“Celebrities and Famous People” là một trong những chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking, bao gồm cả Part 1, Part 2 và Part 3. Đây là một chủ đề thú vị nhưng cũng đầy thách thức, đòi hỏi bạn không chỉ có vốn từ vựng phong phú mà còn phải thể hiện được ý tưởng mạch lạc, sáng tạo khi nói về người nổi tiếng. Trong bài viết này, Smartcom IELTS GEN 9.0 sẽ cung cấp cho bạn những câu hỏi thường gặp, các mẫu câu trả lời gợi ý cùng từ vựng và cụm từ hữu ích. Với sự chuẩn bị kỹ càng, bạn hoàn toàn có thể tự tin thể hiện quan điểm của mình và ghi điểm ấn tượng với giám khảo.
IELTS Speaking part 1 topic Celebrities/ Famous People
Who is your favorite celebrity in your country?
Câu trả lời: Well, my favorite celebrity in Vietnam is Sơn Tùng M-TP. He’s not only a talented singer and songwriter but also a fashion icon. His music is diverse, ranging from pop to R&B, and it really resonates with young people. What I admire most about him is his determination and ability to innovate in the industry.
Từ vựng:
– resonate /ˈrez.ən.eɪt/ (v): gây đồng cảm
– innovate /ˈɪn.ə.veɪt/ (v): đổi mới, sáng tạo
– fashion icon /ˈfæʃ.ən ˈaɪ.kɒn/ (n): biểu tượng thời trang
What types of people become famous in your country?
Câu trả lời: In Vietnam, celebrities often come from the entertainment industry, such as singers, actors, and comedians. However, social media influencers have also gained a lot of fame in recent years. These individuals usually stand out due to their talent, charisma, or even controversial behavior, which attracts public attention.
Từ vựng:
– entertainment industry /ˌen.təˈteɪn.mənt ˈɪn.də.stri/ (n): ngành giải trí
– charisma /kəˈrɪz.mə/ (n): sức hút, sự lôi cuốn
– controversial /ˌkɒn.trəˈvɜː.ʃəl/ (adj): gây tranh cãi
Would you like to be a famous person?
Câu trả lời: Not really. While fame might bring wealth and influence, it also comes with a lack of privacy and constant public scrutiny. I think I’d prefer to have a quiet life where I can focus on my personal goals without feeling pressured by others’ expectations.
Từ vựng:
– public scrutiny /ˈpʌb.lɪk ˈskruː.tɪ.ni/ (n): sự soi mói của công chúng
– privacy /ˈpraɪ.və.si/ (n): sự riêng tư
– expectations /ˌek.spekˈteɪ.ʃənz/ (n): kỳ vọng
Do you like any foreign celebrities?
Câu trả lời: Yes, I’m a big fan of Taylor Swift. She’s an incredibly talented singer-songwriter, and her lyrics often tell heartfelt stories that deeply connect with listeners. Moreover, I admire her ability to reinvent herself through different musical eras while maintaining her authenticity.
Từ vựng:
– heartfelt /ˈhɑːt.felt/ (adj): chân thành, sâu sắc
– reinvent /ˌriː.ɪnˈvent/ (v): tái tạo, làm mới
– authenticity /ˌɔː.θenˈtɪs.ə.ti/ (n): tính chân thực
How do celebrities influence their fans in your country?
Câu trả lời: Celebrities in Vietnam have a significant impact on their fans’ behavior and lifestyle. For instance, they often inspire trends in fashion and music. Some even use their influence to promote social causes or charities, encouraging their followers to contribute positively to society.
Từ vựng:
– impact /ˈɪm.pækt/ (n): sự ảnh hưởng
– social causes /ˈsəʊ.ʃəl ˈkɔː.zɪz/ (n): các hoạt động xã hội
– contribute /kənˈtrɪb.juːt/ (v): đóng góp
IELTS Speaking part 2 topic Famous People
Describe a famous person you follow on social media.
Câu trả lời:
One of the famous people I follow on social media is Chi Pu, a well-known Vietnamese actress and singer. I first knew about her when she was a contestant on a reality TV show. At that time, she was already popular for her acting, but her transition to the music industry caught my attention. Although her singing career sparked mixed opinions, I admired her perseverance in following her passion despite criticism.
On her social media accounts, she frequently shares updates about her music projects, daily life, and fitness journey. What stands out most are her behind-the-scenes videos and candid moments that make her seem relatable. She also uses her platform to advocate for mental health awareness and inspire young people to chase their dreams.
The reason I follow her is that she embodies resilience and self-growth. There was a time when she was harshly criticized for her singing abilities, but instead of giving up, she worked hard to improve and proved herself over time. As they say, “When life gives you lemons, make lemonade,” and Chi Pu truly exemplifies this idiom. Her journey motivates me to stay persistent in pursuing my own goals, even when the odds are against me.
Từ vựng
- perseverance /ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/ (n): sự kiên trì
- criticism /ˈkrɪt.ɪ.sɪ.zəm/ (n): sự chỉ trích
- behind-the-scenes /bɪˌhaɪnd.ðəˈsiːnz/ (adj): hậu trường
- candid /ˈkæn.dɪd/ (adj): chân thực, thẳng thắn
- advocate /ˈæd.və.keɪt/ (v): ủng hộ, vận động
- mental health awareness /ˈmen.təl helθ əˈweə.nəs/ (n): nhận thức về sức khỏe tâm lý
- resilience /rɪˈzɪl.jəns/ (n): sự kiên cường
- self-growth /self-ˈɡrəʊθ/ (n): sự phát triển bản thân
- prove oneself /pruːv wʌnˈself/ (phr): chứng tỏ bản thân
- persistent /pəˈsɪs.tənt/ (adj): bền bỉ
Describe a famous person who is not from your country you would like to meet.
Câu trả lời:
The famous person I would love to meet is Elon Musk, a billionaire entrepreneur and the CEO of Tesla and SpaceX. He’s renowned for his visionary ideas and relentless drive to revolutionize the world, especially in the fields of sustainable energy and space exploration.
I admire Musk because of his resilience and creativity. Once, I read about how he almost went bankrupt while funding both Tesla and SpaceX, yet he never gave up. This story stuck with me because it shows that even the most successful people face setbacks but bounce back stronger—a classic case of “when the going gets tough, the tough get going.”
If I ever had the chance to meet him, I’d probably feel a bit starstruck but would seize the opportunity to ask him about his thought process when solving complex problems. It would also be fascinating to hear about his vision for humanity’s future on Mars, a project that inspires millions around the globe.
Meeting Elon Musk wouldn’t just be an incredible experience; it would also provide valuable insights into how to think innovatively and stay determined, no matter how big the obstacles are.
Từ vựng
- entrepreneur /ˌɒn.trə.prəˈnɜːr/ (n): doanh nhân
- visionary /ˈvɪʒ.ən.ri/ (adj): có tầm nhìn xa
- relentless /rɪˈlent.ləs/ (adj): không ngừng nghỉ
- sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ (adj): bền vững
- resilience /rɪˈzɪl.i.əns/ (n): sự kiên cường
- setback /ˈset.bæk/ (n): trở ngại
- bounce back /baʊns bæk/ (phrasal verb): phục hồi
- starstruck /ˈstɑː.strʌk/ (adj): choáng ngợp trước người nổi tiếng
- seize /siːz/ (v): nắm bắt
- innovatively /ˈɪn.ə.və.tɪv.li/ (adv): một cách sáng tạo
IELTS Speaking part 3 topic Famous People
Từ vựng ghi điểm
– Từ vựng chỉ những kiểu người nổi tiếng
- A-list celebrity /ˈeɪ ˌlɪst səˈle.brə.ti/ (n): ngôi sao hạng A
- Icon /ˈaɪ.kɒn/ (n): biểu tượng, thần tượng
- Social media influencer /ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə ˈɪn.flu.ən.sər/ (noun phrase): người có ảnh hưởng trên mạng xã hội
- Superstar /ˈsuː.pə.stɑːr/ (n): siêu sao
- Public figure /ˈpʌb.lɪk ˈfɪɡ.jər/ (noun phrase): nhân vật công chúng
- Reality TV star /riˈæl.ə.ti ˌtiːˈviː stɑːr/ (noun phrase): ngôi sao truyền hình thực tế
– Từ vựng miêu tả người nổi tiếng
- Charismatic /ˌkær.ɪzˈmæt.ɪk/ (adj): có sức lôi cuốn
- Influential /ˌɪn.fluˈen.ʃl̩/ (adj): có tầm ảnh hưởng
- Well-respected /ˌwel.rɪˈspek.tɪd/ (adj): được kính trọng
- Glamorous /ˈɡlæm.ər.əs/ (adj): hào nhoáng, quyến rũ
- Controversial /ˌkɒn.trəˈvɜː.ʃl̩/ (adj): gây tranh cãi
- Multi-talented /ˌmʌl.tiˈtæl.ən.tɪd/ (adj): đa tài
– Những cụm từ diễn đạt
- Catapult to fame /ˈkæt.ə.pʌlt tə feɪm/: vụt sáng trở thành người nổi tiếng
- In the limelight /ɪn ðə ˈlaɪm.laɪt/: trong ánh đèn sân khấu, được chú ý
- Make headlines /meɪk ˈhed.laɪnz/: trở thành tiêu điểm tin tức
- Household name /ˈhaʊs.həʊld neɪm/: cái tên quen thuộc
- Achieve stardom /əˈtʃiːv ˈstɑːr.dəm/: đạt được vị trí ngôi sao
– Những idiom ghi điểm về chủ đề người nổi tiếng
- Fifteen minutes of fame /ˈfɪf.tiːn ˈmɪn.ɪts əv feɪm/: khoảng thời gian ngắn được nổi tiếng
- In the public eye /ɪn ðə ˈpʌb.lɪk aɪ/: trong mắt công chúng
- Rise to stardom /raɪz tə ˈstɑːr.dəm/: vươn lên trở thành ngôi sao
- On everyone’s lips /ɒn ˈev.ri.wʌnz lɪps/: là chủ đề mọi người đang bàn tán
- Have a brush with fame /hæv ə brʌʃ wɪð feɪm/: từng có cơ hội tiếp xúc với sự nổi tiếng
- Live up to the hype /lɪv ʌp tə ðə haɪp/: xứng đáng với kỳ vọng hoặc sự chú ý từ dư luận