Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Illustrate Là Gì?
Home » Illustrate Là Gì?

Illustrate Là Gì?

Ảnh đại diện của tác giả Thầy Nguyễn Anh Đức Thầy Nguyễn Anh Đức
Audio trong bài
Rate this post

Bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng từ “illustrate” đúng cách trong tiếng Anh?

Bạn muốn biết cách làm sao để dùng từ này một cách chính xác và hiệu quả trong các bài thi, bài viết hay giao tiếp hàng ngày?
Đừng lo lắng, bài viết này chính là “cứu cánh” dành cho bạn!

Chỉ với bài viết này, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ ý nghĩa chính xác của từ “illustrate là gì“.
  • Nắm được cách sử dụng từ “illustrate” với các giới từ đi kèm.
  • Khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn phong phú hóa bài viết.

Bên cạnh đó, bài viết còn cung cấp cho bạn những ví dụ minh họa thực tế, giúp bạn:

  • Dễ dàng sử dụng “illustrate” trong các tình huống giao tiếp và học thuật.
  • Nâng cao khả năng viết học thuật của bạn, đặc biệt trong các kỳ thi IELTS hay TOEIC.
  • Làm cho câu văn của bạn trở nên rõ ràng, sinh động và thuyết phục hơn.

Hãy dành vài phút để đọc bài viết này và cùng Smartcom English “làm chủ” cách sử dụng từ “illustrate” ngay hôm nay!

illustrate là gì

Illustrate là gì?

Trong tiếng Anh, “illustrate” là động từ mang ý nghĩa “minh hoạ, giải thích hoặc minh chứng bằng hình ảnh, ví dụ cụ thể”. Đây là từ vựng rất thường gặp trong văn viết hàn lâm, báo chí và hội thoại hàng ngày.

Ví dụ:

  • The teacher illustrated the concept with a real-life example. (Giáo viên đã minh hoạ khái niệm bằng một ví dụ thực tế.)
  • This book is beautifully illustrated with colorful pictures. (Cuốn sách này được minh họa rất đẹp bằng những bức tranh màu sắc.)

định nghĩa illustrate

Cách dùng Illustrate trong tiếng Anh

Dùng illustrate để giải thích hoặc minh chứng

Trong tiếng Anh, illustrate thường được sử dụng để giải thích hoặc làm rõ một ý tưởng, khái niệm bằng cách đưa ra ví dụ cụ thể hoặc hình ảnh minh họa. Động từ này thường đi với tân ngữ để bổ sung thêm thông tin giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về vấn đề đang được đề cập.

Ví dụ 1: The teacher used a diagram to illustrate how the human heart works.
(Giáo viên đã sử dụng một sơ đồ để minh họa cách trái tim con người hoạt động.)
→ Ở đây, illustrate được dùng để làm rõ một khái niệm khoa học bằng sơ đồ.

Ví dụ 2: This chart illustrates the increase in global temperatures over the last century.
(Biểu đồ này minh họa sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu trong thế kỷ qua.)
→ Illustrate được dùng để thể hiện dữ liệu một cách trực quan.

Ví dụ 3: His success illustrates the importance of hard work and determination.
(Thành công của anh ấy minh chứng cho tầm quan trọng của sự chăm chỉ và quyết tâm.)
→ Trong câu này, illustrate mang nghĩa “chứng minh”, nhấn mạnh bài học rút ra từ sự thành công của một người.

Dùng illustrate để minh họa bằng hình ảnh

Khi illustrate được sử dụng trong ngữ cảnh văn học, nghệ thuật hoặc xuất bản, nó mang ý nghĩa “minh họa bằng tranh ảnh, sơ đồ hoặc hình vẽ” nhằm làm rõ hoặc tăng tính trực quan cho nội dung. Trong trường hợp này, illustrate thường đi kèm với danh từ chỉ hình ảnh như picture, drawing, diagram, illustration…

Ví dụ 1:The children’s book is beautifully illustrated with colorful drawings.
(Cuốn sách thiếu nhi này được minh họa đẹp mắt với những bức tranh đầy màu sắc.)
→ Illustrate ở đây có nghĩa là “vẽ tranh minh họa” cho một cuốn sách.

Ví dụ 2: She illustrated her travel blog with stunning photographs of the places she visited.
(Cô ấy minh họa blog du lịch của mình bằng những bức ảnh tuyệt đẹp về các địa điểm cô đã ghé thăm.)
→ Trong câu này, illustrate có nghĩa là sử dụng hình ảnh để tăng tính sinh động cho nội dung.

Ví dụ 3: The biology textbook is illustrated with detailed diagrams of human anatomy.
(Sách sinh học được minh họa bằng các sơ đồ chi tiết về giải phẫu con người.)
→ Illustrate mang nghĩa “cung cấp hình minh họa” để hỗ trợ việc giảng dạy và học tập.

cách dùng illustrate trong tiếng anh

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Illustrate

Trong tiếng Anh, illustrate có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số từ phổ biến kèm theo định nghĩa và ví dụ minh họa.

Từ đồng nghĩa với Illustrate

Những từ này mang ý nghĩa tương tự với illustrate, có thể thay thế trong một số trường hợp:

Explain (giải thích)

Được dùng khi muốn diễn giải một ý tưởng hoặc khái niệm một cách chi tiết để người nghe hiểu rõ hơn.

Ví dụ:

The teacher used simple examples to explain the complex concept of quantum physics.
(Giáo viên sử dụng các ví dụ đơn giản để giải thích khái niệm phức tạp của vật lý lượng tử.)

Demonstrate (trình bày, biểu diễn)

Dùng khi muốn trình bày một điều gì đó bằng hành động hoặc một ví dụ trực quan.

Ví dụ:

  1. The chef demonstrated how to prepare sushi in front of the audience.
    (Đầu bếp đã trình diễn cách làm sushi trước khán giả.)
  2. This study demonstrates the impact of climate change on marine life.
    (Nghiên cứu này cho thấy tác động của biến đổi khí hậu đối với sinh vật biển.)

Show (chỉ ra, trình bày)

Dùng để diễn đạt ý nghĩa “chỉ ra” hoặc “làm rõ” một điều gì đó.

Ví dụ:

The data clearly shows an increase in customer satisfaction.
(Dữ liệu rõ ràng chỉ ra sự gia tăng trong mức độ hài lòng của khách hàng.)

Depict (mô tả, khắc họa)

Được sử dụng trong văn học, nghệ thuật để mô tả một hình ảnh, cảnh tượng hoặc sự kiện một cách chi tiết.

Ví dụ:

The novel vividly depicts life in the countryside during the 19th century.
(Cuốn tiểu thuyết mô tả sinh động cuộc sống ở vùng quê trong thế kỷ 19.)

Clarify (làm rõ)

Dùng khi muốn làm cho một điều gì đó dễ hiểu hơn, tránh gây nhầm lẫn.

Ví dụ:

Could you clarify your point? I don’t quite understand what you mean.
(Bạn có thể làm rõ ý của mình không? Tôi không hoàn toàn hiểu bạn đang muốn nói gì.)

các từ đồng nghĩa trái nghĩa với illustrate

Từ trái nghĩa với Illustrate

Các từ này mang nghĩa trái ngược với illustrate, tức là khiến cho một điều gì đó trở nên khó hiểu hoặc không rõ ràng.

Confuse (gây nhầm lẫn)

Dùng để diễn tả tình huống mà thông tin không rõ ràng, gây rối cho người nghe.

Ví dụ:

The unclear instructions confused the students, making it hard for them to complete the assignment.
(Những hướng dẫn không rõ ràng đã khiến học sinh bối rối, khiến họ khó hoàn thành bài tập.)

Misinterpret (hiểu sai)

Dùng khi ai đó hiểu nhầm ý nghĩa hoặc thông tin.

Ví dụ:

He misinterpreted her silence as a sign of agreement.
(Anh ấy hiểu sai sự im lặng của cô ấy là một dấu hiệu đồng ý.)

Obscure (làm mờ mịt, không rõ ràng)

Dùng khi muốn diễn tả điều gì đó khó hiểu, không được giải thích hoặc trình bày rõ ràng.

Ví dụ:

The meaning of the ancient text is obscure to modern readers.
(Ý nghĩa của văn bản cổ xưa không rõ ràng đối với độc giả hiện đại.)

Bài tập vận dụng illustrate là gì?

Exercise 1: Điền từ thích hợp

This diagram ______ how the water cycle works.

The author used a lot of examples to ______ his point.

Can you give me a real-life example to ______ your argument?

The teacher drew a diagram on the board to ______ the process more clearly.

His book is beautifully ______ with colorful pictures.

Exercise 2: Chọn đáp án đúng

Which sentence uses “illustrate” correctly?

A. The scientist illustrate the experiment yesterday.

B. This example illustrates the importance of time management.

C. She was illustrate the concept with a chart.

What does “illustrate” mean in the sentence: “The professor illustrated his lecture with several real-world examples.”

A. To make something clearer using examples

B. To create confusion

C. To remove unnecessary details

“Illustrate” is closest in meaning to:

A. Confuse

B. Explain

C. Ignore

Which of the following is NOT a synonym of “illustrate”?

A. Demonstrate

B. Show

C. Mislead

Câu hỏi liên quan

Illustrate đi với giới từ gì?

Từ “illustrate” thường kết hợp với giới từ “with” hoặc “by” để diễn tả cách thức minh họa một điều gì đó.

Illustrate with: Dùng khi muốn chỉ ra phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để minh họa.

Ví dụ:

  1. He illustrated his story with pictures.
    (Anh ấy minh hoạ câu chuyện bằng những bức tranh.)
  2. The scientist illustrated the concept with a simple experiment.
    (Nhà khoa học đã minh hoạ khái niệm bằng một thí nghiệm đơn giản.)

Illustrate by: Dùng khi muốn đề cập đến phương pháp hoặc cách thức minh hoạ.

Ví dụ:

  1. The teacher illustrated the lesson by using real-life examples.
    (Giáo viên đã minh hoạ bài học bằng những ví dụ thực tế.)
  2. The author illustrated his argument by quoting several experts.
    (Tác giả minh hoạ lập luận của mình bằng cách trích dẫn nhiều chuyên gia.)

Danh từ của “illustrate” là gì?

Danh từ của “illustrate” là “illustration”, có nghĩa là sự minh hoạ, hình minh hoạ hoặc ví dụ minh hoạ.

Ví dụ:

  1. The book contains many beautiful illustrations.
  2. This is a perfect illustration of how technology is changing our lives.
  3. The teacher gave an illustration of Newton’s law to make it easier to understand.

Mở rộng:

Ngoài “illustration”, còn có danh từ “illustrator”, chỉ người làm công việc minh hoạ, thường là họa sĩ minh họa trong sách, báo hoặc truyện tranh.

Ví dụ:

  1. She works as a children’s book illustrator.
  2. The famous illustrator has drawn for many popular magazines.

Kết bài

Với những giải thích chi tiết về “illustrate”, hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng từ vựng này trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng “illustrate” một cách chính xác sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và minh hoạ ý tưởng của mình một cách mạch lạc trong cả bài viết lẫn bài nói.

Ngoài việc hiểu rõ nghĩa của từ, quan trọng là bạn có thể sử dụng từ “illustrate” một cách linh hoạt trong các tình huống khác nhau, đặc biệt là trong các bài thi IELTS Speaking và Writing. Khi bạn biết cách minh họa rõ ràng, câu trả lời của bạn sẽ trở nên sinh động và dễ hiểu hơn, đồng thời giúp bạn ghi điểm ấn tượng trong mắt giám khảo. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng sử dụng từ vựng và cấu trúc câu trong bài thi IELTS để đạt được kết quả cao hơn, đừng bỏ qua cơ hội tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English! Tại đây, bạn sẽ được học từ vựng và các kỹ năng làm bài thi dưới sự hướng dẫn của đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Chúng tôi tự hào khi có thầy Nguyễn Anh Đức – cựu sinh viên ĐH Harvard, người sáng lập phương pháp giảng dạy khoa học giúp bạn vượt qua kỳ thi IELTS với điểm số mơ ước:

  • Lộ trình học cá nhân hoá giúp bạn nhanh chóng cải thiện điểm số IELTS.
  • Phương pháp học hiệu quả giúp bạn luyện nói tự tin và chính xác.
  • Nhiều học viên đã đạt Band 7.0+ chỉ sau một thời gian ngắn học tập tại Smartcom.

Bạn đã sẵn sàng nâng cao kỹ năng IELTS của mình? Đừng chần chừ, đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS với sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ chuyên gia. Chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn đến thành công!
Hãy bắt đầu ngay hôm nay và biến mục tiêu IELTS của bạn thành hiện thực!