiên trong cuộc hội thoại. Việc chuẩn bị trước một số từ vựng và cấu trúc câu liên quan sẽ giúp thí sinh tự tin và đạt điểm cao hơn trong phần này. Bài viết này cùng Smartcom English tìm hiểu chi tiết hơn cách trả lời dạng câu hỏi này nhé!
Lên dàn ý
1. Introduction (Mở đầu)
- Giới thiệu về người bạn muốn nói đến và lý do bạn chọn người này.
- Ex: “I’d like to talk about a friend of mine who has a remarkable sense of style. His name is [Tên của bạn] and I’ve always admired his fashion sense.”
- Đối với phần mở đầu, bạn có thể sử dụng cấu trúc “I’d like to talk about…” để giới thiệu chủ đề của bạn.
- Để mô tả ngoại hình và phong cách, sử dụng các từ vựng như “impeccably dressed”, “elegance and sophistication”.
- Để mô tả sở thích và dịp mà người này thường ưa chuộng, có thể sử dụng các từ như “classic styles”, “tailored suits”, “appropriate yet stylishly”.
- Để mô tả ảnh hưởng và ấn tượng, sử dụng các từ như “stand out”, “influences those around him”, “recognized as a trendsetter”.
- He has a knack for (doing something): Anh ấy có năng khiếu để làm gì đó.
- Whether it’s (a situation), he manages to (do something): Cho dù là (một tình huống), anh ấy vẫn thành công trong việc (làm gì đó).
- His (quality) reflects his (characteristic): Đặc điểm của anh ấy phản ánh tính cách của anh ấy.
2. Physical appearance and style (Ngoại hình và phong cách)
- Mô tả sự xuất hiện của người này và cách anh ấy ăn mặc.
- Ex: “He is always impeccably dressed, whether it’s in casual attire or formal wear. His wardrobe seems to consist of carefully selected outfits that highlight his taste for elegance and sophistication.”
3. Preferences and occasions (Sở thích và các dịp)
- Những loại trang phục anh ấy thường mặc và những dịp anh ấy ưa chuộng.
- Ex: “He prefers classic styles, often opting for tailored suits and accessorizing with tasteful items such as watches and cufflinks. Whether it’s a social gathering or a professional event, he always manages to dress appropriately yet stylishly.”
4. Influence and impressions (Ảnh hưởng và ấn tượng)
- Ảnh hưởng của phong cách ăn mặc của người này đến những người xung quanh.
- Ex: “His fashion sense not only makes him stand out but also influences those around him. Many of our friends seek his advice on fashion choices, recognizing him as a trendsetter in our circle.”
5. Conclusion (Kết luận)
- Tổng kết lại về lý do bạn ngưỡng mộ và chọn người này là đề tài nói chuyện.
- Ex: “Overall, [Tên của bạn] embodies the essence of someone who values both style and substance in their attire, making him a truly inspiring individual when it comes to fashion.”
Bài mẫu
Từ vựng:
- impeccable /ɪmˈpɛkəbl/ – hoàn hảo, không chê vào đâu được
- dresses stylishly /ˈdrɛsɪz ˈstaɪlɪʃli/ – ăn mặc phong cách
- pursuing /pəˈsjuːɪŋ/ – theo đuổi
- a lot /ə lɒt/ – rất nhiều
- is filled with /ɪz fɪld wɪð/ – chứa đầy
- classic and timeless /ˈklæsɪk ænd ˈtaɪmlɪs/ – cổ điển và không bao giờ lỗi mốt
- edgy /ˈɛʤi/ – cá tính, nổi bật
- well-coordinated /wɛl kəʊˈɔːdɪneɪtɪd/ – phối hợp tốt
- visually appealing /ˈvɪʒuəli əˈpiːlɪŋ/ – thu hút thị giác
- items of clothing /ˈaɪtəmz əv ˈkləʊðɪŋ/ – món đồ thời trang
- statement accessories /ˈsteɪtmənt əkˈsɛsəriz/ – phụ kiện nổi bật
- chunky /ˈʧʌŋki/ – to bản, dày dặn
- experiment /ɪkˈspɛrɪmənt/ – thử nghiệm
- looks put together /lʊks pʊt təˈgɛðə/ – trông chỉn chu
- natural flair /ˈnæʧrəl flɛə/ – năng khiếu tự nhiên
- personal style /ˈpɜːsənl staɪl/ – phong cách cá nhân
Hy vọng bài viết có thể giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện IELTS Speaking đặc biệt là part 2 với dạng bài “Describe a person”. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hãy tham gia nhóm hỗ trợ IELTS của Smartcom: Tại đây