Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết IELTS Speaking chủ đề Food: Từ vựng và bài mẫu tham khảo
Home » IELTS Speaking chủ đề Food: Từ vựng và bài mẫu tham khảo

IELTS Speaking chủ đề Food: Từ vựng và bài mẫu tham khảo

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
5/5 - (9 votes)

Topic Food IELTS trong bài thi Nói là một chủ đề tương đối phổ biến. Việc nắm vững các từ vựng hay về chủ đề này sẽ giúp bạn trả lời tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo chấm thi. Hãy cùng Smartcom English tìm hiểu và bỏ túi thêm các từ vựng ăn điểm cũng như tham khảo một số câu trả lời gợi ý bài thi IELTS Speaking chủ đề Food nhé!

IELTS Speaking chủ đề Food: Từ vựng và bài mẫu tham khảo

Tham khảo từ vựng IELTS Speaking chủ đề Food

Cùng tham khảo các từ vựng IELTS chủ đề Food bạn có thể sử dụng trong câu trả lời nhé:

IELTS Speaking chủ đề Food: Danh từ

  • Appetizer /ˈæpɪˌtaɪzər/: Món khai vị
  • Breakfast /ˈbrɛkfəst/: Bữa sáng
  • Brunch /brʌntʃ/: Bữa sáng trễ hoặc bữa trưa sớm
  • Comfort food /ˈkʌmfət fuːd/: Thức ăn khiến người ăn cảm thấy dễ chịu
  • Cuisine /kwɪˈzin/: Ẩm thực, nghệ thuật nấu ăn
  • Culinary adventure /ˈkʌlənəri ədˈvɛntʃər/: Cuộc phiêu lưu ẩm thực
  • Culinary delight /ˈkʌlənəri dɪˈlaɪt/: Món ăn ngon
  • Dessert /dɪˈzɜrt/: Món tráng miệng
  • Dinner /ˈdɪnər/: Bữa tối
  • Finger food /ˈfɪŋɡər fuːd/: Phần ăn nhỏ được ăn bằng tay
  • Food pairing /fuːd ˈpɛrɪŋ/: Sự kết hợp thực phẩm
  • Gourmet cuisine /ˌɡɔːrˈmeɪ kuːˈziːn/: Ẩm thực cao cấp
  • Lunch /lʌntʃ/: Bữa trưa
  • Main course /meɪn kɔrs/: Món chính trong bữa ăn
  • Organic produce /ɔːˈɡænɪk ˈprɒdjuːs/: Sản phẩm hữu cơ
  • Regional specialty /ˈriːdʒənl ˈspeʃəlti/: Đặc sản vùng miền
  • Snack /snæk/: Đồ ăn nhẹ 
  • Street food /striːt fuːd/: Món ăn đường phố
  • Sustainable food source /səˈsteɪnəbl fuːd sɔːrs/: Nguồn thực phẩm bền vững

IELTS Speaking chủ đề Food: Động từ

  • Bake /beɪk/: Nướng
  • Blend /blɛnd/: Trộn, kết hợp
  • Boil /bɔɪl/: Luộc
  • Crumble /ˈkrʌmbəl/: Nghiền vụn
  • Dice /daɪs/: Cắt nhỏ
  • Fry to a crisp /fraɪ tuː ə krɪsp/: Chiên giòn
  • Gobble up /ˈɡɒbəl ʌp/: ăn tham, ăn nhanh
  • Grate /ɡreɪt/: Nạo
  • Graze on /ɡreɪz ɒn/: Ăn nhẹ nhàng, nhấm nháp
  • Grill /ɡrɪl/: Nướng
  • Have a bite to eat /hæv ə baɪt tuː iːt/: Ăn thử một ít
  • Marinate /ˈmærɪneɪt/: Tẩm uớp
  • Poach /poʊtʃ/: Luộc nhẹ
  • Roast /roʊst/: Rang, nướng
  • Season /ˈsiːzən/: Nêm gia vị
  • Simmer /ˈsɪmər/: Hầm
  • Steam /stiːm/: Hấp
  • Whisk /wɪsk/: Đánh trứng, đánh kem

IELTS Speaking chủ đề Food: Tính từ

  • Appetizing /ˈæpɪˌtaɪzɪŋ/: Hấp dẫn, làm ngon miệng
  • Bitter /ˈbɪtər/: Đắng
  • Bland /blænd/: Nhạt nhẽo, ít vị
  • Buttery /ˈbʌtəri/: Béo ngậy như bơ
  • Creamy /ˈkriːmi/: Béo ngậy
  • Crispy /ˈkrɪspi/: Giòn
  • Delicious /dɪˈlɪʃəs/: Ngon
  • Fresh /frɛʃ/: Tươi, mới
  • Fried /fraɪd/: Chiên
  • Grilled /ɡrɪld/: Nướng, nướng trên lửa than
  • Juicy /ˈdʒuːsi/: Mềm, mọng nước
  • Mouth-watering /ˈmaʊθ-ˈwɔːtərɪŋ/: Ngon lành, ngon miệng
  • Overcooked /ˌoʊvərˈkʊkt/: Nấu quá chín, nấu quá thời gian
  • Scrumptious /ˈskrʌmp.ʃəs/: Cực kỳ ngon
  • Spicy /ˈspaɪsi/: Cay, đậm vị cay
  • Sweet /swiːt/: Ngọt
  • Tangy /ˈtæŋi/: Chua ngọt
  • Tender /ˈtɛndər/: Mềm, dễ cắt
  • Undercooked /ˌʌndərˈkʊkt/: Chưa chín kỹ
  • Zesty /ˈzɛsti/: Tươi mát

Các cụm từ trong Speaking IELTS Topic Food

  • A culinary delight: Một niềm vui ẩm thực
  • A hearty and comforting dish: Món ăn bổ dưỡng và đầy ấm cúng
  • A hidden gem on the menu: Một món ăn tiềm năng trên thực đơn
  • A light and refreshing option: Lựa chọn nhẹ nhàng và sảng khoái
  • A real crowd-pleaser: Thu hút đám đông
  • A taste of home: Hương vị quê hương
  • A true testament to the local cuisine: Một minh chứng thực sự cho ẩm thực địa phương
  • A well-balanced meal: Bữa ăn cân bằng dinh dưỡng
  • Bursting with flavor: Tràn đầy hương vị
  • Cooked to perfection: Nấu chín vừa vặn
  • Cooked with love: Được nấu với tình yêu
  • Fresh from the farm: Tươi từ nông trại
  • Hit the spot: Thích thú, rất ổn
  • Leave you feeling satisfied: Làm bạn cảm thấy hài lòng
  • Made from scratch: Làm từ đầu, không dùng sản phẩm đã chế biến sẵn
  • Pack a punch: Có sức mạnh, mạnh mẽ
  • Pair well with: Kết hợp tốt với
  • Something to write home about: Đáng để viết về
  • Take you on a flavor journey: Dẫn bạn đi qua một hành trình hương vị

IELTS Speaking chủ đề Food Part 1

Question 1: Do you enjoy cooking? Why or why not?

Actually, I’m really into cooking. I’m conscious of my health so I want to pay good attention to what I consume in a day. Also, cooking is a great way to unwind after a long working day because I can experiment with new spices and recipes.

  • Cooking /ˈkʊkɪŋ/: Nấu ăn
  • Conscious of /ˈkɒnʃəs ɒv/: Biết rõ, nhận thức được
  • Consume /kənˈsjuːm/: Tiêu thụ, ăn
  • Unwind /ʌnˈwaɪnd/: Thư giãn
  • Spices /ˈspaɪsɪz/: Gia vị
  • Recipes /ˈrɛsɪpiz/: Công thức nấu ăn

Speaking chủ đề Food: Do you like cooking?

Question 2: How often do you eat out at restaurants?

Honestly, I wouldn’t say I’m a fan of eating out. Since I can make meals from scratch at home, I probably eat out once or twice a week, during special occasions like birthday parties or anniversaries.

  • Eating out /ˈiːtɪŋ aʊt/: Ăn ngoài
  • Make meals from scratch /meɪk miːlz frɒm skræʧ/: Nấu ăn từ đầu, không dùng sản phẩm chế biến sẵn
  • Special occasion /ˈspɛʃᵊl əˈkeɪʒᵊn/: Dịp đặc biệt

Question 3: Are there any foods you dislike? Why?

Well, many of my friends call me a “picky eater”, mostly because I can’t handle strong tastes from food that has garlic or onions. They tend to overpower other ingredients in a dish for me, and the taste can be a bit overwhelming.

  • Picky eater /ˈpɪki ˈiːtə/: Người kén ăn
  • Strong taste /strɒŋ teɪst/: Vị nồng
  • Garlic /ˈɡɑːlɪk/: Tỏi
  • Onion /ˈʌnjən/: Hành
  • Overpower /ˌəʊvəˈpaʊə/: Áp đảo
  • Ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/: Nguyên liệu
  • Overwhelming /ˌəʊvəˈwɛlmɪŋ/: Không cưỡng nổi

Question 4: How important is it for you to have healthy food?

I have to admit that a balanced diet with healthy food will help the body to function properly. It helps us maintain a healthy weight, keep fit, and protect our mental health. When I consume too much junk food, I often feel extremely tired and sluggish.

  • Balanced diet /ˈbælənst ˈdaɪət/: Chế độ ăn uống cân bằng
  • Healthy food /ˈhɛlθi fuːd/: Thực phẩm lành mạnh
  • Mental health /ˈmɛntᵊl hɛlθ/: Sức khỏe tinh thần
  • Junk food /ʤʌŋk fuːd/: Đồ ăn vặt
  • Sluggish /ˈslʌɡɪʃ/: Chậm chạp

Speaking chủ đề Food: Healthy food

IELTS Speaking chủ đề Food Part 2

Describe a recipe you found online or in a cookbook and tried cooking.

You should say:

  • What the recipe was
  • Where you found it
  • How you prepared it
  • How it turned out

Recently, I tried a fantastic recipe I found online for a dish called “Thai Green Curry with Vegetables and Tofu.” While I was scrolling through a cooking recipe blog, the vibrant green color and the promisingly flavorful sauce really caught my eye.

The recipe itself wasn’t too complicated, but it did include a few ingredients that weren’t available in my house immediately, like lemongrass and kaffir lime leaves. It was exciting to go to the market and bring those ingredients home. The instructions were clear and well-written. It guided me through the process of prepping the vegetables and making the fragrant green curry paste with a mortar and pestle, which was a bit of a workout! The last step was to simmer everything in coconut milk until the aromas filled my kitchen.

One of the challenges I faced was finding the right balance of seasonings. The recipe called for a specific green curry paste, but I ended up making my own by blending several ingredients. It was a bit of an experiment, but the final paste was a balanced combination with a touch of heat, citrusy notes, and a hint of earthiness.

The final dish was a success! The creamy coconut milk sauce was bursting with flavor, infused with green curry paste and fresh vegetables like bell peppers, broccoli, and snow peas. The crispy pan-fried tofu added a nice contrast to the soft vegetables and the creamy sauce.

Overall, I’m really glad I took a chance and tried this new recipe. It was a fun learning experience to cook a brand-new dish. Plus, the end result was a delicious and healthy meal that is a true testament to Thai cuisine, and I would definitely add it to my repertoire.

  • Flavorful /ˈfleɪvəfᵊl/: Đậm đà hương vị
  • Prepping /ˈprɛpɪŋ/: Chuẩn bị
  • Mortar and pestle /ˈmɔːtər ænd ˈpɛsᵊl/: Cối và chày
  • Simmer /ˈsɪmə/: Ninh
  • Aroma /əˈrəʊmə/: Hương thơm
  • Seasoning /ˈsiːznɪŋ/: Gia vị
  • Blending /ˈblɛndɪŋ/: Xay, trộn
  • Bursting with flavor /ˈbɜːstɪŋ wɪð ˈfleɪvə/: Bùng nổ hương vị
  • Pan-fried /pænfraɪd/: Chiên bằng chảo
  • A true testament to Thai cuisine /ə truː ˈtɛstəmənt tuː taɪ kwɪˈziːn/: Một minh chứng thật sự cho ẩm thực Thái Lan

IELTS Speaking Topic Food Part 2 - A dish you made

IELTS Speaking chủ đề Food Part 3

Question 1: Do you think people’s eating habits are changing these days? If so, how?

Absolutely! It’s clear that people’s eating habits are definitely shifting compared to the past.  One existing fact is that people are more conscious and aware of their health, the general environment, and other food-related issues. Consequently, eaters are more inclined to opt for sustainable food sources and local produce that are fresh from the farm. At the same time, many people also eat for culinary delight. Not to mention that dietary restrictions are also on the rise. Overall, we’re seeing a move towards more conscious and balanced eating.

