Trong 4 kỹ năng Nghe, Đọc, Viết, Nói của một bài thi IELTS, phần lớn các thí sinh thường gặp nhiều khó khăn nhất trong bài thi kỹ năng Viết. Thí sinh hãy cùng đi bước đầu trong hành trình chinh phục phần thi Writing cùng bài hướng dẫn cách viết Writing Task 1 bar chart của Smartcom English dưới đây nhé.
IELTS Writing và cấu trúc bài viết biểu đồ cột Writing Task 1
IELTS Writing
Phần thi IELTS Writing gồm 2 bài Task 1 và Task 2 với tổng thời gian thi là 60 phút. Số chữ quy định trong Task 1 là ít nhất 150 từ và Task 2 là ít nhất 250 từ.
Ở Task 1, thí sinh sẽ cần phân tích các biểu đồ (Line graph, Bar chart, Pie chart, Map,…) dựa trên số liệu đã cho sẵn. Các tiêu chí chấm điểm cho phần thi Writing nhìn chung sẽ bao gồm:
- Task Achievement/Response – câu trả lời phù hợp, thỏa mãn yêu cầu của đề bài
- Coherence and Cohesion – có tính mạch lạc, chặt chẽ
- Lexical Resource – đánh giá vốn từ vựng
- Grammatical Range and Accuracy – phạm vi và độ chính xác của ngữ pháp được sử dụng
Bên trên là các tiêu chí chấm điểm chung cho phần thi Writing, để tìm hiểu sâu hơn về từng tiêu chí một cách cụ thể thí sinh có thể liên hệ với các chuyên gia của Smartcom English theo thông tin ở cuối bài.
Cấu trúc bài viết biểu đồ cột Writing Task 1
Bar chart (Biểu đồ cột) là một trong những dạng bài mà thí sinh có thể gặp trong Task 1 của phần thi IELTS Writing. Trong dạng bài này, đề bài sẽ cung cấp một bảng biểu với số liệu liên quan, thí sinh cần phân tích các số liệu đó và viết theo đúng cấu trúc bài để có thể đạt điểm cao.
Cấu trúc một bài Writing Task 1 bao gồm:
- Introduction (Phần giới thiệu)
- Overview (Phần tổng quát)
- Body (Phần thân bài): Bao gồm hai phần Body 1 và Body 2
Hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1 bar chart
Cách viết Introduction Task 1 bar chart
Trong phần giới thiệu mở đầu này, thí sinh chỉ cần diễn giải lại đề bài bằng cách sử dụng các từ đồng nghĩa và tái cấu trúc câu chứ không cần thêm thông tin, số liệu gì khác.
Ví dụ đề bài:
The bar chart below shows the number of research students studying different subjects in 2005.
Introduction mẫu: The bar chart illustrates how many male and female research students studied six different subjects (linguistics, psychology, natural sciences, engineering, programming and mathematics) in 2005.
Cách viết Overview Task 1 bar chart
Trong phần Overview, thí sinh cần thể hiện các đặc trưng chung của biểu đồ, chỉ nêu ra các thông tin chung và so sánh (Nếu có). Những điều mà thí sinh cần lưu ý trong phần Overview:
- Trong đoạn Overview nên có 2 câu: Một câu giới thiệu chung và một câu nêu thông tin chính của biểu đồ.
- Trong đoạn Overview không được có số liệu cụ thể.
Ví dụ đề bài:
The bar chart below shows the number of research students studying different subjects in 2005.
Overview mẫu: Overall, there were more male research students than females in 2005. Although the most popular subject for both genders was natural sciences, men least preferred linguistics and women showed little interest in mathematics.
Cách viết Body Task 1 bar chart
Phần Body là nơi thí sinh có thể phân tích chi tiết các số liệu có trong biểu đồ. Để được giám khảo đánh giá cao hơn, thay vì chỉ liệt kê các số liệu có trong biểu đồ, thí sinh nên thêm các câu so sánh dữ liệu.
Trong 2 đoạn Body, thí sinh có thể sắp xếp các ý theo nhiều cấu trúc. Body 1 có thể dùng để miêu tả nhóm thông tin đầu tiên/điểm giống nhau giữa các dữ liệu và Body 2 dùng để miêu tả nhóm thông tin tiếp theo/điểm khác nhau giữa các dữ liệu.
Ví dụ đề bài:
The bar chart below shows the number of research students studying different subjects in 2005.
Body mẫu:
There was a similar number of men and women in three subjects. There were equal numbers in research students (200) studying natural sciences. There was a difference between the genders of about 25 in both psychology and linguistics with more women choosing linguistics (around 100) and more men taking psychology (200).
A difference of about half was evident in engineering and programming where 150 men chose both subjects. By contrast, 200 men selected mathematics which was approximately five fold that of women (about 40).
Bài mẫu Writing Task 1 bar chart
Đề bài mẫu:
Đáp án gợi ý:
The bar chart illustrates how many children, divided by gender, played six kinds of sports (tennis, badminton, cycling, swimming, football and hockey) in a town in England in 2012.
Overall, the number of boys playing sports exceeded that of girls in the given period and the sport with the most significant difference between the genders was football. Football was also the most popular sport for boys while the majority of girls preferred swimming.
There were four sports in which boys participated more than girls. While 60 boys played football, the number of girls playing that sport was considerably lower (around 20). With regards to tennis, the figure for boys who played that sport was 50 as opposed to just under 40 for girls. Similarly, more boys cycled than girls (approximately 35 and 20 respectively). The difference, in terms of hockey, was minimal with only about 5 more boys playing that sport than girls.
On the other hand, more girls took part in the two remaining sports which both showed a difference of about 10 between the genders. As many as 50 girls preferred swimming in comparison to 40 girls for badminton.
Mong rằng thông tin từ bài viết trên đã cung cấp cho bạn một tư liệu hữu ích về cách viết Writing Task 1 bar chart. Để tiếp cận thêm bài viết bổ ích cho quá trình ôn luyện kỹ năng IELTS Writing nói riêng và cả 4 kỹ năng IELTS nói chung, hãy truy cập và theo dõi các bài đăng trên website của Smartcom English: www.smartcom.vn/blog
Thông tin liên hệ:
Smartcom English
Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.
Website: https://smartcom.vn
Điện thoại: (+84) 024.22427799
Zalo: 0865835099
Email: mail@smartcom.vn
Facebook: https://facebook.com/smartcom.vn
Youtube: https://youtube.com/c/smartcomvn