Fewer and fewer people today write by hand using a pen, a pencil, or a brush. What are the reasons for this? Is the decline in writing by hand a positive or negative development?
IDP – IELTS Computer-delivered test – 15/10/2024
Bạn muốn biết đáp án cho đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 15/10 tại IDP Hai Bà Trưng? Mời bạn theo dõi bài viết dưới đây!
Dịch đề bài: Ngày nay, ngày càng ít người viết tay bằng bút bi, bút chì hoặc cọ. Nguyên nhân của hiện tượng này là gì? Việc giảm sút việc viết tay là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?
Hướng dẫn chiến thuật làm bài
Bước 1: Xác định rõ yêu cầu của đề bài
Hiểu rõ vấn đề: Đề bài tập trung vào việc giảm sút việc viết tay và yêu cầu bạn phân tích nguyên nhân cũng như đánh giá tác động của xu hướng này.
Phân tích yêu cầu: Bạn cần đưa ra những lý do cụ thể giải thích tại sao người ta viết tay ít hơn trước đây. Sau đó, bạn cần đưa ra quan điểm cá nhân về việc liệu đây có phải là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực, đồng thời đưa ra những luận điểm để bảo vệ quan điểm của mình.
Bước 2: Lên dàn ý bài viết
Luận điểm chính: While the decline in handwriting is primarily driven by technological advancements and changing societal norms, it is a development with both positive and negative implications.
- Thân bài 1: Nguyên nhân của sự suy giảm việc viết tay
Technological advancements (e.g., computers, smartphones)
Changing societal norms (e.g., emphasis on digital communication)
- Thân bài 2: Tác động tích cực của sự suy giảm việc viết tay
Increased efficiency and productivity
Expanded access to information
- Thân bài 3: Tác động tiêu cực của sự suy giảm việc viết tay
Deterioration of handwriting skills
Reduced creativity and critical thinking
- Kết luận: Nhắc lại luận điểm chính và tóm tắt các ý chính. Đưa ra quan điểm cá nhân hoặc lời kêu gọi hành động.
Tư duy và kiến thức về chủ đề
- Nguyên nhân:
Công nghệ: Sự phát triển của máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị di động đã thay thế việc viết tay trong nhiều trường hợp.
Xã hội: Sự thay đổi trong cách chúng ta giao tiếp, làm việc và học tập, với sự ưu tiên cho các hình thức giao tiếp trực tuyến.
- Tác động:
Tích cực:
Năng suất: Việc sử dụng máy tính giúp tăng tốc độ và hiệu quả trong công việc.
Truy cập thông tin: Internet cung cấp lượng thông tin khổng lồ dễ dàng tiếp cận.
Tiêu cực:
Kỹ năng: Viết tay giúp phát triển khả năng tư duy, trí nhớ và khả năng sáng tạo hơn.
Sức khỏe: Ngồi trước màn hình quá lâu có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe.
Bài luận hoàn thiện
The advent of digital technology has irrevocably altered the way we communicate, learn, and work, resulting in a precipitous decline in the practice of handwriting. While this shift has undoubtedly brought about numerous benefits, it has also raised concerns about the potential negative consequences for cognitive development and creativity.
One of the primary reasons for the decline in handwriting is the ubiquity of digital devices. Computers, smartphones, and tablets have become indispensable tools for education, work, and leisure. These devices enable rapid and efficient communication, facilitating the instant exchange of information across vast distances. Moreover, the proliferation of digital content has made it increasingly convenient to consume information in a digital format. As a result, many individuals have become accustomed to typing on keyboards rather than putting pen to paper.
Furthermore, the changing nature of education has contributed to the decline of handwriting. Traditional methods of teaching, which relied heavily on pen and paper, have been supplanted by more technologically oriented approaches. For instance, many schools have incorporated the use of computers and tablets into the classroom, reducing the amount of time students spend writing by hand. Additionally, standardized tests, which are often administered electronically, have placed a greater emphasis on typing skills.
While the shift away from handwriting may seem inevitable, it is important to consider the potential negative consequences. Numerous studies have shown that handwriting is linked to a variety of cognitive benefits, including improved memory, spatial reasoning, and fine motor skills. The act of writing by hand engages multiple brain regions, fostering deeper processing of information and enhancing learning. Moreover, handwriting has been shown to promote creativity and self-expression, as it allows individuals to explore ideas and concepts in a more tangible and personal way.
In conclusion, the decline in handwriting is a complex issue with far-reaching implications. While digital technology has undoubtedly transformed the way we live and work, it is essential to recognize the value of traditional skills such as handwriting. By preserving the practice of handwriting, we can help to ensure that future generations possess the cognitive and creative abilities necessary to thrive in an increasingly complex world.
Number of words: 350
Từ vựng trong bài luận
- advent /ˈædvent/ – noun – sự xuất hiện, sự đến
- digital technology /ˈdɪdʒɪtəl tɛknoˈlɑːdʒi/ – noun phrase – công nghệ số
- irrevocably /ɪˈrevəkəbli/ – adverb – một cách không thể thay đổi được
- alter /ˈɔːltər/ – verb – thay đổi
- precipitous /prɪˈsɪpɪtəs/ – adjective – đột ngột, dốc đứng
- numerous /ˈnuːmərəs/ – adjective – nhiều
- cognitive /ˈkɑːɡnətɪv/ – adjective – thuộc về nhận thức
- ubiquity /juːˈbɪkwəti/ – noun – tính phổ biến ở khắp mọi nơi
- indispensable /ˌɪndɪˈspɛnsəbl/ – adjective – không thể thiếu
- facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ – verb – tạo điều kiện thuận lợi
- proliferation /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ – noun – sự sinh sôi nảy nở
- accustomed to /əˈkʌstəmd tuː/ – adjective – quen với
- supplant /səˈplɑːnt/ – verb – thay thế
- inevitable /ɪnˈevɪtəbl/ – adjective – không thể tránh khỏi
- spatial /ˈspeɪʃəl/ – adjective – thuộc về không gian
- tangible /ˈtændʒəbl/ – adjective – hữu hình, có thể chạm được
- possess /pəˈzɛs/ – verb – sở hữu
- thrive /θraɪv/ – verb – phát triển mạnh
USEFUL EXPRESSIONS
- To put pen to paper /tuː pʊt pɛn tə ˈpeɪpər/ – viết
- To be linked to /tuː biː lɪŋkt tuː/ – được liên kết với
- To engage multiple brain regions /tuː ɪnˈɡeɪdʒ ˈmʌltɪpl breɪn ˈriːdʒənz/ – kích thích nhiều vùng não
- To foster /tə ˈfɑːstər/ – nuôi dưỡng, thúc đẩy
- To have far-reaching implications /tuː hæv fɑːrˈriːtʃɪŋ ˌɪmplɪˈkeɪʃənz/ – có những ảnh hưởng sâu rộng
- To recognize the value of /tuː ˈrekəɡnaɪz ðə ˈvæljuː əv/ – nhận ra giá trị của
Bây giờ, bạn đã sẵn sàng để thể hiện khả năng viết luận tiếng Anh của mình. Hãy thử áp dụng những kiến thức này vào các đề bài khác và khám phá thêm nhiều điều thú vị nhé!