Việc học từ vựng luôn là vấn đề đau đầu đối với nhiều người học ngôn ngữ, trong đó có từ vựng tiếng Anh. Vì thế, trong bài viết này, Smartcom IELTS Gen 9.0 đã tổng hợp cho bạn bộ 100 Essential Words for IELTS nhất để bạn xây dựng nền tảng từ vựng IELTS và nâng cao các kỹ năng ngôn ngữ của bản thân.
>>> Xem thêm: IELTS Vocabulary
Essential Words for IELTS – Bộ 100 từ vựng IELTS thường gặp hiện nay
- Analyze /ˈæn.ə.laɪz/ – Phân tích
- Approach /əˈprəʊtʃ/ – Tiếp cận
- Assess /əˈses/ – Đánh giá
- Assume /əˈsuːm/ – Cho rằng
- Benefit /ˈben.ɪ.fɪt/ – Lợi ích
- Challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/ – Thách thức
- Clarify /ˈklær.ɪ.faɪ/ – làm sáng tỏ
- Consider /kənˈsɪd.ər/ – Cân nhắc
- Contribute /kənˈtrɪb.juːt/ – Đóng góp
- Define /dɪˈfaɪn/ – Định nghĩa
- Demonstrate /ˈdem.ən.streɪt/ – Chứng minh
- Describe /dɪˈskraɪb/ – Miêu tả
- Determine /dɪˈtɜː.mɪn/ – Xác định
- Develop /dɪˈvel.əp/ – Phát triển
- Discuss /dɪˈskʌs/ – Thảo luận
- Effect /ɪˈfekt/ – Hiệu ứng
- Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ – Đánh giá
- Evidence /ˈev.ɪ.dəns/ – Bằng chứng
- Explain /ɪkˈspleɪn/ – Giải thích
- Factor /ˈfæk.tər/ – Yếu tố
- Identify /aɪˈden.tɪ.faɪ/ – Nhận dạng
- Impact /ˈɪm.pækt/ – Tác động
- Imply /ɪmˈplaɪ/ – Hàm ý
- Indicate /ˈɪn.dɪ.keɪt/ – Chỉ ra
- Interpret /ɪnˈtɜː.prɪt/ – Diễn giải
- Investigate /ɪnˈves.tɪ.ɡeɪt/ – Điều tra
- Justify /ˈdʒʌs.tɪ.faɪ/ – Bào chữa
- Method /ˈmeθ.əd/ – Phương pháp
- Obtain /əbˈteɪn/ – Đạt được
- Outline /ˈaʊt.laɪn/ – Đề cương/ dàn ý
- Predict /prɪˈdɪkt/ – Dự đoán
- Principle /ˈprɪn.sɪ.pəl/ – Nguyên tắc
- Purpose /ˈpɜː.pəs/ – Mục đích
- Recommend /ˌrek.əˈmend/ – Khuyến nghị
- Relate /rɪˈleɪt/ – Liên quan
- Represent /ˌrep.rɪˈzent/ – Đại diện
- Respond /rɪˈspɒnd/ – Phản hồi
- Result /rɪˈzʌlt/ – Kết quả
- Signify /ˈsɪɡ.nɪ.faɪ/ – Biểu thị
- Specify /ˈspes.ɪ.faɪ/ – Chỉ rõ
- Structure /ˈstrʌk.tʃər/ – Cấu trúc
- Suggest /səˈdʒest/ – Đề xuất
- Summarize /ˈsʌm.ə.raɪz/ – Tóm tắt
- Support /səˈpɔːt/ – Hỗ trợ
- Theory /ˈθɪə.ri/ – Lý thuyết
- Valid /ˈvæl.ɪd/ – Hợp lệ
- Variable /ˈveə.ri.ə.bl̩/ – Biến số
- Abandon /əˈbændən/ – Bỏ
- Accommodate /əˈkɒm.ə.deɪt/ – Đáp ứng
- Accumulate /əˈkjuː.mjʊ.leɪt/ – Tích lũy
- Adapt /əˈdæpt/ – Thích nghi
- Adequate /ˈædɪkwət/ – Đủ
- Ambiguous /æmˈbɪɡ.ju.əs/ – Mơ hồ
- Appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/ – Đánh giá cao
- Attribute /ˈæt.rɪ.bjuːt/ – Thuộc tính
- Circumstance /ˈsɜː.kəm.stəns/ – Tình huống
- Component /kəmˈpəʊ.nənt/ – Thành phần
- Comprehend /ˌkɒm.prɪˈhend/ – Hiểu
- Consequence /ˈkɒn.sɪ.kwens/ – Hậu quả
- Contradict /ˌkɒn.trəˈdɪkt/ – Mâu thuẫn
- Conventional /kənˈven.ʃən.əl/ – Truyền thống
- Correspond /ˌkɒr.ɪˈspɒnd/ – Tương ứng
- Crucial /ˈkruː.ʃəl/ – Quan trọng
- Currency /ˈkʌr.ən.si/ – Tiền tệ
- Deficiency /dɪˈfɪʃ.ən.si/ – Sự thiếu hụt
- Demonstrate /ˈdem.ən.streɪt/ – Chứng minh
- Deviate /ˈdiː.vi.eɪt/ – Lệch hướng
- Discrepancy /dɪˈskrep.ən.si/ – Sự khác biệt
- Discrete /dɪˈskriːt/ – Riêng biệt
- Disposal /dɪˈspəʊ.zəl/ – Sự sắp xếp, xử lý
- Dynamic /daɪˈnæmɪk/ – Năng động
- Emerge /ɪˈmɜːdʒ/ – Nổi lên
- Enhance /ɪnˈhæns/ – Nâng cao
- Enormous /ɪˈnɔː.məs/ – Khổng lồ
- Escalate /ˈeskə.leɪt/ – Leo thang
- Eventually /ɪˈventʃuəli/ – Cuối cùng
- Exceed /ɪkˈsiːd/ – Vượt quá
- Explicit /ɪkˈsplɪs.ɪt/ – Rõ ràng
- Facilitate /fəˈsɪl.ɪ.teɪt/ – Làm cho dễ dàng
- Feasible /ˈfiːzəbl̩/ – Khả thi
- Fundamental /ˌfʌndəˈmentəl/ – Cơ bản
- Generate /ˈdʒen.ər.eɪt/ – Tạo ra
- Hypothesis /haɪˈpɒθ.ɪ.sɪs/ – Giả thuyết
- Illustrate /ˈɪl.ə.streɪt/ – Minh họa
- Implicit /ɪmˈplɪs.ɪt/ – Ngụ ý
- Inherent /ɪnˈhɪər.ənt/ – Bản chất
- Justification /ˌdʒʌstɪfɪˈkeɪʃn̩/ – Sự bào chữa
- Likewise /ˈlaɪk.waɪz/ – Tương tự
- Nonetheless /ˌnʌnðəˈles/ – Tuy nhiên
- Notwithstanding /ˌnɒtwɪðˈstændɪŋ/ – Tuy nhiên
- Overcome /ˌəʊvəˈkʌm/ – Vượt qua
- Paradigm /ˈpær.ə.daɪm/ – Mô hình
- Perceive /pəˈsiːv/ – Nhận thức
- Persist /pəˈsɪst/ – Kiên trì
- Predominant /prɪˈdɒmɪnənt/ – Chiếm ưu thế
- Presume /prɪˈzjuːm/ – Cho là
- Rational /ˈræʃ.ən.əl/ – Hợp lý
- Relinquish /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ – Từ bỏ
- Reveal /rɪˈviːl/ – Tiết lộ
Essential Words for IELTS Exercises – Bài tập từ vựng IELTS
Exercise 1: Fill in the Blanks using words in the box
demonstrate | discrepancy | dynamic | clarify | overcome |
illustrate | paradigm | hypothesis | enormous | enhance |
- The experiment aims to _____________ the relationship between temperature and pressure.
- Despite facing numerous challenges, the team managed to _____________ all obstacles and achieve success.
- The _____________ between the predicted results and the actual outcomes puzzled the researchers.
- It is essential to _____________ any ambiguous terms to ensure mutual understanding.
- The company’s _____________ approach to marketing has helped it stay ahead of the competition.
- Despite the company’s efforts to __________ its production capacity, they struggled to meet the increasing demand.
- The __________ of the new theory challenged established beliefs in the scientific community.
- The scientist proposed a new __________ to explain the observed phenomena.
- The __________ impact of climate change on ecosystems is becoming increasingly evident.
- The artist’s intention was to __________ the complexity of human emotions through her paintings.
Exercise 2: Match each word to its definition
Words | Definition |
1. Enhance | a. A model or pattern of something |
2. Hypothesis | b. A proposed explanation made on the basis of limited evidence as a starting point for further investigation |
3. Paradigm | c. To continue firmly or obstinately in an opinion or a course of action |
4. Persist | d. To increase or improve in value, quality, or extent |
5. Reveal | e. To make known or disclose something previously secret or unknown |
Answer key
Exercise 1:
- The experiment aims to demonstrate the relationship between temperature and pressure.
- Despite facing numerous challenges, the team managed to overcome all obstacles and achieve success.
- The discrepancy between the predicted results and the actual outcomes puzzled the researchers.
- It is essential to clarify any ambiguous terms to ensure mutual understanding.
- The company’s dynamic approach to marketing has helped it stay ahead of the competition.
- Despite the company’s efforts to enhance its production capacity, they struggled to meet the increasing demand.
- The paradigm of the new theory challenged established beliefs in the scientific community.
- The scientist proposed a new hypothesis to explain the observed phenomena.
- The enormous impact of climate change on ecosystems is becoming increasingly evident.
- The artist’s intention was to illustrate the complexity of human emotions through her paintings.
Exercise 2:
- d. Enhance – To increase or improve in value, quality, or extent
- b. Hypothesis – A proposed explanation made on the basis of limited evidence as a starting point for further investigation
- a. Paradigm – A model or pattern of something
- c. Persist – To continue firmly or obstinately in an opinion or a course of action
- d. Reveal – To make known or disclose something previously secret or unknown
Trên đây là 100 Essential Words for IELTS – từ vựng IELTS thường gặp nhất đi kèm với bài tập từ vựng để bạn có cơ hội luyện tập. Hi vọng qua bài viết này bạn đã bỏ túi thêm nhiều từ vựng hay. Hãy tiếp tục theo dõi trang web IELTS Vocabulary để học thêm nhiều từ vựng hay mỗi ngày nhé!
Nếu bạn gặp vấn đề trong quá trình ôn luyện thi IELTS hay đang chưa biết phải bắt đầu từ đâu, hãy liên hệ ngay Smartcom English qua hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết về lộ trình ôn thi và các khóa học phù hợp nhé.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
SMARTCOM ENGLISH
Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Số điện thoại: (+84) 024.22427799
Hotline: 0865.568.696
Email: mail@smartcom.vn
Website: https://smartcom.vn