Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có từng rơi vào tình huống như Linh?
Linh, một sinh viên năm cuối đầy đam mê học tiếng Anh, được giao nhiệm vụ thuyết trình về giao tiếp hiệu quả. Tuy nhiên, cô hoàn toàn bối rối khi gặp từ “engage là gì” và không biết cách sử dụng nó trong bài nói.
Linh đã thử tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn, nhưng các tài liệu đều quá phức tạp hoặc khó áp dụng. Cảm giác hoang mang và lo lắng khiến Linh mất tự tin.
May mắn thay, Linh tìm được một bài hướng dẫn từ Smartcom English, giải thích chi tiết “engage nghĩa là gì” một cách đơn giản và dễ hiểu. Nhờ đó, cô không chỉ hoàn thành xuất sắc bài thuyết trình mà còn tự tin sử dụng từ “engage” trong giao tiếp hàng ngày.
Bài viết này cũng giúp Linh hiểu rõ hơn về cách dùng từ “engage”, từ đó nâng cao kỹ năng tiếng Anh và tạo ấn tượng trong các cuộc thảo luận.
Nếu bạn cũng đang bối rối về “engage là gì” hay “engage đi với giới từ gì“, đừng lo! Bài viết này chính là “cứu cánh” dành cho bạn.
Với bài viết này, bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết về từ “engage” một cách dễ hiểu, giúp bạn:
- Hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của “engage”.
- Sử dụng từ “engage” tự nhiên trong giao tiếp và viết lách.
- Nâng cao kỹ năng tiếng Anh để tự tin hơn trong học tập và công việc.
Hãy dành thời gian đọc bài viết này để “nâng tầm” kỹ năng tiếng Anh của bạn!

Engage là gì?
Định nghĩa Engage
Theo từ điển Cambridge, “engage” có nghĩa là “tham gia vào một hoạt động” (to become involved in an activity), “thu hút sự chú ý” (to interest someone) hoặc “cam kết kết hôn ” (to promise to marry someone).
Ví dụ:
- They engaged in a heated debate. (Họ tham gia vào một cuộc tranh luận sôi nổi.)
- The novel engaged her completely. (Cuốn tiểu thuyết khiến cô ấy say mê.)
Các từ loại khác của Engage
“Engage” không chỉ là động từ mà còn có các dạng từ loại khác, giúp bạn sử dụng linh hoạt hơn.
- Engaged (tính từ): Nghĩa là bận rộn, đã tham gia hoặc đã đính hôn.
Ví dụ: She is engaged in a project. (Cô ấy đang bận với một dự án.) Hoặc: They are engaged. (Họ đã đính hôn.)
- Engaging (tính từ): Nghĩa là hấp dẫn, lôi cuốn. Đây là dạng tính từ chỉ sự thu hút.
Ví dụ: His speech was engaging. (Bài phát biểu của anh ấy rất lôi cuốn.)
- Engagement (danh từ): Chỉ sự tham gia, đính hôn hoặc cam kết.
Ví dụ: Their engagement party was lovely. (Bữa tiệc đính hôn của họ rất tuyệt.)

Engage đi với giới từ gì?
Động từ “engage” thường kết hợp với giới từ “in” và “with” để tạo ý nghĩa khác nhau. Khi dùng với “in”, “engage” chỉ việc tham gia tích cực vào một hoạt động, dự án hoặc sở thích. Khi kết hợp với “with”, “engage” ám chỉ sự tương tác, giao lưu hoặc kết nối với một người hoặc một đối tượng cụ thể.
Engage in
Đây là cụm từ chỉ việc tham gia tích cực vào một hoạt động, thường là công việc, sở thích hoặc thảo luận.
Ví dụ: He engages in community service every weekend. (Anh ấy tham gia công tác cộng đồng mỗi cuối tuần.)
Engage with
Cụm này nghĩa là tương tác hoặc kết nối với ai đó/cái gì đó, thường dùng trong giao tiếp hoặc kinh doanh.
Ví dụ: Brands need to engage with their audience online. (Các thương hiệu cần tương tác với khán giả trên mạng.)
Engage to
Dùng để chỉ việc đính hôn với ai đó.
Ví dụ: She is engaged to her long-time boyfriend. (Cô ấy đã đính hôn với bạn trai lâu năm.)
Engage somebody in something
Cấu trúc này nghĩa là khuyến khích hoặc làm ai đó tham gia vào việc gì.
Ví dụ: The teacher engaged students in group activities. (Giáo viên khuyến khích học sinh tham gia hoạt động nhóm.)
Engage + for
Thường nghĩa là thuê ai đó cho một công việc cụ thể.
Ví dụ: They engaged a designer for the event. (Họ thuê một nhà thiết kế cho sự kiện.)
Engage + on
Chỉ việc thuê ai đó cho một nhiệm vụ hoặc dự án tạm thời.
Ví dụ: The consultant was engaged on a short-term contract. (Nhà tư vấn được thuê theo hợp đồng ngắn hạn.)
Các idioms, cụm từ đi với Engage phổ biến
- Engage in dialogue /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn ˈdaɪəlɒɡ/: Tham gia đối thoại.
Ví dụ: Managers engage in dialogue to address team issues. (Các nhà quản lý tham gia đối thoại để giải quyết vấn đề trong đội.) - Engage someone’s attention /ɪnˈɡeɪdʒ ˈsʌmwʌnz əˈtenʃn/: Thu hút sự chú ý của ai đó.
Ví dụ: The vibrant poster engaged passersby’s attention. (Tấm áp phích rực rỡ thu hút sự chú ý của người qua đường.) - Be fully engaged /bi ˈfʊli ɪnˈɡeɪdʒd/: Hoàn toàn tập trung hoặc tham gia.
Ví dụ: He was fully engaged in the training session. (Anh ấy hoàn toàn tập trung trong buổi huấn luyện.) - Engage in combat /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn ˈkɒmbæt/: Giao chiến (ngữ cảnh quân sự).
Ví dụ: Soldiers were trained to engage in combat effectively. (Binh lính được huấn luyện để giao chiến hiệu quả.) - Engage the audience /ɪnˈɡeɪdʒ ði ˈɔːdiəns/: Thu hút khán giả.
Ví dụ: The speaker engaged the audience with compelling stories. (Diễn giả thu hút khán giả bằng những câu chuyện lôi cuốn.)

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Engage
Các từ đồng nghĩa với Engage
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với “engage”, tùy theo ngữ cảnh:
- Participate /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ (động từ): Tham gia, đặc biệt vào các hoạt động hoặc sự kiện.
- Involve /ɪnˈvɒlv/ (động từ): Liên quan hoặc tham gia vào một hoạt động, dự án.
- Captivate /ˈkæptɪveɪt/ (động từ): Thu hút, mê hoặc, giữ sự chú ý mạnh mẽ.
- Hire /ˈhaɪər/ (động từ): Thuê ai đó cho một công việc hoặc nhiệm vụ.
- Betroth /bɪˈtrəʊð/ (động từ): Đính hôn, cam kết kết hôn (thường mang tính trang trọng).
- Occupy /ˈɒkjupaɪ/ (động từ): Chiếm giữ sự chú ý hoặc khiến ai đó bận rộn.
Ví dụ: Thay vì “engage with”, bạn có thể dùng “interact with”.
Các từ trái nghĩa với Engage
Các từ trái nghĩa giúp bạn hiểu rõ hơn ý nghĩa của “engage”:
- Disengage /ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒ/ (động từ): Rút lui hoặc tách khỏi một hoạt động, tình huống.
- Avoid /əˈvɔɪd/ (động từ): Tránh né, không tham gia hoặc tiếp xúc với ai/cái gì.
- Neglect /nɪˈɡlekt/ (động từ): Bỏ qua, không chú ý hoặc quan tâm đến.
- Bore /bɔːr/ (động từ): Làm chán, khiến mất hứng thú hoặc sự chú ý.
- Repel /rɪˈpel/ (động từ): Đẩy lùi, gây khó chịu hoặc khiến ai đó tránh xa.

Bài tập vận dụng
Hãy thử các bài tập sau để nắm vững “engage là gì”:
- Điền giới từ đúng: She loves to _____ (engage) _____ charity work. (Đáp án: engage in)
- Chọn từ phù hợp: The lecture was so _____ (engaging/engaged) that everyone stayed focused. (Đáp án: engaging)
- Viết câu với “engage with”: ______________________________.
- Tìm từ đồng nghĩa cho “engage” trong nghĩa tham gia: ________________ (Gợi ý: participate)
- Chuyển sang trái nghĩa: Instead of engaging in the task, he chose to _____. (Đáp án: disengage)
Tổng kết
Bài viết đã giải đáp chi tiết “engage là gì”, từ định nghĩa, các dạng từ như “engaging là gì”, “engaged đi với giới từ gì”, đến cấu trúc “engage đi với giới từ gì” như “engage in”, “engage with”. Bạn cũng đã biết các idioms, từ đồng/trái nghĩa và bài tập thực hành. Với hướng dẫn từ Smartcom English, bạn sẽ tự tin sử dụng “engage” đúng ngữ cảnh. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Anh!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






