Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết IELTS vocabulary Health - Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health
Home » IELTS vocabulary Health – Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health

IELTS vocabulary Health - Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom IELTS GEN 9.0 Smartcom IELTS GEN 9.0
Audio trong bài
5/5 - (1 vote)

Nếu thiếu vốn từ vựng phong phú, đa dạng, người học sẽ khó có khả năng thành thạo một ngôn ngữ. Vì thế, trong quá trình học tập tiếng Anh nói chung hay ôn luyện IELTS nói riêng, bạn phải luôn cố gắng trau dồi vốn từ vựng của bản thân để có thể nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Ở bài viết này, Smartcom English sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề Health (Sức khỏe) – IELTS vocabulary Health, để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào phần thi IELTS của bản thân và trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.IELTS vocabulary Health - Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health

Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health – IELTS vocabulary Health

Dưới đây là 50 từ vựng thường gặp nhất chủ đề Health (IELTS vocabulary Health) mà Smartcom English đã tổng hợp được:

  • Ailment /ˈeɪlmənt/: Bệnh tật.
  • Remedy /ˈrɛmədi/: Phương thuốc, biện pháp chữa trị.
  • Prescription /prɪˈskrɪpʃən/: Đơn thuốc.
  • Symptom /ˈsɪmptəm/: Triệu chứng.
  • Diagnosis /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/: Chẩn đoán.
  • Treatment /ˈtriːtmənt/: Điều trị, phương pháp chăm sóc y tế.
  • Prevention /prɪˈvɛnʃən/: Phòng ngừa.
  • Immunity /ɪˈmjuːnɪti/: Miễn dịch.
  • Recovery /rɪˈkʌvəri/: Hồi phục.
  • Therapy /ˈθɛrəpi/: Phương pháp điều trị.
  • Vaccine /vækˈsiːn/: Vắc xin.
  • Epidemic /ˌɛpɪˈdɛmɪk/: Dịch bệnh.
  • Pandemic /pænˈdɛmɪk/: Đại dịch.
  • Wellness /ˈwɛlnəs/: Sức khỏe tốt, trạng thái lành mạnh.
  • Nutrition /nuˈtrɪʃən/: Dinh dưỡng.
  • Exercise /ˈɛksərsaɪz/: Tập luyện.
  • Hygiene /ˈhaɪdʒiːn/: Vệ sinh.
  • Obesity /oʊˈbisəti/: Béo phì.
  • Cardiovascular /ˌkɑːrdioʊˈvæskjələr/: Tim mạch.
  • Respiratory /rɪˈspɪrətɔːri/: Hô hấp.
  • Stress /strɛs/: Tình trạng căng thẳng tinh thần.
  • Anxiety /æŋˈzaɪəti/: Lo lắng, tâm trạng lo sợ và bất an.
  • Depression /dɪˈprɛʃən/: Trầm cảm.
  • Addiction /əˈdɪkʃən/: Nghiện.
  • Rehabilitation /ˌriːəˌbɪlɪˈteɪʃən/: Phục hồi chức năng.
  • Screening /ˈskriːnɪŋ/: Sàng lọc, kiểm tra để phát hiện sớm bệnh tật.
  • Check-up /ˈtʃɛkˌʌp/: Kiểm tra sức khỏe định kỳ.
  • Dietary /ˈdaɪəˌtɛri/: Liên quan đến chế độ dinh dưỡng.
  • Hydration /haɪˈdreɪʃən/: Sự cung cấp nước cho cơ thể.
  • Chronic /ˈkrɒnɪk/: Mãn tính.
  • Holistic /hoʊˈlɪstɪk/: Toàn diện.
  • Diabetic /ˌdaɪəˈbɛtɪk/: Bệnh tiểu đường.
  • Cholesterol /kəˈlɛstəroʊl/: Chất béo
  • Allergy /ˈælərdʒi/: Dị ứng.
  • Genetics /dʒəˈnɛtɪks/: Di truyền học.
  • Alternative medicine /ɔːlˈtɜːrnətɪv ˈmɛdɪsɪn/: Y học thay thế, phương pháp chữa trị tiên tiến.
  • Well-being /wɛlˈbiːɪŋ/: Sự an lạc và khỏe mạnh.
  • Mental health /ˈmɛntəl hɛlθ/: Sức khỏe tâm thần.
  • Fitness /ˈfɪtnəs/: Sức khỏe thể chất.
  • Holistic approach /hoʊˈlɪstɪk əˈproʊtʃ/: Phương pháp toàn diện.
  • Mental clarity /ˈmɛntəl ˈklærəti/: Khả năng tập trung.
  • Vitality /vaɪˈtælɪti/: Sức sống.
  • Medication /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/: Thuốc chữa bệnh.
  • Pharmacy /ˈfɑːrməsi/: Nhà thuốc.
  • First aid /fɜːrst eɪd/: Sơ cứu.
  • Infection /ɪnˈfɛkʃən/: Nhiễm trùng.
  • Wellness program /ˈwɛlnəs ˈproʊɡræm/: Chương trình phúc lợi sức khỏe.
  • Fitness routine /ˈfɪtnəs ruˈtiːn/: Lịch trình tập luyện.
  • Dental care /ˈdɛntəl kɛr/: Chăm sóc nha khoa
  • Mental resilience /ˈmɛntəl rɪˈzɪliəns/: Sức mạnh tinh thần.IELTS vocabulary Health - Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health

Bài tập từ vựng IELTS chủ đề Health

Exercise 1: Fill in the blanks with the appropriate health-related term from the table:

Nutrition

Hygiene Exercise Wellness Disease
Immune system Mental health Well-being Prevention

Physical fitness

Example: 0. Brushing your teeth regularly is important for maintaining good hygiene.

  1. Eating a balanced diet is essential for proper _______________.
  2. Regular physical _______________ can help improve cardiovascular health.
  3. The body’s _______________ plays a vital role in protecting against infections.
  4. Yoga and meditation can promote mental _______________.
  5. The goal of healthcare is to promote overall _______________ and prevent illnesses.
  6. Regular handwashing is a simple yet effective method of illness _______________.
  7. Obesity is a common _______________ associated with poor dietary habits.
  8. Adequate sleep is crucial for maintaining overall _______________.
  9. Vaccinations are an important form of disease _______________.
  10. Engaging in regular physical activity can improve _______________ levels.

Answer keys:

  1. Eating a balanced diet is essential for proper nutrition.
  2. Regular physical exercise can help improve cardiovascular health.
  3. The body’s immune system plays a vital role in protecting against infections.
  4. Yoga and meditation can promote mental health.
  5. The goal of healthcare is to promote overall wellness and prevent illnesses.
  6. Regular handwashing is a simple yet effective method of illness prevention.
  7. Obesity is a common disease associated with poor dietary habits.
  8. Adequate sleep is crucial for maintaining overall well-being.
  9. Vaccinations are an important form of disease prevention.
  10. Engaging in regular physical activity can improve physical fitness levels.

Exercise 2: Match each health-related term on the left with its corresponding definition on the right:

Terms

Definitions

  1. Hygiene
  2. Wellness
  3. Disease
  4. Prevention
  5. Physical fitness
  6. Mental health
  7. Nutrition
  8. Immune system
A. The branch of medicine that deals with the prevention and treatment of mental and emotional disorders.

B. The practice of keeping oneself or one’s surroundings clean to prevent disease.

C. The state of being physically fit and healthy.

D. The condition of a person’s body, mind, and spirit.

E. The system in the body that protects against infections and diseases.

F. The practice of eating the right kinds of food to maintain good health.

G. The state of being free from illness or injury.

H. The branch of medicine that focuses on maintaining or restoring health and preventing disease.

Answer keys:

1. B. Hygiene

2. D. Wellness

3. G. Disease

4. H. Prevention

5. C. Physical fitness

6. A. Mental health

7. F. Nutrition

8. E. Immune systemielts vocabulary Health

20 phrasal verbs hay nhất chủ đề Health

  • Cut down on: Giảm bớt 

Example: I’m trying to cut down on sugar intake.

  • Work out: Tập luyện 

Example: I work out at the gym three times a week.

  • Give up: Từ bỏ

Example: I gave up smoking last year.

  • Bring up: Đề cập 

Example: She brought up the importance of regular exercise.

  • Break out: Phát ban/nổi mẩn 

Example: I often break out in hives when stressed.

  • Run out of: Hết

Example: We’ve run out of fresh vegetables.

  • Bring down: Giảm 

Example: Exercise can help bring down high blood pressure.

  • Fight off: Chống lại 

Example: The body can fight off many infections.

  • Look after: Chăm sóc 

Example: It’s important to look after your mental health.

  • Catch on: Trở nên phổ biến 

Example: The trend of organic food is catching on.

  • Check up on: Kiểm tra

Example: I need to check up on my cholesterol levels.

  • Give in to: Nhượng bộ 

Example: Don’t give in to unhealthy cravings.

  • Warm up: Khởi động 

Example: Always warm up before intense exercise.

  • Cut out: Loại bỏ 

Example: I’ve decided to cut out processed foods.

  • Pass out: Ngất đi 

Example: Dehydration can cause someone to pass out.

  • Take up: Bắt đầu một hoạt động mới 

Example: I decided to take up yoga for relaxation.

  • Stick to: Tuân thủ

Example: It’s essential to stick to a healthy diet.

  • Wear off: Mất hiệu quả 

Example: The pain medication is wearing off.

  • Hold back: Kiềm chế 

Example: Don’t hold back from discussing your health concerns.

  • Set aside: Dành riêng 

Example: Set aside time for regular exercise.

IELTS vocabulary Health - Từ vựng IELTS thuộc chủ đề Health

Trên đây là bộ từ vựng IELTS thường gặp thuộc chủ đề Health (IELTS vocabulary health) và một số phrasal verbs hữu ích giúp bạn tăng vốn từ vựng tiếng Anh. Hi vọng qua bài viết này bạn sẽ biết đến nhiều từ vựng hay và áp dụng vào quá trình học tập và ôn luyện thi IELTS của bản thân.

Nếu bạn có thắc mắc gì hoặc muốn tìm hiểu thêm về các khóa học IELTS tại Smartcom English, vui lòng liên hệ hotline 024.22427799 để được tư vấn chi tiết lộ trình học IELTS phù hợp nhé!

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Websitehttps://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

Emailmail@smartcom.vn

Facebookhttps://facebook.com/smartcom.vn

Youtubehttps://youtube.com/c/smartcomvn