Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Giới Từ Là Gì
Home » Giới Từ Là Gì

Giới Từ Là Gì

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

“Giới từ là chìa khóa để tạo nên những câu tiếng Anh chính xác và tự nhiên.” – Raymond Murphy, tác giả bộ sách English Grammar in Use.

Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn bối rối khi không hiểu rõ giới từ là gì và cách sử dụng chúng đúng ngữ cảnh. Lý do là:

  • Họ thiếu kiến thức nền tảng về vai trò của giới từ trong câu.
  • Họ không biết cách chọn giới từ phù hợp với từng tình huống.
  • Họ không có phương pháp học hiệu quả để ghi nhớ giới từ.

Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về giới từ là gì, giúp bạn:

  • Hiểu rõ khái niệm và vai trò của giới từ trong tiếng Anh.
  • Nắm vững cách sử dụng các giới từ phổ biến một cách chính xác.
  • Tự tin giao tiếp và viết câu tiếng Anh tự nhiên hơn.

Hãy dành 5 phút đọc bài viết này để nâng tầm kỹ năng tiếng Anh của bạn với kiến thức về giới từ!

giới từ là gì

Giới từ trong tiếng Anh là gì?

Nói một cách đơn giản, giới từ (prepositions) trong tiếng Anh là những từ nhỏ nhưng “có võ”, giúp liên kết các thành phần trong câu để chỉ rõ mối quan hệ về thời gian, địa điểm, cách thức hay phương hướng. Những từ như in, on, at, with, by là ví dụ điển hình. Chúng như “nhịp cầu” nối danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với các phần khác của câu, làm cho ý nghĩa trở nên rõ ràng hơn.

Ví dụ thân quen:

  • I’m in love with you. (Tui đang yêu bạn đó.)
  • The cup is on the table. (Cái cốc trên bàn kìa.)

giới từ trong tiếng anh là gì

Vị trí của giới từ trong tiếng Anh

Giới từ không đứng bừa bãi đâu, mà nó có “chỗ đứng” riêng tùy vào ý nghĩa và cấu trúc câu.

Trước giới từ là gì?

Trước giới từ thường là động từ, danh từ, hoặc tính từ – những “người bạn” thân thiết của giới từ. Chúng hợp sức để tạo ra cụm từ có ý nghĩa.

  • Động từ + giới từ: I’m waiting for you. (Tui đang chờ bạn đây.)
  • Danh từ + giới từ: The flowers in the garden are blooming. (Mấy bông hoa trong vườn đang nở rộ.)
  • Tính từ + giới từ: She’s crazy about K-pop. (Cô nàng mê đắm K-pop.)

Sau giới từ là gì?

Sau giới từ thường là danh từ, đại từ, hoặc động từ dạng V-ing (gerund). Đây chính là “tân ngữ” mà giới từ “kết bạn”.

  • I’m going to the party with my bestie. (Tui đi tiệc cùng bạn thân.)
  • He’s excited about traveling abroad. (Anh ấy hào hứng với việc đi du lịch nước ngoài.)

Vị trí của giới từ: Đầu, giữa hay cuối câu?

  • Đầu câu: Hiếm lắm, nhưng giới từ có thể đứng đầu trong câu hỏi hoặc khi muốn nhấn mạnh.

Ví dụ: With whom are you going? (Cùng ai mà bạn đi vậy?)

  • Giữa câu: Đây là “địa bàn” quen thuộc của giới từ, nằm trong cụm giới từ.

Ví dụ: The dog sleeps under the bed. (Chú cún ngủ dưới gầm giường.)

  • Cuối câu: Thường thấy trong câu hỏi hoặc cách nói thân mật.

Ví dụ: What are you looking at? (Bạn đang nhìn gì vậy?)

vị trí của giới từ

Các giới từ trong tiếng Anh (prepositions)

Giới từ chỉ địa điểm

Những giới từ này giúp bạn mô tả chỗ nào, ở đâu. Cứ tưởng tượng bạn đang chỉ đường cho bạn bè:

  • In: Trong một không gian khép kín. Ví dụ: I’m chilling in my room. (Tui đang thư giãn trong phòng.)
  • On: Trên một bề mặt. Ví dụ: My phone is on the couch. (Điện thoại tui trên ghế sofa.)
  • At: Một điểm cụ thể. Ví dụ: Let’s meet at the coffee shop. (Gặp nhau tại quán cà phê nha.)

Giới từ chỉ thời gian

Dùng để nói về thời điểm hay khoảng thời gian, giúp bạn lên lịch chính xác:

  • In: Tháng, năm, mùa, thế kỷ. Ví dụ: I’ll graduate in 2026. (Tui sẽ tốt nghiệp vào năm 2026.)
  • On: Ngày cụ thể. Ví dụ: My birthday is on Friday. (Sinh nhật tui vào thứ Sáu.)
  • At: Thời điểm cụ thể. Ví dụ: The movie starts at 8 p.m. (Phim bắt đầu lúc 8 giờ tối.)

Giới từ chỉ phương hướng

Muốn chỉ hướng đi hay vị trí tương đối? Dùng ngay mấy bạn này:

  • To: Đến nơi nào đó. Ví dụ: I’m heading to the mall. (Tui đang đi đến trung tâm thương mại.)
  • Into: Vào trong một không gian. Ví dụ: She jumped into the pool. (Cô nàng nhảy vào hồ bơi.)
  • Towards: Hướng về phía. Ví dụ: He’s walking towards the sunset. (Anh ấy bước hướng về hoàng hôn.)

Cụm giới từ trong tiếng Anh

Cụm giới từ là “combo” của giới từ với danh từ, tính từ, hay trạng từ, tạo thành một cụm siêu ý nghĩa:

  • In front of: Phía trước. Ví dụ: My dog is sitting in front of the door. (Chú cún nhà tui ngồi trước cửa.)
  • Because of: Vì, do. Ví dụ: I stayed home because of the storm. (Tui ở nhà vì bão.)
  • Instead of: Thay vì. Ví dụ: I’ll have juice instead of soda. (Tui uống nước ép thay vì nước ngọt.)

các giới từ trong tiếng anh

Mẹo dùng giới từ trong tiếng Anh

Phân biệt giới từ và trạng từ

Đừng nhầm lẫn nhé! Giới từ luôn cần tân ngữ (danh từ/đại từ) đi kèm, còn trạng từ thì “solo” và bổ nghĩa cho động từ.

  • Giới từ: She climbed up the ladder. (Cô ấy trèo lên cái thang.) → Có tân ngữ “the ladder”.
  • Trạng từ: She stood up. (Cô ấy đứng dậy.) → Không có tân ngữ.

Các hình thức của giới từ trong tiếng Anh

Giới từ không chỉ đơn giản là một từ, mà còn có nhiều “biến thể”:

  • Giới từ đơn: In, on, at, for, with – ngắn gọn, dễ nhớ.
  • Giới từ kép: Into, onto, upon – nghe “chất” hơn chút.
  • Cụm giới từ: In spite of, thanks to, out of – dài hơn nhưng siêu hữu ích.

Giới từ “to” và động từ nguyên mẫu có “to”

Coi chừng nhầm lẫn hai bạn này nha:

  • Giới từ “to”: Sau nó là danh từ hoặc V-ing. Ví dụ: I’m looking forward to watching the new movie. (Tui mong được xem phim mới.)
  • Nguyên mẫu có “to”: Sau nó là động từ nguyên thể. Ví dụ: I want to dance. (Tui muốn nhảy.)

Giới từ trong tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ

Tiếng Anh-Anh (British) và Anh-Mỹ (American) đôi khi chơi khác nhau chút xíu:

  • At the weekend (BrE) vs. On the weekend (AmE): Ví dụ: Let’s hang out at the weekend (BrE) / on the weekend (AmE). (Cuối tuần đi chơi nha.)
  • In hospital (BrE) vs. In the hospital (AmE): Ví dụ: He’s in hospital (BrE) / in the hospital (AmE). (Anh ấy đang nằm viện.)

Các cụm từ dễ nhầm lẫn

Coi chừng mấy cặp này, dễ “lú” lắm:

  • In time (đúng lúc, kịp lúc) vs. On time (đúng giờ). Ví dụ: I got to the airport in time to catch the flight. (Tui đến sân bay kịp lúc để bắt chuyến bay.) / The bus arrived on time. (Xe buýt đến đúng giờ.)
  • Beside (bên cạnh) vs. Besides (ngoài ra). Ví dụ: Sit beside me! (Ngồi bên cạnh tui đi!) / Besides pizza, I love sushi. (Ngoài pizza, tui còn thích sushi.)

mẹo dùng giới từ trong tiếng anh

Bài tập về giới từ

Thử sức với vài câu này để “kiểm tra” trình độ nha:

Điền giới từ thích hợp:

  1. Let’s meet ___ the park ___ 6 p.m. (Gặp nhau ___ công viên ___ 6 giờ tối nha.)
  2. She’s amazing ___ dancing. (Cô ấy giỏi ___ nhảy.)
  3. We ran ___ the forest to escape. (Bọn tui chạy ___ rừng để trốn.)

Chọn đáp án đúng:

  1. My party is ___ Saturday. (A. in / B. on / C. at)
  2. I’m crazy ___ music. (A. about / B. on / C. in)

Sửa lỗi sai:

I live at Hanoi. → Đáp án: I live in Hanoi. (Tui sống ở Hà Nội.)

Tổng kết

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ giới từ là gì, vai trò của giới từ trong câu tiếng Anh cũng như cách phân biệt và sử dụng chúng một cách hiệu quả. Việc nắm vững kiến thức về giới từ không chỉ giúp bạn viết câu chính xác hơn mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và làm bài thi tiếng Anh tốt hơn.

Đừng để những lỗi nhỏ như dùng sai giới từ cản trở bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Nếu bạn đang muốn học ngữ pháp một cách hệ thống, logic và dễ hiểu hơn, hãy khám phá các khóa học tiếng Anh tại Smartcom English, nơi áp dụng phương pháp giảng dạy độc quyền và công nghệ học 4.0 giúp bạn ghi nhớ nhanh – sử dụng chuẩn – tiến bộ vượt bậc.