Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Bạn có đang loay hoay với những giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh?
Bạn không chắc khi nào nên dùng “in,” “on,” hay “at,” hay phải phân biệt thế nào giữa “for” và “since“?
Hãy yên tâm! Bài viết này chính là “cứu cánh” của bạn.
Được biên soạn bởi Smartcom English, đây không chỉ là một bài học ngữ pháp thông thường mà còn là một lộ trình học tập khoa học, giúp bạn:
- Nắm vững kiến thức: Hiểu rõ bản chất và cách dùng của từng giới từ.
- Tự tin giao tiếp: Vượt qua rào cản tâm lý khi sử dụng giới từ, giúp bạn nói và viết trôi chảy hơn.
- Tiết kiệm thời gian: Tiếp cận kiến thức một cách khoa học, tiết kiệm thời gian và công sức.
Hãy dành 10 phút để chinh phục các giới từ chỉ thời gian và nâng cấp khả năng tiếng Anh của mình ngay hôm nay!
Giới từ chỉ thời gian là gì?
Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time) là những từ vựng dùng để liên kết các thành phần trong câu, nhằm xác định thời gian diễn ra của một sự việc hoặc hành động. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ nghĩa cho câu, giúp người nghe/đọc hiểu được sự việc xảy ra “khi nào” một cách chính xác.
Ví dụ:
- She will arrive at 3 PM. (Cô ấy sẽ đến lúc 3 giờ chiều.)
- I was born in 1995. (Tôi sinh năm 1995.)
Cách dùng các giới từ chỉ thời gian thông dụng
Để sử dụng giới từ chỉ thời gian một cách chính xác, bạn có thể áp dụng nguyên tắc từ “cụ thể nhất” đến “tổng quát nhất”.
Đây là ba giới từ cơ bản nhất và dễ gây nhầm lẫn nhất. Tuy nhiên, bạn chỉ cần nhớ quy tắc sau: At > On > In.
At
- Cách dùng: Dùng cho thời điểm chính xác, cụ thể nhất.
- Giờ giấc: Dùng với giờ cụ thể, bao gồm cả giờ và phút: at 7 a.m., at 9:30 p.m..
- Các mốc thời gian đặc biệt trong ngày: at midnight (lúc nửa đêm), at noon (lúc giữa trưa), at sunrise (lúc mặt trời mọc), at sunset (lúc mặt trời lặn).
- Ngày lễ không có ngày cụ thể: at Christmas, at Easter, at Thanksgiving.
Ví dụ:
- The meeting is at 9 a.m.
- We usually have a big dinner at Christmas.
On
- Cách dùng: Dùng cho ngày cụ thể, tổng quát hơn at.
- Ngày trong tuần: on Monday, on Sunday.
- Ngày có kèm tháng/năm: on October 25th, on the 3rd of July, on January 1st, 2024.
- Ngày lễ có ngày: on Christmas Day, on New Year’s Eve.
- Ngày kèm buổi: on Sunday morning, on Tuesday afternoon.
Ví dụ:
- My birthday is on October 25th.
- We will have a party on Saturday night.
In
- Cách dùng: Dùng cho những khoảng thời gian dài, tổng quát nhất.
- Tháng: in January, in March.
- Năm: in 1999, in 2023.
- Mùa: in the summer, in the winter.
- Thập kỷ, thế kỷ, kỷ nguyên: in the 1990s, in the 21st century, in the Middle Ages.
- Các buổi trong ngày: in the morning, in the afternoon, in the evening. Lưu ý: Dùng at night, không dùng in night.
Ví dụ:
- I was born in May.
- She graduated in 2020.
- We often go to the beach in the summer.
Phân biệt For và Since
For
Đi kèm với một khoảng thời gian được tính toán rõ ràng. Thường đi với các thì hoàn thành. Diễn tả khoảng thời gian hành động đã xảy ra. Thường trả lời cho câu hỏi “trong bao lâu?“.
