Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết IELTS Speaking part 2 topic
Home » IELTS Speaking part 2 topic “Describe an object”

IELTS Speaking part 2 topic "Describe an object"

Chủ đề "Describe an object" cần triển khai các ý như nào khi gặp trong bài thi Nói phần 2? Cùng Smartcom English tham khảo bài nói mẫu!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Rate this post

Trong IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ được yêu cầu mô tả một đối tượng nào đó. Đây là cơ hội để thể hiện khả năng diễn đạt, sử dụng từ vựng đa dạng và cấu trúc ngữ pháp phong phú. Bạn sẽ có một phút để chuẩn bị và sau đó phải nói trong vòng 1-2 phút. Một số chủ đề phổ biến choDescribe an object có thể bao gồm mô tả một món đồ yêu thích, một món quà, hoặc một vật dụng hằng ngày. Để đạt điểm cao, hãy chú ý đến việc mô tả chi tiết về đặc điểm, công dụng, và ý nghĩa của đối tượng đó trong cuộc sống của bạn.

Bộ câu hỏi mẫu chủ đề “Describe an Object”

  • Describe a gift you have received.
  • Describe an item you use often.
  • Describe something that has sentimental value to you.

ielts-speaking-part-2-describe-an-object

Cấu trúc mô tả chi tiết bài “Describe an Object”

  • Mở đầu: Giới thiệu đối tượng và lý do chọn mô tả.

Ví dụ: “Today, I want to describe an object I use every day, which is my laptop.”

  • Features and Functions (Đặc điểm và công dụng):

Ấn tượng đầu tiên về đối tượng: Mô tả cảm xúc và suy nghĩ ban đầu khi bạn nhìn thấy hoặc sử dụng nó lần đầu tiên. Ví dụ: “The first time I saw this laptop, I was impressed by its sleek and modern design. It looked incredibly advanced and professional.

Mô tả về hình dáng bên ngoài: Hình dáng chung, kích thước, màu sắc. Ví dụ: “My laptop is thin, lightweight, and comes in a metallic silver color. It’s medium-sized, making it convenient to carry around.

Chất liệu, nguồn gốc làm nên đối tượng: Miêu tả vật liệu tạo thành, nơi sản xuất. Ví dụ: “It’s made from high-quality aluminum, which not only makes it look elegant but also durable. It was manufactured by Apple, one of the most renowned tech companies in the world.

Đặc tính và chức năng chính của đối tượng: Nêu các đặc điểm và chức năng chính của nó. Ví dụ: “One of its best features is its Retina display, which offers crystal-clear visuals. It also has a long battery life, making it ideal for work or watching movies on the go. The performance is top-notch thanks to its advanced processors.

Tần suất sử dụng đối tượng của bản thân: Bạn sử dụng nó bao nhiêu lần và trong những trường hợp nào. Ví dụ: “I use it every day for various tasks such as working, studying, and even relaxing by watching YouTube videos or streaming Netflix. It’s a key part of my daily routine.

Điểm thích nhất của bản thân: Điều bạn yêu thích nhất về đối tượng này. Ví dụ: “What I love most about it is its versatility. I can take it anywhere, and it’s powerful enough to handle all of my professional and personal needs.”

  • Kết luận: Tóm tắt lại cảm xúc của bạn về đối tượng đó.

Ví dụ: “In short, my laptop is not just a tool; it’s an essential part of my life that helps me stay connected, productive, and entertained.

Từ vựng và cụm từ ăn điểm

Sentimental (adj) /ˌsɛn.tɪˈmɛn.təl/ – giàu cảm xúc, thuộc về tình cảm

This object has great sentimental value to me.

Durable (adj) /ˈdjʊər.ə.bəl/ – bền vững, lâu bền

The material is very durable and can last for years.

Compact (adj) /kəmˈpækt/ – gọn nhẹ, không chiếm nhiều không gian

It’s quite compact, making it easy to carry around.

Versatile (adj) /ˈvɜː.sə.taɪl/ – đa năng, nhiều công dụng

This item is extremely versatile as I can use it for multiple purposes.

Sophisticated (adj) /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/ – tinh vi, phức tạp

The design of this object is very sophisticated, reflecting modern technology.

Lưu ý & các lỗi thí sinh thường mắc

Thiếu chi tiết cụ thể: Nhiều thí sinh chỉ đưa ra miêu tả chung chung mà không đi sâu vào các chi tiết cụ thể như màu sắc, kích thước, chất liệu, hoặc chức năng của đối tượng.

Giải pháp: Cố gắng sử dụng các tính từ miêu tả cụ thể và rõ ràng: “sleek”, “state-of-the-art”, “compact”.

Sử dụng cấu trúc câu đơn giản và lặp lại: Thí sinh thường lặp lại các câu ngắn, không sử dụng cấu trúc phức tạp hoặc từ nối.

Giải pháp: Sử dụng câu ghép, câu phức và các từ nối như because, however, furthermore để làm bài nói mạch lạc và thú vị hơn.

Thiếu liên kết giữa các phần: Một số thí sinh không kết nối các phần như đặc điểm, công dụng, và tần suất sử dụng của đối tượng, khiến bài nói không mạch lạc.

Giải pháp: Sử dụng các từ nối như firstly, secondly, also, in addition, finally để chuyển tiếp giữa các phần.

Không khai thác cảm xúc cá nhân: Nhiều thí sinh chỉ tập trung mô tả khách quan mà không đề cập đến cảm xúc cá nhân về đối tượng.

Giải pháp: Thêm các cụm từ chỉ cảm xúc như I was impressed by, what I love most, it means a lot to me để tạo sự liên kết tình cảm với đối tượng.

Dùng từ vựng không phù hợp hoặc thiếu chính xác: Một số thí sinh có thể sử dụng sai từ vựng hoặc từ không phù hợp ngữ cảnh.

Giải pháp: Học và thực hành trước các từ vựng liên quan đến chủ đề, như các từ miêu tả đặc điểm, chức năng, và cảm xúc.

Lưu ý:

Đừng mô tả quá nhiều ngay lập tức. Chỉ cần nói tên đồ vật và đưa ra lý do bạn chọn nó (nó quan trọng với bạn hoặc có ảnh hưởng gì đến cuộc sống của bạn).

Câu chuyện đằng sau món đồ có thể là một yếu tố giúp bạn nổi bật, vì nó không chỉ là mô tả mà còn thể hiện cả cảm xúc và kỷ niệm cá nhân.

IELTS Speaking không chỉ chấm kỹ năng ngôn ngữ mà còn quan tâm đến cách bạn diễn đạt cảm xúc. Vì vậy, phần này giúp bạn tạo ra kết nối với người nghe.

Bài nói mẫu chủ đề “Describe an object”

The object I’m going to describe is my laptop, which I use frequently in my daily life.

This laptop, a silver MacBook Pro, is compact and lightweight, making it easy to carry around. Despite its sleek and minimalistic design, it is quite durable and built to last. The main function of this laptop is for work and communication, but it also serves as an entertainment device where I watch movies and listen to music.

When I first bought it, I was immediately impressed by its sophisticated look and how streamlined it felt. The clean design and soft silver color gave it a very modern and elegant appearance. I knew right away that it would be a tool I would enjoy using.

As for the physical appearance, the laptop has a sleek rectangular body with smooth edges. It’s relatively thin, making it easy to slip into my bag when I travel. The silver exterior is complemented by a glossy black screen, and the keys are illuminated, which is really useful when working in low-light conditions.

The body is made of aluminum, which is both light and sturdy. I bought this laptop from an Apple store in my city, and it was manufactured in China, like most electronic devices these days.

One of the key features of this laptop is its versatility. I use it for multiple purposes: from writing documents and editing videos to attending online classes. It has a fast processor, which allows me to run several programs at once without any lag. Its battery life is impressive too, lasting for nearly 10 hours on a full charge.

I use this laptop almost every day. Whether it’s for work or entertainment, it’s an essential part of my daily routine. I often spend hours in front of it, either completing assignments or relaxing by watching shows.

What I like most about this laptop is its reliability and efficiency. I can trust it to handle heavy tasks without freezing or slowing down. Plus, its lightweight design makes it convenient to take anywhere, whether I’m traveling or working from a café.

  • Lightweight /ˈlaɪtˌweɪt/ (adj) – nhẹ, dễ di chuyển
  • Sleek /sliːk/ (adj) – bóng bẩy, hiện đại
  • Minimalistic /ˌmɪnɪməˈlɪstɪk/ (adj) – tối giản
  • Streamlined /ˈstriːm.laɪnd/ (adj) – gọn gàng, hợp lý
  • Elegant /ˈɛlɪɡənt/ (adj) – thanh lịch, trang nhã
  • Rectangular /rekˈtæŋ.ɡjə.lər/ (adj) – hình chữ nhật
  • Glossy /ˈɡlɒs.i/ (adj) – bóng loáng
  • Illuminated /ɪˈluː.mɪ.neɪ.tɪd/ (adj) – chiếu sáng, phát sáng
  • Aluminum /əˈluː.mɪ.nəm/ (n) – nhôm
  • Sturdy /ˈstɜː.di/ (adj) – cứng cáp, chắc chắn
  • Processor /ˈprəʊ.ses.ər/ (n) – bộ xử lý
  • Lag /læɡ/ (n) – sự chậm trễ, giật lag
  • Reliability /rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/ (n) – độ tin cậy
  • Efficiency /ɪˈfɪʃənsi/ (n) – hiệu quả
  • Carry around /ˈkæri – əˈraʊnd/ – mang theo
  • Built to last /bɪlt – tə – lɑːst/ – được thiết kế để bền bỉ
  • Slip into (my bag) /slɪp -ˈɪntuː/ – nhét vào (túi của tôi)
  • Complemented by /ˈkɒmplɪmɛntɪd – baɪ/ – được bổ sung bởi
  • Attending online classes /əˈtɛndɪŋ -ˈɒnlaɪn -ˈklæsɪz/ – tham gia các lớp học trực tuyến
  • Handle heavy tasks /ˈhændl -ˈhɛvi tɑːsks/ – xử lý các công việc nặng
  • Essential part of my daily routine /ɪˈsɛnʃəl – pɑːt – əv – maɪ -ˈdeɪli – ruːˈtiːn/ – phần thiết yếu của thói quen hàng ngày

Hy vọng dàn ý và bài mẫu này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc luyện tập phần IELTS Speaking Part 2 về chủ đề “Describe an Object”!