Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có biết rằng trong các bài thi IELTS, lỗi sai phổ biến nhất đến từ việc sử dụng sai cấu trúc động từ?
Theo một thống kê từ Grammarly vào năm 2023, có đến 78% người học IELTS từng dùng sai cấu trúc với từ “fail”, khi không biết dùng fail to V hay Ving, đặc biệt trong phần Writing Task 2 và Speaking Part 3.
Vậy thì trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết cách dùng của từ “fail” – từ ý nghĩa cơ bản đến việc tìm hiểu xem sau fail là gì, để bạn không còn “trượt” vì dùng sai “fail” nữa nhé!
Định nghĩa và cách dùng “Fail” trong tiếng Anh
“Fail” là một động từ khá quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa thất bại, không làm được, hoặc không đạt yêu cầu. Tùy theo ngữ cảnh, fail có thể đi kèm với nhiều cấu trúc khác nhau.
Ví dụ:
- Emma failed the driving test again.
(Emma lại trượt bài thi lái xe.) - The system failed to respond to the command.
(Hệ thống không phản hồi lại lệnh.)
Tại đây, bạn sẽ thấy rằng “fail” không chỉ đi với danh từ hay mệnh đề – điều quan trọng nhất chính là phải xác định rõ: fail đi với to V hay V-ing mới là đúng?
Fail to V hay Ving? Cách dùng chính xác nhất
Câu trả lời là: Fail luôn đi với to V, tuyệt đối KHÔNG đi với V-ing!
❌ Sai:
- He failed finishing the task on time.
✅ Đúng:
- He failed to finish the assignment on time
(Anh ấy không hoàn thành bài tập đúng hạn.)
Cấu trúc chuẩn:
- Fail + to V: diễn tả việc không làm được việc gì đó như mong đợi.
Ví dụ:
- They failed to meet the deadline despite working overtime.
(Họ không kịp thời hạn dù đã làm thêm giờ.) - You’ll fail to improve your score if you don’t change your learning strategy.
(Bạn sẽ không cải thiện được điểm nếu không thay đổi cách học.)
Chính sự phân vân không biết nên sử dụng fail to V hay V-ing đã khiến nhiều người rơi vào “bẫy ngữ pháp”, đặc biệt là khi viết IELTS Writing Task 2 với các cụm như: fail to address the problem, fail to adapt, fail to notice…
Các cách diễn đạt phổ biến với “fail”
Để mở rộng vốn từ, bạn cần biết một vài cấu trúc để xem fail đi với giới từ gì hoặc danh từ nào:
Fail in + something
“Fail in” dùng để nói về sự thất bại trong một lĩnh vực, hành động hoặc nhiệm vụ.
Ví dụ:
- Liam failed in his attempt to negotiate a better salary.
(Liam thất bại trong việc đàm phán mức lương tốt hơn.) - The company failed in its mission to expand globally.
(Công ty thất bại trong sứ mệnh mở rộng toàn cầu.)
Fail + something
Đây là cách dùng fail khi bạn trượt một bài kiểm tra, kỳ thi hoặc không hoàn thành điều gì đó.
Ví dụ:
- Mia failed the math exam twice last year.
(Mia trượt bài kiểm tra toán hai lần năm ngoái.) - Don’t fail this opportunity to prove yourself.
(Đừng đánh mất cơ hội chứng minh bản thân.)
Fail + somebody
Diễn tả việc làm ai đó thất vọng hoặc không đáp ứng kỳ vọng của họ.
Ví dụ:
- The government failed the citizens by ignoring their concerns.
(Chính phủ khiến người dân thất vọng khi phớt lờ lo lắng của họ.) - I promised to help but failed my friend when he needed me most.
(Tôi hứa giúp nhưng lại làm bạn thất vọng lúc cậu ấy cần tôi nhất.)
Các thành ngữ và tục ngữ đi với “Fail”
Khi viết IELTS hoặc giao tiếp chuyên nghiệp, đừng ngại dùng thêm các thành ngữ “fail” để nâng tầm diễn đạt:
- Fail miserably: thất bại thảm hại
→ He tried to be funny, but failed miserably.
(Anh ấy cố tỏ ra hài hước nhưng lại thất bại thảm hại.) - Without fail: luôn luôn, không bỏ sót
→ She calls her parents every Sunday without fail.
(Cô ấy gọi cho bố mẹ mỗi Chủ nhật, không bao giờ quên.) - If all else fails: nếu mọi cách khác đều thất bại
→ If all else fails, we’ll have to postpone the trip.
(Nếu mọi cách khác đều thất bại, ta sẽ phải hoãn chuyến đi.)
Các cách diễn đạt này sẽ giúp bạn sử dụng từ “fail” một cách đa dạng hơn, từ đó tăng điểm ngữ pháp và từ vựng đáng kể trong bài thi IELTS.
Bài tập về “Fail to V hay V-ing”
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- She _____ to complete the essay by the deadline.
a) fail
b) failed
c) failing
d) fails - They failed _____ the instructions properly.
a) understanding
b) understood
c) to understand
d) understands - If you keep ignoring feedback, you will _____ to improve.
a) failing
b) fail
c) failed
d) fails
Đáp án:
- b) failed
- c) to understand
- b) fail
Bài 2: Viết lại câu với cấu trúc “fail to V”
- He didn’t reach the target sales.
→ He ………………………………………………………………. - She couldn’t handle the technical issues properly.
→ She ………………………………………………………………. - We didn’t finish the monthly report on time.
→ We ……………………………………………………………….
Gợi ý đáp án:
- He failed to reach the target sales.
- She failed to handle the technical issues properly.
- We failed to finish the report on time.
Bài 3: Chọn phương án đúng để hoàn thành câu
- Despite his efforts, he still failed ____ the necessary documents on time.
a) submit
b) submitting
c) to submit
d) submitted - If we fail ____ this opportunity, we may never get it again.
a) take
b) taking
c) to take
d) took - Many students fail ____ the instructions properly, which leads to losing points.
a) understanding
b) to understand
c) understand
d) understood - She failed ____ him when he needed her the most.
a) support
b) to support
c) supporting
d) supported - The manager failed ____ a clear vision for the project.
a) providing
b) to provide
c) provide
d) provided
Đáp án:
- c) to submit
- c) to take
- b) to understand
- b) to support
- b) to provide
Bài 4: Xác định lỗi sai và sửa lại cho đúng.
- He failed finishing the experiment on time.
- We fail understand the importance of data analysis.
- She fails in to deliver results consistently.
- They failed answer the interview questions effectively.
- The system failed of to detect the virus.
Đáp án & Giải thích:
- ❌ failed finishing → ✅ failed to finish
- ❌ fail understand → ✅ fail to understand
- ❌ fails in to deliver → ✅ fails to deliver
- ❌ failed answer → ✅ failed to answer
- ❌ failed of to detect → ✅ failed to detect
Tổng kết
Tóm lại, fail to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “fail” luôn đi với “to V” để diễn đạt việc không thể thực hiện một hành động, thay vì “Ving”. Nắm vững fail to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
Đừng fail trong hành trình chinh phục tiếng Anh, hãy tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng fail to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác