Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Due to là gì?
Home » Due to là gì?

Due to là gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đang loay hoay tìm cách để hiểu và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là cụm từ “due to“?

Bạn muốn tự tin viết và nói tiếng Anh mà không còn bối rối trước những lỗi ngữ pháp nhỏ?

Đừng lo lắng, bài viết này chính là “trợ thủ” dành cho bạn!

Chỉ với bài viết này, bạn sẽ:

  • Nắm vững định nghĩa và cách dùng chính xác của “due to là gì“.
  • Hiểu rõ sự khác biệt giữa “due to” và “because of” – lỗi sai phổ biến nhất.
  • Trang bị cho mình những bí quyết để viết lại câu một cách linh hoạt và tự nhiên.

Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp cho bạn những ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng, giúp bạn:

  • Củng cố kiến thức một cách hiệu quả và ghi nhớ lâu hơn.
  • Tiết kiệm thời gian tra cứu và tìm kiếm thông tin.
  • Có được sự tự tin tuyệt đối khi giao tiếp và viết lách bằng tiếng Anh.

Hãy dành 10 phút quý báu của bạn để đọc bài viết này và nâng tầm kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình! 

due to là gì

Due to là gì? 

Due to là một cụm giới từ dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. Về mặt ngữ pháp, nó thường đi trước một danh từ hoặc một cụm danh từ để giải thích tại sao một điều gì đó xảy ra.

Ví dụ:

  • The project’s failure was due to a lack of funding. (Sự thất bại của dự án là do thiếu hụt ngân sách.)
  • Her promotion is due to her outstanding performance. (Sự thăng chức của cô ấy là do thành tích xuất sắc.)

due to nghĩa là gì

Cách dùng và công thức của Due to

Có hai cấu trúc phổ biến với từ “due” mà bạn cần phân biệt rõ ràng để tránh nhầm lẫn.

Cấu trúc Due to (Chỉ nguyên nhân)

Cấu trúc:

Cấu trúc: [Noun] + be + due to + Noun/Noun Phrase

Lưu ý quan trọng:  Cấu trúc due to chỉ được dùng để bổ nghĩa cho một danh từ. Nó giải thích nguyên nhân cho danh từ đó và thường đứng sau động từ “be” (is, am, are, was, were) và một danh từ.

Ví dụ chi tiết:

  • The cancellation of the meeting was due to an unexpected emergency. (Việc hủy cuộc họp là do một trường hợp khẩn cấp bất ngờ.)
  • My absence was due to a family commitment. (Sự vắng mặt của tôi là do một việc gia đình.)

Cấu trúc Be due to (Chỉ thời gian/Kế hoạch) 

Cấu trúc:

Cấu trúc: … be + due to + Verb (infinitive)

Đây là một cấu trúc hoàn toàn khác. Trong trường hợp này, due là một tính từ mang ý nghĩa dự kiến, theo lịch trình, hoặc sắp xảy ra. Cấu trúc này không liên quan gì đến việc chỉ nguyên nhân.

Ví dụ chi tiết:

  • The new product is due to be launched next month. (Sản phẩm mới dự kiến sẽ ra mắt vào tháng tới.)
  • He is due to arrive at the airport at 5 p.m. (Anh ấy dự kiến sẽ đến sân bay lúc 5 giờ chiều.)

công thức và cách dùng due to

Viết lại câu với Due to 

Để viết lại một câu sử dụng due to, bạn cần chuyển đổi phần kết quả trong câu gốc thành một danh từ hoặc cụm danh từ.

Các bước thực hiện:

  1. Xác định nguyên nhân và kết quả trong câu gốc.
  2. Chuyển phần kết quả thành một danh từ (nếu cần).
  3. Áp dụng công thức [Danh từ] + be + due to + [Nguyên nhân].

Ví dụ thực hành:

  • Câu gốc: The company had to close down because of financial problems.
  • Viết lại: The company’s closure was due to financial problems.
  • Câu gốc: Our team lost the match because of a lack of practice.
  • Viết lại: Our team’s loss was due to a lack of practice.

viết lại câu với due to

Một số cấu trúc đồng nghĩa với Due to 

  • Because of + Noun/Noun Phrase: Phổ biến và linh hoạt nhất, có thể bổ nghĩa cho cả danh từ lẫn động từ. Ví dụ: We canceled the trip because of the heavy rain.
  • Owing to + Noun/Noun Phrase: Có ý nghĩa tương tự như due to và thường được dùng trong văn phong trang trọng, học thuật. Ví dụ: Owing to budget cuts, several projects were halted.
  • Thanks to + Noun/Noun Phrase: Dùng để chỉ nguyên nhân dẫn đến một kết quả tích cực hoặc có lợi. Ví dụ: Thanks to your help, we finished the task on time.

một số cấu trúc với due to

Phân biệt Due to và Because of

Đặc điểm Due to Because of
Vai trò Bổ nghĩa cho danh từ Bổ nghĩa cho động từ
Vị trí Thường đi sau động từ be Có thể đứng ở đầu câu hoặc sau động từ
Ví dụ The accident was due to reckless driving. He lost his job because of the recession.
Mẹo kiểm tra Thay thế bằng “caused by” Thay thế bằng “for the reason that”

Lưu ý khi dùng cấu trúc Due to

Để sử dụng cấu trúc due to một cách chính xác và hiệu quả, bạn nên ghi nhớ những điểm sau:

  • Chỉ dùng để chỉ nguyên nhân: Due to chỉ dùng để diễn đạt nguyên nhân dẫn đến một sự việc, không dùng để chỉ mục đích. Ví dụ, bạn không thể nói “I went there due to get some food” (tôi đến đó vì lấy đồ ăn) vì đây là mục đích. Thay vào đó, hãy dùng các cấu trúc như “in order to” hoặc “to”.
  • Được dùng trong văn phong trang trọng: Due to thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng như văn viết học thuật, báo cáo, bài luận. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ thường dùng because of hoặc “since” để diễn đạt nguyên nhân.
  • Đảm bảo sự tương hợp: Khi dùng due to, bạn cần đảm bảo rằng nguyên nhân được nêu ra phải tương hợp với kết quả. Cả hai vế của câu phải có mối quan hệ nhân quả rõ ràng và logic.

lưu ý khi dùng due to

Bài tập áp dụng 

Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc due to.

  1. He couldn’t come to the party because he was ill.
  2. The company’s bankruptcy happened because of bad management.
  3. The city’s rapid growth is thanks to the new technology industry.
  4. The forest fire spread quickly on account of the strong winds.
  5. All flights were canceled because of the heavy snowstorm.

Đáp án: 

  1. His absence from the party was due to his illness.
  2. The company’s bankruptcy was due to bad management.
  3. The city’s rapid growth is due to the new technology industry.
  4. The rapid spread of the forest fire was due to the strong winds.
  5. The cancellation of all flights was due to the heavy snowstorm.

Tổng kết

Tóm lại, due to là gì đã được làm sáng tỏ: đây là cụm từ tiếng Anh mang nghĩa “do” hoặc “bởi vì,” thường dùng để giải thích nguyên nhân trong văn viết học thuật và giao tiếp trang trọng. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng due to cùng các cấu trúc tương tự, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh rõ ràng và chuyên nghiệp hơn. Để thành thạo due to là gì cùng các cụm từ học thuật khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng due to để giải thích nguyên nhân trong bài viết IELTS nào chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua