Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Tưởng tượng bạn có thể dùng từ “effect” một cách chuẩn xác, tự nhiên trong mọi bài viết IELTS Writing Task 2 hay báo cáo công việc. Câu văn của bạn trôi chảy, band điểm tăng vọt, sếp và giám khảo đều gật gù. Thật tuyệt vời, phải không?
Nhưng thực tế ngay lúc này, bạn đang bối rối vì không biết chính xác “effect đi với giới từ gì”. Dùng sai “effect on”, “effect of” hay “effect to” khiến câu văn vụng về, mất điểm oan và thiếu chuyên nghiệp.
Đừng để điều đó tiếp diễn! Bạn hoàn toàn có thể làm chủ cấu trúc này chỉ trong vài phút.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết “effect đi với giới từ gì”, giúp bạn:
- Phân biệt rõ ràng “effect on”, “effect of”, “have an effect on”…
- Áp dụng chuẩn xác trong văn nói và viết học thuật.
- Tránh lỗi sai mà 90% người học vẫn mắc phải.
Tất cả câu trả lời đều nằm ngay dưới đây. Đọc ngay để nâng tầm tiếng Anh của bạn!

Effect là gì?
Effect là một từ tiếng Anh đa năng, được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Tùy vào vai trò ngữ pháp, effect có thể là danh từ hoặc động từ, mang ý nghĩa liên quan đến kết quả, tác động hoặc sự ảnh hưởng. Từ này xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh học thuật, kinh doanh, khoa học và đời sống hàng ngày.
Effect là một danh từ
Khi là danh từ, effect mang nghĩa kết quả, tác động, ảnh hưởng hoặc hậu quả của một hành động, sự kiện hoặc nguyên nhân cụ thể.
Cách sử dụng:
- Chỉ kết quả trực tiếp của một nguyên nhân.
- Thường xuất hiện trong các cụm từ cố định như “cause and effect” hoặc “have an effect on”.
Ví dụ minh họa:
- The effect of the new marketing campaign was a 20% increase in sales.
(Tác động của chiến dịch tiếp thị mới là doanh số tăng 20%.) - The effects of global warming are becoming more severe.
(Những hậu quả của hiện tượng nóng lên toàn cầu ngày càng nghiêm trọng.) - Noise pollution has a negative effect on mental health.
(Ô nhiễm tiếng ồn có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần.)
Lưu ý: Khi là danh từ, effect có thể ở dạng số nhiều (effects) khi nói về nhiều tác động hoặc kết quả.
Effect là một động từ
Khi là động từ, effect có nghĩa là gây ra, tạo ra, thực hiện hoặc đưa vào hiệu lực. Cách dùng này ít phổ biến hơn so với danh từ và thường mang sắc thái trang trọng.
Cách sử dụng:
- Thường đi kèm với một danh từ chỉ hành động, thay đổi hoặc kết quả.
- Thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc các tài liệu chính thức.
Ví dụ minh họa:
- The government effected new regulations to control pollution.
(Chính phủ đã thực hiện các quy định mới để kiểm soát ô nhiễm.) - Her leadership effected a cultural shift in the organization.
(Sự lãnh đạo của cô ấy đã tạo ra một sự thay đổi văn hóa trong tổ chức.) - The team worked together to effect a solution to the crisis.
(Nhóm đã cùng nhau tạo ra một giải pháp cho cuộc khủng hoảng.)
Lưu ý: Động từ effect không phổ biến bằng danh từ và thường bị nhầm với affect (động từ).

Effect đi với giới từ gì?
Tùy thuộc trong từng ngữ cảnh cụ thể, “Effect” có thể đi cùng các giới từ “on”, “of” hoặc “upon”.
Effect on / upon
Cụm từ “effect on” hoặc “effect upon” được sử dụng để chỉ tác động của một yếu tố lên một đối tượng cụ thể, thể hiện mối liên hệ nguyên nhân kết quả hoặc cách thức sự kiện, hành động hoặc yếu tố nào đó ảnh hưởng tới cái khác.
Cách sử dụng:
- Effect on + danh từ: Chỉ tác động trực tiếp lên một đối tượng.
- Effect upon mang sắc thái trang trọng hơn và ít được dùng trong văn nói.
Ví dụ minh họa:
- The economic crisis had a devastating effect on small businesses.
(Cuộc khủng hoảng kinh tế có ảnh hưởng tàn phá đến các doanh nghiệp nhỏ.) - Her words had a profound effect upon the audience’s perspective.
(Lời nói của cô ấy có tác động sâu sắc đến quan điểm của khán giả.) - The new policy has no effect on our current operations.
(Chính sách mới không có ảnh hưởng đến hoạt động hiện tại của chúng tôi.)
Tips: Nếu bạn không chắc nên dùng “on” hay “upon”, hãy ưu tiên on vì nó phổ biến hơn và phù hợp với cả văn phong trang trọng lẫn thân mật.
Effect of
Cụm từ “effect of” được dùng để nhấn mạnh vào bản chất hoặc nguồn gốc tác động của một sự vật, sự việc,…lên một sự vật, sự việc khác.
Cấu trúc: Effect of + danh từ: Nhấn mạnh nguyên nhân gây ra tác động.
Ví dụ minh họa:
- The effect of poor diet on health is well-documented.
(Tác động của chế độ ăn uống kém đối với sức khỏe đã được ghi nhận rõ ràng.) - Scientists are studying the effect of pollution on marine life.
(Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của ô nhiễm đối với đời sống biển.) - The effect of her decision was felt across the company.
(Hậu quả của quyết định của cô ấy được cảm nhận trong toàn công ty.)
Lưu ý: Không sử dụng effect to vì đây là cách dùng sai ngữ pháp.

Cấu trúc effect
Dưới đây là các cấu trúc phổ biến với effect trong vai trò danh từ và động từ, kèm ví dụ chi tiết:
Danh từ:
- Have an effect on / Have an effect upon + danh từ: Có ảnh hưởng đến.
Ví dụ: The new law will have an effect on consumer behavior.
(Luật mới sẽ có ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng.) - Take effect: Có hiệu lực, bắt đầu có tác dụng.
Ví dụ: The changes will take effect starting next quarter.
(Những thay đổi sẽ có hiệu lực từ quý tới.) - In effect: Trên thực tế, thực chất.
Ví dụ: The policy is in effect a tax increase.
(Chính sách này thực chất là một đợt tăng thuế.)
Động từ:
- Effect + danh từ: Gây ra, thực hiện.
Ví dụ: The CEO effected a complete overhaul of the company.
(Giám đốc điều hành đã thực hiện một cuộc cải tổ toàn diện công ty.) - Effect + danh từ + by + danh từ/động từ đuôi -ing: Thực hiện bằng cách nào.
Ví dụ: They effected change by implementing new strategies.
(Họ đã tạo ra sự thay đổi bằng cách thực hiện các chiến lược mới.)

Các cụm từ, idioms thường gặp với Effect
Dưới đây là danh sách các cụm từ và thành ngữ phổ biến với effect, giúp bạn sử dụng từ này linh hoạt hơn:
- In effect: Thực tế, trên thực tế, tương đương với.
Ví dụ: The new system is in effect a complete replacement of the old one.
(Hệ thống mới thực chất là sự thay thế hoàn toàn cho hệ thống cũ.) - To good/great effect: Mang lại kết quả tốt/xuất sắc.
Ví dụ: She used her negotiation skills to great effect in the deal.
(Cô ấy đã sử dụng kỹ năng đàm phán một cách xuất sắc trong thương vụ.) - Cause and effect: Mối quan hệ nhân quả.
Ví dụ: Understanding cause and effect is crucial in scientific research.
(Hiểu mối quan hệ nhân quả là rất quan trọng trong nghiên cứu khoa học.) - Domino effect: Hiệu ứng domino, chỉ một sự kiện dẫn đến hàng loạt sự kiện khác.
Ví dụ: The failure of one bank caused a domino effect in the financial sector.
(Sự sụp đổ của một ngân hàng gây ra hiệu ứng domino trong lĩnh vực tài chính.) - Ripple effect: Hiệu ứng lan tỏa, tương tự domino effect nhưng thường nhẹ hơn.
Ví dụ: Her kind actions created a ripple effect in the community.
(Những hành động tử tế của cô ấy tạo ra hiệu ứng lan tỏa trong cộng đồng.) - Side effect: Tác dụng phụ (thường dùng trong y học hoặc ngữ cảnh tiêu cực).
Ví dụ: The medication has some unwanted side effects.
(Thuốc này có một số tác dụng phụ không mong muốn.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với effect
Hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn sử dụng effect linh hoạt và phong phú hơn trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa với effect
- Danh từ:
- Result: Kết quả.
Ví dụ: The result of the experiment was surprising.
(Kết quả của thí nghiệm thật đáng ngạc nhiên.) - Outcome: Kết quả, hậu quả.
Ví dụ: The outcome of the negotiations was a new agreement.
(Kết quả của cuộc đàm phán là một thỏa thuận mới.) - Consequence: Hậu quả.
Ví dụ: The consequence of ignoring the issue was severe.
(Hậu quả của việc bỏ qua vấn đề rất nghiêm trọng.) - Impact: Ảnh hưởng, tác động mạnh.
Ví dụ: The impact of technology on education is undeniable.
(Tác động của công nghệ đối với giáo dục là không thể phủ nhận.) - Influence: Sự ảnh hưởng (thường mang tính gián tiếp).
Ví dụ: Her influence on the team was remarkable.
(Sự ảnh hưởng của cô ấy đối với đội nhóm rất đáng chú ý.)
- Result: Kết quả.
- Động từ:
- Bring about: Gây ra, dẫn đến.
Ví dụ: The new policy brought about significant changes.
(Chính sách mới đã dẫn đến những thay đổi đáng kể.) - Cause: Gây ra.
Ví dụ: The storm caused widespread damage.
(Cơn bão đã gây ra thiệt hại trên diện rộng.) - Produce: Tạo ra.
Ví dụ: Their efforts produced positive results.
(Nỗ lực của họ đã tạo ra kết quả tích cực.) - Initiate: Khởi xướng.
Ví dụ: The manager initiated a new project.
(Người quản lý đã khởi xướng một dự án mới.)
- Bring about: Gây ra, dẫn đến.
Từ trái nghĩa với effect
- Danh từ:
- Cause: Nguyên nhân.
Ví dụ: Identifying the cause of the problem is the first step.
(Xác định nguyên nhân của vấn đề là bước đầu tiên.) - Origin: Nguồn gốc.
Ví dụ: The origin of the conflict was a misunderstanding.
(Nguồn gốc của xung đột là một sự hiểu lầm.)
- Cause: Nguyên nhân.
- Động từ:
- Prevent: Ngăn chặn.
Ví dụ: They worked to prevent negative outcomes.
(Họ đã nỗ lực để ngăn chặn những kết quả tiêu cực.) - Hinder: Cản trở.
Ví dụ: Lack of funds hindered progress.
(Thiếu kinh phí đã cản trở tiến độ.) - Stop: Dừng lại.
Ví dụ: The team decided to stop the project temporarily.
(Nhóm đã quyết định tạm dừng dự án.)
- Prevent: Ngăn chặn.

Phân biệt effect và affect
Effect và affect là cặp từ dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để phân biệt:
| Tiêu chí | Effect | Affect |
| Loại từ | Chủ yếu là danh từ, hiếm khi là động từ. | Chủ yếu là động từ, hiếm khi là danh từ. |
| Ý nghĩa | – Danh từ: Kết quả, tác động, hậu quả.
– Động từ: Gây ra, thực hiện. |
– Động từ: Ảnh hưởng, tác động lên.
– Danh từ: Cảm xúc, trạng thái tâm lý. |
| Ví dụ | The effect of the policy was positive.
The CEO effected changes in the company. |
The policy affected the economy.
The patient’s affect seemed flat. |
Mẹo ghi nhớ:
- Affect là Action (động từ, hành động).
- Effect là End result (danh từ, kết quả cuối cùng).
- Nếu bạn cần một danh từ để chỉ kết quả: Dùng effect.
- Nếu bạn cần một động từ để chỉ sự ảnh hưởng: Dùng affect.
Ví dụ minh họa:
- The cold weather affected the crops. (Thời tiết lạnh đã ảnh hưởng đến mùa màng.)
- The effect of the cold weather was a poor harvest. (Hậu quả của thời tiết lạnh là vụ mùa kém.)
- The manager effected a new strategy. (Người quản lý đã thực hiện một chiến lược mới.)
- The patient’s affect was analyzed by the psychologist. (Trạng thái cảm xúc của bệnh nhân được nhà tâm lý học phân tích.)

Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức, hãy thực hành với các bài tập dưới đây:
- Điền từ đúng (effect/affect):
a. The new tax policy will _______ the middle class significantly.
b. The _______ of the policy were debated in the meeting.
c. The team worked hard to _______ a solution to the problem.
d. Her emotional _______ was noticeable during the interview. - Chọn giới từ phù hợp:
a. The effect (on/of) pollution on wildlife is alarming.
b. His speech had a lasting effect (on/upon) the audience.
c. The effect (of/to) her decision was felt by everyone. - Viết câu với các cụm từ:
Sử dụng các cụm từ sau để viết câu hoàn chỉnh:- Take effect
- To great effect
- Domino effect
- Side effect
- Sửa lỗi sai:
Sửa các câu sau nếu có lỗi:
a. The new rules will effect the company’s profits.
b. Her speech had a strong affect on the team.
c. The effect to the environment was devastating.
Đáp án tham khảo:
- a. affect, b. effect, c. effect, d. affect
- a. of, b. on/upon, c. of
- (Ví dụ)
- The new law will take effect in January.
- She used her public speaking skills to great effect during the conference.
- The company’s bankruptcy caused a domino effect in the industry.
- A common side effect of the drug is dizziness.
- a. Sửa: The new rules will affect the company’s profits.
b. Sửa: Her speech had a strong effect on the team.
c. Sửa: The effect on the environment was devastating.
Kết luận
Tóm lại, effect đi với giới từ gì đã được làm rõ: danh từ effect thường đi với giới từ on để diễn đạt ảnh hưởng, ví dụ “have an effect on health” hoặc “a positive effect on learning”. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách dùng effect trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt mối quan hệ nhân-quả một cách chính xác và học thuật hơn. Để thành thạo effect đi với giới từ gì cùng các cấu trúc từ vựng nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng effect on để phân tích nguyên nhân – kết quả trong bài Writing Task 2 nào chưa? Hãy chia sẻ ví dụ của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






