Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết Imagine To V Hay Ving
Home » Imagine To V Hay Ving

Imagine To V Hay Ving

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Tưởng tượng rằng bạn có thể sử dụng “imagine” một cách hoàn hảo, tự tin viết và nói tiếng Anh mà không lo sai ngữ pháp. Thật tuyệt vời, phải không?

Nếu bạn nắm rõ “imagine to V hay Ving”, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt ý tưởng sáng tạo trong giao tiếp hay bài viết.

Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn có thể đang bối rối không biết “imagine to V hay Ving” là đúng, hay cách dùng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.

Đừng lo! Bạn có thể bắt đầu bằng việc học quy tắc đơn giản. Và nó không quá khó để áp dụng!

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về “imagine to V hay Ving”, giúp bạn:

  • Hiểu rõ quy tắc ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng “imagine”.
  • Áp dụng đúng cấu trúc trong giao tiếp và viết lách.
  • Tự tin làm chủ tiếng Anh một cách tự nhiên.

Hãy đọc ngay để khám phá!

imagine to v hay ving

Imagine là gì? Family word của từ “Imagine”

Imagine (v) có nghĩa là tưởng tượng, hình dung, mường tượng điều gì trong đầu — một kỹ năng quan trọng không chỉ trong sáng tạo mà cả trong giao tiếp hàng ngày và bài thi IELTS Speaking.

Family word:

Từ Từ loại Nghĩa
Imagination Danh từ trí tưởng tượng
Imaginary Tính từ tưởng tượng, không có thật
Imaginative Tính từ giàu trí tưởng tượng
Imaginably Trạng từ (hiếm dùng) một cách có thể hình dung được
Unimaginable Tính từ không thể tưởng tượng nổi

Ví dụ:

  1. Her imagination turned a rainy afternoon into a magical forest adventure.
     → Trí tưởng tượng của cô ấy đã biến một buổi chiều mưa thành chuyến phiêu lưu trong rừng kỳ ảo.
  2. He described an imaginary friend who only shows up during thunderstorms.
     → Cậu bé kể về một người bạn tưởng tượng chỉ xuất hiện khi có giông bão.
  3. The solution was so imaginative that even the experts were surprised.
     → Cách giải quyết sáng tạo đến mức ngay cả các chuyên gia cũng ngạc nhiên.
  4. The ending was as beautiful as one could imaginably hope for.
     → Cái kết đẹp đến mức có thể hình dung được trong mọi hy vọng.
  5. They endured an unimaginable loss but stayed strong through it all.
     → Họ đã trải qua mất mát không thể tưởng tượng nổi nhưng vẫn kiên cường vượt qua.

imagine là gì

Imagine to V hay V-ing?

Đây là câu hỏi được tìm kiếm hơn 880 lần mỗi tháng: “imagine to V hay Ving?”

➡️ Câu trả lời đúng: Imagine + V-ing

Không dùng: Imagine + to V

Giải thích:

“Imagine” là một động từ chỉ ý tưởng hoặc hình ảnh tưởng tượng trong đầu, nên nó kết hợp với V-ing để mô tả hành động mang tính khái quát hoặc không thật.

Ví dụ:

  1. Imagine studying under the ocean—wouldn’t that be wild?
     → Hãy tưởng tượng học dưới đáy biển — thật kỳ lạ phải không?
  2. She imagined running into her childhood hero at the supermarket.
     → Cô ấy tưởng tượng gặp người hùng thời thơ ấu tại siêu thị.

Sai: I imagine to live abroad someday.
Đúng: I imagine living abroad someday.

imagine to v or ving

Các cấu trúc đi với Imagine

Imagine + từ để hỏi (how, what, where…)

Sử dụng khi muốn hình dung một viễn cảnh hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  1. Can you imagine how it feels to lose everything overnight?
     → Bạn có thể tưởng tượng cảm giác mất hết chỉ sau một đêm?
  2. Try to imagine where we’d be if no one had invented the internet.
     → Hãy thử tưởng tượng nếu không ai phát minh ra internet thì ta đang ở đâu.

Imagine somebody/something/yourself (as) something

Dùng khi tưởng tượng một người/vật là ai hoặc trong vai trò gì đó.

Ví dụ:

  1. I often imagine my dog as a secret agent.
     → Tôi thường tưởng tượng con chó của mình là một điệp viên.
  2. They imagined themselves leading a revolution.
     → Họ tưởng tượng mình dẫn đầu một cuộc cách mạng.

Imagine somebody/something to be something

Cấu trúc này dùng trong văn viết, mang tính trang trọng.

Ví dụ:

  1. The villagers imagined the ruins to be haunted.
     → Dân làng tưởng rằng tàn tích bị ma ám.
  2. He imagined her to be older than she looked.
     → Anh ta tưởng cô ấy già hơn vẻ bề ngoài.

các cấu trúc đi với imagine

Nhóm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Imagine

Nhóm từ đồng nghĩa với Imagine

Từ Nghĩa Ví dụ
Visualize hình dung bằng hình ảnh She visualized a quiet life by the sea. 

Cô ấy hình dung một cuộc sống yên bình bên bờ biển.

Envision mường tượng tương lai He envisions leading his own team. 

Anh ấy mường tượng sẽ dẫn dắt đội nhóm của riêng mình.

Picture tưởng tượng điều gì qua hình ảnh Picture a room filled with books. 

Hãy tưởng tượng một căn phòng đầy sách.

Fantasize mơ mộng điều phi thực tế She fantasizes about flying. 

Cô ấy mơ mộng được bay lượn.

Nhóm từ trái nghĩa với Imagine

Từ/ Cụm từ Ý nghĩa Ví dụ
Doubt nghi ngờ, không tin tưởng She doubted the story was even real. 

→ Cô ấy nghi ngờ câu chuyện đó có thật.

Disbelieve không tin They disbelieved what they couldn’t measure. 

→ Họ không tin điều gì không thể đo lường.

Ignore làm ngơ, bỏ qua He ignored every sign of change. 

→ Anh ấy phớt lờ mọi dấu hiệu của sự thay đổi.

Forget quên Don’t forget who stood by you when no one else did. 

→ Đừng quên ai đã bên bạn khi chẳng còn ai khác.

Bài tập thực hành cấu trúc Imagine – có đáp án

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ

  1. Can you imagine __________ (live) in a cave?
  2. She imagined herself __________ (be) famous.
  3. I often imagine __________ (what) life will be like at 60.
  4. They imagined the robot __________ (to be) alive.

➡️ Đáp án:

  1. living
  2. being
  3. what
  4. to be

Bài tập 2: Viết lại câu dùng “imagine”

  1. She sees herself becoming a wildlife photographer.
    → She imagines _______________.
  2. He believed the painting was alive.
    → He imagined _______________.
  3. I often picture winning a scholarship abroad.
    → I imagine _______________.

➡️ Gợi ý đáp án:

  1. herself becoming a wildlife photographer
  2. the painting to be alive
  3. winning a scholarship abroad

Tổng kết

Tóm lại, imagine to V hay Ving đã được giải thích rõ ràng, giúp bạn hiểu “imagine” luôn đi với “Ving” để diễn đạt việc tưởng tượng một hành động, thay vì “to V”. Nắm vững imagine to V hay Ving sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong bài thi IELTS Writing và Speaking.

Hãy imagine mình đạt điểm IELTS cao với khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), phương pháp độc quyền “5 ngón tay” và “Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật, bạn sẽ tiến bộ vượt bậc. Đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và cam kết đầu ra bằng văn bản (hoàn tiền 50-100% nếu không đạt 5.5/6.5) đảm bảo chất lượng đỉnh cao. Hợp tác với British Council, IDP, và các tập đoàn lớn như VinGroup, Viettel, Smartcom mang đến trải nghiệm học tập khác biệt.

Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục IELTS! Chia sẻ bài viết và bình luận: Bạn đã sử dụng imagine to V hay Ving trong tình huống nào thú vị? Khám phá thêm mẹo học tiếng Anh tại Smartcom English!

Kết nối với mình qua