Ảnh nền đường dẫn điều hướng của bài viết In which là gì?
Home » In which là gì?

In which là gì?

Ảnh đại diện của tác giả Smartcom Team Smartcom Team
Audio trong bài
5/5 - (1 bình chọn)

Tưởng tượng rằng bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và chuyên nghiệp, mọi câu từ đều trôi chảy và chuẩn xác, đặc biệt là những cấu trúc phức tạp như “in which“. Bạn có thể dễ dàng viết email, báo cáo, hay thậm chí là bài luận học thuật mà không cần loay hoay tìm kiếm. 

Thật tuyệt vời, phải không?

Nếu bạn có thể thành thạo tiếng Anh ở mức độ cao, bạn sẽ dễ dàng chinh phục các kỳ thi chuẩn hóa, gây ấn tượng với đối tác, hay đơn giản là tự tin thể hiện bản thân trong môi trường quốc tế.

Nhưng thực tế, ngay bây giờ, bạn vẫn đang loay hoay mỗi khi phải đối mặt với “in which”, không biết nên dùng nó hay thay thế bằng “where” để câu văn tự nhiên hơn. Mỗi lần viết là một lần bạn phải tra cứu từ điển, và cảm thấy bối rối trước sự khác biệt giữa các cụm từ quan hệ.

Nhưng, bạn không nhất thiết phải như vậy.

Bạn có thể bắt đầu từ việc hiểu rõ bản chất và cách dùng của “in which là gì” thông qua một hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu. Và, nó không quá khó để bạn có thể áp dụng cho mình.

Tất cả câu trả lời đều nằm ngay trong bài viết dưới đây, được biên soạn bởi Smartcom English. Bạn chỉ việc đọc nó!

in which là gì

Định nghĩa “in which” là gì?

“In which” là một cụm từ quan hệ (relative phrase) được dùng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) hoặc không xác định (non-defining relative clause).

 Nó có chức năng như một trạng từ quan hệ (relative adverb) hoặc một giới từ + đại từ quan hệ (preposition + relative pronoun), thường thay thế cho “where” hoặc “in + which” (khi “which” thay thế cho một danh từ chỉ địa điểm, tình huống, hoặc khoảng thời gian).

Về cơ bản, “in which” có thể hiểu là “trong đó”, “mà trong đó”, hoặc “ở đó”, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó giúp nối hai mệnh đề lại với nhau, cung cấp thêm thông tin chi tiết về một danh từ được nhắc đến trước đó.

định nghĩa in which

Cách dùng chính của “in which”

Thay thế cho “where”

Một trong những cách dùng phổ biến nhất của “in which” là thay thế cho trạng từ quan hệ “where” khi nói về địa điểm. Mặc dù “where” thường được dùng trong văn nói và văn viết thông thường, “in which” mang sắc thái trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc chính thức.

Ví dụ 1: This is the house where I grew up. (Đây là ngôi nhà nơi tôi lớn lên.)

Với “in which”: This is the house in which I grew up. (Đây là ngôi nhà mà trong đó tôi lớn lên.)

Trong ví dụ này, “in which” thay thế cho “where” và chỉ rõ địa điểm “house” là nơi hành động “grew up” diễn ra.

  • Ví dụ 2: The park where we often meet is very beautiful. (Công viên nơi chúng ta thường gặp rất đẹp.)
  • Với “in which”: The park in which we often meet is very beautiful. (Công viên mà trong đó chúng ta thường gặp rất đẹp.)

Dùng trong văn học thuật, pháp lý, nghiên cứu

“In which” đặc biệt phổ biến và được ưa chuộng trong các văn bản học thuật, báo cáo khoa học, tài liệu pháp lý, và các bài nghiên cứu. Lý do là nó mang lại sự chính xác, trang trọng và rõ ràng cho câu văn, tránh được sự mơ hồ có thể xảy ra khi dùng các cấu trúc ít trang trọng hơn.

  • Ví dụ 1 (Học thuật): The study describes a complex system in which various factors interact. (Nghiên cứu mô tả một hệ thống phức tạp mà trong đó các yếu tố khác nhau tương tác.)

Đây là một ví dụ điển hình trong văn phong học thuật, nơi “in which” làm rõ mối quan hệ giữa “complex system” và sự tương tác của các yếu tố.

  • Ví dụ 2 (Pháp lý): This is a contract in which the terms and conditions are clearly outlined. (Đây là một hợp đồng mà trong đó các điều khoản và điều kiện được nêu rõ.)

Trong văn bản pháp lý, sự rõ ràng là tối quan trọng. “In which” giúp đảm bảo rằng không có sự hiểu lầm nào về nội dung của hợp đồng.

  • Ví dụ 3 (Nghiên cứu): We developed a model in which the impact of climate change can be predicted. (Chúng tôi đã phát triển một mô hình mà trong đó tác động của biến đổi khí hậu có thể được dự đoán.)

“In which” ở đây làm rõ chức năng của “model”, cho biết mô hình đó dùng để làm gì.

cách dùng in which

Phân biệt “in which”, “at which”, “on which”, “for which”, “of which”, “when”, “where”

Việc phân biệt các giới từ + “which” và các trạng từ quan hệ “when”, “where” là rất quan trọng để sử dụng chính xác.

  • In which: Dùng khi muốn nói “trong đó”, “ở đó” (liên quan đến không gian, thời gian, hoặc tình huống bao hàm).
    • The box  (Hộp mà trong đó tôi giữ những lá thư cũ của mình bị khóa.)
  • At which: Dùng khi muốn nói “tại đó”, “vào thời điểm đó” (chỉ một điểm cụ thể trong không gian hoặc thời gian).
    • The meeting at which the decision was made lasted three hours. (Cuộc họp mà tại đó quyết định được đưa ra kéo dài ba giờ.)
  • On which: Dùng khi muốn nói “trên đó” (chỉ vị trí bề mặt).
    • This is the table on which I placed the documents. (Đây là cái bàn mà trên đó tôi đặt các tài liệu.)
  • For which: Dùng khi muốn nói “vì cái gì đó”, “dành cho cái gì đó”.
    • He gave a reason for which he was late. (Anh ấy đưa ra một lý do mà vì đó anh ấy đến muộn.)
  • Of which: Dùng khi muốn nói “của cái đó”, “trong số đó”.
    • She has many books, some of which are very old. (Cô ấy có nhiều sách, một số trong số đó rất cũ.)
  • When: Trạng từ quan hệ chỉ thời gian, tương đương với “in which”, “at which”, “on which” khi nói về thời gian.
    • I remember the day when we first met. (Tôi nhớ cái ngày mà chúng ta gặp nhau lần đầu.)
    • I remember the day on which we first met. (Trang trọng hơn)
  • Where: Trạng từ quan hệ chỉ địa điểm, tương đương với “in which”, “at which”, “on which” khi nói về địa điểm.
    • This is the place where the accident happened. (Đây là nơi tai nạn đã xảy ra.)
    • This is the place in which the accident happened. (Trang trọng hơn)

phân biệt in which

Bài tập áp dụng

Hãy điền “in which”, “at which”, “on which”, “for which”, “of which”, “when”, hoặc “where” vào chỗ trống sao cho phù hợp nhất.

  1. This is the restaurant ______ we had our first date.
  2. The company introduced a new policy ______ employees can work from home.
  3. Do you remember the year ______ the Berlin Wall fell?
  4. She showed me the beautiful painting, the details ______ were incredible.
  5. This is the exact point ______ the two roads diverge.
  6. The reason ______ he resigned was unclear.
  7. The book ______ you can find this information is on the top shelf.
  8. I will never forget the moment ______ I received the good news.

Đáp án:

  1. where (hoặc in which, at which – tùy ngữ cảnh cụ thể, nhưng where phổ biến nhất)
  2. in which
  3. when (hoặc in which)
  4. of which
  5. at which (hoặc where)
  6. for which
  7. in which (hoặc on which nếu cuốn sách là nơi chứa thông tin)
  8. when (hoặc at which)

Tổng kết

Tóm lại, in which là gì đã được giải thích rõ ràng: đây là mệnh đề quan hệ tiếng Anh mang nghĩa “trong đó” hoặc “mà trong đó,” dùng để bổ sung thông tin chi tiết cho danh từ chỉ nơi chốn hoặc thời gian. Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng in which trong văn viết học thuật và giao tiếp, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh phức tạp và chuyên nghiệp hơn. Để thành thạo in which là gì cùng các mệnh đề quan hệ nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học đột phá kết hợp công nghệ 4.0 (AI, AR, VR), các kỹ thuật sáng tạo như “5 Fingers Framework” và “Jewish Learning Model,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và VinGroup.

Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng in which để làm bài viết IELTS thêm phần học thuật chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!

Kết nối với mình qua