Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Bài Nói mẫu chủ đề
Home » Bài Nói mẫu chủ đề “Motivation” trong Speaking part 3

Bài Nói mẫu chủ đề "Motivation" trong Speaking part 3

Cùng Smartcom English khám phá bài Nói mẫu chủ đề Motivation thường gặp trong IELTS Speaking part 3 và từ vựng!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
Rate this post

Trong IELTS Speaking Part 3, chủ đề “Motivation” thường yêu cầu bạn thảo luận về những yếu tố thúc đẩy con người đạt được mục tiêu, cách mà động lực ảnh hưởng đến hành vi, và vai trò của nó trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Đây là một chủ đề trừu tượng, đòi hỏi bạn phải trình bày quan điểm của mình một cách logic và chi tiết. Bài viết này hãy cùng Smartcom English khám phá câu hỏi thường gặp và câu trả lời mẫu chủ đề Motivation – động lực.

  • How can children be motivated to achieve their goals?
  • Who is more responsible – parents or teachers?
  • Is it always necessary to set goals to motivate children?
  • What motivates adults?
  • Why are some people seemingly much more motivated than others?
-ielts-speaking-part-3

How can children be motivated to achieve their goals?

(Làm thế nào để trẻ có động lực đạt được mục tiêu?)

To motivate children to achieve their goals, a combination of strategies can be effective. Firstly, setting realistic and clear goals helps them stay focused and understand what they’re working towards. For example, breaking a large task into smaller steps makes it more manageable. Secondly, positive reinforcement, such as praising effort rather than just results, encourages perseverance and builds confidence.

In addition, parental and teacher support is essential. Children often need guidance to stay organized and overcome challenges. For instance, a teacher helping with study plans can make a big difference in a child’s academic motivation. Lastly, having role models, whether adults or successful peers, can inspire children to strive towards their own goals by showing them what’s possible with hard work.

=> Câu trả lời bắt đầu bằng một tuyên bố chung, giải thích rằng sự kết hợp của các chiến lược có thể khuyến khích trẻ em. Điều này mang lại một hướng đi rõ ràng cho câu trả lời. Các câu trả lời tiếp theo được chia thành các ý rõ ràng, bao gồm đặt mục tiêu, khuyến khích tích cực, sự hỗ trợ từ cha mẹ và giáo viên, và những hình mẫu. Mỗi ý được giải thích ngắn gọn và được minh họa bằng một ví dụ.

Từ vựng trong câu trả lời

  • a combination of strategies: sự kết hợp của các chiến lược
  • realistic: thực tế
  • stay focused: giữ tập trung
  • positive reinforcement: sự khuyến khích tích cực
  • perseverance: sự kiên trì
  • guidance: sự hướng dẫn
  • academic motivation: động lực học tập
  • role models: hình mẫu
  • peers: bạn bè
  • to strive towards: phấn đấu hướng tới

Who is more responsible – parents or teachers?

Ai có trách nhiệm lớn hơn – cha mẹ hay giáo viên?

Both parents and teachers play crucial roles in a child’s development, and it is difficult to say who is more responsible. Parents are the first educators and have the greatest influence on a child’s early values and habits. They provide emotional support and create an environment that fosters growth and learning from an early age. For example, parents who encourage reading and curiosity lay a strong foundation for academic success.

On the other hand, teachers are trained professionals who have a deep understanding of education techniques and child development. They play a key role in shaping a child’s intellectual and social skills. For instance, teachers can recognize a child’s strengths and weaknesses in a way that parents may not, and they can provide targeted guidance to help the child succeed academically. The combined efforts of both parents and teachers are essential. It is a partnership that ensures the child receives both emotional support from home and academic instruction from school.

=> Câu trả lời nhấn mạnh tầm quan trọng của cả cha mẹ và giáo viên, giải thích rằng mỗi bên đóng một vai trò khác nhau nhưng quan trọng. Câu trả lời cũng cung cấp ví dụ cụ thể về cách cả hai có thể giúp trẻ phát triển. Cách tiếp cận này nhấn mạnh sự cần thiết của một sự hợp tác giữa gia đình và nhà trường.

Từ vựng trong câu trả lời

  • crucial roles: vai trò quan trọng
  • emotional support: hỗ trợ tinh thần
  • to foster growth: thúc đẩy sự phát triển
  • intellectual skills: kỹ năng trí tuệ
  • social skills: kỹ năng xã hội
  • strengths and weaknesses: điểm mạnh và điểm yếu
  • targeted guidance: sự hướng dẫn có mục tiêu
    partnership: sự hợp tác

Who is more responsible – parents or teachers?

Ai có trách nhiệm lớn hơn – cha mẹ hay giáo viên?

Both parents and teachers play crucial roles in a child’s development, and it is difficult to say who is more responsible. Parents are the first educators and have the greatest influence on a child’s early values and habits. They provide emotional support and create an environment that fosters growth and learning from an early age. For example, parents who encourage reading and curiosity lay a strong foundation for academic success.

On the other hand, teachers are trained professionals who have a deep understanding of education techniques and child development. They play a key role in shaping a child’s intellectual and social skills. For instance, teachers can recognize a child’s strengths and weaknesses in a way that parents may not, and they can provide targeted guidance to help the child succeed academically.

Ultimately, the combined efforts of both parents and teachers are essential. It is a partnership that ensures the child receives both the emotional support from home and the academic instruction from school.

=> Câu trả lời nhấn mạnh tầm quan trọng của cả cha mẹ và giáo viên, giải thích rằng mỗi bên đóng một vai trò khác nhau nhưng quan trọng. Câu trả lời cũng cung cấp ví dụ cụ thể về cách cả hai có thể giúp trẻ phát triển. Cách tiếp cận này nhấn mạnh sự cần thiết của một sự hợp tác giữa gia đình và nhà trường.

Từ vựng trong câu trả lời

crucial roles: vai trò quan trọng

emotional support: hỗ trợ tinh thần

fosters growth: thúc đẩy sự phát triển

intellectual skills: kỹ năng trí tuệ

social skills: kỹ năng xã hội

strengths and weaknesses: điểm mạnh và điểm yếu

targeted guidance: sự hướng dẫn có mục tiêu

partnership: sự hợp tác

Is it always necessary to set goals to motivate children?

Có cần thiết luôn đặt ra mục tiêu để thúc đẩy động lực cho trẻ không?

While setting goals can be a powerful tool to motivate children, it is not always necessary. For some children, the process of exploration and discovery can be motivating on its own. For example, children who are naturally curious may not need specific goals to feel inspired; they may find joy in learning new things without a clear endpoint.

Additionally, too much focus on goals can sometimes lead to stress or pressure, especially if the goals are unrealistic or too rigid. It’s important to create a balance where children can enjoy the process of learning without feeling overwhelmed by expectations. Encouraging intrinsic motivation, where the child is motivated by their own interest and enjoyment rather than external rewards, can be just as effective in many cases.

=> Câu trả lời nêu ra rằng việc đặt mục tiêu không phải lúc nào cũng cần thiết để thúc đẩy trẻ, đặc biệt đối với những đứa trẻ có động lực từ chính sự tò mò tự nhiên của mình. Đồng thời, nó cũng giải thích những rủi ro của việc đặt mục tiêu quá cao hoặc cứng nhắc. Cách tiếp cận này giúp mở rộng quan điểm về động lực trẻ em.

Từ vựng trong câu trả lời

  • exploration and discovery: khám phá và tìm tòi
  • intrinsic motivation: động lực nội tại
  • external rewards: phần thưởng bên ngoài
  • unrealistic: không thực tế
  • rigid: cứng nhắc
  • a balance: sự cân bằng

What motivates adults?

Điều gì thúc đẩy người lớn?

Adults are often motivated by a combination of personal goals, responsibilities, and external factors such as rewards or recognition. For example, many adults strive for career advancement, financial stability, or the desire to provide for their families. These practical needs can serve as strong motivators to work hard and achieve success.

In addition, adults are also driven by a sense of purpose and personal fulfillment. Some may find motivation in pursuing their passions or contributing to causes they believe in. For instance, volunteering or engaging in creative hobbies can bring a sense of satisfaction that goes beyond material rewards. Social connections, such as maintaining relationships with family and friends, also play a significant role in keeping adults motivated, as they provide emotional support and a sense of belonging.

=> Câu trả lời nhấn mạnh các yếu tố thúc đẩy người lớn, từ nhu cầu thực tế như sự ổn định tài chính đến nhu cầu tinh thần như cảm giác ý nghĩa và sự kết nối xã hội. Ví dụ cụ thể giúp minh họa các khía cạnh đa dạng của động lực người lớn, từ động lực công việc cho đến động lực cá nhân.

Từ vựng trong câu trả lời

  • career advancement: thăng tiến trong sự nghiệp
  • financial stability: sự ổn định tài chính
  • a sense of purpose: cảm giác có mục đích
  • personal fulfillment: sự thỏa mãn cá nhân
  • volunteering: công việc tình nguyện
  • material rewards: phần thưởng vật chất
  • emotional support: hỗ trợ tinh thần
  • a sense of belonging: cảm giác thuộc về

Why are some people seemingly much more motivated than others?

Tại sao một số người dường như có nhiều động lực hơn những người khác?

There are several reasons why some people appear to be more motivated than others. One key factor is personality; individuals who are naturally more driven, ambitious, or goal-oriented tend to exhibit higher levels of motivation. For example, people with high levels of self-discipline and perseverance often stay focused on their goals even in the face of challenges.

Another important factor is life circumstances. People who have a strong support system, access to resources, or fewer obstacles may find it easier to stay motivated. For instance, those who have the financial means to pursue their passions or the encouragement of friends and family are often more motivated to take on new challenges.

Finally, past experiences also shape motivation levels. Someone who has experienced success in the past may feel more confident and motivated to keep pursuing new goals, whereas someone who has faced repeated setbacks may struggle with self-doubt, which can hinder motivation.

=> Câu trả lời giải thích rằng có nhiều yếu tố tác động đến động lực của mỗi người, bao gồm tính cách, hoàn cảnh sống, và kinh nghiệm trong quá khứ. Việc đưa ra các ví dụ minh họa giúp làm rõ lý do tại sao một số người có động lực cao hơn so với những người khác.

Từ vựng trong câu trả lời

  • personality: tính cách driven: có động lực mạnh mẽ
  • ambitious: tham vọng
  • self-discipline: tính kỷ luật
  • perseverance: sự kiên trì
  • support system: hệ thống hỗ trợ
  • access to resources: tiếp cận tài nguyên
  • self-doubt: sự nghi ngờ bản thân
  • hinder motivation: cản trở động lực

Smartcom tổng kết lại đưa ra một số lưu ý và kinh nghiệm cho dạng đề này:

Khi trả lời các câu hỏi liên quan đến động lực của trẻ em và người lớn, có một số lưu ý và kinh nghiệm sau mà bạn nên cân nhắc:

  1. Bám sát câu hỏi và cấu trúc câu trả lời rõ ràng: Mỗi câu trả lời nên bắt đầu bằng một tuyên bố chung để thể hiện hiểu biết về chủ đề, sau đó chia nhỏ thành các luận điểm cụ thể và được hỗ trợ bằng các ví dụ. Điều này giúp câu trả lời mạch lạc và dễ hiểu.
  2. Đưa ra các yếu tố cụ thể: Khi nói về động lực, cần liệt kê các yếu tố cụ thể như:
    • Với trẻ em: Các chiến lược như đặt mục tiêu, khuyến khích tích cực, sự hỗ trợ từ cha mẹ và giáo viên, vai trò của hình mẫu.
    • Với người lớn: Các mục tiêu cá nhân, cảm giác hoàn thành, phần thưởng vật chất, và sự kết nối xã hội.
  3. Cân bằng giữa các quan điểm: Một số câu hỏi yêu cầu so sánh (ví dụ: cha mẹ hay giáo viên có trách nhiệm hơn), vì vậy bạn cần đưa ra cái nhìn cân bằng, cho thấy cả hai bên đều có vai trò quan trọng. Điều này giúp tạo ra một câu trả lời trung lập và khách quan.
  4. Giải thích sự khác biệt giữa người này và người kia: Đặc biệt với câu hỏi liên quan đến động lực của từng người, bạn nên chú trọng đến yếu tố cá nhân hóa, nhấn mạnh rằng tính cách, hoàn cảnh sống và trải nghiệm quá khứ là những yếu tố quan trọng giúp giải thích sự khác biệt về động lực.
  5. Sử dụng từ vựng phù hợp và đa dạng: Để làm phong phú câu trả lời, nên sử dụng các từ vựng có liên quan đến chủ đề như: “positive reinforcement” (sự khuyến khích tích cực), “intrinsic motivation” (động lực nội tại), “financial stability” (sự ổn định tài chính), “self-discipline” (kỷ luật bản thân), v.v. Điều này giúp nâng cao chất lượng của câu trả lời và tạo ấn tượng tốt hơn.
  6. Ví dụ minh họa thực tế: Đưa ra các ví dụ cụ thể về tình huống trong cuộc sống giúp câu trả lời trở nên sinh động và thuyết phục hơn. Ví dụ, mô tả cách cha mẹ hỗ trợ con cái trong việc học hoặc cách một người lớn có thể tìm thấy động lực thông qua công việc hoặc sở thích cá nhân.

Kinh nghiệm chung: Hãy nhớ rằng các câu hỏi thường yêu cầu một cái nhìn tổng quát và có chiều sâu, vì vậy việc phân tích kỹ và đưa ra các ví dụ cụ thể là điều cần thiết. Tránh trả lời quá chung chung hoặc chỉ nói về một khía cạnh, vì điều đó có thể khiến câu trả lời bị thiếu sự hoàn thiện nhé các bạn!