Ngoài những chủ đề khá quen thuộc xoay quanh Family, Hometown, Education, Hobbies, Study… thì chủ đề Friends cũng có tần suất xuất hiện tương đối cao trong phần thi IELTS Speaking. Bài viết hôm nay hãy cùng Smartcom English khám phá từ vựng và một số câu trả lời mẫu trong IELTS Speaking part 1 nhé!
Tổng quan về chủ đề Friends
Chủ đề về bạn bè là một trong những chủ đề thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking. Những câu hỏi thường xoay quanh các mối quan hệ bạn bè của bạn, các hoạt động bạn làm cùng bạn bè, những trải nghiệm về bạn bè và tầm quan trọng của bạn bè trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng chủ đề Friends
- Friendship (n): Mối quan hệ bạn bè.
- Close friend (n): Bạn thân.
- Acquaintance (n): Người quen.
- Companion (n): Bạn đồng hành.
- To hang out with (v): Đi chơi với.
- To get along with (v): Hòa hợp với.
- To trust (v): Tin tưởng.
- To confide in (v): Tâm sự.
- To bond (v): Kết nối.
- To support (v): Hỗ trợ.
- To cherish (v): Trân trọng.
- To have a good laugh (v): Cười vui vẻ.
- To keep in touch (v): Giữ liên lạc.
Câu hỏi & trả lời mẫu chủ đề Friends
Question: Do you have many friends?
Answer: Yes, I’m fortunate to have a small but close-knit group of friends whom I cherish deeply. We’ve been friends since childhood, and we’ve shared countless memories together.
Vocabulary:
- Close-knit group: Nhóm bạn thân.
- Cherish deeply: Trân trọng sâu sắc.
Question: What do you usually do with your friends?
Answer: We usually hang out on weekends, either going to cafes or catching a movie together. Sometimes, we also organize small trips to explore new places.
Vocabulary:
- Hang out: Đi chơi.
- Catch a movie: Xem phim.
Question: How important are friends to you?
Answer: Friends play a crucial role in my life. They are the ones I turn to for advice and support during tough times, and we also share moments of joy and laughter together.
Vocabulary:
- Crucial role: Vai trò quan trọng.
- Turn to: Nương tựa vào.
Mẹo “ẵm trọn” điểu chủ đề Friends
- Sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác: Tránh lặp lại từ ngữ quá nhiều, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa để làm phong phú hơn bài nói của bạn.
- Thể hiện cảm xúc và trải nghiệm cá nhân: Hãy chia sẻ những câu chuyện cụ thể, những kỷ niệm đáng nhớ về bạn bè để làm nổi bật bài nói của bạn.
- Giữ một tốc độ nói hợp lý và rõ ràng: Hãy luyện tập để nói một cách rõ ràng và tự nhiên, tránh hạn chế việc nói quá nhanh hoặc quá chậm.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 – Friends
Question: Do you have many friends?
Answer: Yes, I’m fortunate to have a small but close-knit group of friends whom I cherish deeply. We’ve been friends since childhood, and we’ve shared countless memories together. Every weekend, we make it a point to catch up, whether it’s going out for dinner, playing sports, or simply hanging out at someone’s place. I think having friends you can rely on is incredibly important in life, as they provide support and laughter in equal measure.
Vocabulary:
- Close-knit group: Nhóm bạn thân.
- Cherish deeply: Trân trọng sâu sắc.
Bài mẫu trên đây cung cấp một cách trả lời tự nhiên và sử dụng từ vựng phong phú, phù hợp với đề bài IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Friends. Hãy luyện tập và sử dụng các từ vựng và mẫu câu này để chuẩn bị tốt cho kỳ thi của bạn nhé, cùng với đó là tham khảo các khóa Speaking từ Smartcom để áp dụng được kiến thức một cách tốt nhất!