Chủ đề Home/ Accommodation (Nhà ở) rất hay xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking vì thế các bạn nên chuẩn bị thật kỹ để tránh mất điểm. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English tìm hiểu từ vựng, cấu trúc ngữ pháp ăn điểm và bài mẫu trong cả 3 phần part 1, part 2 và part 3 của IELTS Speaking nhé.
Tổng quan chủ đề Accommodation
Home/ Accommodation (Nhà ở) là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS Speaking. Chủ đề này thường xuất hiện với tần suất dày đặc trong những kỳ thi IELTS gần đây, vì thế, Smartcom chuẩn bị cho mình vốn từ vựng và ngữ pháp chuẩn xác để ghi trọn điểm trong chủ đề này nhé!
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng chủ chốt thuộc chủ đề Home/ Accommodation, các ví dụ minh họa cũng như bài tập giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi hơn.
Vốn từ vựng bài thi Speaking chủ đề Accommodation
Cùng khám phá những từ vựng giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking chủ đề Home/ Accommodation nhé. Đây là những từ đã được liệt kê theo các khía cạnh khác nhau của chủ đề nhằm giúp bạn ghi nhớ một cách dễ dàng nhất.
Từ vựng về vị trí chỗ ở
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
In the heart of the city | Giữa lòng thành phố |
Densely populated area | Khu vực đông dân |
A lot of hustle and bustle | Rất nhiều sự đông đúc và vội vã |
In the suburbs/outskirts | Ở vùng ngoại ô |
Metropolis | Thành phố lớn |
Từ vựng về các loại hình nhà ở
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Semi – detached house | Nhà song lập (chung bức tường) |
Apartment block | Tòa chung cư |
Thatched cottage | Nhà mái rơm/ nhà tranh |
Mobile home | Nhà di động |
Dormitory | Ký túc xá |
Residential area | Khu dân cư |
Duplex apartment | Căn hộ 2 tầng |
Condominium | Khu chung cư |
Studio | Căn hộ có diện tích nhỏ, không có sự phân chia rõ ràng giữa các phòng |
Từ vựng về vị trí cụ thể trong nhà
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Dining room | Phòng ăn |
Backyard | Sân sau |
Patio | Hiên sau nhà |
Birdcage | Chuồng chim |
Box room | Nhà kho |
Panic room | Phòng an toàn |
Bedsit | Phòng được thuê để vừa ở vừa ngủ |
Penthouse | Căn hộ cao nhất của một tòa nhà |
Từ vựng miêu tả bên trong trong nhà
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Fully-furnished | Đầy đủ nội thất |
Floor-to-ceiling glass | Kính trong suốt từ trần đến sàn |
Tidy and neat | Sạch sẽ và ngăn nắp |
Warm and cozy | Ấm cúng |
Take out a mortgage | Đưa ra thế chấp |
Get on well with neighbors | Hòa thuận với hàng xóm |
Eat-in kitchen with modern appliances | Bếp ăn với các thiết bị hiện đại |
Offer a lifestyle of absolute convenience | Mang đến một phong cách sống tiện lợi tuyệt đối |
Surrounded by vibrant landscaped gardens | Được bao quanh bởi những khu rừng kiểng rực rỡ |
Cấu trúc câu hay dùng trong chủ đề Accommodation
Bên cạnh những từ vựng và cụm động từ liên quan đến chủ đề Accommodation, bạn cũng nên tìm hiểu thêm các cấu trúc thường được dùng trong chủ đề này. Các cấu trúc dưới đây không những giúp bạn nâng cao từ vựng mà còn giúp thăng hạng cho câu trả lời của bạn.
S + live in + (place) which is located in + (place) with + noun/O |
Ví dụ: I live in a house which is located in the heart of city with my family.
S + relocate + from place to place |
Ví dụ: Jenny relocated from Ho Chi Minh City to Hanoi last month.
S + be born and raised + in (place) |
Ví dụ: Both my mom and my dad were born and raised in Ho Chi Minh city.
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Accommodation – Part 1
Do you live in a house or an apartment?
I currently live in an apartment in the city center. It’s a cozy one-bedroom apartment that I share with a friend of mine. Living in an apartment has its advantages, especially being so close to all the amenities like shops, restaurants, and public transport. The building itself is quite modern with all the necessary facilities, which makes it convenient for daily living.
- Cozy: Describing something as cozy means it is warm, comfortable, and pleasant.
- Amenities: Facilities or conveniences available in a building or area.
- Modern: Current in style, design, or technology.
Câu hỏi: Tell me about where you live.
My family has moved into the suburbs of the city. When we moved to the new house, we had a house-warming party. It was just a couple of weeks ago.
Vocabulary ghi điểm:
- the suburbs (n): ngoại ô
- house-warming party (n): tiệc tân gia
Câu hỏi: What kind of accommodation do most people live in your city?
In the city, the majority of people stay in apartment blocks. That is far different from what I observe in England. All of the British people I know seem to adore living in terraced houses with colorful and unusual back gardens.
Vocabulary ghi điểm:
- apartment block (n): khu căn hộ
- terraced house (n): nhà liền kề
- back garden (n): vườn sau
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Accommodation – Part 2
Câu hỏi: Describe a house or an apartment you would like to live in.
Most people dream of living in a big detached house with spacious rooms which have a view of green fields, or something kind of that. Personally, my ideal home is slightly different.
I’ve always fancied a mobile home which is furnished with all mod cons. Thus, I would be able to live in my house wherever I go or during my holidays too. Besides this, I could take all my home comforts when I traveled.
However, I still need a permanent address to live and the mobile home is just an intriguing alternative for a short holiday or break. I think that when I’ve got children, I’ll get on the property ladder and start saving to put down a deposit on a house or apartment.
Probably, my family will all live together in a private house, but I will always keep my dream home at the back of my mind.
Vocabulary ghi điểm:
- detached house: nhà độc lập
- ideal home: ngôi nhà lý tưởng
- mobile home: nhà di động (nhà trên xe)
- (all the) mod cons: tiện nghi, thiết bị (tủ lạnh, máy giặt)
- home comforts: tiện nghi, tiện ích trong nhà
- permanent address: địa chỉ cố định
- to put down a deposit: đặt cọc
- to get on the property ladder: mua nhà với mục đích mua một căn lớn hơn, đắt tiền hơn sau này
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Accommodation – Part 3
Câu hỏi: Is it better to own your own home or to rent?
Both choices have their own advantages. It is not necessary to always take rented accommodation because you don’t have to bear a huge debt compared to taking out a mortgage. However, I think the property market will give you more opportunities to invest in the future, so I think that many people want to own their own homes.
Vocabulary ghi điểm:
- rented accommodation: chỗ ở thuê, nhà trọ
- to take out a mortgage: mua nhà trả góp
- to own your own home: sở hữu nhà
Câu hỏi: How are relations between neighbors different in cities and in the countryside?
As I see it, people living in big cities do not know all or most of their neighbors, let alone talking to them. On the other hand, rural inhabitants are more likely to know most of their neighbors, but this does not always mean that they interact with their neighbors more frequently than their counterparts in metropolises. I suppose this comes down to the fact that people are increasingly prioritizing their privacy and personal space, leading to them spending more time indoors, rather than having face-to-face interactions with people next door.
Vocabulary ghi điểm:
- prioritize (v): ưu tiên
- face-to-face interaction: sự tương tác trực tiếp
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn bỏ túi những từ vựng về chủ đề Home Accommodation IELTS Speaking (Nơi ở) và cách áp dụng chúng trong bài thi IELTS Speaking, đặc biệt là cả trong lúc giao tiếp hàng ngày. Để ứng dụng thật tốt, bạn có thể tham khảo cách đọc chính và vận dụng tính sáng tạo trong câu trả lời. Ngoài ra, hãy tham khảo các khóa học Speaking tại Smartcom để áp dụng kiến thức thật sâu và hiệu quả nhé!