Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết IELTS Speaking part 2,3 topic
Home » IELTS Speaking part 2,3 topic “Opinions/ideas”

IELTS Speaking part 2,3 topic "Opinions/ideas"

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
Rate this post

Phần thi Nói trong kỳ thi IELTS thường tập trung vào việc đánh giá khả năng giao tiếp, diễn đạt ý tưởng và đưa ra quan điểm cá nhân của bạn. Một trong những chủ đề phổ biến là “Opinion/Ideas” (Ý kiến/Quan điểm), đòi hỏi bạn cần thể hiện khả năng suy nghĩ phản biện và đưa ra những lập luận thuyết phục. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về chủ đề này, cung cấp các từ vựng hữu ích và gợi ý cách trả lời các câu hỏi thường gặp ở Speaking Part 2Speaking part 3.

ielts-speaking-topic-Opinions-ideas

IELTS Speaking Part 2: Describe a person who has interesting ideas or opinions

Describe a person who has interesting ideas or opinions. You should say:

Who this person is

What this person does

How you know him/her and explain why you think his/her ideas and opinions are interesting.

Câu trả lời:

Well, I’d like to talk about my mentor, Professor Nguyen. He’s a renowned linguist at the local university and has always been a source of inspiration for me. I first met him when I was an undergraduate student, and he was my professor for a linguistics course.

Professor Nguyen is a truly out-of-the-box thinker. He has a knack for challenging conventional wisdom and proposing novel theories. For instance, he once suggested that the way we learn languages is more akin to learning music than memorizing grammar rules. This groundbreaking idea completely changed my perspective on language acquisition.

One of the things I admire most about Professor Nguyen is his passion for his work. He has a never-ending quest for knowledge and is always eager to share his insights with others. His lectures were always engaging and thought-provoking, and I often found myself lost in thought long after class was over.

I believe Professor Nguyen’s ideas are so interesting because he is not afraid to think outside the box. He encourages his students to question everything and to come up with their own unique perspectives. His open-mindedness and intellectual curiosity are truly inspiring.

Từ vựng:

  • mentor /ˈmentɔːr/ (n): người cố vấn, người hướng dẫn
  • linguist /ˈlɪŋɡwɪst/ (n): nhà ngôn ngữ học
  • inspiration /ˌɪnspɪˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng
  • out-of-the-box thinker (n): người suy nghĩ sáng tạo
  • challenging conventional wisdom (v): thách thức những quan niệm thông thường
  • novel /ˈnɒvəl/ (adj): mới lạ
  • akin to /ˈeɪkɪn tuː/ (adj): giống như
  • groundbreaking /ˈɡraʊndbreɪkɪŋ/ (adj): đột phá
  • passion /ˈpæʃn/ (n): niềm đam mê
  • never-ending quest (n): sự tìm kiếm không ngừng
  • engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ (adj): hấp dẫn
  • lost in thought (idiom): đắm chìm trong suy nghĩ
  • think outside the box (idiom): suy nghĩ sáng tạo
  • open-mindedness /ˌəʊpənˈmaɪndɪdnəs/ (n): sự cởi mở
  • intellectual curiosity /ˌɪntəˈlektʃuəl ˌkjʊəriˈɒsɪti/ (n): sự tò mò về trí tuệ

IELTS Speaking Part 3

When should children have their own ideas/opinions?

Để trả lời câu hỏi này một cách hiệu quả, bạn có thể tập trung vào các khía cạnh sau:

  • Độ tuổi: Trẻ em bắt đầu hình thành ý kiến riêng từ khi nào? Có phải từ lúc biết nói hay khi đến một độ tuổi nhất định?
  • Yếu tố ảnh hưởng: Ngoài độ tuổi, còn có những yếu tố nào khác ảnh hưởng đến việc hình thành ý kiến của trẻ, ví dụ như môi trường sống, sự giáo dục của gia đình, hay tính cách của từng đứa trẻ?
  • Lợi ích: Việc cho trẻ có ý kiến riêng từ sớm mang lại những lợi ích gì cho sự phát triển của trẻ?
  • Thách thức: Có những thách thức nào khi trẻ bắt đầu có ý kiến riêng? Làm sao để cân bằng giữa việc tôn trọng ý kiến của trẻ và việc hướng dẫn trẻ?

Câu trả lời:

I believe that children should start developing their own ideas and opinions from a relatively young age. Of course, the exact age can vary depending on individual development and upbringing. However, I think around the age of five or six, children begin to have their own preferences and thoughts about different things.

Từ vựng:

  • relatively /ˈrelətɪvli/ (adv): tương đối
  • development /dɪˈveləpmənt/ (n): sự phát triển
  • upbringing /ˈʌpbrɪŋɪŋ/ (n): sự nuôi dạy
  • preferences /ˈprefrənsɪz/ (n): sở thích
  • thoughts /θɔːts/ (n): suy nghĩ

What are the benefits when children have their own ideas/opinions?

ielts-speaking-topic-Opinions-ideas-1

 

Để trả lời hay, bạn cần suy nghĩ theo chiều hướng tích cực, đưa ra những bằng chứng cụ thể và sử dụng ngôn ngữ đa dạng. Với một số gợi ý như sau:

  • Tập trung vào sự phát triển cá nhân của trẻ:
    • Việc có ý kiến riêng giúp trẻ tự tin hơn vào bản thân.
    • Trẻ học cách suy nghĩ độc lập và đưa ra quyết định.
    • Trẻ rèn luyện kỹ năng giao tiếp và thuyết phục người khác.
  • Tầm quan trọng của việc có ý kiến riêng trong xã hội:
    • Trẻ em có ý kiến riêng sẽ đóng góp vào sự đa dạng của xã hội.
    • Trẻ em sẽ trở thành những công dân tích cực và có trách nhiệm.
  • Vai trò của gia đình và nhà trường:
    • Gia đình và nhà trường cần khuyến khích trẻ em bày tỏ ý kiến của mình.
    • Cha mẹ và giáo viên nên lắng nghe và tôn trọng ý kiến của trẻ.

Câu trả lời:

I believe that it’s extremely beneficial for children to have their own ideas and opinions. Firstly, having their own thoughts helps children develop a strong sense of self-esteem. When they feel heard and valued, they are more likely to be confident in their abilities. Secondly, expressing their opinions encourages children to think independently and make their own decisions. This is a crucial skill for them to have as they grow older. Finally, having their own perspectives helps children become more effective communicators. They learn how to articulate their thoughts clearly and persuade others to see their point of view.

Từ vựng:

  • self-esteem /ˌself ɪˈstiːm/ (n): lòng tự trọng
  • confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adj): tự tin
  • independently /ˌɪndɪˈpendəntli/ (adv): một cách độc lập
  • decisions /dɪˈsɪʒənz/ (n): quyết định
  • effective communicators /ɪˈfektɪv kəˈmjuːnɪkeɪtərz/ (n): những người giao tiếp hiệu quả
  • articulate /ɑːˈtɪkjuleɪt/ (v): diễn đạt rõ ràng
  • persuade /pəˈsweɪd/ (v): thuyết phục

What are the responsibilities of teachers to help children develop their ideas/opinions?

Câu hỏi này muốn bạn tập trung vào vai trò của giáo viên trong việc khuyến khích và phát triển tư duy độc lập của trẻ. Để trả lời hay, bạn cần đưa ra những ví dụ cụ thể về những việc mà giáo viên có thể làm để giúp trẻ hình thành và phát triển ý kiến riêng của mình. Sau đây là một vài ý tưởng:

  • Tạo môi trường học tập khuyến khích sự sáng tạo:

Giáo viên nên tạo ra những hoạt động giúp trẻ tự do khám phá và đưa ra ý tưởng.

Khuyến khích trẻ đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời.

  • Khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động thảo luận:

Tổ chức các buổi thảo luận nhóm để trẻ được chia sẻ quan điểm của mình.

Khuyến khích trẻ lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác.

  • Đánh giá cao sự đa dạng của ý kiến:

Cho phép trẻ có những quan điểm khác nhau và không sợ bị phán xét.

Giúp trẻ hiểu rằng không có một câu trả lời đúng duy nhất cho mọi vấn đề.

  • Hướng dẫn trẻ cách suy nghĩ phản biện:

Giúp trẻ phân tích thông tin, đánh giá các lập luận và đưa ra kết luận.

Khuyến khích trẻ tìm kiếm bằng chứng để hỗ trợ cho ý kiến của mình.

Câu trả lời:

I believe teachers play a crucial role in helping children develop their ideas and opinions. Firstly, they should create a stimulating learning environment where students feel empowered to express themselves freely. This could involve activities that encourage creativity and critical thinking. Secondly, teachers should foster a collaborative classroom culture by organizing group discussions where students can share their perspectives and learn from one another. Finally, teachers should value diversity of thought and help students develop the ability to evaluate information and formulate their own opinions.

Từ vựng:

  • stimulating /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ (adj): kích thích
  • empowered /ɪmˈpaʊərd/ (adj): được trao quyền
  • creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n): sự sáng tạo
  • critical thinking /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ (n): tư duy phản biện
  • collaborative /kəˈlæbərətɪv/ (adj): hợp tác
  • perspectives /pərˈspektɪvz/ (n): quan điểm
  • value /ˈvæljuː/ (v): đánh giá cao
  • evaluate /ɪˈvæljuːeɪt/ (v): đánh giá
  • formulate /ˈfɔːmjuleɪt/ (v): hình thành

Do you think children are taught to have the same ideas with their parents?

Câu hỏi này muốn bạn suy nghĩ về việc liệu trẻ em có được dạy để có cùng quan điểm với cha mẹ hay không. Đây là một câu hỏi mở, cho phép bạn đưa ra nhiều góc nhìn khác nhau. Bạn có thể tư duy theo hướng sau để trả lời câu này:

  • Nhận biết thực tế:

Trong nhiều gia đình, trẻ em thường được khuyến khích nghe theo ý kiến của cha mẹ.

Tuy nhiên, xã hội hiện đại ngày càng khuyến khích sự độc lập và tư duy phê phán ở trẻ.

  • Đưa ra các lý do:

Vì sao trẻ em thường có xu hướng đồng ý với cha mẹ?

Do sự tôn trọng và tin tưởng vào kinh nghiệm của cha mẹ.

Vì muốn tránh xung đột và giữ gìn hòa khí gia đình.

Do áp lực xã hội và văn hóa.

Tại sao việc có những ý kiến khác biệt lại quan trọng?

Giúp trẻ phát triển tư duy độc lập và sáng tạo.

Chuẩn bị cho trẻ đối mặt với những tình huống phức tạp trong cuộc sống.

Khuyến khích sự đa dạng trong suy nghĩ và hành động.

Đưa ra ví dụ:

Lấy ví dụ từ cuộc sống hàng ngày hoặc từ những gì bạn đã quan sát được.

Ví dụ: Trong gia đình, trẻ em thường được dạy phải lễ phép với người lớn, nhưng cũng có những trường hợp trẻ em dám bày tỏ ý kiến trái ngược với cha mẹ.

Câu trả lời:

I think it’s a complex issue. Traditionally, children are often taught to respect their parents and follow their advice. This is because parents are seen as having more experience and wisdom. However, in today’s society, there’s a growing emphasis on independent thinking and critical analysis.

I believe that while it’s important for children to listen to their parents, it’s equally important for them to develop their own opinions. For instance, in my family, we often have discussions about various topics, and my parents are always open to hearing my perspective. This has helped me to become more confident in expressing my thoughts and feelings.

Từ vựng:

  • Traditionally /trəˈdɪʃənəli/ (adv): theo truyền thống
  • respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng
  • follow /ˈfɒləʊ/ (v): làm theo
  • experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n): kinh nghiệm
  • wisdom /ˈwɪzdəm/ (n): sự khôn ngoan
  • independent thinking /ˌɪndɪˈpendənt ˈθɪŋkɪŋ/ (n): tư duy độc lập
  • critical analysis /ˈkrɪtɪkəl əˈnæləsɪs/ (n): phân tích phê bình
  • listen /ˈlɪsn/ (v): lắng nghe
  • opinions /əˈpɪnjənz/ (n): ý kiến
  • perspective /pəˈspektɪv/ (n): quan điểm
  • confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adj): tự tin

At what age should children have their own decisions/opinions?

Câu hỏi này muốn bạn suy nghĩ về độ tuổi thích hợp để trẻ bắt đầu có quyền đưa ra quyết định và ý kiến riêng của mình. Đây là một câu hỏi mở, không có câu trả lời đúng hay sai tuyệt đối, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Sự trưởng thành của trẻ: Mỗi trẻ em phát triển với tốc độ khác nhau.
  • Môi trường sống: Gia đình, trường học và xã hội xung quanh có ảnh hưởng lớn đến sự hình thành ý thức của trẻ.
  • Loại quyết định: Không phải quyết định nào cũng giống nhau, có những quyết định nhỏ và những quyết định lớn.

Cách tư duy để trả lời cho câu hỏi này đó là:

  • Thay vì đưa ra một con số cụ thể, bạn nên tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng đưa ra quyết định của trẻ.
  • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục: Cha mẹ và nhà trường đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ hình thành khả năng tư duy độc lập và đưa ra quyết định.
  • Cân nhắc các yếu tố tích cực và tiêu cực: Việc cho trẻ quá nhiều quyền tự do có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn, nhưng việc quá bảo bọc cũng hạn chế sự phát triển của trẻ.

Câu trả lời:

I don’t think there’s a specific age when children should start having their own decisions and opinions. It depends on many factors, such as their maturity level and the support they receive from their family and school. In my opinion, it’s important to gradually give children more autonomy as they grow older. For example, young children can be involved in making simple decisions, like choosing their own clothes. As they get older, they can have a say in more significant matters, such as choosing their extracurricular activities. However, it’s crucial to provide guidance and support throughout this process to help them make informed decisions.

Từ vựng:

  • depends on /dɪˈpɛndz ɒn/ (v): phụ thuộc vào
  • maturity level /məˈtʃʊərəti ˈlevəl/ (n): mức độ trưởng thành
  • support /səˈpɔːt/ (n): sự hỗ trợ
  • gradually /ˈɡrædʒuəli/ (adv): dần dần
  • autonomy /ɔːˈtɒnəmi/ (n): quyền tự chủ
  • simple decisions /ˈsɪmpl dɪˈsɪʒənz/ (n): những quyết định đơn giản
  • significant matters /sɪɡˈnɪfɪkənt ˈmætərz/ (n): những vấn đề quan trọng
  • informed decisions /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒənz/ (n): những quyết định sáng suốt

Hy vọng là bài viết vừa rồi đã cung cấp cho bạn các ý tưởng hữu ích cho chủ đề này. Chúc bạn học IELTS hiệu quả!