Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Encourage To V Hay Ving
Home » Encourage To V Hay Ving

Encourage To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Học tiếng Anh giống như việc trồng một cái cây. Ban đầu là gieo hạt – học từ vựng, ngữ pháp; sau đó là tưới nước – luyện tập và áp dụng. Nhưng có một “phân bón” đặc biệt mà nhiều bạn bỏ quên: các cấu trúc động từ. Và trong số đó, “encourage” – nghĩa là “khuyến khích” – là một cấu trúc quan trọng, vừa xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing và Speaking, vừa dễ bị dùng sai nếu không nắm rõ.

Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời những câu hỏi như: Encourage là gì? Encourage to V hay Ving? Encourage đi với giới từ gì? – tất cả sẽ được giải đáp kèm ví dụ từ dễ tới khó.

encourage to v hay ving

Encourage là gì? Word family của encourage là gì?

Encourage là động từ, nghĩa là khuyến khích, động viên ai đó làm điều gì tích cực hoặc có ích.

Word family:

  • Encouragement (n): sự khuyến khích
  • Encouraging (adj): mang tính khích lệ
  • Encouraged (adj – bị động): được khích lệ

Ví dụ:

  1. Her results are encouraging, but she needs more practice.
    → Kết quả của cô ấy mang tính khích lệ, nhưng cần luyện thêm.
  2. He felt encouraged after the mock test.
    → Cậu ấy cảm thấy được khích lệ sau bài kiểm tra thử.

encourage là gì

Encourage to V hay Ving?

Câu trả lời là: 

encourage + someone + to V mới đúng trong đa số trường hợp.

Cấu trúc chuẩn:

Cấu trúc: encourage + someone + to V

→ Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng trong IELTS Writing rất thường xuyên.

Ví dụ:

  1. Parents should encourage their kids to express their opinions.
    → Phụ huynh nên khuyến khích con cái bày tỏ quan điểm.
  2. IELTS examiners encourage candidates to use complex sentences.
    → Giám khảo IELTS khuyến khích thí sinh sử dụng câu phức.

encourage to v or ving

Các cấu trúc khác của Encourage

Ngoài cấu trúc encourage someone to V, bạn có thể bắt gặp một số cách dùng mở rộng:

Encourage + Ving (ít gặp hơn)

→ Dùng khi chủ ngữ khuyến khích một hành động nói chung, không nhấn mạnh đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

  1. The app encourages walking instead of driving.
    Ứng dụng này khuyến khích việc đi bộ thay vì lái xe.
  2. Our teacher encourages asking questions in class.
    Giáo viên của chúng tôi khuyến khích việc đặt câu hỏi trong lớp.

Encourage + someone + in + noun/gerund

→ Dùng để nói ai đó được khích lệ trong một lĩnh vực hoặc hành động nào đó.

Ví dụ:

  1. We must encourage students in independent thinking.
    Chúng ta cần khuyến khích học sinh trong việc tư duy độc lập.
  2. She encouraged him in pursuing a career in science.
    Cô ấy đã động viên anh theo đuổi sự nghiệp khoa học.

các cấu trúc khác của encourage

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc encourage

  • Không dùng trực tiếp “encourage + to V” nếu không có tân ngữ.

Encourage to speak more.
Encourage students to speak more.
→ Sai vì thiếu tân ngữ (students). “Encourage” cần một đối tượng cụ thể được khuyến khích.

  • “Encourage + Ving” chỉ dùng khi nói chung chung, không cụ thể ai làm.

Encourage reading the book by your friend.
Encourage your friend to read the book.
→ “Encourage + Ving” không phù hợp khi có người thực hiện hành động rõ ràng.

  • Không nhầm lẫn với các động từ khác như suggest, advise.

I encourage that he studies more.
I suggest that he study more.
I encourage him to study more.
→ “Encourage” không dùng với mệnh đề that + chủ ngữ + động từ chia như “suggest”.

  • Kiểm tra kỹ tân ngữ nếu dùng cấu trúc “encourage sb to V”.

They encouraged to try again.
They encouraged him to try again.
→ Cần có tân ngữ (him) đứng giữa “encourage” và “to V”.

lưu ý khi sử dụng cấu trúc encourage

Cách phân biệt Encourage, Motivate và Stimulate

Động từ Ý nghĩa chính Ngữ cảnh thường gặp Ví dụ
Encourage Tác động về mặt cảm xúc, giúp ai đó tự tin, không bỏ cuộc Giao tiếp, giáo dục, cảm xúc Her coach encouraged her after the defeat. 

Huấn luyện viên động viên cô sau thất bại.

Motivate Thúc đẩy từ bên trong, có mục tiêu cụ thể rõ ràng Công việc, học tập, phát triển bản thân Seeing classmates struggle motivated her to form a study group 

Việc thấy bạn bè học yếu đã thúc đẩy cô thành lập nhóm học tập.

Stimulate Kích thích một quá trình diễn ra (suy nghĩ, phản ứng sinh học, nghiên cứu…) Nghiên cứu, học thuật, sinh lý This documentary stimulates critical thinking. 

Phim tài liệu này kích thích tư duy phản biện.

Combined Kết hợp cả ba khía cạnh: cảm xúc – mục tiêu – kích thích Giáo dục toàn diện, truyền cảm hứng Good teachers encourage, motivate and stimulate their students. 

Giáo viên giỏi vừa khuyến khích, thúc đẩy và kích thích học sinh.

Các động từ có cách dùng tương tự cấu trúc encourage

Động từ Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Advise advise + sb + to V Khuyên ai đó làm gì The doctor advised me to rest. 

Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi.

Persuade persuade + sb + to V Thuyết phục ai đó làm gì She persuaded her team to try again. 

Cô ấy thuyết phục nhóm thử lại.

Remind remind + sb + to V Nhắc ai đó làm gì He reminded me to submit the essay. 

Anh ấy nhắc tôi nộp bài luận.

Invite invite + sb + to V Mời ai đó làm gì They invited us to attend the meeting in April. 

Họ mời chúng tôi tham gia buổi họp vào tháng Tư.

Bài tập vận dụng encourage to V hay Ving

Hãy chọn dạng đúng của động từ sau “encourage”.

  1. The app encourages (to read / reading) every day.
  2. They encouraged their classmates (speaking / to speak) confidently.
  3. This platform encourages students (expressing / to express) opinions.
  4. Good books encourage (to imagine / imagination / imagining) freely.

Đáp án:

  1. reading
  2. to speak
  3. to express
  4. imagining

Tổng kết

Tóm lại, encourage to V hay Ving đã được làm rõ, giúp bạn hiểu “encourage” luôn đi với “to V” để khuyến khích ai đó làm việc gì, thay vì “Ving”. Việc nắm vững encourage to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy encourage bản thân chinh phục tiếng Anh với khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng encourage to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua