Thầy giáo Nguyễn Anh Đức Là một chuyên gia đầy đam mê trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và phát triển tiềm năng con người, thầy Nguyễn Anh Đức được mệnh danh là “phù thủy tiếng Anh” nhờ những phương pháp sáng tạo và hiệu quả. Với tầm nhìn đổi mới giáo dục, thầy không ngừng ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo và trí tuệ nhân tạo để mang đến trải nghiệm học tập độc đáo. Là diễn giả truyền cảm hứng, thầy đã khích lệ hàng chục nghìn học sinh, sinh viên và thanh niên trên hành trình chinh phục tiếng Anh và vượt qua giới hạn bản thân. Mục tiêu lớn nhất của thầy là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có biết rằng:
👉 Theo khảo sát của Oxford English Corpus – một kho dữ liệu ngôn ngữ học lớn nhất thế giới – có đến 70% người học tiếng Anh thường dùng sai giới từ đi kèm với các tính từ miêu tả cảm xúc, trong đó “envious” là một trong những lỗi phổ biến nhất.
👉 Một nghiên cứu của Cambridge English cũng chỉ ra rằng: chỉ 26% người học trình độ B1 có thể sử dụng đúng giới từ sau các tính từ như jealous, envious, proud, angry… trong giao tiếp và viết học thuật.
Việc dùng sai giới từ không chỉ khiến câu văn của bạn trở nên kém tự nhiên, mà còn dễ gây hiểu nhầm ý nghĩa – đặc biệt trong các bài thi quan trọng như IELTS hay TOEIC, nơi độ chính xác ngữ pháp đóng vai trò quan trọng.
Vậy:
- Envious đi với giới từ gì?
- Làm sao để phân biệt với “jealous”?
- Làm thế nào để dùng đúng và ghi nhớ lâu dài?
Smartcom sẽ cùng bạn giải đáp toàn bộ trong bài viết dưới đây, giúp bạn tránh lỗi sai thường gặp và sử dụng “envious” một cách tự tin, chính xác như người bản xứ!
Envious là gì?
“Envious” là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để diễn tả cảm giác ghen tị hoặc ao ước có được điều gì đó mà người khác sở hữu – như tiền bạc, thành công, ngoại hình, kỹ năng, v.v.
Ví dụ:
She was envious of her colleague’s promotion.
(Cô ấy ghen tị với việc thăng chức của đồng nghiệp.)
Lưu ý:
Nhiều người thường nhầm lẫn “envious” với “jealous”. Mặc dù hai từ này có điểm tương đồng, nhưng vẫn có sự khác biệt nhỏ:
Từ vựng | Nghĩa chính | Tình huống dùng phổ biến |
Envious | Ghen tị khi người khác có thứ mình không có | Tài sản, thành công, kỹ năng |
Jealous | Ghen tuông, lo sợ mất đi điều mình đang có | Tình cảm, mối quan hệ |
Envious đi với giới từ gì?
Đây là phần quan trọng nhất bạn cần nắm!
Envious + of
Cấu trúc chính xác: envious + of + something/someone
Ví dụ:
- I’m envious of people who can speak five languages. (Tôi ghen tị với những người có thể nói được năm thứ tiếng.)
- He felt envious of his brother’s achievements. (Anh ấy cảm thấy ghen tị với những thành tựu của anh trai.)
Một số lỗi thường gặp
- I’m envious about her dress. ❌ –> “about” không dùng với “envious”
- He was envious to his friends.❌ –> “to” là sai hoàn toàn trong trường hợp này
Hãy nhớ: “Envious” chỉ đi với “of” khi nói đến người hoặc vật mà bạn ghen tị.
Từ đồng nghĩa – Trái nghĩa của Envious
Từ đồng nghĩa (Synonyms)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Mức độ tương đương |
Jealous | Ghen tuông, ghen tị | Tương tự – nhưng mang sắc thái tình cảm mạnh hơn |
Covetous | Thèm muốn (hơi tiêu cực) | Văn viết trang trọng hơn |
Resentful | Bực tức, ghen tị ngấm ngầm | Sâu sắc, mang tính cảm xúc |
Ví dụ:
He gave her a jealous look when she got the award.
Từ trái nghĩa (Antonyms)
- Content: Hài lòng
- Grateful: Biết ơn
- Generous: Rộng lượng
Ví dụ: Instead of being envious, she was genuinely happy for her friend’s success.
Xem thêm:
Bài tập thực hành cách dùng Envious
Bài 1: Điền giới từ phù hợp
Hãy điền giới từ đúng vào chỗ trống trong các câu sau:
- I’m really envious ___ her ability to speak so fluently.
- Don’t be envious ___ what others have – focus on your own growth.
- He’s envious ___ his friend’s new car.
Đáp án: 1. of 2. of 3. of
Bài 2: Viết lại câu với “envious of”
- I admire people who travel the world.
___________________________________________________ - She felt jealous of her sister’s beauty.
___________________________________________________
Gợi ý đáp án:
- I’m envious of people who travel the world.
- She was envious of her sister’s beauty.
Bài 3: Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh
- Tôi cảm thấy ghen tị với sự tự tin của cô ấy.
- Anh ta ghen tị với đồng nghiệp vì được tăng lương.
- Thay vì ghen tị, tôi học hỏi từ thành công của họ.
Gợi ý:
- I feel envious of her confidence.
- He is envious of his colleague for getting a raise.
- Instead of being envious, I learn from their success.
Kết luận
“Envious” là một tính từ đơn giản nhưng cực kỳ phổ biến trong tiếng Anh, và việc dùng đúng giới từ “of” đi kèm là yếu tố then chốt để bạn giao tiếp tự nhiên, chính xác như người bản xứ.
Qua bài viết này, bạn đã có thể:
- Hiểu rõ “envious” là gì
- Biết chính xác giới từ đi kèm
- Nắm thêm từ đồng nghĩa, trái nghĩa để diễn đạt đa dạng
- Luyện tập vận dụng để ghi nhớ lâu hơn
Chúc bạn học tốt!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác