Sử dụng giới từ thành thạo là một trong những yếu tố then chốt để đạt đến sự lưu loát và chính xác trong tiếng Anh. Giới từ, tuy đơn giản nhưng không kém phần quan trọng, cho phép người nói diễn đạt các mối quan hệ ngữ nghĩa một cách hiệu quả. Hãy cùng Smartcom English khám phá “thế giới” giới từ và nâng tầm trình độ tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới!
Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ (Preposition) là từ dùng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề, thể hiện mối quan hệ về vị trí, thời gian, hướng đi hoặc phương thức giữa các thành phần trong câu.
Ví dụ:
- The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn.) – Giới từ “on” chỉ vị trí.
- She arrived at 10 AM. (Cô ấy đến lúc 10 giờ sáng.) – Giới từ “at” chỉ thời gian.
- He went to school by bus. (Anh ấy đi học bằng xe buýt.) – Giới từ “by” chỉ phương tiện.
Vị trí giới từ trong câu
Vị trí của cụm giới từ trong câu tiếng Anh khá linh hoạt, phụ thuộc vào chức năng ngữ pháp và mối quan hệ ngữ nghĩa mà nó đảm nhiệm. Có thể phân loại vị trí của giới từ dựa trên thành phần mà nó bổ nghĩa:
1. Sau động từ:
Đây là vị trí “quen thuộc” nhất của cụm giới từ. Nó bổ sung thông tin về đối tượng, thời gian, địa điểm, cách thức của hành động.
- She listens to music. (Cô ấy nghe nhạc.) – Đối tượng của hành động “nghe” là “âm nhạc”.
- He arrived at the airport. (Anh ấy đến sân bay.) – Địa điểm của hành động “đến” là “sân bay”.
- They travelled by train. (Họ di chuyển bằng tàu hỏa.) – Cách thức của hành động “di chuyển” là “bằng tàu hỏa”.
2. Sau tính từ:
Cụm giới từ đứng sau tính từ thường “bật mí” thêm thông tin, làm rõ nghĩa cho tính từ đó.
- I’m interested in learning English. (Tôi quan tâm đến việc học tiếng Anh.) – Cụm giới từ “in learning English” bổ nghĩa cho tính từ “interested”, cho biết “tôi” quan tâm đến điều gì.
- She’s afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.) – Cụm giới từ “of spiders” chỉ rõ nỗi sợ hãi của “cô ấy”.
- He’s good at playing the piano. (Anh ấy chơi piano giỏi.) – Cụm giới từ “at playing the piano” chỉ rõ kỹ năng mà “anh ấy” giỏi.
3. Sau danh từ:
Ở vị trí này, cụm giới từ đóng vai trò như một “phụ tá” đắc lực, bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước nó.
- The book on the table is mine. (Quyển sách trên bàn là của tôi.) – Cụm giới từ “on the table” xác định rõ quyển sách nào là của “tôi”.
- The man with the red hat is my uncle. (Người đàn ông đội mũ đỏ là chú tôi.) – Cụm giới từ “with the red hat” giúp xác định “người đàn ông” nào.
- The reason for his absence is unclear. (Lý do cho sự vắng mặt của anh ấy không rõ ràng.) – Cụm giới từ “for his absence” bổ nghĩa cho danh từ “reason”.
Ngoài chức năng ngữ pháp, vị trí của cụm giới từ còn chịu ảnh hưởng bởi yếu tố ngữ nghĩa. Ví dụ, khi cụm giới từ mang ý nghĩa nhấn mạnh, nó thường được đặt ở đầu câu hoặc cuối câu. Trong câu “Despite the rain, they went for a walk”, cụm giới từ “Despite the rain” được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh sự đối lập.
Một số lưu ý khi dùng giới từ trong tiếng Anh
Khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng mà bạn nên ghi nhớ:
Câu có thể kết thúc bằng giới từ
Giới từ thường xuất hiện trước danh từ hoặc đại từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, câu có thể kết thúc bằng giới từ mà vẫn đúng ngữ pháp. Dưới đây là một số ví dụ:
- This is something Hung can not agree with. (Đây là điều mà Hùng không thể đồng ý)
- Where did Lan get this? (Lan đã lấy cái này ở đâu vậy?)
Cách phân biệt các giới từ tiếng Anh đơn giản “in” – “into” và “on” – “onto”
Các cặp giới từ như “in” – “into” và “on” – “onto” có sự tương đồng về nghĩa, nhưng chúng có một số khác biệt quan trọng. Dưới đây là cách phân biệt chúng một cách đơn giản:
“In” thường dùng để chỉ vị trí nơi một đối tượng nằm bên trong một không gian nào đó.
- Ví dụ: The book is in the bag. (Cuốn sách ở trong cái cặp)
“Into” thường diễn tả hành động di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian.
- Ví dụ: Linda put the book into the bag. (Linda cất cuốn sách vào trong cặp)
“On” thường được sử dụng để chỉ vị trí nơi một đối tượng đặt ở trên bề mặt của một thứ khác.
- Ví dụ: The cup is on the table. (Cái cốc ở trên bàn.)
“Onto” thường diễn tả hành động di chuyển từ một vị trí khác lên trên bề mặt của một thứ khác.
- Ví dụ: He climbed onto the roof. (Anh trèo lên trên mái nhà.)
Phân loại giới từ trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về “thế giới” giới từ, chúng ta có thể phân loại chúng theo chức năng và ý nghĩa mà chúng mang. Dưới đây là bảng phân loại giới từ phổ biến trong tiếng Anh:
Loại giới từ (theo chức năng) | Các giới từ cụ thể | Chức năng | Ví dụ minh họa |
Giới từ chỉ thời gian | at, in, on, before, after, during, since, for, until… | Diễn tả thời điểm, khoảng thời gian hoặc mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện. |
– The meeting starts at 9:00 AM.
– I will be on vacation for two weeks.
– They have been living here since 2015.
|
Giới từ chỉ địa điểm | in, on, at, under, above, below, behind, next to, between, among… | Diễn tả vị trí hoặc sự liên quan về không gian giữa các đối tượng. |
– The cat is sleeping under the table.
– He lives in Hanoi.
– The book is on the shelf.
|
Giới từ chỉ phương hướng | to, from, into, out of, towards, through, across, along… | Diễn tả hướng di chuyển hoặc sự thay đổi vị trí trong không gian. |
– She walked to the park.
– The train is going through the tunnel.
– He jumped into the pool.
|
Giới từ chỉ cách thức | by, with, without… | Diễn tả cách thức hoặc phương tiện thực hiện một hành động. |
– I went to school by bus.
– He cut the bread with a knife.
– She did it without any help.
|
Giới từ chỉ mục đích | for, to… | Diễn tả mục đích hoặc lý do của một hành động. |
– I’m studying English for my future career.
– He went to the store to buy some milk.
|
Giới từ (cụm giới từ) chỉ nguyên nhân | because of, due to, thanks to… | Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. |
– The flight was delayed because of the storm.
– The project was successful thanks to everyone’s hard work.
|
Giới từ chỉ sự sở hữu | of… | Diễn tả quyền sở hữu hoặc mối quan hệ sở hữu giữa các đối tượng. |
– The color of the car is red.
– The owner of the house is my uncle.
|
Giới từ chỉ sự liên quan | with, about, concerning… | Diễn tả mối liên hệ hoặc sự kết nối giữa các đối tượng. |
– I talked with my friend about the problem.
– This book is about the history of Vietnam.
|
Các loại hình thức của giới từ
Các giới từ phổ biến trong tiếng Anh thường được gặp dưới dạng giới từ đơn (one-word prepositions). Tuy nhiên vẫn có một loại giới từ nữa đó là giới từ phức hợp (complex prepositions) là các cụm từ được tạo thành bằng cách kết hợp một giới từ với một từ khác để tạo ra một ý nghĩa mới.
Dưới đây là một số ví dụ về giới từ phức hợp:
- According to: Theo (ai đó hoặc cái gì đó).
- Because of: Bởi vì, do.
- In spite of: Mặc dù.
- Due to: Do, bởi vì.
- On behalf of: Thay mặt cho.
- In front of: Ở phía trước.
- In addition to: Ngoài ra, thêm vào.
- In comparison with: So sánh với.
- In order to: Để, để có thể.
- In response to: Đáp lại, đáp ứng.
Những cụm giới từ và giới từ dễ gây nhầm lẫn
Cần lưu ý rằng, trong tiếng Anh sẽ có những cụm giới từ và giới từ tương tự nhau về hình thức nhưng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác, do đó, cần thận trọng để tránh việc sử dụng sai.
Cụm giới từ và giới từ | Ý nghĩa |
On time | Đúng giờ |
In time | Kịp lúc |
In the end | Cuối cùng |
At the end (of sth) | Thời điểm kết thúc của sự việc gì đó |
Beside | Bên cạnh |
Besides | Ngoài ra, thêm vào đó |
Bài tập về giới từ
“Thực hành tạo nên sự hoàn hảo”! Hãy cùng củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng giới từ với những bài tập “nhỏ mà có võ” này!
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- She is sitting ____ the table.
- He arrived ____ the airport at 3 PM.
- The cat jumped ____ the box.
- I’m going to the library ____ borrow some books.
- He cut the apple ____ a knife.
Bài 2: Chọn giới từ đúng trong ngoặc đơn
- I’m going (to/at) the park.
- The book is (on/in) the shelf.
- She is afraid (of/for) spiders.
- He is good (at/in) playing the piano.
- I’m looking forward (to/for) seeing you.
Đáp án:
Bài 1: 1. at; 2. at; 3. into; 4. to; 5. with
Bài 2: 1. to; 2. on; 3. of; 4. at; 5. to