Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết IELTS Speaking part 2 topic
Home » IELTS Speaking part 2 topic “Describe an event/activity”

IELTS Speaking part 2 topic "Describe an event/activity"

Cấu trúc dàn ý bài nói chủ đề Describe an event/ activity rất hay gặp trong IELTS Speaking part 2, từ vựng & bài nói mẫu.

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
Rate this post

Trong kỳ thi IELTS Speaking, chủ đề “Describe an event/activity” là một trong những chủ đề phổ biến. Dạng đề này yêu cầu bạn mô tả một sự kiện hoặc hoạt động mà bạn đã tham gia hoặc có ấn tượng. Để đạt điểm cao, bạn cần thể hiện khả năng diễn đạt rõ ràng, sử dụng từ vựng phong phú, và sắp xếp xếp các ý theo một cấu trúc logic. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English khám phá chi tiết cách lên cấu trúc bài nói chủ đề này các bạn nhé!

Bộ câu hỏi mẫu chủ đề “Describe an event/activity”

Describe a festival you enjoyed.

Describe a sports event you attended.

Describe a time when you helped organize an event.

Describe a social event you participated in.

Describe an outdoor activity you enjoyed.

Describe a performance you enjoyed watching

 

ielts-speaking-part-2-describe-an-event

Cấu trúc dàn ý bài nói

Mở bài: Giới thiệu ngắn gọn về sự kiện/hoạt động: Tên sự kiện/hoạt động; Loại sự kiện: buổi biểu diễn, buổi hòa nhạc, hội thảo, cuộc thi, lễ hội, hoạt động thể thao, v.v. ; Lý do chọn sự kiện này: vì nó đáng nhớ, thú vị hoặc có ý nghĩa cá nhân

“The event I would like to describe is…”

“I recently participated in a…”

“One of the most memorable events I attended was…”

Ví dụ: “Today, I would like to talk about a music concert I attended last summer. It was a live performance by one of my favorite bands, and the experience was unforgettable.

Thân bài: Mô tả chi tiết sự kiện/hoạt động theo các yếu tố:

  • Thời gian và địa điểm: Thời gian? Sự kiện diễn ra khi nào (ngày, tháng, năm). Địa điểm? Nơi sự kiện diễn ra (thành phố, địa điểm cụ thể). Ai tham gia? Bạn tham gia một mình, với bạn bè, gia đình, hoặc có nhiều người khác tham dự.

“It took place last year in…”

“The event was held at…”

Ví dụ: “The concert took place in a large stadium in my city in July 2023. I went there with two of my best friends. There were thousands of people attending the show, which made it even more exciting.

  • Mục đích của sự kiện

“The main purpose of the event was…”

“This event was organized to celebrate…”

  • Những người tham gia và hoạt động chính: Các bước chính hoặc hoạt động diễn ra trong sự kiện. Các nhân vật hoặc yếu tố nổi bật: ai là người biểu diễn, diễn giả, hay nhân vật quan trọng nào xuất hiện. Không khí, cảm xúc chung của sự kiện (vui vẻ, căng thẳng, sôi động).

“There were around 100 people who participated in…”

“We had a variety of activities such as…”

Ví dụ: “The band started the concert with one of their most famous songs. The crowd went wild, singing along and waving their hands in the air. Throughout the show, there were light effects and fireworks, which added to the energy of the performance.

  • Cảm xúc, trải nghiệm cá nhân: Bạn cảm thấy thế nào trong suốt sự kiện (vui vẻ, hào hứng, ngạc nhiên, xúc động). Sự kiện ảnh hưởng đến bạn thế nào: bạn học được gì, có trải nghiệm đặc biệt nào, hoặc thay đổi suy nghĩ ra sao.

“I felt really excited because…”

“The highlight of the event for me was…”

“I learned a lot from this event, especially…”

Ví dụ: “The concert was an exhilarating experience. I felt a deep connection to the music and the crowd. It was not just about the performance, but also about sharing that moment with so many people who love the same music.

Kết bài: Tóm tắt cảm nhận và ý nghĩa của sự kiện. Nhắc lại cảm xúc hoặc bài học rút ra từ sự kiện. Nếu có cơ hội, bạn có muốn tham gia lại sự kiện này không, hoặc có những hoạt động tương tự nào khác bạn muốn trải nghiệm.

“Overall, this was a fantastic experience because…”

“In conclusion, this event left a lasting impression on me because…”

Ví dụ: “Overall, this concert was one of the best experiences I have ever had. It not only allowed me to enjoy live music, but it also strengthened my friendship with the people I attended with. I would definitely go to another concert like this if I had the chance.

Các lưu ý quan trọng khi nói:

– Khi mô tả sự kiện đã xảy ra, nên sử dụng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.

– Sử dụng các tính từ mô tả cảm xúc như “exciting,” “thrilling,” “unforgettable,” “emotional,” “energetic.”

– Sử dụng các từ nối như “firstly,” “next,” “finally,” “on the one hand,” “on the other hand” để kết nối các ý mạch lạc.

– Bạn có 1 phút chuẩn bị và 1-2 phút để nói, do đó cần phân bổ thời gian hợp lý cho mỗi phần của câu trả lời.

Dàn ý trên sẽ giúp bạn phát triển bài nói một cách rõ ràng, đầy đủ và ấn tượng khi gặp chủ đề “Describe an event or activity” trong IELTS Speaking Part 2.


Từ vựng và cụm từ ăn điểm

  1. Memorable /ˈmɛmərəbl/ (adj): Đáng nhớ
    • Meaning: Worth remembering or easily remembered
    • “It was a truly memorable event.”
  2. Festive /ˈfɛstɪv/ (adj): Mang tính lễ hội
    • Meaning: Relating to or characteristic of a celebration or holiday
    • “The atmosphere was incredibly festive.”
  3. Highlight /ˈhaɪlaɪt/ (noun): Điểm nổi bật
    • Meaning: The best or most important part of something
    • “The highlight of the event was the fireworks show.”
  4. Vibrant /ˈvaɪbrənt/ (adj): Sôi động, rực rỡ
    • Meaning: Full of energy, color, and life
    • “The event had a very vibrant atmosphere.”
  5. Engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ (adj): Hấp dẫn, cuốn hút
    • Meaning: Interesting or captivating
    • “The games were really engaging, and everyone enjoyed them.”
  6. Unforgettable /ˌʌnfəˈɡɛtəbl/ (adj): Không thể quên
    • Meaning: So good or impressive that you cannot forget it
    • “The concert was an unforgettable experience.”
  7. Collaborate /kəˈlæbəreɪt/ (verb): Hợp tác
    • Meaning: To work jointly on an activity or project
    • “We had to collaborate closely to organize the event.”
  8. Turnout /ˈtɜːrnaʊt/ (noun): Số lượng người tham gia
    • Meaning: The number of people attending an event
    • “The turnout for the event was higher than expected.”

Bài nói mẫu chủ đề “Describe an event/activity”

Describe a festival you enjoyed

One of the most memorable festivals I attended was the Tet Holiday Festival in Vietnam. This festive celebration took place last year at the cultural center in Hanoi, and it was a grand event attended by thousands of people. The whole city was decorated with colorful lights, and there was a very vibrant atmosphere everywhere.

The main purpose of this event was to celebrate the Lunar New Year, which is a very important holiday in Vietnam. At the festival, there were many traditional performances, such as lion dances, and I even got the chance to try making bánh chưng, a traditional Vietnamese dish. There were also various engaging activities like games for children and adults alike.

The highlight of the festival for me was the fireworks show at midnight. It was absolutely breathtaking and really captured the spirit of the celebration. What made this festival even more unforgettable was the sense of community and joy that everyone shared.

In conclusion, this event was one of the best festivals I have ever experienced. It was not only a celebration of Vietnamese culture but also an opportunity to collaborate with others and create lasting memories.


Từ vựng trong bài nói

  1. Memorable /ˈmɛmərəbl/ (adj): Đáng nhớ
  2. Festive /ˈfɛstɪv/ (adj): Mang tính lễ hội
  3. Vibrant /ˈvaɪbrənt/ (adj): Sôi động
  4. Engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ (adj): Hấp dẫn
  5. Highlight /ˈhaɪlaɪt/ (noun): Điểm nổi bật
  6. Unforgettable /ˌʌnfəˈɡɛtəbl/ (adj): Không thể quên
  7. Collaborate /kəˈlæbəreɪt/ (verb): Hợp tác

Trên đây là cấu trúc dàn ý bài nói chủ đề Describe an event/ activity rất hay gặp trong IELTS Speaking part 2. Hy vọng giúp ích được bạn trong quá trình ôn luyện thi IELTS. Chúc các bạn thi tốt nhé!