Ví dụ:
- I have been studying English for 5 years. (trong 5 năm)
- She worked here for a long time. (trong một thời gian dài)
Since
Diễn tả mốc thời gian bắt đầu của hành động. Thường trả lời cho câu hỏi “từ khi nào?“. Đi kèm với một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
- He has lived in Hanoi since 2015. (từ năm 2015)
- She hasn’t eaten anything since yesterday morning. (từ sáng hôm qua)
Các giới từ chỉ thời gian khác
Until/Till
Cách dùng: Diễn tả một hành động kéo dài cho đến khi một thời điểm nào đó. Till là dạng viết tắt của until, thường được dùng trong văn nói, thân mật hơn.
Ví dụ
- I will wait until you come back.
- Let’s stay here till the rain stops.
Before/After
Cách dùng: Chỉ thứ tự trước/sau của các sự kiện.
Ví dụ:
- Please finish your homework before dinner.
- I will call you after the meeting.
From … to
- Cách dùng: Chỉ một khoảng thời gian cụ thể từ … đến ….
- Ví dụ: The store is open from 9 a.m. to 5 p.m.
During
- Cách dùng: Diễn tả một hành động xảy ra trong suốt một khoảng thời gian nhất định.
- Ví dụ: She fell asleep during the movie.
Ago
- Cách dùng: Chỉ một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. “Ago” luôn đứng sau khoảng thời gian và thường đi với thì quá khứ đơn.
- Ví dụ: I saw him three days ago.
By
- Cách dùng: Chỉ một hành động phải hoàn thành trước một thời điểm cụ thể.
- Ví dụ: The report must be finished by Friday.
Between
- Cách dùng: Chỉ khoảng thời gian ở giữa hai mốc cụ thể.
- Ví dụ: I will be available between 2 p.m. and 4 p.m.
Up to
- Cách dùng: Diễn tả một hành động kéo dài cho đến một thời điểm.
- Ví dụ: The offer is valid up to December 31st.
Within
- Cách dùng: Chỉ một hành động xảy ra trong vòng một khoảng thời gian cho phép, nhấn mạnh việc không được vượt quá giới hạn đó.
- Ví dụ: You must reply within 24 hours.
Vị trí của giới từ chỉ thời gian trong câu
Giới từ chỉ thời gian thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ mà nó bổ nghĩa. Vị trí phổ biến là ở cuối câu, nhưng cũng có thể đứng ở đầu câu để nhấn mạnh.
- Cuối câu: She will arrive at 3 p.m.
- Đầu câu: On Monday, I have a meeting.
Một số loại giới từ thông dụng khác trong tiếng Anh
Để có cái nhìn tổng quan hơn về giới từ, bạn có thể tham khảo một số loại giới từ phổ biến khác:
- Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place): in, on, at, next to, under,…
- Giới từ chỉ sự chuyển động (Prepositions of Movement): to, into, out of, through, across,…
- Giới từ chỉ mục đích (Prepositions of Purpose): for, to, in order to,…
Bài tập ứng dụng
Để củng cố kiến thức, hãy thử sức với các bài tập dưới đây và kiểm tra đáp án của bạn ở cuối bài.
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
My flight departs ______ 8 a.m.
She has been waiting here ______ two hours.
The party is ______ Saturday night.
I haven’t seen her ______ 2019.
The movie starts ______ the evening.
Bài 2: Chọn đáp án đúng.
We have been friends ______ elementary school. a. for b. since c. until
The report must be finished ______ Friday. a. by b. in c. on
Đáp án: Bài 1: 1. at 2. for 3. on 4. since 5. in Bài 2: 1. b 2. a
Tổng kết
Tóm lại, giới từ chỉ thời gian như in, on, at là những thành phần quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt thời gian một cách chính xác và tự nhiên. Bài viết đã giải thích rõ cách sử dụng các giới từ chỉ thời gian trong các ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp của bạn. Để thành thạo giới từ chỉ thời gian cùng các cấu trúc ngữ pháp thiết yếu khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học tiên tiến tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng giới từ chỉ thời gian để kể về một sự kiện đáng nhớ nào chưa? Hãy chia sẻ câu chuyện của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác