Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy tại BC ngày 29/10/2024
Home » Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy tại BC ngày 29/10/2024

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy tại BC ngày 29/10/2024

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom English Smartcom English
Audio trong bài
Rate this post

Some people think parents should read or tell stories to children. Others think parents needn’t do that as children can read books or watch TV, movies by themselves. Discuss both views and give your own opinion.

BC – IELTS Computer-delivered test – 29/10/2024

Smartcom IELTS xin gửi tới các bạn bài hướng dẫn giải đề thi IELTS ngày 29/10/2024 với hình thức thi trên máy tính tại BC.

Dịch đề bài: Một số người cho rằng cha mẹ nên đọc hoặc kể chuyện cho trẻ em. Những người khác cho rằng cha mẹ không cần làm như vậy, vì trẻ em có thể tự đọc sách hoặc xem TV, phim. Hãy thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến ​​của bạn.

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-idp-29-10-24

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Khi đọc đề IELTS writing task 2, có 2 điều mà các sĩ tử quan xác định rõ từ bước đầu tiên đó là: 1. Chủ đề; và 2. Dạng bài. Cụ thể đề bài đã cho được hiểu là: “Một số người cho rằng cha mẹ nên đọc hoặc kể chuyện cho trẻ em. Những người khác cho rằng cha mẹ không cần làm như vậy, vì trẻ em có thể tự đọc sách hoặc xem TV, phim. Hãy thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến ​​của bạn.”

Như vậy, chủ đề của bài này là bàn về Việc bố mẹ đọc và kể chuyện cho con việc trẻ con biết tự đọc sách và xem TV. Dạng câu hỏi là thảo luận quan điểm và nêu ý kiến cá nhân.

Chú ý: Sĩ tử cần luyện IELTS kỹ lưỡng thì mới có thể viết bài luận tiếng Anh học thuật đáp ứng tốt 4 tiêu chí chấm điểm gồm Task Response (Đúng đề, đủ ý), Coherence and Cohesion (Bố cục logic & liên kết mạch lạc), Lexical Resources (Vốn từ vựng phong phú) và Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp phong phú và chính xác), đồng thời viết trong phạm vi thời gian quy định chỉ là 40 phút với đủ độ dài (tối thiểu là 250 từ, nhưng tốt hơn hết hãy tập viết với độ dài từ 300 từ trở lên để lấy điểm số cao hơn).

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Thực chất bước này thí sinh sẽ không làm trong phòng thi, mà luyện tập lên dàn ý trong quá trình luyện thi IELTS rồi. Vào phòng thi, đọc đề là ta phải tận dụng toàn bộ 40 phút quý báu để viết, chứ không thể ngồi suy nghĩ về dàn ý nữa.

Hiện nay đề thi IELTS Writing Task 2 tập trung vào 5 dạng câu hỏi chính gồm:

  • Agreeing vs Disagreeing
  • Positive or Negative Development
  • Discuss both views and give your opinion
  • Outweighing
  • Two-question essays

Mỗi dạng bài này đều có một số dàn ý tương ứng, và người học IELTS cần luyện trước các dàn ý này, để có sẵn dàn ý trong đầu. Khi vào bài thi, đối với mỗi câu hỏi cụ thể thì bạn chỉ cần thay ý tưởng và ngôn từ vào là có thể viết trọn vẹn một bài luận Task 2 một cách khá dễ dàng dựa vào dàn ý trong đầu đã luyện. Với dạng bài Discuss both views and give your opinion như đề thi đã hỏi, ta nên viết theo bố cục 5 đoạn văn như sau:

Mở bài

  • Giới thiệu chủ đề: Thảo luận về vấn đề liệu cha mẹ nên chủ động đọc hoặc kể chuyện cho con hay để trẻ tự khám phá câu chuyện qua sách, TV hoặc phim ảnh.
  • Luận điểm: Cả hai quan điểm đều có giá trị; bài luận này sẽ phân tích hai ý kiến và đưa ra quan điểm cá nhân.

Thân bài 1: Lợi ích của việc cha mẹ đọc hoặc kể chuyện

  • Ý 1: Tạo sự gắn kết cảm xúc mạnh mẽ giữa cha mẹ và con cái.

Giải thích: Thời gian kể chuyện là cơ hội để giao tiếp và củng cố mối quan hệ gia đình.

Ví dụ: Cha mẹ đọc truyện trước giờ ngủ giúp tạo sự gần gũi và niềm tin với con.

  • Ý 2: Phát triển nhận thức và ngôn ngữ của trẻ.

Giải thích: Việc kể chuyện từ cha mẹ giúp trẻ học thêm từ vựng và khả năng hiểu biết thông qua sự tương tác, đặt câu hỏi, và giải thích.

Ví dụ: Nghiên cứu cho thấy trẻ được kể chuyện thường xuyên có kỹ năng ngôn ngữ vượt trội so với trẻ chỉ dựa vào phương tiện truyền thông.

Thân bài 2: Lập luận về việc để trẻ tự khám phá

  • Ý 1: Khuyến khích sự tự lập và khả năng tự học.

Giải thích: Việc tự đọc sách hoặc xem phim giúp trẻ phát triển tính tự chủ và tư duy phản biện.

Ví dụ: Trẻ tự đọc sách sẽ học cách tự giải thích văn bản và tưởng tượng các tình tiết mà không cần sự hỗ trợ từ bên ngoài.

  • Ý 2: Tiếp cận nội dung đa dạng qua các phương tiện hiện đại.

Giải thích: TV và phim cung cấp cách kể chuyện sinh động, hấp dẫn, phù hợp với những trẻ không thích đọc sách.

Ví dụ: Phim hoạt hình thường đơn giản hóa các ý tưởng phức tạp, giúp trẻ dễ dàng hiểu hơn.

Thân bài 3: Quan điểm cá nhân và góc nhìn cân bằng

  • Ý 1: Sự tham gia của cha mẹ là rất quan trọng trong giai đoạn đầu đời.

Giải thích: Trẻ nhỏ hưởng lợi lớn từ sự tương tác trực tiếp với cha mẹ trong quá trình kể chuyện, giúp hình thành những kỹ năng cơ bản.

Gợi ý: Cha mẹ nên đọc hoặc kể chuyện trong giai đoạn đầu phát triển của trẻ.

  • Ý 2: Chuyển dần sang sự tự lập là phương pháp lý tưởng.

Giải thích: Khi trẻ lớn, chúng có thể tự khám phá sách và các phương tiện truyền thông, áp dụng những kỹ năng được xây dựng từ sự hỗ trợ của cha mẹ trước đó.

Ví dụ: Phương pháp cân bằng giúp trẻ nhận được lợi ích từ cả hai cách tiếp cận.

Kết bài

Tóm tắt: Cả hai phương pháp đều có lợi ích; kể chuyện từ cha mẹ giúp xây dựng mối quan hệ và kỹ năng nhận thức, trong khi tự khám phá giúp phát triển tính tự lập.

Quan điểm cuối cùng: Cách tiếp cận kết hợp, trong đó cha mẹ tham gia tích cực trong những năm đầu và khuyến khích sự độc lập về sau, là tối ưu nhất.

Kêu gọi hành động: Cha mẹ nên điều chỉnh mức độ tham gia phù hợp với giai đoạn phát triển của con.

Muốn viết được hiệu quả một bài luận trả lời cho thảo luận hai mặt vấn đề và nêu quan điểm cá nhân như ở câu hỏi này, việc có bố cục bài viết là chưa đủ, mà bạn cần thêm tối thiểu hai điều nữa gồm: có kiến thức về chủ đề mà bạn viết kèm theo vốn từ vựng tiếng Anh của nó, và có vốn cấu trúc ngữ pháp ít nhất là đủ để hình thành các câu, diễn đạt trọn vẹn ý mà bạn muốn viết. Điều này đòi hỏi bạn phải nghiên cứu trong một thời gian nhất định, hoặc được đào tạo bởi giáo viên IELTS chuyên nghiệp.

Trước mắt, xin mời bạn nghiên cứu một số kiến thức về chủ đề về việc đọc sách và kể chuyện của bố mẹ với sự tự lập của con cái. Đoạn gợi ý kiến thức và ý tưởng dưới đây được trình bày bằng tiếng Anh để vừa cung cấp kiến thức, vừa cung cấp cấu trúc câu, vừa cung cấp vốn từ tiếng Anh cho bạn.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Arguments for Parents Reading or Telling Stories to Children

– Enhances Parent-Child Bonding

Sharing stories creates special moments that strengthen emotional connections between parents and children.

Storytime provides an opportunity for communication, fostering trust and understanding.

– Boosts Cognitive and Linguistic Development

Children exposed to storytelling develop better vocabulary, comprehension, and listening skills.

Interactive storytelling encourages critical thinking as children ask questions and make predictions.

– Teaches Moral Lessons and Values

Parents can use stories to teach children life lessons, empathy, and ethical decision-making.

Stories chosen by parents can be tailored to suit a child’s developmental needs and family values.

– Encourages Attention and Imagination

Unlike passive media consumption, storytelling requires children to focus and visualize, enhancing creativity.

Arguments for Children Reading Books or Watching Stories on Their Own

– Promotes Independence and Self-Reliance

Allowing children to explore stories independently builds autonomy and decision-making skills.

They learn to interpret and understand narratives at their own pace.

– Access to Diverse Media Formats

Modern technologies provide a vast array of engaging and educational content in books, TV, and movies.

Visual and auditory storytelling in media like animation can make complex ideas more accessible.

– Flexible Learning Opportunities

Children can choose stories that interest them, encouraging a lifelong love for reading and learning.

Media formats like audiobooks or animated films cater to children with different learning preferences.

– Reduces Burden on Parents

In today’s busy world, relying on media for storytelling can be a practical alternative for working parents.

It ensures children still gain exposure to stories even if parents lack the time or resources to read to them.

Bài luận hoàn thiện

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-bc-29-10-24

Whether parents should actively read or tell stories to their children or allow them to explore stories through books, TV, or movies independently is an issue that has sparked a heated debate lately. Both approaches have their benefits and drawbacks. This essay will discuss these perspectives and present a balanced opinion.

On the one hand, storytelling by parents provides unique advantages. It helps build a strong emotional bond between parents and children. Storytime offers opportunities for communication, fostering closeness and trust. For example, a parent reading bedtime stories creates a comforting and supportive atmosphere. Furthermore, parental storytelling enhances children’s cognitive and linguistic skills. Parents can explain meanings, answer questions, and improve vocabulary by interacting with their children during storytelling. Research shows that children exposed to regular storytelling exhibit better language development than those relying solely on media.

On the other hand, independent story consumption also has its merits. It encourages children to become independent and self-reliant. Reading books or watching movies helps them interpret content, engage their imagination, and develop critical thinking. For instance, a child reading a book independently learns to visualize the story without external guidance. Additionally, modern media provides access to diverse and engaging content. Animated movies and TV shows simplify complex ideas in an entertaining manner, making them particularly appealing to children who might not enjoy traditional reading.

In my opinion, both methods have their place in a child’s upbringing. Parents should actively engage in storytelling early on, as it helps build foundational skills and emotional connections. As children grow, a gradual transition to independent story consumption allows them to develop autonomy while benefiting from earlier parental support.

In conclusion, a hybrid approach, combining parental storytelling in the early years and encouraging independence later, ensures children benefit from both methods. Parents should adapt their involvement to suit their child’s age and needs.

( 306 words – band 9.0) – By Smartcom IELTS Teachers

Từ vựng trong bài luận

unique advantages /juˈniːk ædˈvɑːntɪdʒɪz/ (n): lợi thế độc đáo
strong emotional bond /strɒŋ ɪˈməʊʃənl bɒnd/ (n): mối quan hệ tình cảm bền chặt
to foster /tə ˈfɒstə/ (v): nuôi dưỡng, thúc đẩy
closeness /ˈkləʊsnəs/ (n): sự gần gũi
comforting /ˈkʌmfətɪŋ/ (adj): mang lại cảm giác thoải mái, dễ chịu
cognitive and linguistic skills /ˈkɒgnɪtɪv ənd lɪŋˈgwɪstɪk skɪlz/ (n): kỹ năng nhận thức và ngôn ngữ
to be exposed to /tə biː ɪkˈspəʊzd tə/ (v): được tiếp xúc với
to exhibit /tə ɪgˈzɪbɪt/ (v): thể hiện, biểu lộ
story consumption /ˈstɔːri kənˈsʌmpʃən/ (n): việc tiếp nhận câu chuyện
self-reliant /ˌself rɪˈlaɪənt/ (adj): tự lập
to interpret /tə ɪnˈtɜːprɪt/ (v): giải thích, hiểu
critical thinking /ˈkrɪtɪkl ˈθɪŋkɪŋ/ (n): tư duy phản biện
to visualize /tə ˈvɪʒʊəlaɪz/ (v): hình dung
external guidance /ɪkˈstɜːnl ˈgaɪdəns/ (n): sự hướng dẫn từ bên ngoài
engaging content /ɪnˈgeɪʤɪŋ ˈkɒntɛnt/ (n): nội dung hấp dẫn
animated movies /ˈænɪmeɪtɪd ˈmuːvɪz/ (n): phim hoạt hình
in an entertaining manner /ɪn æn ˌɛntəˈteɪnɪŋ ˈmænə/ (phr): theo cách giải trí
upbringing /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/ (n): sự nuôi dạy
foundational skills /faʊnˈdeɪʃənl skɪlz/ (n): các kỹ năng nền tảng
gradual transition /ˈgræʤuəl trænˈzɪʃən/ (n): sự chuyển đổi từ từ
autonomy /ɔːˈtɒnəmi/ (n): sự tự chủ
hybrid approach /ˈhaɪbrɪd əˈprəʊʧ/ (n): phương pháp kết hợp
involvement /ɪnˈvɒlvmənt/ (n): sự tham gia

Trên đây là phân tích đề bài, dàn ý chi tiết và bài giải đề thi IELTS Writing thi tại 29/10/2024 với hình thức thi trên máy tính tại BC.