If people could choose between not working and spending most of their life working, most people would choose not to work. Agree or disagree?
BC – IELTS Computer-delivered test – 2/11/2024
Smartcom IELTS xin gửi tới các bạn bài hướng dẫn giải đề thi IELTS ngày 02/11/2024 với hình thức thi trên máy tính tại BC.
Dịch đề bài: Nếu mọi người có thể lựa chọn giữa không làm việc và dành phần lớn cuộc đời để làm việc, hầu hết mọi người sẽ chọn không làm việc. Bạn đồng ý hay không đồng ý?
Hướng dẫn chiến thuật làm bài
Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài
Khi đọc đề IELTS writing task 2, có 2 điều mà các sĩ tử quan xác định rõ từ bước đầu tiên đó là: 1. Chủ đề; và 2. Dạng bài. Cụ thể đề bài đã cho được hiểu là: “Nếu mọi người có thể lựa chọn giữa không làm việc và dành phần lớn cuộc đời để làm việc, hầu hết mọi người sẽ chọn không làm việc. Bạn đồng ý hay không đồng ý?.”
Như vậy, chủ đề của bài này là bàn về Vấn đề không làm việc và việc dành phần lớn cuộc đời làm việc. Dạng câu hỏi là nêu ý kiến cá nhân.
Chú ý: Sĩ tử cần luyện IELTS kỹ lưỡng thì mới có thể viết bài luận tiếng Anh học thuật đáp ứng tốt 4 tiêu chí chấm điểm gồm Task Response (Đúng đề, đủ ý), Coherence and Cohesion (Bố cục logic & liên kết mạch lạc), Lexical Resources (Vốn từ vựng phong phú) và Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác), đồng thời viết trong phạm vi thời gian quy định chỉ là 40 phút với đủ độ dài (tối thiểu là 250 từ, nhưng tốt hơn hết hãy tập viết với độ dài từ 300 từ trở lên để lấy điểm số cao hơn).
Bước 2: Lên dàn ý bài viết
Thực chất bước này thí sinh sẽ không làm trong phòng thi, mà luyện tập lên dàn ý trong quá trình luyện thi IELTS rồi. Vào phòng thi, đọc đề là ta phải tận dụng toàn bộ 40 phút quý báu để viết, chứ không thể ngồi suy nghĩ về dàn ý nữa.
Hiện nay đề thi IELTS Writing Task 2 tập trung vào 5 dạng câu hỏi chính gồm:
- Agreeing vs Disagreeing
- Positive or Negative Development
- Discuss both views and give your opinion
- Outweighing
- Two-question essays
Mỗi dạng bài này đều có một số dàn ý tương ứng, và người học IELTS cần luyện trước các dàn ý này, để có sẵn dàn ý trong đầu. Khi vào bài thi, đối với mỗi câu hỏi cụ thể thì bạn chỉ cần thay ý tưởng và ngôn từ vào là có thể viết trọn vẹn một bài luận Task 2 một cách khá dễ dàng dựa vào dàn ý trong đầu đã luyện. Với dạng bài Agreeing vs Disagreeing như đề thi đã hỏi, ta nên viết theo bố cục 5 đoạn văn như sau:
Mở bài:
- Giới thiệu vấn đề: Làm việc là một phần không thể thiếu trong cuộc sống, nhưng nếu có cơ hội lựa chọn, liệu mọi người có thực sự muốn không làm việc?
- Nêu ý kiến cá nhân: Đồng ý hoặc không đồng ý với quan điểm trên.
Thân bài:
- Lý do mọi người có thể chọn không làm việc:
Tự do và thời gian: Không làm việc đồng nghĩa với việc có nhiều thời gian để nghỉ ngơi, du lịch, và tận hưởng cuộc sống.
Áp lực công việc: Công việc thường đi kèm với áp lực, căng thẳng và trách nhiệm.
Theo đuổi sở thích cá nhân: Khi không phải làm việc, mọi người có thể tập trung vào sở thích, đam mê mà trước đây không có thời gian thực hiện.
- Lý do mọi người vẫn muốn làm việc:
Ý nghĩa cuộc sống: Làm việc mang lại cảm giác cống hiến và giá trị cho cuộc sống.
Nguồn thu nhập: Công việc là nguồn thu nhập chính để duy trì cuộc sống và đáp ứng nhu cầu cá nhân.
Sự gắn kết xã hội: Làm việc tạo cơ hội giao lưu, kết nối với đồng nghiệp và xã hội.
Phát triển bản thân: Công việc giúp rèn luyện kỹ năng, nâng cao tri thức và hoàn thiện bản thân.
- Phân tích thực tế:
Một số người chọn không làm việc: Người giàu có hoặc đã đạt được tự do tài chính thường chọn nghỉ hưu sớm để tập trung vào gia đình và sở thích cá nhân.
Phần lớn vẫn chọn làm việc: Đa số mọi người vẫn làm việc vì không chỉ là nhu cầu tài chính mà còn vì niềm vui và cảm giác được sống có mục đích.
Kết bài:
Khẳng định lại quan điểm cá nhân (đồng ý hoặc không đồng ý).
Đưa ra thông điệp: Sự lựa chọn giữa làm việc hay không làm việc phụ thuộc vào giá trị cá nhân và hoàn cảnh sống của mỗi người.
Muốn viết được hiệu quả một bài luận trả lời cho nêu quan điểm như ở câu hỏi này, việc có bố cục bài viết là chưa đủ, mà bạn cần thêm tối thiểu hai điều nữa gồm: có kiến thức về chủ đề mà bạn viết kèm theo vốn từ vựng tiếng Anh của nó, và có vốn cấu trúc ngữ pháp ít nhất là đủ để hình thành các câu, diễn đạt trọn vẹn ý mà bạn muốn viết. Điều này đòi hỏi bạn phải nghiên cứu trong một thời gian nhất định, hoặc được đào tạo bởi giáo viên IELTS chuyên nghiệp.
Trước mắt, xin mời bạn nghiên cứu một số kiến thức về chủ đề về việc dành hết thời gian làm việc hoặc không làm. Đoạn gợi ý kiến thức và ý tưởng dưới đây được trình bày bằng tiếng Anh để vừa cung cấp kiến thức, vừa cung cấp cấu trúc câu, vừa cung cấp vốn từ tiếng Anh cho bạn.
Tư duy và kiến thức về chủ đề
- Most people would choose not to work
Freedom and Relaxation:
People desire a life free of stress and obligations.
More time to focus on personal interests, hobbies, and relaxation.
Escape from Pressure:
Many find work overwhelming due to high expectations, deadlines, and competitive environments.
Avoiding workplace conflicts and politics.
Pursuit of Happiness:
Without work, individuals can spend more time with family, travel, or engage in fulfilling activities.
Ability to live life at one’s own pace without constraints.
Physical and Mental Health:
Reducing long working hours could lead to better health and well-being.
Work-related stress is a common cause of burnout and illnesses.
Technological Advancements:
Automation and AI have reduced the necessity for human labor, making a work-free life more feasible.
People might opt to let technology handle routine tasks.
- Most people would still choose to work
Sense of Purpose:
Work provides meaning and a sense of accomplishment.
Without work, some might feel unproductive or aimless.
Social Connection:
Jobs often foster relationships and networks.
People enjoy the camaraderie of colleagues and the shared experience of teamwork.
Financial Independence:
Work ensures a stable income to meet basic needs and personal aspirations.
Not working might create financial insecurity or dependence.
Personal Growth:
Work challenges individuals to develop skills, solve problems, and achieve goals.
It is an avenue for self-improvement and career progression.
Cultural and Societal Expectations:
In many societies, work is seen as a moral duty or a sign of responsibility.
People may fear judgment or feel guilty if they choose not to work.
Boredom and Lack of Structure:
Without work, days can become monotonous, leading to dissatisfaction.
Work provides a routine and structure that many find comforting.
Bài luận hoàn thiện
It is often said that if individuals were given the freedom to decide, they would prefer not to work at all rather than devote a significant portion of their lives to employment. While this assertion holds some validity, I largely disagree with it. In my view, most people would still choose to work, albeit under different circumstances, as work provides purpose, personal growth, and a sense of contribution to society.
To begin with, work is a cornerstone of human existence, offering not only financial stability but also a profound sense of purpose. Many individuals derive satisfaction from their professional achievements, as they see their efforts translating into tangible results. This sense of fulfillment often outweighs the allure of idleness, which, though initially appealing, can lead to monotony and a loss of direction over time. For instance, retirees or individuals with no pressing need to work frequently seek activities resembling employment, such as volunteering or starting new ventures, to maintain their sense of purpose.
Moreover, work fosters personal development and provides opportunities for lifelong learning. Through their careers, people acquire new skills, broaden their perspectives, and overcome challenges, all of which contribute to their growth. In a life devoid of work, such opportunities for self-improvement would be significantly diminished, potentially resulting in stagnation. Furthermore, working often facilitates social interactions and strengthens community ties. For many, workplaces are environments where they forge friendships and collaborate with others towards shared goals. These connections add meaning to their lives and create a sense of belonging that might otherwise be absent in a scenario of prolonged inactivity.
Admittedly, the burdens of work, such as stress and long hours, can make the idea of not working seem attractive. However, these challenges often stem from unfavorable working conditions rather than work itself. If work were restructured to prioritize flexibility and well-being, more people might embrace it willingly.
In conclusion, while the prospect of not working may seem tempting to some, the majority would likely choose to work, as it fulfills deeper human needs for purpose, growth, and connection. Thus, the value of work extends beyond mere economic necessity, making it an indispensable part of life.
( 358 words – band 9.0) – By Smartcom IELTS Teachers
Từ vựng trong bài luận
- to devote /dɪˈvəʊt/ (v): dành, cống hiến
- assertion /əˈsɜːʃn/ (n): sự khẳng định, tuyên bố
- validity /vəˈlɪdəti/ (n): tính hợp lý, giá trị
- circumstances /ˈsɜːkəmstænsɪz/ (n): hoàn cảnh, tình huống
- a sense of contribution /kənˌtrɪbjuˈʃn/ (n): cảm giác đóng góp
- profound /prəˈfaʊnd/ (adj): sâu sắc, thâm thúy
- to derive /dɪˈraɪv/ (v): thu được, bắt nguồn từ
- tangible results /ˈtænʤəbl rɪˈzʌlts/ (n): kết quả cụ thể, hữu hình
- allure /əˈljʊə/ (n): sự hấp dẫn, lôi cuốn
- idleness /ˈaɪdlnəs/ (n): sự nhàn rỗi, không hoạt động
- monotony /məˈnɒtəni/ (n): sự đơn điệu, buồn tẻ
- resembling /rɪˈzemblɪŋ/ (v): giống với, tương tự
- venture /ˈvenʧə/ (n): dự án, công việc kinh doanh (mang tính rủi ro)
- to foster /ˈfɒstə/ (v): thúc đẩy, nuôi dưỡng
- devoid /dɪˈvɔɪd/ (adj): thiếu, không có
- to be diminished /dɪˈmɪnɪʃt/ (v): bị giảm bớt
- stagnation /stæɡˈneɪʃn/ (n): sự đình trệ, trì trệ
- to facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ (v): tạo điều kiện thuận lợi
- a scenario of /sɪˈnɑːrɪəʊ əv/ (n): viễn cảnh, kịch bản của
- burden /ˈbɜːdn/ (n): gánh nặng
- to be restructured /riːˈstrʌkʧəd/ (v): được tái cấu trúc
- to embrace /ɪmˈbreɪs/ (v): đón nhận, chấp nhận
- prospect /ˈprɒspekt/ (n): triển vọng, viễn cảnh
- tempting /ˈtemptɪŋ/ (adj): hấp dẫn, lôi cuốn
Trên đây là phân tích đề bài, dàn ý chi tiết và bài giải đề thi IELTS Writing thi tại 02/11/2024 với hình thức thi trên máy tính tại BC.