Đội ngũ chuyên gia tại Smartcom English là tập hợp những chuyên gia đầu ngành trong lĩnh vực IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung. Với phương pháp giảng dạy sáng tạo, kết hợp với công nghệ AI, chúng tôi mang đến những trải nghiệm học tập độc đáo và hiệu quả. Mục tiêu lớn nhất của Smartcom Team là xây dựng một thế hệ trẻ tự tin, làm chủ ngôn ngữ và sẵn sàng vươn ra thế giới.
Chắc chắn bạn sẽ đồng ý khi tôi nói rằng:
Việc nắm rõ “independent đi với giới từ gì” thực sự dễ gây nhầm lẫn khi học tiếng Anh, phải không?
Sử dụng sai giới từ với “independent” có thể khiến câu văn mất đi sự tự nhiên, làm giảm sự thuyết phục trong giao tiếp hoặc bài viết, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS hay môi trường chuyên nghiệp. Nhưng hóa ra, việc hiểu và dùng đúng “independent đi với giới từ gì” không khó như bạn nghĩ. Bạn chỉ cần một hướng dẫn rõ ràng và dễ áp dụng.
Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích chi tiết “independent đi với giới từ gì”, từ ý nghĩa, cách dùng, đến ví dụ thực tế, giúp bạn:
- Nắm vững quy tắc sử dụng “independent” với giới từ phù hợp.
- Tự tin áp dụng trong văn nói và viết.
- Tránh các lỗi sai phổ biến.
Nếu bạn muốn làm chủ “independent” và nâng tầm tiếng Anh, hãy đọc tiếp bài viết này!

Independent là gì?
Định nghĩa
Independent là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “độc lập”, “tự chủ” hoặc “không phụ tthuộc, dùng để chỉ người, vật, hoặc sự việc không bị ảnh hưởng, kiểm soát bởi người khác hoặc các yếu tố bên ngoài.
Từ này thường được dùng trong văn nói và văn viết trang trọng, nhấn mạnh sự tự chủ hoặc không lệ thuộc vào bất kỳ ai/cái gì, xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về tài chính, tư duy, hành vi, hoặc tổ chức.
Ví dụ:
- She is an independent woman who makes her own decisions.
(Cô ấy là một người phụ nữ độc lập, tự đưa ra quyết định.) - The country became independent in 1945.
(Đất nước này trở nên độc lập vào năm 1945.) - He runs an independent business with no external funding.
(Anh ấy điều hành một doanh nghiệp độc lập không có tài trợ bên ngoài.)
Các từ loại khác của “Independent”
Trong tiếng Anh, từ “independent” là một tính từ (adjective) mang nghĩa “độc lập”. Các từ loại khác (word forms) của “independent” được tạo ra bằng cách thay đổi dạng từ, bao gồm danh từ, trạng từ, và các dạng liên quan. Dưới đây là các từ loại khác của “independent”:
Danh từ (Noun):
Independence: Sự độc lập.
Ví dụ: “Vietnam gained its independence in 1945.” (Việt Nam giành được độc lập vào năm 1945.)
Independent: Người độc lập (dùng để chỉ một cá nhân hoặc thực thể không phụ thuộc).
Ví dụ: “She is running as an independent in the election.” (Cô ấy tranh cử với tư cách là một ứng cử viên độc lập.)
Trạng từ (Adverb):
Independently: Một cách độc lập.
Ví dụ: “She completed the project independently.” (Cô ấy hoàn thành dự án một cách độc lập.)
Lưu ý:
- Trong tiếng Anh, “independence” là danh từ phổ biến nhất liên quan đến “independent”.
- Không có dạng động từ (verb) trực tiếp của “independent” trong tiếng Anh chuẩn.

Independent đi với giới từ gì?
Một trong những câu hỏi phổ biến nhất khi học từ independent là independent đi với giới từ nào. Trong tiếng Anh, independent thường đi với hai giới từ chính: of và from. Mỗi giới từ mang sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Independent of
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + to be + independent of + N/Pronoun
Ý nghĩa: Chỉ sự độc lập, không bị ảnh hưởng hoặc kiểm soát bởi một đối tượng, yếu tố cụ thể. Thường mang sắc thái trang trọng, nhấn mạnh sự tách biệt hoàn toàn.
Ngữ cảnh sử dụng: Dùng trong các văn bản học thuật, báo cáo, hoặc khi nói về các vấn đề tài chính, tư duy, hoặc tổ chức.
Ví dụ:
- Her decision was independent of her parents’ opinions.
(Quyết định của cô ấy độc lập với ý kiến của bố mẹ.) - The research findings are independent of any commercial interests.
(Kết quả nghiên cứu độc lập với bất kỳ lợi ích thương mại nào.) - His success is independent of external support.
(Thành công của anh ấy không phụ thuộc vào sự hỗ trợ bên ngoài.)
Lưu ý:
- Independent of là cách dùng phổ biến hơn trong văn viết trang trọng.
- Thường dùng khi muốn nhấn mạnh sự tự chủ về tư duy, tài chính, hoặc quyền lực.
Independent from
Cấu trúc:
Cấu trúc: S + to be + independent from + N/Pronoun
Ý nghĩa: Cũng mang nghĩa “độc lập”, nhưng nhấn mạnh sự tách biệt hoặc thoát khỏi sự phụ thuộc vào một đối tượng cụ thể, thường liên quan đến mối quan hệ hoặc bối cảnh cụ thể.
Ngữ cảnh sử dụng: Thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết không quá trang trọng, đặc biệt khi nói về sự độc lập của con người hoặc quốc gia.
Ví dụ:
- She wants to be independent from her family to pursue her career.
(Cô ấy muốn độc lập khỏi gia đình để theo đuổi sự nghiệp.) - The country gained independence from colonial rule in the 20th century.
(Đất nước này giành được độc lập khỏi ách thống trị thuộc địa vào thế kỷ 20.) - He is trying to be independent from his parents’ financial support.
(Anh ấy đang cố gắng độc lập khỏi sự hỗ trợ tài chính của bố mẹ.)
Lưu ý:
- Independent from phổ biến hơn trong văn nói và các ngữ cảnh liên quan đến sự tách biệt cá nhân hoặc chính trị.
- Tuy nhiên, trong một số trường hợp, independent from có thể bị coi là kém trang trọng hơn independent of.
Lưu ý quan trọng:
- Independent on hoặc independent to không đúng ngữ pháp trong tiếng Anh chuẩn. Nếu bạn gặp các cụm này (như independently on hoặc independent to), đó là lỗi sai và nên tránh.
- Khi nghi ngờ, hãy ưu tiên dùng independent of trong văn viết trang trọng và independent from trong văn nói hoặc ngữ cảnh cá nhân.

Phân biệt giữa Independent of và Independent from
Mặc dù cả independent of và independent from đều mang nghĩa “độc lập”, nhưng chúng có sự khác biệt về sắc thái và ngữ cảnh sử dụng:
Independent of:
- Sắc thái: Trang trọng, nhấn mạnh sự tách biệt hoàn toàn, không chịu ảnh hưởng từ bất kỳ yếu tố nào.
- Ngữ cảnh: Thường dùng trong văn viết học thuật, tài liệu pháp lý, hoặc khi nói về các khía cạnh trừu tượng như tư duy, nghiên cứu, hoặc tài chính.
- Ví dụ: The committee’s decision is independent of political pressure.
(Quyết định của ủy ban độc lập với áp lực chính trị.) - Đặc điểm: Mang tính khái quát, không nhất thiết liên quan đến một mối quan hệ cụ thể.
Independent from:
- Sắc thái: Ít trang trọng hơn, nhấn mạnh sự thoát khỏi sự phụ thuộc vào một đối tượng hoặc mối quan hệ cụ thể.
- Ngữ cảnh: Thường dùng trong văn nói, ngữ cảnh cá nhân, hoặc khi nói về sự độc lập của con người, tổ chức, hoặc quốc gia.
- Ví dụ: She moved out to be independent from her parents.
(Cô ấy chuyển ra ngoài để độc lập khỏi bố mẹ.) - Đặc điểm: Thường liên quan đến sự tách biệt khỏi một mối quan hệ cụ thể (gia đình, tổ chức, v.v.).
Tips:
- Nếu bạn viết bài luận hoặc báo cáo học thuật, hãy dùng independent of.
- Nếu bạn nói về sự độc lập cá nhân hoặc chính trị, independent from thường tự nhiên hơn.
- Luôn kiểm tra ngữ cảnh để chọn giới từ phù hợp, tránh dùng independent on hoặc independent to.

Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức về independent, hãy thử sức với các bài tập sau:
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (of hoặc from)
- She wants to be independent ___ her parents’ financial support.
- The organization operates independent ___ government funding.
- His opinions are independent ___ external influences.
- The country became independent ___ colonial rule in 1960.
Bài tập 2: Chọn câu đúng
- Which sentence is correct?
a) Her decision is independent to her boss’s advice.
b) Her decision is independent of her boss’s advice.
c) Her decision is independent on her boss’s advice. - Which sentence is natural?
a) He is independent from his family’s expectations.
b) He is independent to his family’s expectations.
c) He is independent with his family’s expectations.
Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng independence
- She is independent of her parents’ control.
→ She has independence … - The company is independent from external investors.
→ The company has independence … - His choices are independent of societal norms.
→ His choices show independence …
Bài tập 4: Dịch sang tiếng Anh
- Cô ấy muốn độc lập khỏi sự kiểm soát của gia đình.
- Nghiên cứu này độc lập với bất kỳ lợi ích thương mại nào.
- Đất nước này giành được độc lập vào năm 1975.
Đáp án:
- Bài tập 1: 1. from, 2. of, 3. of, 4. from
- Bài tập 2:
- b) Her decision is independent of her boss’s advice.
- a) He is independent from his family’s expectations.
- Bài tập 3:
- She has independence from her parents’ control.
- The company has independence from external investors.
- His choices show independence from societal norms.
- Bài tập 4:
- She wants to be independent from her family’s control.
- This research is independent of any commercial interests.
- The country gained independence in 1975.
Tổng kết
Tóm lại, independent đi với giới từ gì đã được làm rõ: tính từ independent thường đi với giới từ of hoặc from để diễn đạt sự độc lập, ví dụ “independent of parental support” hoặc “independent from rules.” Bài viết đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng independent trong giao tiếp và văn viết, giúp bạn diễn đạt tiếng Anh chính xác và học thuật hơn. Để thành thạo independent đi với giới từ gì cùng các cấu trúc từ vựng nâng cao khác và đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS, hãy khám phá ngay khóa học tại Smartcom English! Với phương pháp học hiện đại tích hợp công nghệ tiên tiến (AI, AR, VR), các kỹ thuật độc quyền như “5 Fingers Strategy” và “Jewish Learning System,” cùng giáo trình IELTS GEN 9.0 sát đề thi thực tế, bạn sẽ học nhanh và hiệu quả hơn nhờ lộ trình cá nhân hóa từ Smartcom AI. Smartcom cam kết hoàn học phí 50-100% nếu không đạt mục tiêu 5.5/6.5, với đội ngũ giảng viên đạt 8.5+ IELTS và hợp tác cùng các tổ chức uy tín như British Council, IDP, và Viettel.
Đừng chần chừ! Tham gia khóa học IELTS tại Smartcom English ngay hôm nay để làm chủ tiếng Anh và chinh phục band điểm IELTS mơ ước. Bạn đã sử dụng independent of/from để nói về sự tự lập nào trong bài thi IELTS chưa? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn ở phần bình luận nhé!
Kết nối với mình qua
Bài viết khác

![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 19 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/06/ielts-cambridge-19_optimized.png)



![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 17 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/sach-ielts-cambridge-17_optimized.jpg)
![[PDF + Audio] Tải Sách IELTS Cambridge 15 (Kèm đáp án)](https://smartcom.vn/blog/wp-content/uploads/2024/07/ielts-cambridge-15_optimized.jpg)






