Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết IELTS Speaking part 1,2,3 topic Job (Bài mẫu & từ vựng)
Home » IELTS Speaking part 1,2,3 topic Job (Bài mẫu & từ vựng)

IELTS Speaking part 1,2,3 topic Job (Bài mẫu & từ vựng)

Đừng để khi vào phòng thi gặp chủ đề "JOB" khiến bạn bí ý tưởng! Hãy tham khảo bài mẫu và từ vựng IELTS Speaking part 1,2,3 topic Job ngay để luyện tập kỹ lưỡng trước kỳ thi IELTS!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
5/5 - (1 vote)

Chủ đề “Job” là một trong những chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking vì nó liên quan mật thiết đến cuộc sống hàng ngày và những trải nghiệm cá nhân. Bài viết này, cùng Smartcom IELTS GEN 9.0 khám phá cách trả lời các câu hỏi trong từng phần của chủ đề này, từ việc sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp phù hợp đến những ý tưởng sáng tạo, giúp bài nói của bạn thêm ấn tượng và đạt điểm cao.

ielts-speaking-topic-job

 

IELTS Speaking Part 1 topic Job

Speaking Part 1, thí sinh thường được hỏi những câu hỏi cơ bản về công việc hiện tại, nghề nghiệp mơ ước, hoặc quan điểm cá nhân về công việc.

Câu hỏi: Do you work or study?

Câu trả lời: Actually, I’m currently freelancing as a graphic designer. This means I work on various projects for different clients, which gives me a lot of flexibility in my schedule. I really enjoy the autonomy and creativity that comes with freelancing.

Từ vựng:

– freelancing /ˈfriːlɑːnsɪŋ/ (v): làm việc tự do

– flexibility /fleksəˈbɪləti/ (n): tính linh hoạt

– autonomy /ɔːˈtɒnəmi/ (n): quyền tự chủ

– creativity /kriːeɪˈtɪvəti/ (n): tính sáng tạo

Hoặc

I’m a graduate student at Harvard University, pursuing a Master’s degree in Computer Science. I’m particularly interested in artificial intelligence. Balancing my studies with part-time work can be challenging, but it’s also very rewarding.

Từ vựng:

– graduate student /ˈɡrædʒuət ˈstuːdənt/ (n): sinh viên cao học

– pursuing /pərˈsuːɪŋ/ (v): theo đuổi

Câu hỏi: Why did you choose to do that type of work?

Câu trả lời: I chose to pursue a career in graphic design because I’ve always been fascinated by the power of visual communication to convey messages and evoke emotions. I find the work to be very stimulating and I enjoy the opportunity to create visually appealing designs that solve problems and captivate audiences. Additionally, I believe that my skills in digital art, typography, and color theory make me a good fit for this field.

Từ vựng:

– fascinated /ˈfæsɪneɪtɪd/ (adj): say mê, bị cuốn hút

– visual communication /ˈvɪʒuəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ (n): giao tiếp thị giác

– stimulating /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ (adj): kích thích, thúc đẩy

– captivate /ˈkæptɪveɪt/ (v): thu hút, quyến rũ

– digital art /ˈdɪdʒɪtl ɑːrt/ (n): nghệ thuật số

– typography /taɪˈpɒɡrəfi/ (n): thuật ngữ in ấn

– color theory /ˈkʌlə θɪəri/ (n): lý thuyết màu sắc

Câu hỏi: Is there some other kind of work you would rather do?

Câu trả lời: While I’m satisfied with my current career, I’ve always been curious about software engineering. I think it would be interesting to explore a field that involves problem-solving and logical thinking. However, I’m also aware that switching careers requires a lot of planning and preparation.

Từ vựng: 

– software engineering /ˈsɔːftˌweər ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ (n): kỹ thuật phần mềm

– problem-solving /ˈprɒbləm ˌsɒl.vɪŋ/ (n): giải quyết vấn đề

– logical thinking /ˈlɒdʒɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ (n): tư duy logic

Câu hỏi: How do you spend your work day?

Câu trả lời: My job is quite dynamic, so no two days are ever the same. However, I usually start my day by meditating and planning my tasks for the day. Then, I’ll work on client projects, attend online meetings, and network with other freelancers. At the end of the day, I like to cook a healthy meal and watch a movie.

Từ vựng:

– dynamic /daɪˈnæmɪk/ (adj): năng động, linh hoạt

– meditate /ˈmɛdɪteɪt/ (v): thiền định

– network /ˈnɛtwɜːrk/ (v): kết nối, mở rộng mối quan hệ

Câu hỏi: Is it better to work in the morning or in the afternoon?

Câu trả lời: I think it depends on the task at hand. For tasks that require a lot of creativity, I prefer to work in the afternoon when my mind is more relaxed. However, for tasks that require focus and concentration, I find the mornings to be more productive.

Từ vựng:

– task at hand /tɑːsk æt hænd/ (noun phrase): công việc đang làm, nhiệm vụ trước mắt

– productive /prəˈdʌktɪv/ (adj): hiệu quả, năng suất

IELTS Speaking Part 2 topic Job

Đến Speaking Part 2, người thi sẽ phải trình bày chi tiết hơn về một công việc cụ thể, chẳng hạn như công việc yêu thích hoặc một nghề quan trọng đối với xã hội.

ielts-speaking-part-1-2-3-job-1

Câu hỏi: Describe a job you’d like to do in the future

One job I’d like to do in the future is becoming a software developer. This profession involves creating and maintaining computer programs or applications. I’m particularly drawn to this career because it combines creativity with problem-solving, which I find very fulfilling. Additionally, the demand for software developers is high, offering excellent job security and the potential for career growth.

To excel in this field, a strong foundation in computer science is essential. Proficiency in programming languages like Python, Java, or C++ is a must. Moreover, critical thinking, teamwork, and attention to detail are crucial skills for success. Certifications in relevant areas such as web development or artificial intelligence would also enhance my qualifications.

To prepare for this job, I plan to enroll in a computer science program at university. I will also take online courses to learn programming and participate in coding competitions to sharpen my skills. Internships at tech companies would provide valuable practical experience and insight into the industry.

Từ vựng:

– software developer /ˈsɒf(t).weə dɪˈvel.ə.pər/ (n): lập trình viên phần mềm

– problem-solving /ˈprɒb.ləm ˌsɒlv.ɪŋ/ (n): kỹ năng giải quyết vấn đề

– job security /dʒɒb sɪˈkjʊər.ə.ti/ (n): sự ổn định trong công việc

– proficiency /prəˈfɪʃ.ən.si/ (n): sự thành thạo

– critical thinking /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ (n): tư duy phản biện

– attention to detail /əˈten.ʃən tə ˈdiː.teɪl/ (n): sự chú ý đến chi tiết

– certification /ˌsɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ (n): chứng chỉ

– artificial intelligence /ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/ (n): trí tuệ nhân tạo

– internship /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ (n): kỳ thực tập

– practical experience /ˈpræk.tɪ.kəl ɪkˈspɪə.ri.əns/ (n): kinh nghiệm thực tiễn

Câu hỏi: Describe a job that you would not like to do

One job that I would not like to do is being a garbage collector. I first learned about this job when I was a child, watching workers collect trash from our neighborhood every morning. It is a physically demanding job that requires waking up early, lifting heavy bags of garbage, and working in sometimes unpleasant conditions, such as bad weather or unpleasant odors.

From what I understand, this job is not only physically tough but also mentally challenging, as it often involves dealing with social stigma. Although I deeply respect people who do this work because it is essential for maintaining cleanliness and public health, I personally wouldn’t want to do it because it doesn’t align with my interests or career aspirations. Moreover, I prefer a work environment that is clean and allows for intellectual engagement, which this job doesn’t typically provide.

In short, while I recognize the importance of this role in society, the combination of physical labor, environmental conditions, and lack of personal interest makes it a job I wouldn’t choose for myself.

Từ vựng:

– Garbage collector /ˈɡɑː.bɪdʒ kəˌlek.tər/ (n): nhân viên thu gom rác

– Physically demanding /ˈfɪz.ɪ.kəl.i dɪˈmɑːn.dɪŋ/ (adj): yêu cầu thể lực cao

– Social stigma /ˈsəʊ.ʃəl ˈstɪɡ.mə/ (n): định kiến xã hội

– Public health /ˈpʌb.lɪk hɛlθ/ (n): sức khỏe cộng đồng

– Aspiration /ˌæs.pɪˈreɪ.ʃən/ (n): khát vọng

– Intellectual engagement /ˌɪn.təˈlek.tʃu.əl ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n): sự tham gia trí tuệ

Câu hỏi: Describe a well-paid job that you will be good at

A well-paid job that I think I would be good at is a software developer. This job involves designing, coding, and testing software applications for various purposes, such as business, entertainment, or education. I first learned about this job during high school when I attended a workshop on career opportunities in the technology industry.

I feel very enthusiastic about this profession because it not only offers a high salary but also provides opportunities for creativity and continuous learning. Technology is rapidly evolving, and being part of that progress excites me.

I believe I would excel in this role because I have strong analytical skills and enjoy solving complex problems. Additionally, I have a solid foundation in programming languages like Python and Java, which are essential for software development. I also have good teamwork and communication skills, which are crucial for collaborating with other developers and clients.

Overall, this job aligns perfectly with my interests and abilities, making me confident that I would perform well and contribute effectively in this field.

Từ vựng:

– software developer /ˈsɒftweər dɪˈvɛləpə(r)/ (n): nhà phát triển phần mềm

– designing /dɪˈzaɪnɪŋ/ (v): thiết kế

– coding /ˈkəʊdɪŋ/ (n): lập trình

– testing /ˈtɛstɪŋ/ (n): kiểm thử

– application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (n): ứng dụng

– enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ (adj): nhiệt tình, hứng thú

– creativity /ˌkriːeɪˈtɪvɪti/ (n): sự sáng tạo

– analyticalænəˈlɪtɪkəl/ (adj): có tính phân tích

– programming language /ˈprəʊɡræmɪŋ ˈlæŋɡwɪʤ/ (n): ngôn ngữ lập trình

– collaborating /kəˈlæbəreɪtɪŋ/ (v): hợp tác

IELTS Speaking Part 3 topic Job

Cuối cùng, ở Speaking Part 3, các câu hỏi thường đi sâu vào những vấn đề mang tính xã hội và tổng quát hơn, như tầm quan trọng của sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, hoặc sự thay đổi trong cách mọi người chọn nghề nghiệp.

ielts-speaking-part-3-topic-job

Câu hỏi: Which jobs would you say are most respected in your country?

In my country, professions such as doctors, teachers, and engineers are highly respected. Doctors are admired for saving lives and improving public health. Teachers play a crucial role in shaping the future by educating the younger generation. Engineers are recognized for their contributions to infrastructure and technological advancements. These jobs are associated with hard work, expertise, and a positive impact on society, which is why they are held in high regard.

Từ vựng:

– profession /prəˈfɛʃən/ (n): nghề nghiệp

– admire /ədˈmaɪər/ (v): ngưỡng mộ

– public health /ˈpʌblɪk hɛlθ/ (n): sức khỏe cộng đồng

– crucial /ˈkruːʃəl/ (adj): quan trọng

– infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/ (n): cơ sở hạ tầng

– expertise /ˌɛkspərˈtiːz/ (n): chuyên môn

Câu hỏi: Some people say it’s better to work for yourself than to be employed by a company. What do you think?

I believe both options have their own advantages. Working for yourself allows greater flexibility and independence, as you can set your own schedule and pursue your passions. However, it also comes with risks, such as financial instability and the pressure of managing everything on your own. On the other hand, being employed by a company offers a stable income and various benefits like healthcare and paid leave, but it may limit creativity and personal freedom. Ultimately, the choice depends on one’s personality, skills, and career goals.

Từ vựng:

– flexibility /ˌflɛksəˈbɪlɪti/ (n): sự linh hoạt

– independence /ˌɪndɪˈpɛndəns/ (n): sự độc lập

– financial instability /faɪˈnænʃəl ˌɪnstəˈbɪlɪti/ (n): sự bất ổn tài chính

– stable income /ˈsteɪbəl ˈɪnkʌm/ (n): thu nhập ổn định

– healthcare /ˈhɛlθkɛər/ (n): chăm sóc sức khỏe

– career goals /kəˈrɪər ɡəʊlz/ (n): mục tiêu nghề nghiệp

Câu hỏi: What do you think about the trend of continually switching jobs among young people these days?

I think this trend reflects the desire for growth and new opportunities among young people. Frequent job changes can help them gain diverse skills and experience, which are valuable in today’s dynamic job market. However, it may also lead to a lack of long-term commitment and stability, which could be seen as a drawback by some employers. To make this approach successful, it’s important for individuals to balance ambition with a clear career strategy.

Từ vựng:

– trend /trɛnd/ (n): xu hướng

– desire /dɪˈzaɪər/ (n): mong muốn

– diverse skills /daɪˈvɜːs skɪlz/ (n): kỹ năng đa dạng

– dynamic job market /daɪˈnæmɪk dʒɒb ˈmɑːkɪt/ (n): thị trường lao động năng động

– commitment /kəˈmɪtmənt/ (n): sự cam kết

– ambition /æmˈbɪʃən/ (n): tham vọng

Câu hỏi: Some people claim that choosing a creative job over a 9 to 5 job is preferable. What do you think?

I think creative jobs appeal to those who value innovation and personal expression. These roles allow individuals to follow their passions and often provide a sense of fulfillment. However, they can lack the financial security and structure that traditional 9 to 5 jobs offer. Creative work may require significant self-discipline and the ability to handle uncertainty. In contrast, traditional jobs offer a predictable routine and stable income, which many people find reassuring. The choice ultimately depends on one’s priorities and tolerance for risk.

Từ vựng:

– creative job /kriˈeɪtɪv dʒɒb/ (n): công việc sáng tạo

– innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/ (n): sự đổi mới

– personal expression /ˈpɜːsənl ɪkˈsprɛʃən/ (n): sự thể hiện cá nhân

– fulfillment /fʊlˈfɪlmənt/ (n): sự mãn nguyện

– self-discipline /ˌsɛlfˈdɪsɪplɪn/ (n): tính tự giác

– predictable routine /prɪˈdɪktəbl ruːˈtiːn/ (n): thói quen dự đoán được

– tolerance for risk /ˈtɒlərəns fə rɪsk/ (n): khả năng chịu rủi ro

Từ vựng ghi điểm chủ đề “Job”

Từ vựng về các ngành nghề

  • doctor /ˈdɒktə(r)/ (n): bác sĩ
  • engineer /ˌɛnʤɪˈnɪə(r)/ (n): kỹ sư
  • lawyer /ˈlɔɪə(r)/ (n): luật sư
  • architect /ˈɑːkɪtɛkt/ (n): kiến trúc sư
  • nurse /nɜːs/ (n): y tá
  • accountant /əˈkaʊntənt/ (n): kế toán
  • chef /ʃɛf/ (n): đầu bếp
  • pilot /ˈpaɪlət/ (n): phi công
  • scientist /ˈsaɪəntɪst/ (n): nhà khoa học
  • journalist /ˈʤɜːnəlɪst/ (n): nhà báo

Từ vựng liên quan chủ đề Job

  • recruitment /rɪˈkruːtmənt/ (n): tuyển dụng
  • promotion /prəˈməʊʃən/ (n): sự thăng chức
  • resignation /ˌrɛzɪɡˈneɪʃən/ (n): sự từ chức
  • freelancer /ˈfriːlɑːnsə(r)/ (n): người làm nghề tự do
  • salary /ˈsæləri/ (n): lương cố định
  • wage /weɪʤ/ (n): lương theo giờ
  • job satisfaction /ʤɒb ˌsætɪsˈfækʃən/ (n): sự hài lòng trong công việc
  • career advancement /kəˈrɪə(r) ədˈvɑːnsmənt/ (n): sự thăng tiến sự nghiệp
  • job security /ʤɒb sɪˈkjʊərɪti/ (n): sự ổn định công việc
  • work-life balance /ˌwɜːk ˈlaɪf ˈbæləns/ (n): cân bằng giữa công việc và cuộc sống

Cụm từ diễn đạt ghi điểm trong chủ đề Job

  • land a job /lænd ə ʤɒb/ (v): kiếm được một công việc
  • climb the career ladder /klaɪm ðə kəˈrɪə ˈlædə(r)/ (v): leo lên nấc thang sự nghiệp
  • pursue a career in… /pəˈsjuː ə kəˈrɪə(r) ɪn/ (v): theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực…
  • work under pressure /wɜːk ˈʌndə ˈprɛʃə(r)/ (v): làm việc dưới áp lực
  • burn the midnight oil /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ (idiom): làm việc thâu đêm
  • make a living /meɪk ə ˈlɪvɪŋ/ (v): kiếm sống

Các Idiom chỉ chủ đề Job

  • dead-end job /ˈdɛdˌɛnd ʤɒb/ (n): công việc không có cơ hội thăng tiến
  • nine-to-five job /ˈnaɪn tə ˈfaɪv ʤɒb/ (n): công việc giờ hành chính
  • a stepping stone /ə ˈstɛpɪŋ stəʊn/ (n): bước đệm (trong sự nghiệp)
  • to get the sack /tə ɡɛt ðə sæk/ (idiom): bị sa thải
  • be snowed under /biː snəʊd ˈʌndə(r)/ (idiom): ngập trong công việc
  • pull out all the stops /pʊl aʊt ɔːl ðə stɒps/ (idiom): làm hết sức mình
  • learn the ropes /lɜːn ðə rəʊps/ (idiom): học cách làm quen với công việc mới

Chủ đề “Job” không chỉ là cơ hội để thí sinh thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn là cách để bày tỏ quan điểm cá nhân và hiểu biết về xã hội. Khi trả lời, việc sử dụng từ vựng chuyên sâu, kết hợp với ý tưởng rõ ràng và ví dụ thực tế, sẽ giúp bài nói trở nên thuyết phục hơn. Hơn nữa, thể hiện sự tự tin và mạch lạc trong cách trình bày sẽ là yếu tố quan trọng giúp bạn ghi điểm cao. Hãy luyện tập thường xuyên với đa dạng các chủ đề khác nhau để chuẩn bị tốt cho kỳ bạn nhé!