Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy BC ngày 6/8/2024
Home » Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy BC ngày 6/8/2024

Giải đề IELTS Writing task 2 thi máy BC ngày 6/8/2024

Khám phá đề thi IELTS Writing thi trên máy tại British Councol ngày 6/8/2024 để cùng tham khảo cách làm dạng đề Discussion & Opinion nhé!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom English Smartcom English
Audio trong bài
5/5 - (1 vote)

Some people think government has the responsibility to pay for health care and education while others don’t. Discuss and give opinion.

BC – IELTS Computer-delivered test – August 6th 2024

Dịch đề bài: Một số người cho rằng chính phủ có trách nhiệm chi trả cho chăm sóc sức khỏe và giáo dục, trong khi những người khác không đồng ý. Hãy thảo luận và đưa ra ý kiến của bạn

Đề thi IELTS Writing Task 2 này thuộc dạng Discussion + Opinion. Trong dạng bài này, bạn cần thảo luận cả hai quan điểm (một số người nghĩ rằng chính phủ có trách nhiệm chi trả cho chăm sóc sức khỏe và giáo dục, trong khi những người khác thì không), sau đó đưa ra ý kiến cá nhân của bạn về vấn đề này.

health-care

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài: Như vậy bài này tập trung nêu rõ hai quan điểm trái ngược nhau:

Quan điểm 1: Chính phủ trách nhiệm chi trả cho chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

Quan điểm 2: Chính phủ không có trách nhiệm chi trả cho chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

Đưa ra ý kiến cá nhân:

Sau khi thảo luận, bạn cần nêu rõ ý kiến của mình về vấn đề này. Ý kiến của bạn có thể ủng hộ một trong hai quan điểm hoặc là đưa ra một quan điểm khác.

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

  • Mở bài

Giới thiệu chủ đề: Đề cập đến vai trò của chính phủ trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

Nêu vấn đề: Có hai quan điểm trái ngược về việc liệu chính phủ có trách nhiệm chi trả cho các dịch vụ này hay không.

Tóm tắt các điểm chính: Đưa ra cái nhìn tổng quan về hai quan điểm và khẳng định rằng bài viết sẽ thảo luận cả hai cùng với ý kiến cá nhân.

  • Thân bài

Quan điểm 1: Chính phủ có trách nhiệm chi trả cho chăm sóc sức khỏe và giáo dục

Lập luận chính: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục là quyền cơ bản của con người.

Ví dụ: Các quốc gia phát triển thường có hệ thống chăm sóc sức khỏe miễn phí và giáo dục công lập, đảm bảo mọi người đều có quyền tiếp cận.

Phân tích: Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng cuộc sống mà còn góp phần phát triển xã hội.

Điểm bổ sung: Sự can thiệp của chính phủ có thể giúp giảm bớt sự bất bình đẳng và cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Quan điểm 2: Chính phủ không có trách nhiệm chi trả cho chăm sóc sức khỏe và giáo dục

Lập luận chính: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục nên thuộc trách nhiệm của cá nhân.

Ví dụ: Một số người cho rằng việc chi trả cho các dịch vụ này là trách nhiệm của cá nhân và gia đình, không phải chính phủ.

Phân tích: Điều này có thể thúc đẩy tính tự lập và khuyến khích mọi người có ý thức hơn trong việc chăm sóc sức khỏe và đầu tư cho giáo dục.

Điểm bổ sung: Một số người cũng lo ngại rằng việc chính phủ chi trả có thể dẫn đến lãng phí và thiếu hiệu quả trong việc sử dụng ngân sách.

  • Kết bài

Tóm tắt lại hai quan điểm: Nhấn mạnh rằng có cả lập luận ủng hộ và phản đối việc chính phủ chi trả cho chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

Nêu quan điểm cá nhân: Bày tỏ ý kiến cá nhân về việc chính phủ nên có một vai trò nhất định trong việc đảm bảo mọi người đều có quyền tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục, nhưng cũng cần khuyến khích tính tự lập.

Gợi ý giải pháp: Đề xuất sự kết hợp giữa trách nhiệm của chính phủ và sự chủ động của cá nhân để đạt được hiệu quả tốt nhất trong việc cung cấp các dịch vụ này.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

1. Chăm sóc sức khỏe và giáo dục là quyền cơ bản bởi vì:

Quyền con người: Được ghi nhận trong nhiều hiến pháp và tuyên ngôn quốc tế. Chăm sóc sức khỏe và giáo dục đều cần thiết để đảm bảo sự phát triển toàn diện của cá nhân và xã hội.

Tác động đến xã hội: Sức khỏe và giáo dục ảnh hưởng lớn đến năng suất lao động, chất lượng cuộc sống và sự phát triển bền vững của quốc gia.

2. Vai trò của chính phủ trong chăm sóc sức khỏe là gì?

Đảm bảo quyền tiếp cận: Chính phủ có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi của công dân, bao gồm việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

Giảm bất bình đẳng: Việc cung cấp dịch vụ miễn phí hoặc với chi phí hợp lý giúp giảm thiểu sự chênh lệch giữa các tầng lớp xã hội, từ đó tạo ra cơ hội công bằng hơn cho tất cả mọi người.

3. Quan điểm phản đối có thể là gì?

Trách nhiệm cá nhân: Một số người cho rằng việc chăm sóc sức khỏe và giáo dục nên là trách nhiệm của cá nhân và gia đình. Họ tin rằng chính phủ không nên can thiệp quá nhiều vào cuộc sống của người dân.

Nguy cơ lãng phí: Có những lo ngại rằng việc chính phủ chi trả có thể dẫn đến sự lãng phí và thiếu hiệu quả trong việc sử dụng ngân sách.

4. Mô hình thành công ở các quốc gia khác?

Các quốc gia: Một số quốc gia như Thụy Điển, Đan Mạch đã áp dụng mô hình chăm sóc sức khỏe và giáo dục miễn phí với hiệu quả cao.

Hệ thống bền vững: Cần có sự kết hợp giữa sự can thiệp của chính phủ và sự tự lập của cá nhân để đạt được hiệu quả tốt nhất.

Bài luận hoàn thiện (band 8.0, 305 từ)

giai-de-thi-ielts-writing-british-council-6-8

The debate over whether the government should bear the responsibility for funding health care and education is a topic of ongoing contention. Some argue that these services are fundamental rights and therefore should be provided by the state, while others maintain that it is not the government’s duty to pay for such services. This essay will discuss both perspectives and offer my own opinion.

Proponents of government-funded health care and education argue that these are basic human rights. Providing free access ensures that all individuals, regardless of their socioeconomic background, can receive essential services. For example, in countries with universal health care systems, citizens often enjoy better overall health outcomes because they can access treatment without worrying about the cost. Furthermore, a well-educated populace is crucial for national development, as it helps create a skilled workforce that can drive economic growth. Without public investment in education, many talented individuals might miss opportunities to realize their potential, perpetuating cycles of poverty and inequality.

On the other hand, some believe that individuals should be primarily responsible for their own well-being and education. This viewpoint suggests that government intervention can lead to inefficiencies, as public funds may be misallocated or wasted. Additionally, placing the onus on citizens to pay for these services could encourage personal responsibility and foster a culture of self-reliance. There is also the argument that in many cases, private institutions can deliver superior quality services because they operate in a competitive environment where there is an incentive to improve standards continuously.

In my opinion, while the government should play a role in ensuring access to basic health care and education, it is not realistic or sustainable for it to cover all costs. A hybrid approach that combines state support with private funding may strike a balance, ensuring essential services are accessible to everyone, while also promoting efficiency and innovation.


Bảng từ vựng

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt
health care danh từ /ˈhɛlθ keər/ chăm sóc sức khỏe
basic human rights cụm danh từ /ˈbeɪsɪk ˈhjuːmən raɪts/ các quyền cơ bản của con người
socioeconomic background cụm danh từ /ˌsoʊ.si.oʊ.ɛk.əˈnɒm.ɪk ˈbækˌɡraʊnd/ hoàn cảnh kinh tế xã hội
universal health care systems cụm danh từ /ˌjuːnɪˈvɜːsəl ˈhɛlθ keər ˈsɪstəmz/ hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn cầu
well-educated populace cụm danh từ /ˌwɛl ˈɛdʒuːkeɪtɪd ˈpɒpjʊləs/ dân số được giáo dục tốt
perpetuating cycles of poverty cụm danh từ /pəˈpɛtjʊeɪtɪŋ ˈsaɪkəlz əv ˈpɒvəti/ duy trì vòng luẩn quẩn của nghèo khó
own well-being cụm danh từ /oʊn ˌwɛl ˈbiːɪŋ/ sức khỏe và sự an toàn của chính mình
inefficiencies danh từ /ˌɪnɪˈfɪʃənsiz/ sự kém hiệu quả
competitive environment cụm danh từ /kəmˈpɛtɪtɪv ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường cạnh tranh
hybrid approach cụm danh từ /ˈhaɪbrɪd əˈprəʊʧ/ cách tiếp cận kết hợp
efficiency danh từ /ɪˈfɪʃənsi/ sự hiệu quả
innovation danh từ /ˌɪnəˈveɪʃən/ sự đổi mới
state support cụm danh từ /steɪt səˈpɔːrt/ sự hỗ trợ của nhà nước
bear the responsibility cụm động từ /bɛər ðə rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/ gánh vác trách nhiệm
public investment cụm danh từ /ˈpʌblɪk ɪnˈvɛstmənt/ đầu tư công
self-reliance danh từ /sɛlf rɪˈlaɪəns/ sự tự lực
superior quality services cụm danh từ /suːˈpɪəriər ˈkwɒlɪti ˈsɜːrvɪsɪz/ dịch vụ chất lượng cao

Hy vọng bài viết và bảng từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và từ vựng của mình để đạt mục tiêu IELTS band 8.5+!