  • Eating habit /ˈiːtɪŋ ˈhæbɪt/: Thói quen ăn uống
  • Food-related issue /fuːd-rɪˈleɪtɪd ˈɪʃuː/: Vấn đề liên quan đến thực phẩm
  • Sustainable food source /səˈsteɪnəbəl fuːd sɔːs/: Nguồn thực phẩm bền vững
  • Local produce /ˈləʊkᵊl ˈprɒdjuːs/: Nông sản địa phương
  • Fresh from the farm /frɛʃ frɒm ðə fɑːm/: (Nông sản) tươi từ nông trại
  • Culinary delight /ˈkʌlɪnᵊri dɪˈlaɪt/: Niềm vui ẩm thực
  • Dietary restriction /ˈdaɪətᵊri rɪˈstrɪkʃᵊn/: Hạn chế trong thực đơn
  • Balanced eating /ˈbælənst ˈiːtɪŋ/: Ăn uống cân bằng

Question 2: How important is it for people to eat healthy food?

I don’t think anyone would oppose that healthy food is absolutely crucial. Healthy ingredients help fuel our bodies and minds. Specifically, an individual with a well-balanced meal that is rich in nutrients will be able to maintain a healthy weight, strengthen the immune system, and reduce the risk of chronic diseases easily. What’s more than that, there’s a link between what we consume and our mental health. Unhealthy choices of food, such as junk food or food that contains excessive sugar or salt, will negatively affect our mood and cognitive function. Therefore, a priority of nutritious foods will empower us to live a healthier and more vibrant life.

  • Fuel /ˈfjuːəl/: Nạp năng lượng
  • Well-balanced meal /wɛlˈbælənst miːl/: Bữa ăn cân bằng dinh dưỡng
  • Nutrient /ˈnjuːtriənt/: Chất dinh dưỡng
  • Immune system /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/: Hệ miễn dịch
  • Chronic disease /ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/: Bệnh mãn tính
  • Excessive /ɪkˈsɛsɪv/: Quá nhiều
  • Cognitive function /ˈkɒɡnɪtɪv ˈfʌŋkʃᵊn/: Khả năng nhận thức
  • Nutritious food /njuːˈtrɪʃəs fuːd/: Thực phẩm bổ dưỡng

Question 3: Do you believe there should be more regulations on food advertising, especially for children?

I strongly believe that there should be stricter regulations on food advertising for kids in general. To attract the kids’ attention, food advertisements often glorify confectionery or processed foods by employing funny images and upbeat songs. These flashy ads might encourage those kids and result in their unhealthy consumption of food and increased risks of health issues. If applied correctly,  regulations could limit unhealthy food ads among children. Furthermore, if nutritional information is strictly required, we can even promote healthy products and healthy eating choices in advertisements. In conclusion, kids will be protected and be informed with choices for a healthier future.

  • Regulations /ˌrɛɡjəˈleɪʃᵊnz/: Quy định
  • Food advertising /fuːd ˈædvətaɪzɪŋ/: Quảng cáo thực phẩm
  • Confectionery /kənˈfɛkʃᵊnᵊri/: Bánh kẹo
  • Processed food /ˈprəʊsɛst fuːd/: Thực phẩm chế biến sẵn
  • Unhealthy consumption /ʌnˈhɛlθi kənˈsʌmpʃᵊn/: Việc tiêu thụ không lành mạnh
  • Health issues /hɛlθ ˈɪʃuːz/: Các vấn đề sức khỏe
  • Nutritional information /njuːˈtrɪʃᵊnᵊl ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn/: Thông tin dinh dưỡng
  • Healthy eating choices /ˈhɛlθi ˈiːtɪŋ ˈʧɔɪsɪz/: Lựa chọn ăn uống lành mạnh

IELTS Speaking Part 3: Advertisements for kids

Kết luận

Như vậy, Smartcom English đã gửi đến bạn các từ vựng và một số câu trả lời gợi ý cho Topic Food IELTS Speaking. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các bài viết khác về IELTS Vocabulary cũng như 4 kỹ năng thi IELTS tại trang web https://smartcom.vn

Hãy thử áp dụng các từ vựng từ Smartcom English vào quá trình luyện tập ngay nhé. Chúc các bạn ôn luyện thành công!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

SMARTCOM ENGLISH

Địa chỉ: Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Số điện thoại: (+84) 024.22427799

Hotline: 0865.568.696

Email: mail@smartcom.vn

Website: https://smartcom.vn