Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết IELTS Speaking part 3 topic: Law (luật lệ)
Home » IELTS Speaking part 3 topic: Law (luật lệ)

IELTS Speaking part 3 topic: Law (luật lệ)

IELTS Speaking part 3 topic Law, chủ đề khó với thí sinh thi IELTS bởi vốn từ vựng chuyên ngành phức tạp, cùng tham khảo cách trả lời ngay!

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
5/5 - (1 vote)

Chủ đề về luật pháp chắc chắn là một chủ đề khá khó nhằn đối với nhiều bạn, và cũng không dễ để diễn đạt nếu như không có vốn từ vựng và cách lập luận tư duy phù hợp. Cùng xem cách triển khai ý trả lời mẫu cho các câu hỏi thuộc chủ đề này như sau nhé:

  • Who is most responsible for enforcing the law?
  • Which international laws are you familiar with?
  • Why do you think law is important?
  • Should laws be more universal?
  • What is the relationship between law and justice?

 

ielts-speaking-part-3-law


Who is most responsible for enforcing the law?

The primary responsibility for enforcing the law lies with law enforcement agencies, particularly the police. They are tasked with maintaining public order and ensuring compliance with legal regulations. Additionally, other entities such as the judiciary play a crucial role by interpreting the law and ensuring justice is served. Moreover, community involvement is essential; citizens can help uphold the law by reporting crimes and cooperating with authorities. Ultimately, it’s a collective effort that requires collaboration between law enforcement, the judiciary, and the community to maintain a just society.

(Trách nhiệm chính trong việc thi hành pháp luật thuộc về các cơ quan thực thi pháp luật, đặc biệt là cảnh sát. Họ có nhiệm vụ duy trì trật tự công cộng và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý. Ngoài ra, các cơ quan tư pháp cũng đóng một vai trò quan trọng bằng cách giải thích pháp luật và đảm bảo công lý được thực thi. Hơn nữa, sự tham gia của cộng đồng là rất cần thiết; công dân có thể giúp duy trì pháp luật bằng cách báo cáo tội phạm và hợp tác với các cơ quan chức năng. Cuối cùng, đây là một nỗ lực tập thể cần sự hợp tác giữa các cơ quan thực thi pháp luật, hệ thống tư pháp và cộng đồng để duy trì một xã hội công bằng.)

Từ vựng:

Advanced Word/ Phrase  IPA  Word Type  Vietnamese Meaning  Example Sentence 
Primary responsibility /ˈpraɪ.mə.ri rɪˌspɒn.səˈbɪl.ɪ.ti/ Noun Trách nhiệm chính The primary responsibility for public safety lies with the government.
Law enforcement /lɔː ɪnˈfɔːr.smənt/ Noun Thi hành luật Law enforcement agencies work tirelessly to keep communities safe.
Public order /ˈpʌb.lɪk ˈɔːr.dər/ Noun Trật tự công cộng Maintaining public order is crucial during large events or protests.
Compliance /kəmˈplaɪ.əns/ Noun Sự tuân thủ Compliance with regulations is mandatory for all businesses.
Legal regulations /ˈliː.ɡəl ˌrɛɡ.jʊˈleɪ.ʃənz/ Noun Quy định pháp luật Legal regulations vary from country to country.
Judiciary /dʒuˈdɪʃ.ər.i/ Noun Ngành tư pháp The judiciary is responsible for interpreting laws and administering justice.
Crucial role /ˈkruː.ʃəl roʊl/ Noun Vai trò quan trọng Education plays a crucial role in shaping a child’s future.
Community involvement /kəˈmjun.ɪ.ti ɪnˈvɒlv.mənt/ Noun Sự tham gia của cộng đồng Community involvement is key to addressing local issues effectively.
Collective effort /kəˈlɛk.tɪv ˈɛf.ərt/ Noun Nỗ lực tập thể A collective effort is needed to tackle climate change.
Just society /dʒʌst səˈsaɪ.ə.ti/ Noun Xã hội công bằng A just society ensures equal opportunities for all its citizens.

Which international laws are you familiar with?

I am familiar with several international laws, such as the Geneva Conventions, which regulate humanitarian treatment during armed conflicts, and the Universal Declaration of Human Rights, which outlines fundamental civil liberties. Additionally, laws governing trade agreements, like the World Trade Organization (WTO) regulations, play a crucial role in global commerce.

(Tôi quen thuộc với một số luật quốc tế, chẳng hạn như Công ước Geneva, quy định về cách đối xử nhân đạo trong các cuộc xung đột vũ trang, và Tuyên ngôn toàn cầu về nhân quyền, phác thảo các quyền tự do dân sự cơ bản. Ngoài ra, các luật governing hiệp định thương mại, như quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), đóng vai trò quan trọng trong thương mại toàn cầu.)


Từ vựng:

Advanced Word/Phrase IPA Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
International laws /ˌɪntəˈnæʃənl lɔːz/ Noun Luật quốc tế International laws are essential for maintaining global order and peace.
Geneva Conventions /dʒɪˈniːvə kənˈvɛnʃənz/ Noun Công ước Geneva The Geneva Conventions establish guidelines for the humane treatment of war victims.
Humanitarian /ˌhjuː.mə.nɪˈteə.ri.ən/ Adjective Nhân đạo Humanitarian efforts are vital during crises to provide aid and support to affected populations.
Civil liberties /ˈsɪv.əl ˈlɪb.ər.tiz/ Noun Quyền tự do dân sự Protecting civil liberties is fundamental to ensuring a free society.
Trade agreements /treɪd əˈɡriː.mənts/ Noun Các hiệp định thương mại Trade agreements help countries to foster economic cooperation and reduce barriers.
World Trade Organization (WTO) /wɜːrld treɪd ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ Noun Tổ chức Thương mại Thế giới The WTO is crucial for regulating international trade and promoting fair competition.
Global commerce /ˈɡloʊ.bəl ˈkɒm.ɜːrs/ Noun Thương mại toàn cầu The rise of e-commerce has significantly transformed global commerce dynamics.

Why do you think law is important?

Law is vital because it establishes a framework for social order and promotes justice. It protects individual rights and freedoms, ensuring that people can coexist harmoniously. Furthermore, effective laws deter criminal behavior and uphold the principles of accountability, creating a safer society for everyone.

(Luật pháp rất quan trọng vì nó thiết lập một khuôn khổ cho trật tự xã hội và thúc đẩy công lý. Luật bảo vệ quyền và tự do cá nhân, đảm bảo rằng mọi người có thể sống chung một cách hòa hợp. Hơn nữa, các luật hiệu quả ngăn chặn hành vi phạm tội và duy trì các nguyên tắc của trách nhiệm giải trình, tạo ra một xã hội an toàn hơn cho tất cả mọi người).


Từ vựng:

Advanced Word/Phrase IPA Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
Social order /ˈsoʊ.ʃəl ˈɔːr.dər/ Noun Trật tự xã hội Maintaining social order is essential for a functioning and stable community.
Justice /ˈdʒʌs.tɪs/ Noun Công lý The legal system aims to deliver justice to those who have been wronged.
Rights /raɪts/ Noun Quyền Laws are in place to protect the rights of all citizens, regardless of their background.
Harmoniously /ˌhɑːr.məˈnoʊ.ʊs.li/ Adverb Một cách hòa hợp People must learn to live harmoniously to foster a peaceful society.
Criminal behavior /ˈkrɪm.ɪ.nəl bɪˈheɪ.vjər/ Noun Hành vi phạm tội Strict laws are necessary to deter criminal behavior and protect communities.
Accountability /əˌkaʊntəˈbɪl.ɪ.ti/ Noun Trách nhiệm giải trình Accountability is crucial for maintaining public trust in government and legal institutions.

Should laws be more universal?

Yes, laws should be more universal to promote global harmony and ensure that fundamental human rights are protected worldwide. When laws are consistent across nations, it minimizes conflicts and fosters international cooperation. However, it’s essential to respect cultural differences and adapt laws to fit local contexts, ensuring effectiveness and acceptance.

(Có, luật pháp nên mang tính toàn cầu hơn để thúc đẩy hòa bình toàn cầu và đảm bảo rằng các quyền con người cơ bản được bảo vệ trên toàn thế giới. Khi các luật nhất quán giữa các quốc gia, nó giảm thiểu các xung đột và thúc đẩy sự hợp tác quốc tế. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tôn trọng sự khác biệt văn hóa và điều chỉnh luật pháp cho phù hợp với các bối cảnh địa phương, đảm bảo tính hiệu quả và sự chấp nhận.)


Từ vựng:

Advanced Word/Phrase IPA Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
Global harmony /ˈɡloʊ.bəl ˈhɑːr.mə.ni/ Noun Hòa bình toàn cầu Promoting global harmony is crucial in an increasingly interconnected world.
Human rights /ˈhjuː.mən raɪts/ Noun Quyền con người Governments must uphold human rights to ensure the dignity of all individuals.
Conflicts /ˈkɒn.flɪkts/ Noun Xung đột Consistent laws can help reduce conflicts between nations.
Cultural differences /ˈkʌl.tʃər.əl ˈdɪf.ər.ənsɪz/ Noun Sự khác biệt văn hóa Laws should consider cultural differences to be effective and widely accepted.

 

What is the relationship between law and justice?

The relationship between law and justice is intricate; while law provides the framework for societal order, justice embodies the ethical principles that laws aim to uphold. Ideally, laws should reflect a society’s moral values, ensuring that justice is served fairly. However, discrepancies can arise when laws are misapplied or fail to align with the pursuit of true justice.

(Mối quan hệ giữa luật và công lý rất phức tạp; trong khi luật cung cấp khuôn khổ cho trật tự xã hội, công lý thể hiện các nguyên tắc đạo đức mà luật pháp nhằm bảo vệ. Lý tưởng nhất, các luật nên phản ánh giá trị đạo đức của một xã hội, đảm bảo rằng công lý được thực hiện một cách công bằng. Tuy nhiên, có thể xảy ra sự khác biệt khi luật pháp bị áp dụng sai hoặc không phù hợp với việc theo đuổi công lý thực sự.)


Từ vựng:

Advanced Word/Phrase IPA Word Type Vietnamese Meaning Example Sentence
Intricate /ˈɪn.trɪ.kət/ Adjective Phức tạp The relationship between law and justice is intricate and requires careful consideration.
Framework /ˈfreɪm.wɜːrk/ Noun Khung Laws provide a framework for maintaining order and stability in society.
Societal order /səˈsaɪ.ə.təl ˈɔːr.dər/ Noun Trật tự xã hội A functioning legal system is essential for preserving societal order.
Ethical principles /ˈɛθ.ɪ.kəl ˈprɪn.sə.pəlz/ Noun Nguyên tắc đạo đức Laws must be grounded in ethical principles to ensure fairness and justice.
Moral values /ˈmɔːr.əl ˈvæl.juːz/ Noun Giá trị đạo đức Laws should reflect the moral values of the society they govern.
Discrepancies /dɪsˈkrɛp.ən.siz/ Noun Sự khác biệt Discrepancies between law and justice can undermine public trust in the legal system.
Misapplied /ˌmɪsəˈplaɪd/ Verb Áp dụng sai Laws can lead to injustice when they are misapplied or interpreted incorrectly.

 

Hi vọng những câu trả lời mẫu này đã cung cấp cho bạn những từ vựng và kiến thức thú vị cũng như cách lập luận trả lời logic để giúp bạn đạt band điểm cao cho chủ đề liên quan đến Law – Luật pháp trong IELTS Speaking part 3. Chúc các bạn thi tốt!

Tham khảo thêm các chủ đề IELTS Speaking Part 3:

1. Role models – hình mẫu
2. Travel and transport – du lịch và phương tiện đi lại
3. Universities – trường đại học
4. Sports and competition – thể thao và cuộc thi
5. Leadership and politics – lãnh đạo và chính trị