Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết In addition to là gì?
Home » In addition to là gì?

In addition to là gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Bạn có đăng bối rối về cách sử dụng “in addition to” với các loại từ nối khác ?

 Hay bạn đang bối rối khi gặp cụm từ “in addition to là gì” và không biết cách áp dụng nó trong cuộc sống? Đừng lo lắng, bài viết này từ Smartcom English chính là “trợ thủ” dành cho bạn!

Chỉ với 5 phút đọc, bạn sẽ:

  • Hiểu rõ bản chất của in addition to một cách đơn giản và dễ hiểu nhất.
  • Nắm bắt và ứng dụng “in addition to” vào IELTS  

In addition to những kiến thức nền tảng, bài viết còn cung cấp tips ghi nhớ hiệu quả, giúp bạn:

  • Học tập một cách thông minh.
  • Kỹ năng Writing và Speaking trôi chảy hơn

Hãy dành 5 phút quý báu để cùng Smartcom English khám phá bài viết này và sử dụng tiếng Anh trôi chảy như người bản xứ nhé!

in addition to là gì

Cấu trúc in addition to là gì?

“In addition to” là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa “bên cạnh”, “ngoài ra” hoặc “thêm vào đó”. Đây là một cấu trúc phổ biến trong văn viết và văn nói, được sử dụng để bổ sung thông tin hoặc ý tưởng vào câu.

in addition to nghĩa là gì

Ý nghĩa và cách dùng cấu trúc In addition to trong tiếng Anh

Cách dùng in addition to

“In addition to” được dùng để giới thiệu thông tin bổ sung, nhấn mạnh rằng có thêm một yếu tố hoặc ý tưởng nào đó ngoài những gì đã được đề cập. Cụm từ này thường xuất hiện trong các câu có mục đích liệt kê hoặc mở rộng ý.

Ví dụ: 

  • In addition to studying English, she also learns French.
    (Ngoài việc học tiếng Anh, cô ấy còn học tiếng Pháp.)

Cấu trúc in addition to hoàn chỉnh

Cấu trúc cơ bản của “in addition to” là:

Cấu trúc: In addition to + danh từ/cụm danh từ/động từ ở dạng V-ing, + mệnh đề.

Ví dụ: 

  • In addition to her job, she runs a small business.
    (Ngoài công việc, cô ấy còn điều hành một doanh nghiệp nhỏ.)
  • In addition to playing football, he enjoys swimming.
    (Ngoài việc chơi bóng đá, anh ấy thích bơi lội.)

Addition đi với giới từ gì?

Cụm từ “addition” khi đứng một mình không phải lúc nào cũng đi với giới từ “to”. Tuy nhiên, trong cấu trúc “in addition to”, giới từ “to” là bắt buộc và không thể thay thế bằng các giới từ khác như “of” hay “with”.

Ví dụ sai: 

  • In addition with studying, she works part-time. (Sai)
    Cách sửa:
  • In addition to studying, she works part-time. (Đúng)

ý nghĩa và cách dùng in addition to

Lưu ý khi dùng cấu trúc in addition to

In addition to

Đây là một cụm từ giới từ (prepositional phrase) có nghĩa là “ngoài ra”, “bên cạnh đó” hoặc “thêm vào đó”.

  • Cách dùng: Thường được sử dụng để chỉ ra một thông tin bổ sung hoặc một điều gì đó đi kèm với điều đã được đề cập.
  • Vị trí trong câu: Thường đứng đầu câu hoặc giữa câu như một liên từ.
  • Ví dụ: In addition to his regular salary, he receives a commission on sales. (Ngoài lương cơ bản, anh ấy còn nhận được hoa hồng từ doanh số bán hàng.)

An addition to

Đây là một cụm danh từ (noun phrase) có nghĩa là “một phần bổ sung cho” hoặc “một sự thêm vào”.

  • Cách dùng: Thường được sử dụng để chỉ một đối tượng cụ thể (người, vật, hoặc thông tin) được bổ sung vào một nhóm, danh sách hoặc cấu trúc có sẵn.
  • Vị trí trong câu: Thường được sử dụng như một danh từ trong câu.
  • Ví dụ: The new wing is an addition to the hospital. (Khu mới là một phần bổ sung cho bệnh viện.)

In addition có thể được dùng với vai trò là từ nối

“In addition” (không có “to”) thường đóng vai trò là trạng từ hoặc từ nối, dùng để liên kết các câu hoặc ý tưởng trong văn nói và viết.

Ví dụ: 

  • She is talented. In addition, she is very hardworking.
    (Cô ấy tài năng. Ngoài ra, cô ấy rất chăm chỉ.)

“In addition” đứng đầu không có “to”

Khi “in addition” đứng đầu câu, nó hoạt động như một từ nối và không đi kèm “to”. Điều này khác với “in addition to” vốn yêu cầu danh từ hoặc cụm danh từ theo sau.

Ví dụ: 

  • In addition, we need to consider the budget.
    (Ngoài ra, chúng ta cần xem xét ngân sách.)

lưu ý khi dùng cấu trúc in addition to

Phân biệt cấu trúc in addition to và in addition

Cấu trúc Vai trò Cách dùng
In addition to Cụm giới từ Đi kèm danh từ/cụm danh từ/V-ing để bổ sung thông tin trong cùng một câu.
In addition Trạng từ/từ nối Liên kết các câu hoặc ý tưởng, thường đứng đầu câu hoặc giữa các mệnh đề.

Ví dụ: 

  • In addition to: In addition to his job, he volunteers at a charity.
    (Ngoài công việc, anh ấy còn làm tình nguyện tại một tổ chức từ thiện.)
  • In addition: He works full-time. In addition, he volunteers at a charity.
    (Anh ấy làm việc toàn thời gian. Ngoài ra, anh ấy còn làm tình nguyện.)

Một số cấu trúc tương đồng với In addition to

Additionally, Besides

  • Additionally: Tương tự “in addition”, thường dùng làm từ nối để bổ sung ý tưởng.
    Ví dụ: Additionally, we should prepare for the meeting.
    (Ngoài ra, chúng ta nên chuẩn bị cho cuộc họp.)
  • Besides: Mang nghĩa “bên cạnh đó”, có thể thay thế “in addition to” trong một số trường hợp.
    Ví dụ: Besides English, she speaks Spanish fluently.
    (Bên cạnh tiếng Anh, cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy.)

Moreover, Furthermore

  • MoreoverFurthermore: Cả hai đều mang nghĩa “hơn nữa” và thường dùng trong văn viết trang trọng để bổ sung ý.
    Ví dụ:
  • The project is cost-effective. Moreover, it saves time.
    (Dự án này tiết kiệm chi phí. Hơn nữa, nó còn tiết kiệm thời gian.)
  • The plan is feasible. Furthermore, it has strong support from the team.
    (Kế hoạch này khả thi. Hơn nữa, nó được đội ngũ ủng hộ mạnh mẽ.)

một số cấu trúc tương đồng in addition to

Bài tập về cách sử dụng cấu trúc In addition to

  1. Hoàn thành câu sử dụng “in addition to”:
    a. ______ studying math, she also enjoys painting.
    b. ______ his regular job, he writes a blog.
  2. Viết lại câu sử dụng “in addition” thay vì “in addition to”:
    a. In addition to playing the piano, she sings very well.
    b. In addition to her academic achievements, she is a great athlete.
  3. Chọn đáp án đúng:
    a. In addition to/In addition, we need to finalize the schedule.
    b. In addition to/In addition her skills, she has a lot of experience.

Đáp án gợi ý: 

  1. a. In addition to
    b. In addition to
  2. a. She plays the piano. In addition, she sings very well.
    b. She has academic achievements. In addition, she is a great athlete.
  3. a. In addition
    b. In addition to

Tổng kết

Tóm lại, in addition to là gì đã được làm sáng tỏ: đây là cụm từ tiếng Anh mang nghĩa “bên cạnh” hoặc “ngoài ra,” dùng để bổ sung thông tin một cách tự nhiên và chuyên nghiệp. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng in addition to trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh mạch lạc hơn. Để thành thạo in addition to là gì cùng các cụm từ học thuật khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Hãy hành động ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng in addition to để làm bài viết hoặc câu nói của mình phong phú hơn chưa? Chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua