Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết IELTS Speaking part 3 topic Health (sức khỏe)
Home » IELTS Speaking part 3 topic Health (sức khỏe)

IELTS Speaking part 3 topic Health (sức khỏe)

Khám phá chủ đề Health trong IELTS Speaking part 3 cùng từ vựng thông dụng và câu trả lời mẫu với Smartcom English các bạn nhé!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom English Smartcom English
Audio trong bài
5/5 - (1 vote)

Khi nói đến sức khỏe, cả thể chất và tinh thần đều là những yếu tố cần thiết để có một cuộc sống cân bằng và viên mãn. Ngày nay, mọi người ngày càng nhận thức rõ về tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe tốt, nhưng câu hỏi đặt ra là làm thế nào để đạt được điều này một cách bền vững. Chúng ta hãy cùng thảo luận về các cách tiếp cận khác nhau để cải thiện sức khỏe và vai trò của các cá nhân cũng như các nền tảng trong quá trình này.

Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, việc trả lời các câu hỏi liên quan đến sức khỏe không chỉ yêu cầu kiến thức mà còn cần sự phân tích sâu sắc về các vấn đề liên quan. Người tham gia cần chứng minh khả năng sử dụng từ vựng phong phú và cách diễn đạt linh hoạt để thể hiện ý kiến cá nhân.

ielts-speaking-part-3-health

Khi nói về cách cải thiện sức khỏe thể chất, bạn có thể nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tham gia các hoạt động thể dục và duy trì chế độ ăn uống cân bằng. Bên cạnh đó, cũng nên đề cập đến các yếu tố như căng thẳngngủ đủ giấc, vì chúng có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tổng thể.

Ngoài ra, có thể thảo luận về vai trò của các tổ chức và cá nhân trong việc nâng cao nhận thức về sức khỏe. Cuối cùng, hãy nhớ rằng, để đạt được điểm số cao trong IELTS Speaking, việc sử dụng từ vựng chính xác và phong phú, cùng với việc phát triển câu trả lời một cách logic và sâu sắc là rất quan trọng. Sau đây cùng học một số câu trả lời cho các câu hỏi sau nhé!

Lưu ý để đạt điểm IELTS Speaking tối đa:

  • Sử dụng các từ vựng học thuật chính xác và phong phú.
  • Triển khai câu trả lời theo hướng phức tạp, đa chiều.
  • Kết hợp các cấu trúc câu đa dạng như câu phức và câu ghép.
  • Paraphrase lại câu hỏi để thể hiện kỹ năng ngôn ngữ linh hoạt.

How can people improve their physical health?

Improving physical health requires a multifaceted approach, with the cornerstone being regular physical activity. Engaging in aerobic exercises, such as running or swimming, enhances cardiovascular health, while strength training builds muscle mass and improves metabolic function. Furthermore, maintaining a balanced diet rich in essential nutrients—like vitamins, minerals, and protein—is crucial for bodily function. Finally, incorporating proper hydration, adequate rest, and avoiding harmful habits such as smoking or excessive alcohol consumption contributes to a healthier lifestyle.

Từ vựng hữu ích:

Multifaceted approach: /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd – əˈprəʊʧ/ – phương pháp đa chiều

Cardiovascular health: /ˌkɑːdiəʊˈvæskjʊlə – hɛlθ/ – sức khỏe tim mạch

Strength training: /strɛŋθ -ˈtreɪnɪŋ/ – rèn luyện sức mạnh

Metabolic function: /ˌmɛtəˈbɒlɪk -ˈfʌŋkʃən/ – chức năng trao đổi chất

Hydration: /haɪˈdreɪʃən/ – việc cung cấp đủ nước

Harmful habits: /ˈhɑːmfʊl -ˈhæbɪts/ – thói quen có hại


What about their mental health?

Mental health improvement is equally complex, involving both personal practices and external support. Engaging in mindfulness techniques such as meditation, which promotes self-awareness, can reduce anxiety and depression. Additionally, fostering social connections and maintaining supportive relationships provide emotional stability. Equally important is balancing work and leisure, as prolonged stress without adequate downtime can deteriorate mental health. Seeking professional help when necessary, such as therapy, ensures that individuals receive targeted treatment for more severe mental health conditions.

ielts-speaking-part-3-mental-health

Từ vựng hữu ích:

Mindfulness techniques: /ˈmaɪndfʊlnəs – tɛkˈniːks/ – kỹ thuật chánh niệm

Self-awareness: /ˌsɛlfəˈwɛənəs/ – nhận thức về bản thân

Emotional stability: /ɪˈməʊʃənəl – stəˈbɪlɪti/ – sự ổn định cảm xúc

Downtime: /ˈdaʊn.taɪm/ – thời gian nghỉ ngơi

Deteriorate: /dɪˈtɪəriəreɪt/ – làm xấu đi

Professional help: /prəˈfɛʃənl – hɛlp/ – sự giúp đỡ chuyên môn


In what ways can teachers encourage students to do sports?

Teachers can foster a sports culture by integrating physical education into the curriculum in a way that emphasizes enjoyment over competition. Offering a variety of sports allows students to find activities that suit their interests and physical abilities, thus encouraging participation. Moreover, introducing incentives such as awards or recognition for consistent participation can create a positive association with physical activity. Creating an inclusive environment where all students, regardless of skill level, feel encouraged to participate is key to long-term engagement in sports.

Từ vựng hữu ích:

Foster a sports culture: /ˈfɒstər – ə – spɔːrts -ˈkʌltʃər/ – thúc đẩy văn hóa thể thao

Emphasize enjoyment over competition: /ˈɛm.fə.saɪz – ɪnˈdʒɔɪmənt -ˈoʊ.vər -ˌkɒmpəˈtɪʃən/ – nhấn mạnh niềm vui hơn là cạnh tranh

Inclusive environment: /ɪnˈkluːsɪv – ɪnˈvaɪrənmənt/ – môi trường bao dung

Consistent participation: /kənˈsɪstənt – pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən/ – tham gia đều đặn

Positive association: /ˈpɒzɪtɪv – əˌsəʊ.siˈeɪ.ʃən/ – liên tưởng tích cực


What is the role of doctors in raising health awareness?

Doctors are pivotal in promoting health awareness as they serve as trusted sources of medical advice. By conducting regular health check-ups, doctors can educate patients on preventive measures, such as vaccinations or lifestyle changes that reduce the risk of chronic diseases. Furthermore, through public health campaigns and educational seminars, healthcare professionals can reach broader audiences, imparting knowledge on pressing health issues such as obesity, smoking, and cardiovascular disease. Their role in public health extends beyond treatment to encompass education and prevention.

ielts-speaking-part-3-doctors

Từ vựng hữu ích:

Pivotal: /ˈpɪvətl/ – then chốt

Preventive measures: /prɪˈvɛntɪv -ˈmɛʒərz/ – biện pháp phòng ngừa

Chronic diseases: /ˈkrɒnɪk – dɪˈziːzɪz/ – bệnh mãn tính

Public health campaigns: /ˈpʌblɪk – hɛlθ – kæmˈpeɪnz/ – chiến dịch sức khỏe cộng đồng

Healthcare professionals: /ˈhɛlθkeə – prəˈfɛʃənlz/ – chuyên gia y tế

Encompass: /ɪnˈkʌmpəs/ – bao gồm


Can social media also play a role?

Social media is increasingly becoming a powerful tool in raising health awareness. Health professionals and organizations utilize these platforms to disseminate accurate health information quickly to a global audience. Moreover, interactive features such as live Q&A sessions, fitness challenges, and informational videos foster engagement and encourage the public to adopt healthier lifestyles. However, the spread of misinformation poses a significant challenge, making it crucial for users to rely on credible sources when seeking health advice online.

Từ vựng hữu ích:

Disseminate: /dɪˈsɛmɪneɪt/ – phổ biến

Global audience: /ˈɡloʊbəl -ˈɔːdiəns/ – khán giả toàn cầu

Interactive features: /ˌɪntəˈræktɪv -ˈfiːtʃəz/ – tính năng tương tác

Misinformation: /ˌmɪsɪnˈfɔːrmeɪʃən/ – thông tin sai lệch

Credible sources: /ˈkrɛdɪbl -ˈsɔːrsɪz/ – nguồn đáng tin cậy

Các bạn vừa khám phá một số câu hỏi thường gặp trong bài thi IELTS Speaking, cụ thể là part 3. Hy vọng các bạn đã có cho mình những kiến thức cần thiết để có thể xử lý chủ đề Health khi gặp trong phòng thi. Chúc các bạn thi tốt!

call-to-action-1