Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Get Off Là Gì?
Home » Get Off Là Gì?

Get Off Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có biết rằng:

Theo khảo sát của Cambridge English, hơn 70% người học tiếng Anh tại Việt Nam gặp khó khăn khi hiểu và sử dụng cụm từ “get off là gì” trong giao tiếp.

Việc không nắm rõ ý nghĩa của “get off” có thể dẫn đến:

  • Nhầm lẫn khi sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến công việc.
  • Khó khăn trong việc hiểu ý nghĩa của câu nói hoặc văn bản tiếng Anh.
  • Thiếu tự tin khi giao tiếp với người bản xứ.

Hiểu được vấn đề này, bài viết sẽ hướng dẫn bạn chi tiết “get off là gì”, giúp bạn:

  • Hiểu rõ các ý nghĩa và cách dùng “get off” trong từng tình huống.
  • Áp dụng chính xác cụm từ này trong giao tiếp và viết lách.
  • Tăng tự tin khi sử dụng tiếng Anh.

Hãy đọc ngay để khám phá những kiến thức hữu ích và nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn!

get off là gì

Get Off Là Gì?

“Get off” là một cụm động từ (phrasal verb) phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa linh hoạt tùy vào ngữ cảnh. Từ việc bước xuống một chuyến tàu, gửi một lá thư đầy cảm xúc, đến việc khéo léo tránh một hình phạt, “get off” là công cụ đắc lực giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên. Trong các khóa học IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong bài thi nói và viết, đòi hỏi bạn phải nắm rõ từng cách dùng để tránh lặp từ và thể hiện vốn từ vựng phong phú. Hãy cùng đi sâu vào các cấu trúc cụ thể để làm chủ cụm từ này!

get off nghĩa là gì

Cấu Trúc Liên Quan Đến Get Off

Rời khỏi phương tiện giao thông (tàu, xe buýt, máy bay…)

Một trong những ý nghĩa quen thuộc nhất của “get off” là rời khỏi các phương tiện giao thông như xe buýt, tàu hỏa, máy bay, hoặc xe đạp. Đây là cách dùng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và thường xuất hiện trong các bài thi IELTS Speaking khi mô tả hành trình hoặc thói quen di chuyển.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Get off + phương tiện (bus, train, plane, bike…).

Ví dụ: 

  • I got off the train at the central station and walked to my IELTS class. (Tôi xuống tàu ở ga trung tâm và đi bộ đến lớp học IELTS.)
  • Make sure you get off the bus at the right stop, or you’ll miss the exam! (Hãy chắc chắn bạn xuống xe buýt đúng trạm, nếu không bạn sẽ trễ kỳ thi!)

Lưu ý: Với ô tô, bạn nên dùng “get out of the car” thay vì “get off”.

Gửi lá thư hoặc bưu kiện cho ai đó

“Get off” còn mang nghĩa gửi đi một lá thư, bưu kiện, hoặc tin nhắn, thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh hành động hoàn tất việc gửi. Cách dùng này phù hợp để mô tả các tình huống giao tiếp trong bài thi IELTS Writing Task 1 (thư cá nhân).

Cấu trúc:

Cấu trúc: Get + thư/bưu kiện + off (to someone).

Ví dụ: 

  • She got a heartfelt letter off to her IELTS tutor to thank them for their support. (Cô ấy gửi một lá thư chân thành cho giáo viên IELTS để cảm ơn sự hỗ trợ.)
  • I rushed to the post office to get the package off before the deadline. (Tôi vội vã đến bưu điện để gửi bưu kiện trước hạn chót.)

Mẹo IELTS: Dùng cụm này trong bài viết thư để tăng tính tự nhiên và phong phú cho câu văn.

Bắt đầu ngủ, giúp em bé ngủ

Trong một số trường hợp, “get off” mang nghĩa chìm vào giấc ngủ hoặc dỗ ai đó (thường là trẻ em) ngủ. Đây là cách dùng ít phổ biến hơn nhưng vẫn hữu ích trong IELTS Speaking khi kể về thói quen hằng ngày hoặc trải nghiệm cá nhân.

Cấu trúc:

Cấu trúc: Get off (to sleep) hoặc Get someone off (to sleep).

Ví dụ:

  • After a long day of studying for IELTS, I got off to sleep as soon as I hit the bed. (Sau một ngày dài học IELTS, tôi ngủ ngay khi vừa nằm xuống giường.)
  • It took ages to get my little sister off to sleep because she was too excited. (Mất cả tiếng để dỗ em gái tôi ngủ vì nó quá phấn khích.)

Mẹo IELTS: Dùng cụm này khi trả lời câu hỏi về thói quen ngủ hoặc chăm sóc gia đình để gây ấn tượng với giám khảo.

Tránh hình phạt hoặc giúp người khác tránh sự trừng phạt

“Get off” còn có nghĩa thoát khỏi hình phạt hoặc giúp ai đó tránh bị trừng phạt, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật hoặc lỗi lầm. Đây là cách dùng lý tưởng để thể hiện vốn từ vựng trongicamente

System: Cấu trúc liên quan đến Get Off (tiếp tục)

Tránh hình phạt hoặc giúp người khác tránh sự trừng phạt

“Get off” còn có nghĩa thoát khỏi hình phạt hoặc giúp ai đó tránh bị trừng phạt, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật, lỗi lầm, hoặc tình huống không chính thức. Cách dùng này rất hữu ích trong IELTS Writing Task 2 hoặc Speaking khi thảo luận về các chủ đề như luật pháp, công lý, hoặc tình huống cá nhân.

Cấu trúc: Get off (with something) hoặc Get someone off.

Ví dụ: 

  • Thanks to his lawyer’s efforts, he got off with just a fine for breaking the traffic rules. (Nhờ sự cố gắng của luật sư, anh ấy chỉ bị phạt nhẹ vì vi phạm luật giao thông.)
  • She got off lightly after apologizing sincerely for missing the group project deadline. (Cô ấy thoát khỏi hậu quả nặng nề sau khi xin lỗi chân thành vì trễ hạn dự án nhóm.)

Tips: Sử dụng cụm này trong bài viết hoặc bài nói về chủ đề luật pháp để thể hiện sự linh hoạt trong từ vựng và khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp.

cấu trúc liên quan đến get off

Một Số Từ Vựng Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa với “Get Off”

Để làm bài thi IELTS của bạn thêm ấn tượng, việc sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn tránh lặp từ và thể hiện vốn từ vựng phong phú. Dưới đây là một số gợi ý:

Đồng nghĩa

Rời khỏi phương tiện: Disembark, alight, exit.

Ví dụ:

  • Passengers disembarked from the cruise ship after a relaxing trip. (Hành khách rời khỏi tàu du lịch sau một chuyến đi thư giãn.)
  • She alighted from the bus and hurried to her IELTS test center. (Cô ấy xuống xe buýt và vội vã đến trung tâm thi IELTS.)

Gửi thư/bưu kiện: Send, mail, dispatch.

Ví dụ: 

  • He sent a thank-you note to his IELTS tutor for their guidance. (Anh ấy gửi một bức thư cảm ơn đến giáo viên IELTS vì sự hướng dẫn của họ.)
  • The company dispatched the documents to their overseas partner. (Công ty gửi tài liệu đến đối tác ở nước ngoài.)

Tránh hình phạt: Escape, avoid, let off.

Ví dụ:

  • She escaped punishment by explaining her situation honestly. (Cô ấy tránh được hình phạt bằng cách giải thích tình huống một cách trung thực.)
  • The teacher let him off with a warning for being late. (Giáo viên chỉ cảnh cáo anh ấy vì đến muộn.)

Trái nghĩa

Lên phương tiện: Get on, board, enter.

Ví dụ:

  • We boarded the plane just minutes before takeoff. (Chúng tôi lên máy bay chỉ vài phút trước khi cất cánh.)
  • She got on the train early to secure a good seat. (Cô ấy lên tàu sớm để giữ một chỗ ngồi tốt.)

Nhận thư/bưu kiện: Receive, get, accept.

Ví dụ: 

  • I received a confirmation email about my IELTS test registration. (Tôi nhận được email xác nhận đăng ký thi IELTS.)
  • He accepted a parcel from his family with excitement. (Anh ấy nhận bưu kiện từ gia đình với sự hào hứng.)

cụm từ đồng trái nghĩa với get off

Thành Ngữ Có Chứa Cụm Từ “Get Off”

Thành ngữ là cách tuyệt vời để ghi điểm trong IELTS Speaking và Writing, vì chúng thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên như người bản xứ. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến với “get off”:

Get off on the right/wrong foot: Bắt đầu một mối quan hệ hoặc tình huống một cách tích cực (right foot) hoặc tiêu cực (wrong foot).

Ví dụ: 

  • She got off on the right foot with her IELTS tutor by being punctual and prepared. (Cô ấy khởi đầu tốt đẹp với giáo viên IELTS nhờ đúng giờ và chuẩn bị kỹ lưỡng.)
  • He got off on the wrong foot with his classmates by ignoring group rules. (Anh ấy bắt đầu không tốt với các bạn cùng lớp vì bỏ qua quy tắc nhóm.)

Get off someone’s back/case: Ngừng chỉ trích hoặc làm phiền ai đó.

Ví dụ: 

  • Get off my back! I’m studying hard for my IELTS exam. (Đừng làm phiền tôi nữa! Tôi đang học chăm chỉ cho kỳ thi IELTS.)
  • She asked her parents to get off her case about her study schedule. (Cô ấy yêu cầu bố mẹ ngừng cằn nhằn về lịch học của mình.)

Get off lightly: Thoát khỏi một tình huống khó khăn với hậu quả nhẹ.

Ví dụ: 

  • He got off lightly with just a warning for missing the IELTS practice test. (Anh ấy chỉ bị cảnh cáo nhẹ nhàng vì bỏ lỡ bài thi thử IELTS.)
  • She got off lightly after forgetting her lines in the speaking rehearsal. (Cô ấy thoát dễ dàng sau khi quên lời thoại trong buổi diễn tập nói.)

thành ngữ chứa cụm từ get off

Đoạn Hội Thoại Mẫu Có Chứa Cụm Từ “Get Off Work”

Đoạn hội thoại chứa cụm từ “get off work”

Ngữ cảnh: Hai người bạn đang lên kế hoạch gặp nhau sau giờ làm việc, một tình huống thực tế có thể dùng trong IELTS Speaking Part 1 khi nói về thói quen hằng ngày hoặc kế hoạch.

Mai: Hey, what time do you get off work today? I’m planning a study group for IELTS.

(Này, hôm nay bạn tan làm lúc mấy giờ? Mình đang lên kế hoạch cho một nhóm học IELTS.)

Hùng: I get off work around 5:30 p.m. Count me in for the study session!

(Mình tan làm khoảng 5:30 chiều. Cho mình tham gia buổi học nhé!)

Mai: Awesome! Let’s meet at the café near the IELTS center at 6:30 p.m.

(Tuyệt vời! Gặp nhau ở quán cà phê gần trung tâm IELTS lúc 6:30 nhé.)

Hùng: Perfect, I’ll be there right after I get off.

(Hoàn hảo, mình sẽ đến ngay sau khi tan làm.)

Đoạn hội thoại chứa “get off” mang ý nghĩa rời khỏi

Ngữ cảnh: Hai học sinh trò chuyện trên xe buýt khi đang trên đường đến lớp học IELTS, một tình huống phù hợp để luyện IELTS Speaking Part 2 về chủ đề giao thông hoặc di chuyển.

Lan: Where do you get off? I’m heading to the IELTS test center.

(Bạn xuống ở đâu? Mình đang đến trung tâm thi IELTS.)

Nam: I get off at the library stop, just a block away from the center. You?

(Mình xuống ở trạm thư viện, cách trung tâm một dãy phố. Còn bạn?)

Lan: Oh, I get off at the next stop. It’s super close to the test venue.

(Ồ, mình xuống ở trạm tiếp theo. Nó rất gần địa điểm thi.)

Nam: Nice! Good luck with your IELTS prep today!

(Tốt quá! Chúc bạn học IELTS tốt hôm nay nhé!)

đoạn hội thoại chứa get off

Bài Tập Ứng Dụng

Để biến kiến thức về “get off” thành kỹ năng thực thụ, hãy thử sức với các bài tập dưới đây. Những bài tập này được thiết kế để bạn luyện tập cho cả IELTS Speaking và Writing, giúp bạn sử dụng cụm từ một cách tự nhiên và chính xác.

Bài tập 1: Điền cụm từ đúng vào chỗ trống

  1. Don’t forget to ____ the train at the right station, or you’ll miss your IELTS speaking slot.
  2. She finally got a thank-you note ____ to her tutor after the course ended.
  3. It was tough to ____ the toddler ____ to sleep after the noisy festival.
  4. He was relieved to ____ with only a small fine for submitting his assignment late.
  5. What time do you usually ____ work to join the evening IELTS class?

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

What does “get off the bus” mean?

a) To drive the bus

b) To leave the bus

c) To clean the bus

d) To board the bus

“Get off lightly” means:

a) To receive a harsh punishment

b) To escape with a mild consequence

c) To leave a place quickly

d) To start a new job

Đáp án

Bài tập 1:

  1. get off
  2. off
  3. get, off
  4. get off
  5. get off

Bài tập 2:

b) To leave the bus

b) To escape with a mild consequence

Tổng Kết

Cụm động từ “get off” là một viên ngọc quý trong kho tàng từ vựng tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt linh hoạt từ việc rời khỏi phương tiện, gửi thư, đến thoát khỏi rắc rối. Việc nắm vững các cách dùng và thành ngữ liên quan đến “get off” không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và hội thoại trên để biến cụm từ này thành vũ khí bí mật trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Đừng chần chừ, bắt đầu áp dụng ngay hôm nay và tự tin bước vào phòng thi IELTS!