Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Giải đề thi IELTS writing task 2 thi máy tại BC ngày 3/10/2024
Home » Giải đề thi IELTS writing task 2 thi máy tại BC ngày 3/10/2024

Giải đề thi IELTS writing task 2 thi máy tại BC ngày 3/10/2024

Nên chơi thể thao cá nhân hay đồng đội sẽ tốt hơn? Cùng Smartcom phân tích & giải đề thi IELTS Writing task 2 thi máy tại BC ngày 3/10 nhé!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom English Smartcom English
Audio trong bài
5/5 - (1 vote)

Some people think that it is more beneficial to take part in sports which are played in teams, like football. But others think taking part in individual sports is better, like swimming. Discuss both views and give your own opinion.

BC – IELTS Computer-delivered test – 3/10/2024

Dịch đề bài: Một số người cho rằng việc tham gia các môn thể thao đồng đội, như bóng đá, sẽ có lợi hơn. Trong khi đó, những người khác lại cho rằng tham gia các môn thể thao cá nhân, như bơi lội, sẽ tốt hơn. Hãy thảo luận về cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến riêng của bạn.

giai-de-thi-ielts-writing-task-2-ngay-3-10-24

Hướng dẫn chiến thuật làm bài

Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài

Đề bài yêu cầu thảo luận về hai quan điểm khác nhau liên quan đến việc tham gia thể thao:

Quan điểm 1: Một số người cho rằng tham gia thể thao đồng đội (ví dụ: bóng đá) mang lại nhiều lợi ích hơn.

Quan điểm 2: Một số người khác lại cho rằng tham gia thể thao cá nhân (ví dụ: bơi lội) tốt hơn.

Yêu cầu chính của đề bài:

Thảo luận cả hai quan điểm: Trình bày lý do tại sao mỗi quan điểm lại có lợi.

Đưa ra ý kiến riêng: Sau khi thảo luận, bạn cần nêu rõ quan điểm cá nhân của mình về việc tham gia thể thao đồng đội hay cá nhân là tốt hơn.

Bước 2: Lên dàn ý bài viết

Mở bài:

Giới thiệu về tầm quan trọng của thể thao trong cuộc sống.

Nêu rõ hai quan điểm trái ngược về việc tham gia thể thao đồng đội và cá nhân.

Đưa ra tuyên bố rằng bài viết sẽ thảo luận về cả hai quan điểm và nêu ý kiến cá nhân.

Thân bài:

Đoạn 1: Quan điểm 1 – Tham gia thể thao đồng đội (ví dụ: bóng đá) có lợi hơn

Lý do 1: Tăng cường khả năng làm việc nhóm

Ví dụ: Các cầu thủ học cách phối hợp và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình thi đấu.

Lý do 2: Xây dựng tinh thần đồng đội và kết nối xã hội

Ví dụ: Các mối quan hệ bạn bè và sự gắn bó giữa các thành viên trong đội bóng.

Lý do 3: Cạnh tranh và động lực

Ví dụ: Tinh thần cạnh tranh trong đội giúp mọi người cố gắng hoàn thiện bản thân.

Đoạn 2: Quan điểm 2 – Tham gia thể thao cá nhân (ví dụ: bơi lội) tốt hơn

Lý do 1: Phát triển kỹ năng cá nhân

Ví dụ: Người chơi có thể tự cải thiện kỹ năng mà không bị phụ thuộc vào người khác.

Lý do 2: Tự do trong cách tập luyện và thi đấu

Ví dụ: Người chơi có thể tự chọn thời gian và địa điểm luyện tập phù hợp với mình.

Lý do 3: Thúc đẩy sự tự kỷ luật

Ví dụ: Thể thao cá nhân yêu cầu sự tự giác cao hơn để đạt được mục tiêu.

Kết bài:

Tóm tắt lại những điểm đã thảo luận về cả hai quan điểm.

Đưa ra ý kiến cá nhân: Có thể chọn một trong hai hoặc nói rằng cả hai hình thức đều có giá trị riêng, tùy thuộc vào sở thích và mục tiêu cá nhân.

Kết thúc bằng một câu khẳng định về tầm quan trọng của việc tham gia thể thao, bất kể là đồng đội hay cá nhân.

Tư duy và kiến thức về chủ đề

Khi thảo luận về lợi ích của việc tham gia thể thao đồng đội và cá nhân, bạn có thể xem xét một số khía cạnh sau:

1. Thể thao đồng đội (Ví dụ: Bóng đá)

Kỹ năng xã hội: Tham gia thể thao đồng đội giúp phát triển kỹ năng giao tiếp và hợp tác. Người chơi học cách tương tác và làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung.

Tinh thần đồng đội: Thể thao đồng đội khuyến khích tinh thần đồng đội và hỗ trợ lẫn nhau, giúp xây dựng các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Cạnh tranh: Tham gia vào các trận đấu giúp người chơi học cách cạnh tranh và chấp nhận thất bại, điều này có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác của cuộc sống.

Sức khỏe: Hoạt động thể chất tập thể khuyến khích lối sống năng động và cải thiện sức khỏe tổng thể.

2. Thể thao cá nhân (Ví dụ: Bơi lội)

Tự lập: Tham gia thể thao cá nhân khuyến khích sự độc lập và tự chủ. Người chơi có thể tự xác định mục tiêu và đánh giá tiến bộ của bản thân.

Tự do lựa chọn: Người chơi có thể lựa chọn thời gian, địa điểm luyện tập, và cách thực hiện mà không cần phải phụ thuộc vào người khác.

Phát triển kỹ năng cá nhân: Người chơi có thể tập trung vào việc cải thiện kỹ năng cá nhân mà không bị ảnh hưởng bởi sự yếu kém của người khác.

Sự tự kỷ luật: Thể thao cá nhân thường yêu cầu sự tự giác và kỷ luật cao hơn, giúp người chơi phát triển thói quen tốt và trách nhiệm.

3. Quan điểm cá nhân

Sự kết hợp giữa cả hai: Bạn có thể lập luận rằng cả hai hình thức thể thao đều có những lợi ích riêng và việc lựa chọn phụ thuộc vào sở thích cá nhân và mục tiêu của từng người.

Khả năng phát triển toàn diện: Một số người có thể bắt đầu với thể thao đồng đội để phát triển kỹ năng xã hội và sau đó chuyển sang thể thao cá nhân để nâng cao kỹ năng chuyên môn.

Bài luận hoàn thiện: band 9.0 (283 từ)

The perennial debate over the relative merits of team sports and individual sports has gained traction in recent years. While proponents of team sports extol their virtues in fostering social skills and camaraderie, advocates of individual sports emphasize their intrinsic value in cultivating self-discipline and personal responsibility. This essay will delve into both perspectives and offer a nuanced analysis.

Team sports, undoubtedly, offer a conducive environment for developing essential social skills. Players are compelled to collaborate seamlessly with their teammates, engaging in effective communication and coordinated effort. This synergy is paramount in achieving collective goals, as exemplified in sports like football. Moreover, the shared experiences and mutual support forged within team settings can cultivate enduring bonds of friendship. The competitive crucible of team sports also teaches players to embrace both victory and defeat with equanimity, fostering resilience and mental fortitude.

However, individual sports offer unique advantages that cannot be dismissed. They demand a high degree of self-discipline and personal responsibility, as athletes are solely accountable for their performance. This autonomy can instill a sense of intrinsic motivation and personal fulfillment. Furthermore, individual sports often allow for greater flexibility in training schedules, enabling athletes to tailor their routines to their individual needs. This freedom can facilitate a deeper sense of achievement and self-actualization.

In conclusion, both team sports and individual sports offer distinct benefits that contribute to holistic development. While team sports foster social skills and camaraderie, individual sports cultivate self-discipline and personal responsibility. The optimal approach may involve a harmonious blend of both, allowing individuals to benefit from the synergistic effects of these complementary activities. By striking a balance between team and individual sports, individuals can maximize their potential for growth and development.

Bảng từ vựng nâng cao:

Từ/Cụm từ Phần loại Phiên âm IPA Nghĩa tiếng Việt
perennial tính từ /pəˈrenɪəl/ liên tục, thường xuyên
relative merits danh từ /ˈrelətɪv ˈmerɪts/ ưu và nhược điểm tương đối
gained traction động từ /ɡeɪnd ˈtrækʃn/ trở nên phổ biến, được chấp nhận rộng rãi
extol động từ /ɪkˈstəʊl/ ca ngợi hết lời
virtues danh từ /ˈvɜːtʃuːz/ đức tính tốt
intrinsic value danh từ /ɪnˈtrɪnzɪk ˈvæljuː/ giá trị nội tại
delve into động từ /ˈdelv ˈɪntuː/ nghiên cứu sâu, tìm hiểu kỹ
nuanced analysis danh từ /ˈnjuːɑ̃nst əˈnælɪsɪs/ phân tích sâu sắc, tinh tế
undoubtedly trạng từ /ʌnˈdaʊtɪdli/ chắc chắn, không nghi ngờ gì
conducive environment danh từ /kənˈdjuːsɪv ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường thuận lợi
compelled động từ /kəmˈpeld/ bị buộc, bị ép
collaborate seamlessly động từ /kəˈlæbəreɪt ˈsiːmləslɪ/ hợp tác trơn tru
synergy danh từ /ˈsɪnədʒi/ hiệu ứng cộng hưởng
paramount tính từ /ˈpærəmaʊnt/ quan trọng hàng đầu
cultivate động từ /ˈkʌltɪveɪt/ nuôi dưỡng, phát triển
enduring bonds danh từ /ɪnˈdjuːrɪŋ bɒndz/ mối quan hệ bền chặt
equanimity danh từ /ˌiːkwəˈnɪmɪti/ sự điềm tĩnh
mental fortitude danh từ /ˈmentl ˈfɔːtɪtjuːd/ nghị lực tinh thần
intrinsic motivation danh từ /ɪnˈtrɪnzɪk ˈməʊtɪveɪʃn/ động lực nội tại
autonomy danh từ /ɔːˈtɒnəmi/ sự tự chủ
facilitate động từ /fəˈsɪlɪteɪt/ tạo điều kiện thuận lợi
distinct benefits danh từ /dɪˈstɪŋkt ˈbenɪfɪts/ lợi ích rõ rệt
holistic development danh từ /həˈlɪstɪk dɪˈveləpmənt/ phát triển toàn diện
harmonious blend danh từ /hɑːˈmɒnɪəs blend/ sự kết hợp hài hòa
synergistic effects danh từ /sɪˈnɜːdʒɪstɪk ɪˈfekts/ hiệu ứng cộng hưởng
strike a balance động từ /ˈstraɪk ə ˈbæləns/ tìm ra sự cân bằng
maximize động từ /ˈmækɪmaɪz/ tối đa hóa

Hi vọng bài viết đã giúp bạn có thêm thật nhiều kiến thức cũng như từ vựng cho chủ đề này. Chúc các bạn đạt điểm số thật cao nhé.