Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết IELTS Speaking part 3: Friendship (Từ vựng & bài nói mẫu)
Home » IELTS Speaking part 3: Friendship (Từ vựng & bài nói mẫu)

IELTS Speaking part 3: Friendship (Từ vựng & bài nói mẫu)

Cùng Smartcom English khám từ vựng và bài nói mẫu chủ đề Friendship thường gặp trong IELTS Speaking part 3 nhé!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
5/5 - (1 vote)

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao tình bạn lại quan trọng đến vậy? Các nhà khoa học đã chứng minh rằng tình bạn tốt có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tinh thần và thể chất. Vậy làm thế nào để bạn thể hiện được sự hiểu biết sâu sắc về tình bạn trong bài thi IELTS Speaking Part 3? Hãy cùng Smartcom English khám phá những bí quyết và mẹo hữu ích để bạn tự tin chinh phục những câu trả lời cho chủ đề này nhé.

  • How do young people usually find friends in your country?
  • What makes a good friend?
  • How long does it take to develop a close friendship?
  • How important is listening to friendship?
  • Is it more important to find new friends or stay in touch with old friends?
friendship-ielts-speaking-part-3

How do young people usually find friends in your country? 

(Giới trẻ ở nước bạn thường tìm bạn bè bằng cách nào?)

In Vietnam, young people typically find friends through a mix of traditional and modern methods. Many forge friendships in educational settings, such as schools and universities, where they engage in extracurricular activities and group projects. Social media platforms like Facebook and Instagram also play a significant role, allowing them to connect with peers who share similar interests or hobbies. Additionally, community events and clubs offer opportunities for socializing and meeting new people. This blend of traditional and digital approaches helps young people build a diverse and vibrant social network.

Dịch câu trả lời: Ở Việt Nam, giới trẻ thường tìm bạn bè qua sự kết hợp giữa các phương pháp truyền thống và hiện đại. Nhiều người hình thành tình bạn trong môi trường giáo dục, chẳng hạn như trường học và đại học, nơi họ tham gia vào hoạt động ngoại khóa và các dự án nhóm. Các nền tảng mạng xã hội như Facebook và Instagram cũng đóng vai trò quan trọng, giúp họ kết nối với bạn bè có sở thích hoặc sở thích tương tự. Thêm vào đó, các sự kiện cộng đồngcâu lạc bộ cung cấp cơ hội giao lưu và gặp gỡ những người mới. Sự kết hợp giữa các phương pháp truyền thống và kỹ thuật số giúp giới trẻ xây dựng một mạng lưới xã hội phong phú và đa dạng.


Từ vựng lưu  ý:

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
traditional and modern methods /trəˈdɪʃənl ənd ˈmɒdərn ˈmɛθədz/ noun phrase phương pháp truyền thống và hiện đại Friendships are formed through both traditional and modern methods.
educational settings /ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˈsɛtɪŋz/ noun phrase môi trường giáo dục Schools provide a great environment for making new friends.
extracurricular activities /ˌɛkstrə kəˈrɪkjʊlər əktɪˈvɪtiz/ noun phrase hoạt động ngoại khóa Extracurricular activities are a common way to meet peers.
social media platforms /ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈplætfɔːrmz/ noun phrase nền tảng mạng xã hội Social media platforms help young people connect with new friends.
interests /ˈɪntərəsts/ noun sở thích Sharing interests can lead to new friendships.
community events /kəˈmjuːnɪti ɪˈvɛnts/ noun phrase sự kiện cộng đồng Community events offer socializing opportunities.
clubs /klʌbz/ noun câu lạc bộ Joining clubs can be a great way to meet people.

What makes a good friend?

(Điều gì tạo nên một người bạn tốt?)

A good friend embodies several key qualities. Reliability is crucial, as it ensures that you can depend on them during both good times and bad times. Empathy is also essential, enabling a friend to understand and share in your emotions and experiences. Honesty fosters trust, while supportiveness helps navigate challenges and celebrate successes together. Additionally, a good friend should be respectful of your individuality and open-minded, embracing differences without judgment. These attributes contribute to a deep and lasting friendship.

Dịch câu trả lời: Một người bạn tốt có một số đặc điểm quan trọng. Sự đáng tin cậy là điều cần thiết, vì nó đảm bảo rằng bạn có thể dựa vào họ trong cả những thời điểm tốtnhững thời điểm khó khăn. Sự đồng cảm cũng rất quan trọng, giúp người bạn hiểu và chia sẻ cảm xúc và kinh nghiệm của bạn. Sự trung thực tạo dựng lòng tin, trong khi sự hỗ trợ giúp vượt qua thử thách và ăn mừng thành công cùng nhau. Thêm vào đó, một người bạn tốt nên tôn trọng sự cá nhân của bạn và cởi mở, chấp nhận sự khác biệt mà không phán xét. Những thuộc tính này góp phần tạo nên một tình bạn sâu sắc và lâu dài.


Lưu ý từ vựng

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
reliability /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ noun sự đáng tin cậy Reliability in a friend means you can count on them in any situation.
good times /ɡʊd taɪmz/ noun phrase những thời điểm tốt A good friend supports you during both good times and bad.
bad times /bæd taɪmz/ noun phrase những thời điểm khó khăn Friends are there for you in bad times as well.
empathy /ˈɛmpəθi/ noun sự đồng cảm Empathy allows friends to connect on a deeper level.
honesty /ˈɒnɪsti/ noun sự trung thực Honesty builds trust in a friendship.
supportiveness /səˈpɔːrtɪvnəs/ noun sự hỗ trợ Supportiveness is key to helping each other through challenges.
respectful /rɪˈspɛktfəl/ adjective tôn trọng A good friend is respectful of your opinions and choices.
open-minded /ˌoʊpən ˈmaɪndɪd/ adjective cởi mở Open-mindedness helps in accepting and understanding differences.
friendship /ˈfrɛndʃɪp/ noun tình bạn These qualities contribute to a strong and enduring friendship.

How long does it take to develop a close friendship?

(Mất bao lâu để có thể phát triển tình bạn thân thiết?)

Developing a close friendship can vary greatly, but it generally takes time and effort. Building a strong bond often requires consistent interaction and shared experiences. Initially, it may involve casual encounters and gradually deepening conversations. Over time, trust and emotional intimacy grow as friends support each other through various life events and challenges. Typically, it can take several months to years to develop a truly close friendship, as it involves mutual understanding and commitment.

Dịch câu trả lời: Phát triển một tình bạn gần gũi có thể mất thời gian và công sức. Xây dựng một mối liên kết bền chặt thường yêu cầu sự tương tác liên tục và những trải nghiệm chung. Ban đầu, có thể chỉ là những cuộc gặp gỡ bình thường và dần dần là những cuộc trò chuyện sâu sắc hơn. Theo thời gian, sự gần gũi về mặt cảm xúc phát triển khi bạn bè hỗ trợ nhau qua các sự kiện trong cuộc sống và thách thức. Thường thì, việc phát triển một tình bạn thật sự gần gũi có thể mất từ vài tháng đến năm vì nó đòi hỏi sự hiểu biết lẫn nhausự cam kết từ cả hai bên.


Từ vựng lưu ý:

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
time and effort /taɪm ənd ˈɛfərt/ noun phrase thời gian và công sức Developing a close friendship requires time and effort.
strong bond /strɔŋ bɒnd/ noun phrase mối liên kết bền chặt A strong bond is essential for a close friendship.
interaction /ˌɪntərˈækʃən/ noun sự tương tác Regular interaction helps strengthen friendships.
shared experiences /ʃɛrd ɪkˈspɪərɪənsɪz/ noun phrase những trải nghiệm chung Shared experiences build deeper connections between friends.
casual encounters /ˈkæʒuəl ɪnˈkaʊntərz/ noun phrase những cuộc gặp gỡ bình thường Casual encounters often lead to deeper friendships over time.
emotional intimacy /ɪˈmoʊʃənl ˌɪntɪˈməsi/ noun phrase sự gần gũi về mặt cảm xúc Emotional intimacy develops as friends share personal feelings.
life events /laɪf ɪˈvɛnts/ noun phrase các sự kiện trong cuộc sống Friends support each other through significant life events.
months to years /mʌnθs tu jɪrz/ noun phrase từ vài tháng đến vài năm Developing a close friendship typically takes several months to years.
mutual understanding /ˈmjuːtʃuəl ˌʌndərˈstændɪŋ/ noun phrase sự hiểu biết lẫn nhau Mutual understanding is crucial for a lasting friendship.
commitment /kəˈmɪtmənt/ noun sự cam kết Commitment from both sides strengthens the friendship.

How important is listening to friendship?

(Trong tình bạn, việc lắng nghe quan trọng như thế nào?)

Listening is crucial to the health of a friendship. It demonstrates empathy and respect, as it shows that you value and understand your friend’s thoughts and feelings. Effective listening skills foster deeper communication, helping to resolve conflicts and build trust. When friends actively listen, they create an environment where each person feels heard and validated, which strengthens the bond and enhances mutual support. Without proper listening, misunderstandings can arise, leading to potential conflicts and weakening the friendship.

Dịch câu trả lời: Việc lắng nghe rất quan trọng đối với sức khỏe của một tình bạn. Nó thể hiện sự đồng cảmsự tôn trọng, vì nó cho thấy bạn đánh giá và hiểu những suy nghĩ và cảm xúc của bạn bè. Kỹ năng lắng nghe hiệu quả giúp giao tiếp sâu sắc hơn, giúp giải quyết xung đột và xây dựng sự tin tưởng. Khi bạn bè lắng nghe một cách chủ động, họ tạo ra một môi trường mà mỗi người đều cảm thấy được lắng ngheđược xác nhận, điều này làm tăng cường mối liên kết và sự hỗ trợ lẫn nhau. Nếu không có sự lắng nghe đúng cách, có thể xảy ra những hiểu lầm dẫn đến xung đột tiềm ẩn và làm suy yếu tình bạn.


Từ vựng lưu ý:

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
empathy /ˈɛmpəθi/ noun sự đồng cảm Empathy is shown through active listening in conversations.
respect /rɪˈspɛkt/ noun sự tôn trọng Respect is demonstrated by truly listening to someone.
listening skills /ˈlɪsənɪŋ skɪlz/ noun phrase kỹ năng lắng nghe Good listening skills improve communication and understanding.
communication /kəˌmjunɪˈkeɪʃən/ noun sự giao tiếp Effective listening enhances communication in friendships.
trust /trʌst/ noun sự tin tưởng Trust is built through honest and attentive listening.
heard /hɜrd/ verb được lắng nghe Everyone wants to feel heard in a conversation.
validated /ˈvælɪdeɪtɪd/ verb được xác nhận Validation in conversations strengthens relationships.
support /səˈpɔːrt/ noun sự hỗ trợ Support is reinforced when friends listen actively.

Is it more important to find new friends or stay in touch with old friends?

(Liệu việc tìm bạn mới quan trọng hơn hay giữ liên lạc với bạn cũ?

Both finding new friends and staying in touch with old friends hold significant value, but maintaining existing friendships often takes precedence. Established friendships provide a deep sense of continuity and trust, as they have evolved over time and weathered various life changes together. However, meeting new people is also crucial as it introduces fresh perspectives and can enhance your social network. Ultimately, balancing the two allows for a rich and varied social life, where old friends offer stability and new acquaintances bring novel experiences.

Dịch câu trả lời: Cả việc tìm bạn mới và giữ liên lạc với bạn cũ đều có giá trị quan trọng, nhưng việc duy trì tình bạn đã có thường được ưu tiên hơn. Những tình bạn đã lâu cung cấp một cảm giác liên tụcsự tin tưởng sâu sắc, vì chúng đã phát triển theo thời gian và vượt qua nhiều thay đổi trong cuộc sống cùng nhau. Tuy nhiên, việc gặp gỡ những người mới cũng rất quan trọng vì nó mang lại những quan điểm mới và có thể mở rộng mạng lưới xã hội của bạn. Cuối cùng, việc cân bằng cả hai cho phép bạn có một cuộc sống xã hội phong phú và đa dạng, trong đó bạn cũ cung cấp sự ổn định và người quen mới mang đến những trải nghiệm mới.


Từ vựng lưu ý:

Word/Phrase Phonetic Transcription Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
established friendships /ɪˈstæblɪʃt frɛndʃɪps/ noun phrase những tình bạn đã lâu Established friendships offer a sense of continuity.
continuity /ˌkɒntɪˈnjuːɪti/ noun sự liên tục Continuity in friendships provides a stable support system.
trust /trʌst/ noun sự tin tưởng Trust is built over time in established friendships.
life changes /laɪf ˈʧeɪndʒɪz/ noun phrase những thay đổi trong cuộc sống Friends often help each other through various life changes.
meeting new people /ˈmiːtɪŋ nuː ˈpiːpl/ noun phrase việc gặp gỡ những người mới Meeting new people introduces fresh perspectives.
novel experiences /ˈnɒvəl ɪkˈspɪərɪənsɪz/ noun phrase những trải nghiệm mới New acquaintances can bring novel experiences into your life.

Qua phần trả lời mẫu này, chúng ta đã cùng nhau khám phá sâu hơn về chủ đề tình bạn trong bài thi IELTS Speaking Part 3. Tình bạn là một chủ đề rộng lớn và đa dạng, mở ra nhiều cơ hội để bạn thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin. Hãy xem bài thi IELTS Speaking Part 3 như một cơ hội để bạn thể hiện bản thân và chia sẻ những suy nghĩ của mình về một chủ đề quen thuộc. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và một thái độ tự tin, bạn hoàn toàn có thể đạt được kết quả cao trong phần thi này. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục IELTS!