Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết In terms of là gì?
Home » In terms of là gì?

In terms of là gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Tưởng tượng rằng bạn có thể tự tin sử dụng tiếng Anh trong công việc, giao tiếp trôi chảy, và gây ấn tượng với mọi người bằng cách diễn đạt chính xác cụm từ “in terms of”.

Thật tuyệt vời, phải không?

Nếu bạn có thể dễ dàng hiểu và áp dụng những cụm từ tiếng Anh chuyên nghiệp như “in terms of” để thảo luận về bất kỳ chủ đề nào, từ kinh doanh, học thuật đến đời sống hàng ngày, bạn sẽ cảm thấy mình nổi bật và chuyên nghiệp hơn bao giờ hết.

Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn có thể đang lúng túng, không chắc chắn về ý nghĩa và cách dùng cụm từ này. Có khi bạn còn lo lắng rằng mình sẽ dùng sai, khiến câu nói trở nên khó hiểu hoặc thiếu tự nhiên.

Nhưng, bạn không nhất thiết phải như vậy!

Bạn có thể bắt đầu từ việc hiểu rõ “in terms of là gì” và cách sử dụng nó đúng ngữ cảnh. Và, nó không quá khó để bạn có thể áp dụng cho mình.

Tất cả câu trả lời đều nằm ngay trong bài viết dưới đây từ Smartcom English. Bạn chỉ việc đọc nó!

in terms of là gì

In terms of nghĩa là gì?

Nghĩa của Term

Để hiểu rõ “in terms of”, trước tiên bạn cần nắm ý nghĩa của từ “term”. Trong tiếng Anh, “term” là một từ đa nghĩa, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  • Thuật ngữ hoặc khái niệm: “Term” thường ám chỉ một từ hoặc cụm từ mang ý nghĩa chuyên biệt trong một lĩnh vực.
    • Ví dụ: “Medical terms” (thuật ngữ y khoa), “Legal terms” (thuật ngữ pháp lý).
  • Kỳ hạn hoặc thời kỳ: Chỉ một khoảng thời gian cụ thể.
    • Ví dụ: “School term” (học kỳ), “A term of office” (nhiệm kỳ).
  • Điều kiện hoặc điều khoản: Thường xuất hiện trong các hợp đồng hoặc thỏa thuận.
    • Ví dụ: “Terms of service” (điều khoản dịch vụ), “Payment terms” (điều kiện thanh toán).
  • Mối quan hệ: Diễn tả trạng thái của một mối quan hệ.
    • Ví dụ: “They parted on bad terms” (Họ chia tay trong không hòa thuận).

Nghĩa của In terms of

In terms of” là cụm từ tiếng Anh dùng để giới thiệu/làm rõ một khía cạnh cụ thể của chủ đề. Trong tiếng Việt, nó tương đương với: “về mặt,” “xét về,” hoặc “dưới góc độ.”

Ví dụ: 

  • “In terms of quality, this smartphone is unbeatable.”
    (Về mặt chất lượng, chiếc điện thoại này không có đối thủ.)
  • “He’s doing well in terms of personal growth.”
    (Anh ấy đang tiến bộ về mặt phát triển cá nhân.)
  • “In terms of budget, we need to prioritize essential expenses.”
    (Xét về ngân sách, chúng ta cần ưu tiên các chi phí thiết yếu.)

Cụm từ này đặc biệt phổ biến trong văn phong trang trọng, chẳng hạn như trong kinh doanh, học thuật, hoặc các cuộc thảo luận chuyên sâu, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và có trọng tâm.

in terms of nghĩa là gì

Cấu trúc và cách dùng In terms of trong câu

Cấu trúc in terms of

Cụm từ “in terms of” thường được sử dụng theo cấu trúc sau:

In terms of + danh từ/danh động từ + mệnh đề hoặc cụm từ bổ sung.

  • Với danh từ:
    • “In terms of efficiency, this machine is top-tier.”
      (Về mặt hiệu quả, cỗ máy này thuộc hàng đầu.)
  • Với danh động từ:
    • “In terms of improving teamwork, regular meetings are essential.”
      (Về mặt cải thiện tinh thần đồng đội, các cuộc họp định kỳ là cần thiết.)

Lưu ý quan trọng:

  • Sau “in terms of” không bao giờ sử dụng động từ nguyên thể (to + verb). Ví dụ, câu “In terms of to improve skills” là sai ngữ pháp.
  • Cụm từ này thường đứng ở đầu hoặc giữa câu để nhấn mạnh khía cạnh được đề cập.

Ví dụ minh hoạ: 

  • Sai: “In terms of to learn English, practice is key.”
  • Đúng: “In terms of learning English, practice is key.”
    (Về mặt học tiếng Anh, thực hành là yếu tố then chốt.)

Các trường hợp thường sử dụng

In terms of được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống, đặc biệt trong các ngữ cảnh sau:

  1. Làm nổi bật một khía cạnh cụ thể của vấn đề:
    • “In terms of safety, this vehicle has advanced features.”
      (Về mặt an toàn, chiếc xe này có các tính năng tiên tiến.)
  2. So sánh hoặc đánh giá giữa các lựa chọn:
    • “Option A is better in terms of cost, but Option B excels in performance.”
      (Lựa chọn A tốt hơn về mặt chi phí, nhưng lựa chọn B vượt trội về hiệu suất.)
  3. Làm rõ ý trong giao tiếp hoặc văn viết:
    • “We need to think in terms of long-term goals rather than short-term gains.”
      (Chúng ta cần nghĩ về các mục tiêu dài hạn thay vì lợi ích ngắn hạn.)
  4. Trong văn phong học thuật hoặc kinh doanh:
    • “In terms of academic achievement, she consistently ranks first.”
      (Về mặt thành tích học tập, cô ấy luôn đứng đầu.)
  5. Thảo luận về số liệu hoặc dữ liệu:
    • “In terms of sales, this quarter has been our best yet.”
      (Xét về doanh số, quý này là quý tốt nhất của chúng ta.)

Việc sử dụng “in terms of” đúng cách không chỉ giúp bạn giao tiếp rõ ràng hơn mà còn tạo ấn tượng về sự chuyên nghiệp và khả năng diễn đạt tinh tế.

cấu trúc và cách dùng in terms of

Các từ đồng nghĩa với In terms of

Để tránh lặp từ và làm phong phú cách diễn đạt, bạn có thể thay thế “in terms of” bằng các cụm từ đồng nghĩa sau, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • Regarding / With regard to / With regards to:
    • “Regarding customer feedback, we’ve received positive reviews.”
      (Về phản hồi của khách hàng, chúng tôi nhận được nhiều đánh giá tích cực.)
  • As for / As regards:
    • “As for durability, this material is highly reliable.”
      (Về độ bền, chất liệu này rất đáng tin cậy.)
  • In relation to:
    • “In relation to employee satisfaction, we’ve implemented new policies.”
      (Liên quan đến sự hài lòng của nhân viên, chúng tôi đã áp dụng các chính sách mới.)
  • With respect to / Respecting:
    • “With respect to innovation, this company leads the industry.”
      (Về mặt đổi mới, công ty này dẫn đầu ngành.)
  • Concerning:
    • “Concerning environmental impact, this product is eco-friendly.”
      (Về tác động môi trường, sản phẩm này thân thiện với môi trường.)
  • From the perspective of / From the standpoint of:
    • “From the perspective of cost, this is the most viable option.”
      (Xét từ góc độ chi phí, đây là lựa chọn khả thi nhất.)

Lưu ý khi thay thế: 

  • Một số cụm từ như “regarding” hoặc “concerning” có thể mang sắc thái trang trọng hơn, trong khi “as for” thường dùng trong văn nói hoặc ngữ cảnh thân mật.
  • Hãy chọn cụm từ phù hợp với ngữ cảnh để đảm bảo sự tự nhiên và chính xác.

các từ đồng nghĩa với in terms of

Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức và giúp bạn thành thạo cách sử dụng “in terms of”, hãy thử các bài tập thực hành sau:

  1. Hoàn thành câu với “in terms of”:
    • This software is exceptional _______ user-friendliness.
    • _______ reducing stress, meditation is highly effective.
    • We need to improve our strategy _______ customer engagement.
  2. Thay thế “in terms of” bằng từ đồng nghĩa:
    • Nguyên văn: “In terms of productivity, this team has set a new record.”
      → Thay bằng: _______________ productivity, this team has set a new record.
    • Nguyên văn: “In terms of design, this phone is revolutionary.”
      → Thay bằng: _______________ design, this phone is revolutionary.
  3. Viết câu của riêng bạn:
    • Viết 5 câu sử dụng “in terms of” liên quan đến các chủ đề: học tập, công việc, sức khỏe, công nghệ, và môi trường.
    • Viết 3 câu sử dụng các từ đồng nghĩa của “in terms of” cho các chủ đề trên.
  4. Phân tích ngữ cảnh:
    • Đọc đoạn văn sau và xác định cách “in terms of” được sử dụng:
      “Our company has made significant progress in terms of revenue this year. However, in terms of employee retention, we still face challenges. We need to focus on improving in terms of workplace culture to address this issue.”
      → Hãy giải thích ý nghĩa của mỗi câu có “in terms of”.

Đáp án gợi ý: 

  1. This software is exceptional in terms of user-friendliness.
    • In terms of reducing stress, meditation is highly effective.
    • We need to improve our strategy in terms of customer engagement.
  2. Regarding / With respect to productivity, this team has set a new record.
    • As for / Concerning design, this phone is revolutionary.
  3. Câu 1: “In terms of revenue” nhấn mạnh khía cạnh doanh thu.
    • Câu 2: “In terms of employee retention” tập trung vào việc giữ chân nhân viên.
    • Câu 3: “In terms of workplace culture” đề cập đến văn hóa nơi làm việc.

Tổng kết

Tóm lại, in terms of là gì đã được làm sáng tỏ: đây là cụm từ tiếng Anh mang nghĩa “về mặt” hoặc “xét về,” thường dùng để phân tích hoặc so sánh một khía cạnh cụ thể trong giao tiếp và văn viết. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng in terms of để diễn đạt ý tưởng mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Để thành thạo in terms of là gì cùng các cụm từ học thuật khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Smartcom English! Với mô hình Hybrid Learning tích hợp công nghệ 4.0 (AR, VR, AI), phương pháp độc quyền như “Phương pháp 5 ngón tay” và “Phương pháp Do Thái,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 cập nhật đề thi thực tế, bạn sẽ học hiệu quả gấp 5 lần nhờ Smartcom AI cá nhân hóa bài học. Smartcom cam kết hoàn tiền 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giáo viên 8.5+ IELTS và đối tác uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Hãy hành động ngay hôm nay! Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom English để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng in terms of để làm bài viết hoặc giao tiếp thêm phần ấn tượng chưa? Chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua