Crime rates are likely to decline due to the advancements in technology, which will help to prevent and solve crimes in an easier way. Do you agree or disagree?
IELTS Paper-delivered test – 23/11/2024
Dịch đề bài: “Tỷ lệ tội phạm có thể sẽ giảm do những tiến bộ trong công nghệ, giúp việc ngăn ngừa và giải quyết tội phạm trở nên dễ dàng hơn. Bạn có đồng ý hoặc không đồng ý với ý kiến này?”
Chiến lược làm bài
Hiểu rõ cấu trúc bài viết
Viết bài với cấu trúc tiêu chuẩn 5 đoạn:
- Mở bài (Introduction): Giới thiệu đề bài và nêu quan điểm của bản thân
- Thân bài:
Thân bài 1 (Body 1): Thể hiện lập luận chính để ủng hộ ý kiến công nghệ sẽ làm giảm tội phạm
Thân bài 2 (Body 2): Cung cấp thông tin bổ sung và dẫn chứng làm rõ và củng cố lập luận
Thân bài 3 (Body 3): Thảo luận về rủi ro và thách thức từ công nghệ
- Kết bài (Conclusion): Tóm tắt quan điểm và đưa ra thông điệp rõ ràng
Thảo luận cả hai mặt của vấn đề
Phân tích đầy đủ hai khía cạnh:
Lợi ích và tiềm năng của công nghệ trong việc giảm tội phạm
Các rủi ro và thách thức từ công nghệ
Sử dụng từ vựng và cụm từ nâng cao
Dùng từ vựng như:
Surveillance systems (hệ thống giám sát)
Deterrents (yếu tố ngăn chặn)
Cyber crimes (tội phạm mạng)
Đưa ra ví dụ thực tế và minh họa thuyết phục
Ví dụ cụ thể sẽ làm bài viết mạnh mẽ và đáng tin cậy hơn, như trường hợp của Bắc Kinh với các hệ thống giám sát thông minh hoặc các vụ tội phạm mạng nổi bật.
Giữ bài viết ngắn gọn và rõ ràng
Đảm bảo bài viết có khoảng 250-300 từ, trình bày rõ ràng trong vòng 40 phút.
Dàn ý chi tiết
Mở bài:
Ví dụ: Technological advancements are playing an important role in modern society, especially in crime prevention and resolution. I strongly agree that technology can reduce crime rates by improving surveillance systems and investigation methods. However, it also brings certain risks that need to be considered.
Thân bài 1 – Thể hiện lập luận chính
- Nêu quan điểm của bạn và giải thích tại sao công nghệ có thể làm giảm tội phạm.
- Trình bày lập luận với ví dụ cụ thể như:
Hệ thống giám sát công nghệ cao
Ví dụ thực tế: Thành phố Bắc Kinh đã giảm đáng kể các vụ tội phạm như trộm cắp và phá hoại nhờ triển khai công nghệ giám sát thông minh.
Ví dụ: One way technology helps reduce crime is through advanced surveillance systems. High-tech tools make it harder for criminals to avoid being caught. For example, smart surveillance in Beijing has led to a significant reduction in crimes like theft and vandalism. The fear of being identified and arrested discourages people from committing crimes.
Thân bài 2 – Cung cấp thông tin bổ sung và làm rõ lập luận
- Thêm các thông tin và dẫn chứng minh hoạ để củng cố quan điểm của bạn.
- Dẫn chứng như:
Công cụ điều tra hiện đại như DNA và chứng cứ số hóa: Giúp phá giải các vụ việc khó khăn và tạo niềm tin cho công chúng.
Kỹ thuật pháp y và các công cụ phân tích dữ liệu thông minh: Giải quyết các vụ án “lạnh” (cold cases).
Ví dụ: Furthermore, technological improvements have enhanced investigation techniques, allowing law enforcement to solve crimes more efficiently. Tools like DNA analysis and digital evidence recovery are examples of these methods. For instance, forensic science has solved many cold cases, ensuring justice for victims. This has strengthened public trust in law enforcement and has further discouraged criminals from engaging in unlawful activities.
Thân bài 3 – Thảo luận về rủi ro và thách thức từ công nghệ
- Trình bày một cái nhìn cân bằng bằng cách thảo luận các rủi ro và thách thức công nghệ mang lại.
- Ví dụ:
Tội phạm mạng và lừa đảo công nghệ.
Sự lạm dụng công nghệ và quyền riêng tư.
Ví dụ: However, technology also brings risks. Cyber crimes are a growing issue, including online fraud and identity theft. For instance, there are many cases of stolen bank account information leading to financial losses for victims.
Kết bài – Tóm tắt và thông điệp rõ ràng
Tóm tắt lại quan điểm và thông điệp cuối cùng:
Công nghệ là công cụ hiệu quả trong việc giảm tội phạm, nhưng cần áp dụng một cách cân nhắc và an toàn.
Cần có quy định và các biện pháp giám sát phù hợp để giảm thiểu rủi ro.
Ví dụ: In conclusion, technology has proven to be a powerful tool for reducing traditional crimes through modern surveillance and advanced investigation methods. However, the rise of cyber crimes highlights the need for proper regulations and cybersecurity measures. A balanced approach combining innovation and oversight is essential to maximize the benefits of technology while minimizing its risks.
Bằng cách mở rộng thông tin, làm rõ lập luận và bổ sung ví dụ, bài viết sẽ trở nên đầy đủ, thuyết phục và đạt tiêu chuẩn IELTS Writing Task 2 cao nhất. Sau đây là bài viết hoàn chỉnh với các cấu trúc câu liên kết các đoạn văn:
Bài viết hoàn thiện
It is widely believed that technological advancements will lead to a reduction in crime rates by improving prevention and investigation methods. I largely agree with this viewpoint because technology acts as a strong deterrent to offenders while enhancing law enforcement capabilities, even though it introduces certain challenges.
One primary reason why technology can reduce crime rates is the development of advanced surveillance systems. High-resolution cameras and facial recognition software make it harder for criminals to evade detection, thereby acting as effective deterrents. For instance, since Beijing adopted smart surveillance technology, there has been a significant decline in crimes such as theft and vandalism. The fear of apprehension caused by these systems has proven highly effective in preventing unlawful activities.
Additionally, technological progress has transformed investigative techniques, equipping law enforcement agencies with tools like DNA analysis and digital evidence recovery. These tools allow authorities to uncover critical evidence and solve complex crimes, even decades later. Such advancements not only ensure justice for victims but also foster public trust in the justice system. Numerous cold cases have been resolved through forensic science, demonstrating how technology indirectly prevents crimes by increasing trust in law enforcement.
However, it is important to recognize that technology can be exploited for cybercrimes, online fraud, and identity theft. In Vietnam, for instance, cases of stolen bank account details and illegal fund transfers have risen, illustrating the darker side of technological innovation. This highlights that while technology strengthens crime prevention, its misuse remains a significant threat.
As has been mentioned above, technological advancements play a vital role in reducing traditional crimes through modern surveillance systems and advanced investigative methods. However, the rise in cyber crimes emphasizes the need for cybersecurity initiatives and a balanced approach combining innovation and regulation to maximize benefits and minimize risks.
(292 từ – Band 9.0)
Từ vựng hữu ích:
- technological advancements /ˌtɛknəˈlɒdʒɪkl/: Tiến bộ công nghệ
- crime rates /kraɪm reɪts/: Tỷ lệ tội phạm
- prevention and investigation methods /prɪˈvɛnʃn/ ənd /ˌɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/: Phương pháp phòng ngừa và điều tra
- deterrent /dɪˈtɜːrənt/: Biện pháp ngăn chặn
- offenders /əˈfɛndərz/: Người phạm tội
- law enforcement capabilities /lɔː ɪnˈfɔːsmənt keɪpəˌbɪlətiːz/: Khả năng thực thi pháp luật
- surveillance /səˌveɪləns/: Giám sát
- High-resolution /haɪ rɛzəˈluːʃn/: Độ phân giải cao
- evade detection /ɪˈveɪd dɪˈtɛkʃn/: Tránh bị phát hiện
- vandalism /ˈvændəlɪzəm/: Phá hoại tài sản công cộng
- apprehension /ˌæpriˈhɛnʃn/: Sự bắt giữ
- unlawful activities /ˌʌnˈlɔːfʊl ækˈtɪvɪtiz/: Hoạt động phi pháp
- law enforcement agencies /lɔː ɪnˈfɔːsmənt ˌeɪdʒənsiz/: Cơ quan thực thi pháp luật
- cold cases /koʊld keɪsɪz/: Các vụ án lâu năm chưa giải quyết
- forensic science /fəˈrɛnsɪk saɪəns/: Khoa học pháp y
- cyber crimes /ˈsaɪbər kraɪmz/: Tội phạm mạng
- online fraud /ˈɒnˌlaɪn frɔːd/: Lừa đảo trực tuyến
- illegal fund transfers /ɪˈliːɡəl fʌnd ˈtrænsfərz/: Chuyển tiền bất hợp pháp
- strengthen /ˈstreŋθən/: Tăng cường
- misuse /ˌmɪsˈjuːz/: Lạm dụng
- play a vital role /pleɪ ə ˈvaɪtl roʊl/: Đóng vai trò quan trọng
- cybersecurity initiatives /ˌsaɪbərsɪˌkjʊərəti ɪˈnɪʃətɪvz/: Sáng kiến an ninh mạng