Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Face The Music Là Gì?
Home » Face The Music Là Gì?

Face The Music Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Tưởng tượng rằng bạn có thể sử dụng cụm từ “Face the music là gì” một cách tự nhiên, giúp cuộc trò chuyện tiếng Anh của bạn trở nên sống động và ấn tượng. Thật tuyệt vời, phải không?

Nếu bạn nắm vững “Face the music là gì”, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt ý tưởng một cách thú vị, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện hoặc bài viết sáng tạo.

Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn có thể đang bối rối không biết “Face the music” nghĩa là gì hay khi nào nên dùng, khiến bạn thiếu tự tin khi giao tiếp.

Đừng lo! Bạn có thể bắt đầu bằng việc học ý nghĩa và cách dùng đơn giản. Và nó không quá khó để áp dụng!

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về “Face the music là gì”, giúp bạn:

  • Hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
  • Áp dụng cụm từ đúng cách trong giao tiếp.
  • Tự tin sử dụng tiếng Anh như người bản xứ.

Hãy đọc ngay để biến kỹ năng tiếng Anh của bạn thành hiện thực!

face the music là gì

Nguồn gốc Idiom “Face the music”

Cụm từ “face the music” xuất hiện lần đầu tiên trong văn bản vào tháng 8 năm 1834 trên tờ The New Hampshire Statesman & State Journal, với nội dung:  

“Will the editor of the Courier explain this black affair. We want no equivocation – ‘face the music’ this time.”
The New Hampshire Statesman & State Journal, August 1834 

Mặc dù nguồn gốc chính xác của cụm từ này vẫn chưa rõ ràng, có hai giả thuyết phổ biến:

  1. Nguồn gốc quân sự: Theo giả thuyết này, “face the music” bắt nguồn từ truyền thống quân đội, nơi các binh sĩ bị kỷ luật phải đối mặt với ban nhạc quân đội trong một nghi lễ công khai. Một số nguồn cho rằng cụm từ này bắt nguồn từ việc các binh sĩ bị cách chức phải đối mặt với ban nhạc quân đội trong một nghi lễ công khai.
  2. Nguồn gốc sân khấu: Một giả thuyết khác cho rằng cụm từ này xuất phát từ sân khấu, nơi các diễn viên phải đối mặt với dàn nhạc (orchestra pit) khi bước ra biểu diễn, tượng trưng cho việc đối mặt với khán giả và áp lực biểu diễn.

Dù nguồn gốc chính xác vẫn còn tranh cãi, cụm từ “face the music” đã được sử dụng rộng rãi để biểu thị việc can đảm đối mặt với hậu quả hoặc trách nhiệm của hành động của mình.

nguồn gốc idiom face the music

Idiom “Face the music” là gì

“Face the music” là một thành ngữ mang nghĩa can đảm đối diện với hậu quả, lỗi lầm hoặc sự thật không dễ chịu. Thường được dùng khi ai đó sắp phải chịu trách nhiệm cho hành động sai trái của mình, dù muốn hay không.

Ví dụ:

  1. He forgot to do his homework, now he has to face the music.
     → Cậu ấy quên làm bài tập, giờ phải đối mặt với hậu quả thôi.
  2. After quitting without notice, Jane had to face the music from HR.
     → Sau khi nghỉ việc không báo trước, Jane phải đối mặt với phòng nhân sự.

face the music nghĩa là gì

Các cách sử dụng idiom “Face the music”

Idiom “face the music” có thể được dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau – từ học tập, công việc, đến các mối quan hệ cá nhân hay cộng đồng. Tuy sắc thái có thể thay đổi, nhưng điểm chung vẫn là: dũng cảm đối diện với hậu quả, trách nhiệm, hay sự thật khó chịu.

Công thức cơ bản

Face the music = chấp nhận hậu quả / dám đối diện sự thật / chịu trách nhiệm
→ Có thể dùng ở nhiều thì: face / faced / will face / be facing the music…

📌Cấu trúc phổ biến:

  • Subject + face(s)/faced/is facing + the music
  • Have/has to face the music
  • Time to face the music
  • Make someone face the music

Đối mặt với trách nhiệm cá nhân (học tập, gia đình)

Dùng khi ai đó phạm lỗi và cần chịu trách nhiệm trong những tình huống cá nhân, gần gũi.

Ví dụ:

  1. Don’t hide. Just face the music and talk to your parents.
     → Đừng trốn nữa. Cứ dũng cảm đối mặt và nói chuyện với bố mẹ thôi.
  2. I failed the exam and now I have to face the music at home.
     → Tôi trượt bài thi và giờ phải chịu trận ở nhà.

Đối mặt với hậu quả công việc / tài chính

Dùng trong môi trường chuyên nghiệp hoặc các tình huống có hệ quả nghiêm trọng hơn.

Ví dụ:

  1. No more excuses. You either fix this, or face the music with the client.
     → Không còn viện cớ nữa. Hoặc sửa chữa đi, hoặc chuẩn bị đối mặt với khách hàng.
  2. The manager missed the deadline and had to face the music at the board meeting.
     → Quản lý trễ hạn và phải chịu trách nhiệm trong cuộc họp ban điều hành.

Đối mặt với phản ứng xã hội (mạng xã hội, truyền thông)

Dùng khi ai đó bị công chúng phản ứng hoặc chỉ trích sau hành động gây tranh cãi.

Ví dụ:

  1. After the scandal, the brand had to face the music from angry customers.
     → Sau bê bối, thương hiệu buộc phải đối mặt với làn sóng phẫn nộ từ khách hàng.
  2. Cancel culture made her face the music faster than expected.
     → “Văn hóa tẩy chay” khiến cô ấy chịu hậu quả nhanh hơn tưởng tượng.

Đối mặt với thử thách / sự thật (nghĩa bóng)

Dùng khi ai đó phải đối diện với sự thật không dễ chấp nhận hoặc bước vào thử thách tâm lý lớn.

Ví dụ:

  1. It’s time to face the music and accept this job isn’t right for you.
     → Đã đến lúc chấp nhận rằng công việc này không phù hợp với bạn.
  2. After months of denial, she finally faced the music about the breakup.
     → Sau nhiều tháng chối bỏ, cô ấy cuối cùng cũng chấp nhận sự thật về cuộc chia tay.

cách sử dụng idiom face the music

Các cụm từ đồng nghĩa với Face the music

Muốn diễn đạt cùng ý nghĩa nhưng đa dạng hơn? Dưới đây là một số cụm đồng nghĩa với “face the music”:

Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ minh họa
Take the heat Chịu đựng sự chỉ trích hoặc chịu trách nhiệm The campaign failed, but instead of blaming the team, she took the heat during the press conference. → Chiến dịch thất bại, nhưng thay vì đổ lỗi cho cả đội, cô ấy đã đứng ra chịu trách nhiệm trong buổi họp báo.
Bite the bullet Cắn răng chịu đựng điều khó khăn, không dễ chịu She bit the bullet and told her friend the harsh truth. → Cô ấy đành nói ra sự thật phũ phàng với bạn mình.
Own up (to) Thừa nhận lỗi lầm, thú nhận điều mình đã làm sai You need to own up to breaking the vase.
→ Cậu cần thú nhận là mình làm vỡ bình.
Pay the piper Trả giá cho những hành động hoặc quyết định trước đó We skipped planning, now it’s time to pay the piper.
→ Chúng ta đã bỏ qua việc lập kế hoạch, giờ là lúc phải trả giá.

Bài tập ứng dụng – có đáp án

Bài tập: Điền cụm từ phù hợp vào chỗ trống

Điền vào chỗ trống bằng cách dùng “face the music” hoặc cụm từ đồng nghĩa phù hợp:

  1. After missing five deadlines, John had to __________ with his boss.
  2. I knew I’d messed up, so I just __________ and apologized.
  3. She lied on her resume, and now it’s time to __________.
  4. We avoided practice, but eventually we had to __________ in the big game.

Đáp án:

  1. face the music
  2. bit the bullet
  3. pay the piper
  4. face the music

Tổng kết

Tóm lại, cụm thành ngữ face the music là gì đã được làm rõ, giúp bạn hiểu ý nghĩa “đối mặt với hậu quả” và cách sử dụng sinh động trong giao tiếp tiếng Anh. Thành thạo face the music sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và ấn tượng hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Speaking và Writing.

Hãy face the music trong hành trình chinh phục IELTS với khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng hàng đầu. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập chuyên nghiệp.

Đăng ký ngay để đạt mục tiêu IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã từng phải face the music là gì trong tình huống nào? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua