Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Đuôi tính từ
Home » Đuôi tính từ

Đuôi tính từ

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn đang “lạc lối” giữa mê cung đuôi tính từ trong tiếng Anh, không biết cách dùng sao cho “chuẩn chỉnh”?

Bạn mong muốn biến đổi từ vựng đơn giản thành những tính từ “xịn mịn”, khiến câu văn trở nên “lung linh” và giao tiếp thêm phần tự tin nhưng vẫn chưa biết phải biến đổi làm sao?

Đừng lo! Bài viết siêu chi tiết này chính là “chìa khóa vàng” giúp bạn làm chủ đuôi tính từ chỉ trong tích tắc!

Chỉ cần dành 15 phút “chill” với bài viết, bạn sẽ:

  • Nắm vững khái niệm và cách thêm đuôi tính từ vào danh từ, động từ, hay thậm chí tính từ khác – kèm mẹo chính tả “đỉnh cao”!
  • Thuộc lòng ý nghĩa của hàng loạt đuôi phổ biến như -able, -ful, -less, -ic, -ous… với ví dụ thực tế siêu dễ nhớ!
  • Làm chủ các lưu ý “dễ nhầm” như phân biệt đuôi -ly giữa tính từ và trạng từ, hay bí kíp phân biệt -ed vs -ing.
  • Thực chiến với bài tập đa dạng, có đáp án chi tiết để bạn áp dụng ngay lập tức!

Hơn nữa, bài viết còn “bonus” thêm:

  • Mẹo tránh “lỗi ngớ ngẩn” khi thêm đuôi.
  • Cách xây dựng vốn từ vựng “khủng” một cách tự nhiên.
  • Bí quyết tiết kiệm thời gian học mà vẫn “level up” nhanh chóng!

Sẵn sàng “lên trình” tiếng Anh với đuôi tính từ chưa? Cùng “scroll down” và khám phá ngay nào! Let’s dive in!

đuôi tính từ

Đuôi tính từ (Adjective Suffixes) là gì?

Đuôi tính từ (adjective suffixes) là những hậu tố được thêm vào cuối từ (thường là danh từ hoặc động từ) để biến chúng thành tính từ, giúp miêu tả đặc điểm, tính chất, hoặc trạng thái của một danh từ. Ví dụ: “beauty” (danh từ) + “-ful” = “beautiful” (tính từ).

Hiểu rõ đuôi tính từ không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn sử dụng tiếng Anh chính xác, tự nhiên hơn trong giao tiếp và viết lách.

đuôi tính từ là gì

Quy tắc gắn thêm đuôi của tính từ

Thêm đuôi của tính từ vào sau tính từ

Một số tính từ có thể được thêm đuôi để tạo ra tính từ mới với ý nghĩa bổ sung. 

Ví dụ:

  • Weak (yếu) + -en = Weaken (trở nên yếu hơn).
  • Red (đỏ) + -ish = Reddish (hơi đỏ).

Lưu ý: Không phải mọi tính từ đều có thể thêm đuôi. Cần kiểm tra ngữ cảnh và quy tắc từ vựng.

Thêm các đuôi tính từ vào sau danh từ

Nhiều danh từ khi thêm đuôi sẽ trở thành tính từ, miêu tả đặc điểm liên quan đến danh từ gốc. Ví dụ:

  • Danger (sự nguy hiểm) + -ous = Dangerous (nguy hiểm).
  • Child (trẻ em) + -ish = Childish (như trẻ con).

Thêm các đuôi của tính từ vào sau động từ

Một số động từ có thể được thêm đuôi để tạo thành tính từ, thường mô tả khả năng hoặc kết quả của hành động. Ví dụ:

  • Read (đọc) + -able = Readable (có thể đọc được).
  • Create (tạo ra) + -ive = Creative (sáng tạo).

quy tắc gắn thêm đuôi của tính từ

Ý nghĩa một số đuôi của tính từ thường gặp

Đuôi -able / -ible

  • Ý nghĩa: Biểu thị khả năng, tính chất có thể xảy ra.
  • Ví dụ:
    • Accept + -able = Acceptable (có thể chấp nhận được).
    • Sense + -ible = Sensible (hợp lý, nhạy bén).

Đuôi -al (-al, -ial, -ical)

  • Ý nghĩa: Liên quan đến hoặc thuộc về một đặc điểm.
  • Ví dụ:
    • Culture + -al = Cultural (thuộc về văn hóa).
    • History + -ical = Historical (thuộc về lịch sử).

Đuôi -ic

  • Ý nghĩa: Mang tính chất hoặc liên quan đến.
  • Ví dụ:
    • Science + -ic = Scientific (thuộc về khoa học).
    • Poet + -ic = Poetic (thi vị).

Đuôi -ful

  • Ý nghĩa: Đầy đủ, chứa đựng, hoặc có đặc điểm.
  • Ví dụ:
    • Beauty + -ful = Beautiful (đẹp).
    • Pain + -ful = Painful (đau đớn).

Đuôi -less

  • Ý nghĩa: Thiếu, không có đặc điểm.
  • Ví dụ:
    • Hope + -less = Hopeless (vô vọng).
    • Care + -less = Careless (bất cẩn).

Đuôi -ive

  • Ý nghĩa: Có xu hướng hoặc mang tính chất.
  • Ví dụ:
    • Act + -ive = Active (năng động).
    • Impress + -ive = Impressive (ấn tượng).

Đuôi -ly

  • Ý nghĩa: Mang tính chất hoặc cách thức (thường nhầm lẫn với trạng từ).
  • Ví dụ:
    • Friend + -ly = Friendly (thân thiện).
    • Love + -ly = Lovely (đáng yêu).

Đuôi -y

  • Ý nghĩa: Có đặc điểm hoặc giống như.
  • Ví dụ:
    • Rain + -y = Rainy (mưa).
    • Cloud + -y = Cloudy (nhiều mây).

Đuôi -like

  • Ý nghĩa: Giống như, có đặc điểm giống.
  • Ví dụ:
    • Child + -like = Childlike (giống trẻ con).
    • Life + -like = Lifelike (giống thật).

Đuôi -ish

  • Ý nghĩa: Hơi, mang tính chất không hoàn toàn.
  • Ví dụ:
    • Fool + -ish = Foolish (hơi ngớ ngẩn).
    • Green + -ish = Greenish (hơi xanh).

Đuôi -ous

  • Ý nghĩa: Đầy đủ hoặc có đặc điểm.
  • Ví dụ:
    • Fame + -ous = Famous (nổi tiếng).
    • Poison + -ous = Poisonous (độc hại).

Đuôi -an / -ian

  • Ý nghĩa: Thuộc về hoặc liên quan đến một nơi, người.
  • Ví dụ:
    • America + -an = American (thuộc về Mỹ).
    • History + -ian = Historian (nhà sử học).

ý nghĩa một số đuôi của tính từ thường gặp

Lưu ý về đuôi tính từ

Phân biệt trạng từ đuôi “ly” với tính từ đuôi “ly”

  • Trạng từ đuôi “ly”: Mô tả cách thức hành động (thường bổ nghĩa cho động từ).
    • Ví dụ: She runs quickly (Cô ấy chạy nhanh).
  • Tính từ đuôi “ly”: Miêu tả đặc điểm của danh từ.
    • Ví dụ: She has a friendly smile (Cô ấy có nụ cười thân thiện).

So sánh sự khác nhau của động từ đuôi “ed”/“ing” với tính từ đuôi “ed”/“ing”

  • Động từ đuôi “ed”/“ing”: Diễn tả hành động hoặc trạng thái.
    • Ví dụ: She is boring (Cô ấy đang làm người khác chán – động từ).
  • Tính từ đuôi “ed”/“ing”: Miêu tả cảm xúc hoặc đặc điểm.
    • Ví dụ: She is bored (Cô ấy cảm thấy chán – tính từ).

So sánh sự khác nhau của tính từ đuôi “ed” và tính từ đuôi “ing”

  • Tính từ đuôi “ed”: Mô tả cảm xúc, trạng thái của người/vật chịu tác động.
    • Ví dụ: I’m excited (Tôi phấn khích).
  • Tính từ đuôi “ing”: Mô tả đặc điểm gây ra cảm xúc.
    • Ví dụ: The movie is exciting (Bộ phim thú vị).

lưu ý về đuôi tính từ

Bài tập về đuôi tính từ có đáp án

  1. Thêm đuôi thích hợp để tạo thành tính từ:
    a. Sense → _______
    b. Beauty → _______
    c. Create → _______

Đáp án:

a. Sensible
b. Beautiful
c. Creative

  1. Chọn tính từ đúng để điền vào chỗ trống:
    • The book is so _______ (bore/boring).
    • I feel _______ (bore/bored) when reading it.

Đáp án:

  • The book is so boring.
  • I feel bored when reading it.

Tổng kết 

Tóm lại, đuôi tính từ như -able, -ful, -ive, -ous, -al là những hậu tố phổ biến giúp biến danh từ, động từ thành tính từ, làm phong phú vốn từ và diễn đạt chính xác hơn. Bài viết đã phân tích chi tiết từng đuôi tính từ kèm ví dụ thực tế, giúp bạn dễ dàng nhận diện và sử dụng trong giao tiếp, viết lách. Để thành thạo đuôi tính từ cùng hơn 200 hậu tố từ vựng quan trọng và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học đột phá tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh gấp 5 lần nhờ hệ thống phân tích từ vựng cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng British Council, IDP, Viettel.

Hành động ngay! Đăng ký tại Smartcom English để làm chủ đuôi tính từ và nâng tầm tiếng Anh. Đuôi tính từ nào bạn thấy thú vị nhất? Chia sẻ ngay dưới phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua